54K4 QLTNMT
|
1
|
Bùi Đình
|
ái
|
02/02/1994
|
Tổ 1
|
Nhóm 1
|
|
|
2
|
Nguyễn Thị
|
Thảo
|
13/11/1993
|
Tổ 1
|
Nhóm 1
|
|
|
3
|
Hoàng Thị
|
Trang
|
03/11/1995
|
Tổ 1
|
Nhóm 1
|
|
|
4
|
Lê Thị
|
Hường
|
25/09/1995
|
Tổ 1
|
Nhóm 1
|
|
|
5
|
Ngô Thị
|
Xuân
|
16/01/1995
|
Tổ 1
|
Nhóm 2
|
|
|
6
|
Đặng Thị Hà
|
An
|
04/05/1994
|
Tổ 1
|
Nhóm 2
|
|
|
7
|
Phùng Văn
|
Trung
|
17/04/1990
|
Tổ 1
|
Nhóm 2
|
|
|
8
|
Trịnh Thu
|
Quỳnh
|
30/09/1995
|
Tổ 1
|
Nhóm 2
|
|
|
9
|
Trần Văn
|
An
|
22/01/1995
|
Tổ 1
|
Nhóm 3
|
|
|
10
|
Ngô Thị
|
Hiền
|
24/06/1995
|
Tổ 1
|
Nhóm 3
|
|
|
11
|
Bùi Đức
|
Anh
|
15/10/1994
|
Tổ 1
|
Nhóm 3
|
Tổ trưởng
0968307930
|
|
12
|
Phạm Thị
|
Dung
|
05/04/1995
|
Tổ 1
|
Nhóm 3
|
|
|
13
|
Cao Thị
|
Trang
|
17/05/1995
|
Tổ 2
|
Nhóm 1
|
|
|
14
|
Nguyễn Thị
|
Dung
|
17/11/1995
|
Tổ 2
|
Nhóm 1
|
Tổ trưởng
01673036982
|
|
15
|
Văn Thị
|
Nhung
|
09/10/1994
|
Tổ 2
|
Nhóm 1
|
|
|
16
|
Trần Thị Hoài
|
Thanh
|
08/06/1995
|
Tổ 2
|
Nhóm 2
|
|
|
17
|
Phạm Thị
|
Huế
|
16/08/1995
|
Tổ 2
|
Nhóm 2
|
|
|
18
|
Lương Văn
|
Mạnh
|
09/04/1995
|
Tổ 2
|
Nhóm 2
|
|
|
19
|
Phạm Thị Huyền
|
Trang
|
10/03/1995
|
Tổ 2
|
Nhóm 3
|
|
|
20
|
Lữ Thị Phim
|
Pha
|
|
Tổ 2
|
Nhóm 3
|
|
|
21
|
Võ Tiến
|
Đạt
|
23/11/1995
|
Tổ 2
|
Nhóm 3
|
|
|
22
|
Trần Công
|
Nghĩa
|
18/07/1994
|
Tổ 3
|
Nhóm 1
|
|
|
23
|
Chu Thị
|
Trà
|
10/11/1994
|
Tổ 3
|
Nhóm 1
|
|
|
24
|
Vũ Thị Phương
|
Thảo
|
05/09/1995
|
Tổ 3
|
Nhóm 1
|
Tổ trưởng
0976875751
|
|
25
|
Nguyễn Thị Trâm
|
Anh
|
03/08/1995
|
Tổ 3
|
Nhóm 2
|
|
|
26
|
Nguyễn Thế
|
Anh
|
01/05/1994
|
Tổ 3
|
Nhóm 2
|
|
|
27
|
Hoàng Thị
|
Hằng
|
08/05/1995
|
Tổ 3
|
Nhóm 2
|
|
|
28
|
Nguyễn Thị Thu
|
Hằng
|
13/05/1995
|
Tổ 3
|
Nhóm 2
|
|
|
29
|
Trương Thị
|
Giang
|
23/11/1995
|
Tổ 3
|
Nhóm 3
|
|
|
30
|
Đinh Xuân
|
Quý
|
05/04/1993
|
Tổ 3
|
Nhóm 3
|
|
|
31
|
Võ Thị
|
Trang
|
20/06/1995
|
Tổ 3
|
Nhóm 3
|
|
|
32
|
Phan Hà
|
Chi
|
11/08/1994
|
Tổ 3
|
Nhóm 3
|
|
|
33
|
Đoàn Thị Hải
|
Yến
|
13/07/1995
|
Tổ 4
|
Nhóm 1
|
|
|
34
|
Lê Thị
|
Tâm
|
03/02/1995
|
Tổ 4
|
Nhóm 1
|
|
|
35
|
Nguyễn Thị
|
Hằng
|
14/08/1995
|
Tổ 4
|
Nhóm 1
|
|
|
36
|
Trần Ngọc
|
Sơn
|
24/01/1995
|
Tổ 4
|
Nhóm 1
|
|
|
37
|
Nguyễn Thị Diệu
|
Thúy
|
08/03/1995
|
Tổ 4
|
Nhóm 2
|
|
|
38
|
Trịnh Thị Thanh
|
Lịch
|
05/04/1995
|
Tổ 4
|
Nhóm 2
|
|
|
39
|
Lang Văn
|
Điệp
|
|
Tổ 4
|
Nhóm 2
|
|
|
40
|
Vương Quốc
|
Trung
|
22/04/1994
|
Tổ 4
|
Nhóm 2
|
|
|
41
|
Nguyễn Văn
|
Cường
|
05/01/1995
|
Tổ 4
|
Nhóm 2
|
|
|
42
|
Ngô Thị
|
Thuý
|
30/10/1995
|
Tổ 4
|
Nhóm 3
|
|
|
43
|
Đặng Thị Thu
|
Hoài
|
07/05/1995
|
Tổ 4
|
Nhóm 3
|
|
|
44
|
Trần Hậu
|
Thắng
|
24/05/1994
|
Tổ 4
|
Nhóm 3
|
|
|
45
|
Cù Minh
|
Thế
|
25/03/1995
|
Tổ 4
|
Nhóm 3
|
|
|
46
|
Nguyễn Thế
|
Anh
|
01/05/1993
|
Tổ 4
|
Nhóm 3
|
|
|
47
|
Phạm Công
|
Luận
|
15/05/1995
|
Tổ 4
|
Nhóm 3
|
Tổ trưởng
01644740583
|
|
54K5 QLTNMT
|
|
1
|
Phùng Ngọc
|
Anh
|
08/09/1995
|
Tổ 1
|
Nhóm 1
|
Tổ trưởng
0982321813
|
|
2
|
Thái Bá
|
Thiện
|
18/02/1993
|
Tổ 1
|
Nhóm 1
|
|
|
3
|
Lương Thị
|
Tâm
|
06/05/1995
|
Tổ 1
|
Nhóm 1
|
|
|
4
|
Nguyễn Tiến
|
Công
|
09/04/1995
|
Tổ 1
|
Nhóm 1
|
|
|
5
|
Nguyễn Thị
|
Hậu
|
25/08/1995
|
Tổ 1
|
Nhóm 1
|
|
|
6
|
Trương Quốc
|
Hoàng
|
04/11/1995
|
Tổ 1
|
Nhóm 2
|
|
|
7
|
Nguyễn Thị Mỹ
|
Loan
|
12/05/1995
|
Tổ 1
|
Nhóm 2
|
|
|
8
|
Nguyễn Thị
|
Thu
|
05/02/1995
|
Tổ 1
|
Nhóm 2
|
|
|
9
|
Lê Thị Hoài
|
Phương
|
14/10/1995
|
Tổ 1
|
Nhóm 2
|
|
|
10
|
Hoàng Thị
|
Thảo
|
21/08/1994
|
Tổ 1
|
Nhóm 2
|
|
|
11
|
Hà Đức
|
Tâm
|
21/09/1995
|
Tổ 1
|
Nhóm 2
|
|
|
12
|
Phan Thị
|
Phúc
|
05/05/1995
|
Tổ 1
|
Nhóm 3
|
|
|
13
|
Lương Thị Hồng
|
Ngân
|
11/11/1995
|
Tổ 1
|
Nhóm 3
|
|
|
14
|
Lê Thị
|
Trung
|
20/02/1995
|
Tổ 1
|
Nhóm 3
|
|
|
15
|
Nguyễn Thị Mỹ
|
Linh
|
15/03/1994
|
Tổ 1
|
Nhóm 3
|
|
|
16
|
Nguyễn Thị
|
Hoàn
|
26/05/1995
|
Tổ 1
|
Nhóm 3
|
|
|
17
|
Lê Đức
|
Trung
|
03/12/1993
|
Tổ 1
|
Nhóm 3
|
|
|
18
|
Trần Thị
|
Vân
|
11/04/1993
|
Tổ 1
|
Nhóm 3
|
|
|
19
|
Chu Thị
|
Thúy
|
28/02/1995
|
Tổ 2
|
Nhóm 1
|
|
|
20
|
Hoàng Thị Thu
|
Trang
|
09/10/1995
|
Tổ 2
|
Nhóm 1
|
|
|
21
|
Cầm Bá
|
Tùng
|
|
Tổ 2
|
Nhóm 1
|
|
|
22
|
Nguyễn Đức
|
Mạnh
|
02/11/1995
|
Tổ 2
|
Nhóm 1
|
Tổ trưởng
01683380723
|
|
23
|
Lê Trọng
|
Trường
|
16/08/1994
|
Tổ 2
|
Nhóm 2
|
|
|
24
|
Chu Thị
|
Thùy
|
20/03/1995
|
Tổ 2
|
Nhóm 2
|
|
|
25
|
Nguyễn Thị
|
Linh
|
27/02/1994
|
Tổ 2
|
Nhóm 2
|
|
|
26
|
Nguyễn Công
|
Vinh
|
19/09/1995
|
Tổ 2
|
Nhóm 2
|
|
|
27
|
Trần Khánh
|
Linh
|
20/11/1995
|
Tổ 2
|
Nhóm 3
|
|
|
28
|
Nguyễn Văn
|
Mạnh
|
25/10/1995
|
Tổ 2
|
Nhóm 3
|
|
|
29
|
Đặng Thị
|
Quỳnh
|
17/12/1994
|
Tổ 2
|
Nhóm 3
|
|
|
30
|
Bùi Thị Lệ
|
Thúy
|
26/03/1995
|
Tổ 2
|
Nhóm 3
|
|
|
31
|
Ngô Thị
|
Mai
|
02/06/1994
|
Tổ 2
|
Nhóm 3
|
|
|
32
|
Võ Kiều
|
Oanh
|
25/03/1995
|
Tổ 3
|
Nhóm 1
|
Tổ trưởng
0983213096
|
|
33
|
Nguyễn Thị
|
Cẩm
|
10/07/1995
|
Tổ 3
|
Nhóm 1
|
|
|
34
|
Nguyễn Thị Thanh
|
Tâm
|
20/04/1995
|
Tổ 3
|
Nhóm 1
|
|
|
35
|
Hồ Thị Thúy
|
Hằng
|
16/08/1995
|
Tổ 3
|
Nhóm 2
|
|
|
36
|
Hoàng Thị Kiều
|
Dung
|
17/09/1995
|
Tổ 3
|
Nhóm 2
|
|
|
37
|
Thái Thị
|
Như
|
07/08/1995
|
Tổ 3
|
Nhóm 2
|
|
|
38
|
Nguyễn Thành
|
Linh
|
|
Tổ 3
|
Nhóm 3
|
|
|
39
|
Trần Nguyên
|
Quân
|
05/05/1995
|
Tổ 3
|
Nhóm 3
|
|
|
40
|
Phan Văn
|
Trình
|
04/08/1995
|
Tổ 3
|
Nhóm 3
|
|
|
41
|
Nguyễn Xuân
|
Trường
|
18/02/1994
|
Tổ 3
|
Nhóm 3
|
|
|
42
|
Nguyễn Thanh
|
Tài
|
01/01/1995
|
Tổ 3
|
Nhóm 3
|
|
|
43
|
Lê Trung
|
Hiếu
|
28/10/1991
|
Tổ 4
|
Nhóm 1
|
|
|
44
|
Nguyễn Hữu
|
Nam
|
17/06/1995
|
Tổ 4
|
Nhóm 1
|
|
|
45
|
Nguyễn Bá
|
Thành
|
10/11/1995
|
Tổ 4
|
Nhóm 1
|
|
|
46
|
Nguyễn Đình
|
Nhật
|
10/08/1995
|
Tổ 4
|
Nhóm 1
|
|
|
47
|
Xồng Bá
|
Vừ
|
|
Tổ 4
|
Nhóm 2
|
Tổ trưởng
0972481067
|
|
48
|
Hồ Thị
|
Trúc
|
10/10/1994
|
Tổ 4
|
Nhóm 2
|
|
|
49
|
Nguyễn Thúy Trung
|
Phúc
|
27/10/1994
|
Tổ 4
|
Nhóm 2
|
|
|
50
|
Phan Thị
|
Tuyết
|
12/08/1995
|
Tổ 4
|
Nhóm 2
|
|
|
51
|
Trần Văn
|
Tú
|
21/10/1995
|
Tổ 4
|
Nhóm 2
|
|
|
52
|
Ngô Thị
|
Thủy
|
05/11/1995
|
Tổ 4
|
Nhóm 2
|
|
|
53
|
Ngân Văn
|
Sang
|
11/05/1995
|
Tổ 4
|
Nhóm 3
|
|
|
54
|
Borlivanh
|
Thinakone
|
05/03/1993
|
Tổ 4
|
Nhóm 3
|
|
|
55
|
Xayavong
|
Khamla
|
11/11/1995
|
Tổ 4
|
Nhóm 3
|
|
|
56
|
Saengthoummy
|
Khamphan
|
09/12/1993
|
Tổ 4
|
Nhóm 3
|
|
|
|
Каталог: DATA -> UploadUpload -> 1. Kiến thức : hs phải làm được 1 tiêu bản tbtv ( tb vảy hành hoặc tb thịt quả cà chua chín). Kĩ năngUpload -> Thuật ngữ hàng hải quốc tế: a abatement Sự giảm giáUpload -> CÁP ĐIỆn lực hạ thế 1 4 LÕI, ruộT ĐỒNG, CÁch đIỆn xlpe, VỎ pvc low voltage 1 4 core Cable Copper conductor, xlpe insulation, pvc sheathUpload -> CÔng ty cp cung ứng và xnk lao đỘng hàng khôNGUpload -> BỘ NỘi vụ BỘ TÀi chíNHUpload -> Ubnd tỉnh hoà BÌnh sở KẾ hoạch và ĐẦu tưUpload -> Ớt cay f1 SỐ 20 Trái to, dài 14 15 cm, thẳng, cay vừa, chín tập trung, màu xanh trung bình khi non, màu đỏ đẹp khi chín, thịt dày, thích hợp ăn tươi và chế biến. Năng suất rất cao, 30 40 tấn/ ha. ỚT sừng vàng 1039
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |