TRƯỜng đẠi học vinh khoa đỊa lý qltn



tải về 5.36 Mb.
trang8/26
Chuyển đổi dữ liệu15.05.2018
Kích5.36 Mb.
#38465
1   ...   4   5   6   7   8   9   10   11   ...   26

54K4 QLTNMT




1

Bùi Đình

ái

02/02/1994

Tổ 1

Nhóm 1







2

Nguyễn Thị

Thảo

13/11/1993

Tổ 1

Nhóm 1







3

Hoàng Thị

Trang

03/11/1995

Tổ 1

Nhóm 1







4

Lê Thị

Hường

25/09/1995

Tổ 1

Nhóm 1







5

Ngô Thị

Xuân

16/01/1995

Tổ 1

Nhóm 2







6

Đặng Thị Hà

An

04/05/1994

Tổ 1

Nhóm 2







7

Phùng Văn

Trung

17/04/1990

Tổ 1

Nhóm 2







8

Trịnh Thu

Quỳnh

30/09/1995

Tổ 1

Nhóm 2







9

Trần Văn

An

22/01/1995

Tổ 1

Nhóm 3







10

Ngô Thị

Hiền

24/06/1995

Tổ 1

Nhóm 3







11

Bùi Đức

Anh

15/10/1994

Tổ 1

Nhóm 3

Tổ trưởng

0968307930






12

Phạm Thị

Dung

05/04/1995

Tổ 1

Nhóm 3







13

Cao Thị

Trang

17/05/1995

Tổ 2

Nhóm 1







14

Nguyễn Thị

Dung

17/11/1995

Tổ 2

Nhóm 1

Tổ trưởng

01673036982






15

Văn Thị

Nhung

09/10/1994

Tổ 2

Nhóm 1







16

Trần Thị Hoài

Thanh

08/06/1995

Tổ 2

Nhóm 2







17

Phạm Thị

Huế

16/08/1995

Tổ 2

Nhóm 2







18

Lương Văn

Mạnh

09/04/1995

Tổ 2

Nhóm 2







19

Phạm Thị Huyền

Trang

10/03/1995

Tổ 2

Nhóm 3







20

Lữ Thị Phim

Pha

 

Tổ 2

Nhóm 3







21

Võ Tiến

Đạt

23/11/1995

Tổ 2

Nhóm 3







22

Trần Công

Nghĩa

18/07/1994

Tổ 3

Nhóm 1







23

Chu Thị

Trà

10/11/1994

Tổ 3

Nhóm 1







24

Vũ Thị Phương

Thảo

05/09/1995

Tổ 3

Nhóm 1

Tổ trưởng

0976875751






25

Nguyễn Thị Trâm

Anh

03/08/1995

Tổ 3

Nhóm 2







26

Nguyễn Thế

Anh

01/05/1994

Tổ 3

Nhóm 2







27

Hoàng Thị

Hằng

08/05/1995

Tổ 3

Nhóm 2







28

Nguyễn Thị Thu

Hằng

13/05/1995

Tổ 3

Nhóm 2







29

Trương Thị

Giang

23/11/1995

Tổ 3

Nhóm 3







30

Đinh Xuân

Quý

05/04/1993

Tổ 3

Nhóm 3







31

Võ Thị

Trang

20/06/1995

Tổ 3

Nhóm 3







32

Phan Hà

Chi

11/08/1994

Tổ 3

Nhóm 3







33

Đoàn Thị Hải

Yến

13/07/1995

Tổ 4

Nhóm 1







34

Lê Thị

Tâm

03/02/1995

Tổ 4

Nhóm 1







35

Nguyễn Thị

Hằng

14/08/1995

Tổ 4

Nhóm 1







36

Trần Ngọc

Sơn

24/01/1995

Tổ 4

Nhóm 1







37

Nguyễn Thị Diệu

Thúy

08/03/1995

Tổ 4

Nhóm 2







38

Trịnh Thị Thanh

Lịch

05/04/1995

Tổ 4

Nhóm 2







39

Lang Văn

Điệp

 

Tổ 4

Nhóm 2







40

Vương Quốc

Trung

22/04/1994

Tổ 4

Nhóm 2







41

Nguyễn Văn

Cường

05/01/1995

Tổ 4

Nhóm 2







42

Ngô Thị

Thuý

30/10/1995

Tổ 4

Nhóm 3







43

Đặng Thị Thu

Hoài

07/05/1995

Tổ 4

Nhóm 3







44

Trần Hậu

Thắng

24/05/1994

Tổ 4

Nhóm 3







45

Cù Minh

Thế

25/03/1995

Tổ 4

Nhóm 3







46

Nguyễn Thế

Anh

01/05/1993

Tổ 4

Nhóm 3







47

Phạm Công

Luận

15/05/1995

Tổ 4

Nhóm 3

Tổ trưởng

01644740583






54K5 QLTNMT




1

Phùng Ngọc

Anh

08/09/1995

Tổ 1

Nhóm 1

Tổ trưởng

0982321813






2

Thái Bá

Thiện

18/02/1993

Tổ 1

Nhóm 1







3

Lương Thị

Tâm

06/05/1995

Tổ 1

Nhóm 1







4

Nguyễn Tiến

Công

09/04/1995

Tổ 1

Nhóm 1







5

Nguyễn Thị

Hậu

25/08/1995

Tổ 1

Nhóm 1







6

Trương Quốc

Hoàng

04/11/1995

Tổ 1

Nhóm 2







7

Nguyễn Thị Mỹ

Loan

12/05/1995

Tổ 1

Nhóm 2







8

Nguyễn Thị

Thu

05/02/1995

Tổ 1

Nhóm 2







9

Lê Thị Hoài

Phương

14/10/1995

Tổ 1

Nhóm 2







10

Hoàng Thị

Thảo

21/08/1994

Tổ 1

Nhóm 2







11

Hà Đức

Tâm

21/09/1995

Tổ 1

Nhóm 2







12

Phan Thị

Phúc

05/05/1995

Tổ 1

Nhóm 3







13

Lương Thị Hồng

Ngân

11/11/1995

Tổ 1

Nhóm 3







14

Lê Thị

Trung

20/02/1995

Tổ 1

Nhóm 3







15

Nguyễn Thị Mỹ

Linh

15/03/1994

Tổ 1

Nhóm 3







16

Nguyễn Thị

Hoàn

26/05/1995

Tổ 1

Nhóm 3







17

Lê Đức

Trung

03/12/1993

Tổ 1

Nhóm 3







18

Trần Thị

Vân

11/04/1993

Tổ 1

Nhóm 3







19

Chu Thị

Thúy

28/02/1995

Tổ 2

Nhóm 1







20

Hoàng Thị Thu

Trang

09/10/1995

Tổ 2

Nhóm 1







21

Cầm Bá

Tùng

 

Tổ 2

Nhóm 1







22

Nguyễn Đức

Mạnh

02/11/1995

Tổ 2

Nhóm 1

Tổ trưởng

01683380723






23

Lê Trọng

Trường

16/08/1994

Tổ 2

Nhóm 2







24

Chu Thị

Thùy

20/03/1995

Tổ 2

Nhóm 2







25

Nguyễn Thị

Linh

27/02/1994

Tổ 2

Nhóm 2







26

Nguyễn Công

Vinh

19/09/1995

Tổ 2

Nhóm 2







27

Trần Khánh

Linh

20/11/1995

Tổ 2

Nhóm 3







28

Nguyễn Văn

Mạnh

25/10/1995

Tổ 2

Nhóm 3







29

Đặng Thị

Quỳnh

17/12/1994

Tổ 2

Nhóm 3







30

Bùi Thị Lệ

Thúy

26/03/1995

Tổ 2

Nhóm 3







31

Ngô Thị

Mai

02/06/1994

Tổ 2

Nhóm 3







32

Võ Kiều

Oanh

25/03/1995

Tổ 3

Nhóm 1

Tổ trưởng

0983213096






33

Nguyễn Thị

Cẩm

10/07/1995

Tổ 3

Nhóm 1







34

Nguyễn Thị Thanh

Tâm

20/04/1995

Tổ 3

Nhóm 1







35

Hồ Thị Thúy

Hằng

16/08/1995

Tổ 3

Nhóm 2







36

Hoàng Thị Kiều

Dung

17/09/1995

Tổ 3

Nhóm 2







37

Thái Thị

Như

07/08/1995

Tổ 3

Nhóm 2







38

Nguyễn Thành

Linh

 

Tổ 3

Nhóm 3







39

Trần Nguyên

Quân

05/05/1995

Tổ 3

Nhóm 3







40

Phan Văn

Trình

04/08/1995

Tổ 3

Nhóm 3







41

Nguyễn Xuân

Trường

18/02/1994

Tổ 3

Nhóm 3







42

Nguyễn Thanh

Tài

01/01/1995

Tổ 3

Nhóm 3







43

Lê Trung

Hiếu

28/10/1991

Tổ 4

Nhóm 1







44

Nguyễn Hữu

Nam

17/06/1995

Tổ 4

Nhóm 1







45

Nguyễn Bá

Thành

10/11/1995

Tổ 4

Nhóm 1







46

Nguyễn Đình

Nhật

10/08/1995

Tổ 4

Nhóm 1







47

Xồng Bá

Vừ

 

Tổ 4

Nhóm 2

Tổ trưởng

0972481067






48

Hồ Thị

Trúc

10/10/1994

Tổ 4

Nhóm 2







49

Nguyễn Thúy Trung

Phúc

27/10/1994

Tổ 4

Nhóm 2







50

Phan Thị

Tuyết

12/08/1995

Tổ 4

Nhóm 2







51

Trần Văn



21/10/1995

Tổ 4

Nhóm 2







52

Ngô Thị

Thủy

05/11/1995

Tổ 4

Nhóm 2







53

Ngân Văn

Sang

11/05/1995

Tổ 4

Nhóm 3







54

Borlivanh

Thinakone

05/03/1993

Tổ 4

Nhóm 3







55

Xayavong

Khamla

11/11/1995

Tổ 4

Nhóm 3







56

Saengthoummy

Khamphan

09/12/1993

Tổ 4

Nhóm 3







Каталог: DATA -> Upload
Upload -> 1. Kiến thức : hs phải làm được 1 tiêu bản tbtv ( tb vảy hành hoặc tb thịt quả cà chua chín). Kĩ năng
Upload -> Thuật ngữ hàng hải quốc tế: a abatement Sự giảm giá
Upload -> CÁP ĐIỆn lực hạ thế 1  4 LÕI, ruộT ĐỒNG, CÁch đIỆn xlpe, VỎ pvc low voltage 1 4 core Cable Copper conductor, xlpe insulation, pvc sheath
Upload -> CÔng ty cp cung ứng và xnk lao đỘng hàng khôNG
Upload -> BỘ NỘi vụ BỘ TÀi chíNH
Upload -> Ubnd tỉnh hoà BÌnh sở KẾ hoạch và ĐẦu tư
Upload -> Ớt cay f1 SỐ 20 Trái to, dài 14 15 cm, thẳng, cay vừa, chín tập trung, màu xanh trung bình khi non, màu đỏ đẹp khi chín, thịt dày, thích hợp ăn tươi và chế biến. Năng suất rất cao, 30 40 tấn/ ha. ỚT sừng vàng 1039

tải về 5.36 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   4   5   6   7   8   9   10   11   ...   26




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương