53K5 QLTNMT
|
1
|
Nguyễn Kim
|
Nhân
|
17/05/1994
|
Tổ 1
|
Nhóm 1
|
|
|
2
|
Hồ Thị ánh
|
Vân
|
06/04/1994
|
Tổ 1
|
Nhóm 1
|
Tổ trưởng
0976290824
|
|
3
|
Hoàng Ngọc
|
Tú
|
20/08/1994
|
Tổ 1
|
Nhóm 1
|
|
|
4
|
Trần Thị Như
|
Quỳnh
|
02/10/1994
|
Tổ 1
|
Nhóm 1
|
|
|
5
|
Nguyễn Thị Phương
|
Thảo
|
03/12/1993
|
Tổ 1
|
Nhóm 2
|
|
|
6
|
Phan Thị Thu
|
Hiền
|
10/01/1994
|
Tổ 1
|
Nhóm 2
|
|
|
7
|
Trần Thị
|
Huyền
|
07/01/1994
|
Tổ 1
|
Nhóm 2
|
|
|
8
|
Nguyễn Thị
|
Nhàn
|
26/07/1994
|
Tổ 1
|
Nhóm 2
|
|
|
9
|
Nguyễn Thị
|
Như
|
15/12/1994
|
Tổ 1
|
Nhóm 2
|
|
|
10
|
Lương Văn Rô
|
Manh
|
22/01/1991
|
Tổ 1
|
Nhóm 3
|
|
|
11
|
Trần Thị Thiên
|
Trâm
|
21/10/1993
|
Tổ 1
|
Nhóm 3
|
|
|
12
|
Lê Xuân
|
Tiến
|
08/06/1994
|
Tổ 1
|
Nhóm 3
|
|
|
13
|
Nguyễn Cẩm
|
Tú
|
18/08/1994
|
Tổ 1
|
Nhóm 3
|
|
|
14
|
Đào Thị Huyền
|
Trang
|
01/08/1994
|
Tổ 1
|
Nhóm 3
|
|
|
15
|
Nguyễn Thị
|
Hằng
|
17/12/1993
|
Tổ 2
|
Nhóm 1
|
Tổ trưởng
01645866937
|
|
16
|
Hồ Thị Quỳnh
|
Trang
|
05/12/1994
|
Tổ 2
|
Nhóm 1
|
|
|
17
|
Phạm Thị Việt
|
Nga
|
23/04/1994
|
Tổ 2
|
Nhóm 1
|
|
|
18
|
Trần Thị Hoài
|
Thu
|
05/09/1994
|
Tổ 2
|
Nhóm 1
|
|
|
19
|
Nguyễn Thị
|
Thảo
|
08/02/1994
|
Tổ 2
|
Nhóm 2
|
|
|
20
|
Trần Thị
|
Sang
|
11/06/1993
|
Tổ 2
|
Nhóm 2
|
|
|
21
|
Lê Văn
|
Thiêm
|
10/03/1994
|
Tổ 2
|
Nhóm 2
|
|
|
22
|
Ngô Thị
|
Vi
|
14/12/1994
|
Tổ 2
|
Nhóm 2
|
|
|
23
|
Đỗ Thị
|
Dung
|
06/05/1994
|
Tổ 2
|
Nhóm 3
|
|
|
24
|
Hồ Thị Thu
|
Hà
|
26/05/1992
|
Tổ 2
|
Nhóm 3
|
|
|
25
|
Lê Việt
|
Nga
|
18/05/1993
|
Tổ 2
|
Nhóm 3
|
|
|
26
|
Đặng Quang
|
Hiếu
|
23/10/1993
|
Tổ 2
|
Nhóm 3
|
|
|
27
|
Nguyễn Văn
|
Sáng
|
|
Tổ 3
|
Nhóm 1
|
|
|
28
|
Nguyễn Thị
|
Lài
|
07/01/1994
|
Tổ 3
|
Nhóm 1
|
|
|
29
|
Hoàng Thị
|
Nguyệt
|
29/11/1994
|
Tổ 3
|
Nhóm 1
|
|
|
30
|
Phan Thị
|
Thơm
|
10/09/1994
|
Tổ 3
|
Nhóm 1
|
|
|
31
|
Nguyễn Thị
|
Thơ
|
|
Tổ 3
|
Nhóm 2
|
|
|
32
|
Nguyễn Văn
|
Chung
|
30/09/1990
|
Tổ 3
|
Nhóm 2
|
Tổ trưởng
0977976137
|
|
33
|
Trần Thu
|
Hiền
|
11/11/1994
|
Tổ 3
|
Nhóm 2
|
|
|
34
|
Lê Thị
|
Ly
|
18/10/1994
|
Tổ 3
|
Nhóm 2
|
|
|
35
|
Nguyễn Mạnh
|
Hoàng
|
|
Tổ 3
|
Nhóm 3
|
|
|
36
|
Nguyễn Thị
|
Như
|
10/10/1994
|
Tổ 3
|
Nhóm 3
|
|
|
37
|
Trần Thị Thu
|
Hà
|
15/04/1994
|
Tổ 3
|
Nhóm 3
|
|
|
38
|
Hoàng Việt
|
Hưng
|
|
Tổ 4
|
Nhóm 1
|
Tổ trưởng
0974766706
|
|
39
|
Cao Xuân
|
Tân
|
|
Tổ 4
|
Nhóm 1
|
|
|
40
|
Cao Thị
|
Hòe
|
24/07/1994
|
Tổ 4
|
Nhóm 1
|
|
|
41
|
Nguyễn Văn
|
Sỹ
|
26/08/1993
|
Tổ 4
|
Nhóm 1
|
|
|
42
|
Lê Thị Thanh
|
Huyền
|
16/01/1994
|
Tổ 4
|
Nhóm 2
|
|
|
43
|
Phạm Thị
|
Giao
|
27/08/1994
|
Tổ 4
|
Nhóm 2
|
|
|
44
|
Trần Thị
|
Phước
|
10/10/1994
|
Tổ 4
|
Nhóm 2
|
|
|
45
|
Võ Thị
|
Hoài
|
19/09/1994
|
Tổ 4
|
Nhóm 3
|
|
|
46
|
Vương Quốc Na
|
Uy
|
|
Tổ 4
|
Nhóm 3
|
|
|
47
|
Phạm Ngọc
|
Thoại
|
06/06/1994
|
Tổ 4
|
Nhóm 3
|
|
|
48
|
Lê Thị Thanh
|
Thảo
|
01/11/1994
|
Tổ 4
|
Nhóm 3
|
|
|
53K6 QLTNMT
|
|
1
|
Lương Văn
|
Minh
|
23/12/1992
|
Tổ 1
|
Nhóm 1
|
|
|
2
|
Nguyễn Thị Lan
|
Anh
|
01/09/1994
|
Tổ 1
|
Nhóm 1
|
|
|
3
|
Nguyễn Đức
|
Bảo
|
08/07/1993
|
Tổ 1
|
Nhóm 1
|
|
|
4
|
Nguyễn Văn Trung
|
Anh
|
16/05/1994
|
Tổ 1
|
Nhóm 1
|
|
|
5
|
Lê Văn
|
Tiến
|
|
Tổ 1
|
Nhóm 2
|
|
|
6
|
Nguyễn Thị
|
Hậu
|
11/01/1994
|
Tổ 1
|
Nhóm 2
|
|
|
7
|
Phan Công
|
Việt
|
05/06/1994
|
Tổ 1
|
Nhóm 2
|
|
|
8
|
Văn Bá
|
Khoa
|
12/10/1994
|
Tổ 1
|
Nhóm 2
|
|
|
9
|
Trần Thị
|
Trang
|
05/12/1994
|
Tổ 1
|
Nhóm 3
|
|
|
10
|
Đậu Thế
|
Hưng
|
26/06/1994
|
Tổ 1
|
Nhóm 3
|
|
|
11
|
Nguyễn Thị
|
Hoa
|
05/03/1994
|
Tổ 1
|
Nhóm 3
|
Tổ trưởng
0966753494
|
|
12
|
Trần Thị
|
Phương
|
25/08/1994
|
Tổ 1
|
Nhóm 3
|
|
|
13
|
Phạm Trung
|
Hiếu
|
01/08/1994
|
Tổ 2
|
Nhóm 1
|
|
|
14
|
Nguyễn Lê
|
Hùng
|
20/11/1994
|
Tổ 2
|
Nhóm 1
|
|
|
15
|
Nguyễn Trọng
|
Tuấn
|
02/01/1993
|
Tổ 2
|
Nhóm 1
|
|
|
16
|
Quế Thị
|
Trang
|
02/09/1994
|
Tổ 2
|
Nhóm 1
|
|
|
17
|
Bùi Anh
|
Quân
|
|
Tổ 2
|
Nhóm 2
|
|
|
18
|
Nguyễn Sỹ
|
Châu
|
16/04/1993
|
Tổ 2
|
Nhóm 2
|
|
|
19
|
Võ Đức
|
Anh
|
23/07/1994
|
Tổ 2
|
Nhóm 2
|
|
|
20
|
Phạm Huỳnh
|
Đức
|
06/07/1993
|
Tổ 2
|
Nhóm 2
|
|
|
21
|
Đặng Đình
|
Hào
|
24/09/1993
|
Tổ 2
|
Nhóm 3
|
Tổ trưởng
01686372596
|
|
22
|
Đào Đình
|
Thiện
|
16/02/1993
|
Tổ 2
|
Nhóm 3
|
|
|
23
|
Lưu Trọng
|
Cường
|
15/11/1993
|
Tổ 2
|
Nhóm 3
|
|
|
24
|
Hà Phương
|
Nhuỵ
|
10/10/1994
|
Tổ 2
|
Nhóm 3
|
|
|
25
|
Nguyễn Thị
|
Duyên
|
05/10/1994
|
Tổ 3
|
Nhóm 1
|
|
|
26
|
Chu Thuỳ
|
Trang
|
02/02/1994
|
Tổ 3
|
Nhóm 1
|
|
|
27
|
Hoàng Thị
|
Toan
|
06/11/1994
|
Tổ 3
|
Nhóm 1
|
|
|
28
|
Nguyễn Cảnh
|
Thuận
|
10/12/1994
|
Tổ 3
|
Nhóm 1
|
|
|
29
|
Tăng Thị Thùy
|
Linh
|
03/11/1993
|
Tổ 3
|
Nhóm 2
|
|
|
30
|
Trần Thị Thùy
|
Dung
|
01/10/1994
|
Tổ 3
|
Nhóm 2
|
|
|
31
|
Phan Thanh
|
Nga
|
22/03/1994
|
Tổ 3
|
Nhóm 2
|
|
|
32
|
Nguyễn Thị
|
Hoa
|
26/06/1994
|
Tổ 3
|
Nhóm 2
|
Tổ trưởng
01648216465
|
|
33
|
Phạm Đức
|
Cương
|
06/08/1994
|
Tổ 3
|
Nhóm 3
|
|
|
34
|
Nguyễn Văn
|
Thắng
|
01/01/1994
|
Tổ 3
|
Nhóm 3
|
|
|
35
|
Nguyễn Sỹ
|
Đức
|
05/06/1993
|
Tổ 3
|
Nhóm 3
|
|
|
36
|
Dương Thị Thủy
|
Quỳnh
|
12/04/1994
|
Tổ 3
|
Nhóm 3
|
|
|
37
|
Nguyễn Thị Xuân
|
Diệu
|
06/01/1994
|
Tổ 4
|
Nhóm 1
|
|
|
38
|
Vũ Thị
|
Sang
|
10/10/1994
|
Tổ 4
|
Nhóm 1
|
|
|
39
|
Nguyễn Thị
|
Huyền
|
08/06/1994
|
Tổ 4
|
Nhóm 1
|
|
|
40
|
Phạm Văn
|
Duy
|
03/09/1994
|
Tổ 4
|
Nhóm 1
|
|
|
41
|
Nguyễn Thị
|
Khoa
|
15/06/1994
|
Tổ 4
|
Nhóm 2
|
|
|
42
|
Hồ Thị
|
Hoài
|
08/07/1994
|
Tổ 4
|
Nhóm 2
|
|
|
43
|
Nguyễn Thị
|
Na
|
23/05/1994
|
Tổ 4
|
Nhóm 2
|
|
|
44
|
Phạm Trung
|
Trường
|
02/06/1993
|
Tổ 4
|
Nhóm 2
|
|
|
45
|
Nguyễn Đức
|
Hoàng
|
08/09/1993
|
Tổ 4
|
Nhóm 3
|
|
|
46
|
Cao Thị
|
Bé
|
08/08/1994
|
Tổ 4
|
Nhóm 3
|
|
|
47
|
Nguyễn Đình
|
Nhân
|
27/09/1992
|
Tổ 4
|
Nhóm 3
|
|
|
48
|
Trần Trọng
|
Quân
|
10/07/1994
|
Tổ 4
|
Nhóm 3
|
Tổ trưởng
01674866413
|
|
|
Каталог: DATA -> UploadUpload -> 1. Kiến thức : hs phải làm được 1 tiêu bản tbtv ( tb vảy hành hoặc tb thịt quả cà chua chín). Kĩ năngUpload -> Thuật ngữ hàng hải quốc tế: a abatement Sự giảm giáUpload -> CÁP ĐIỆn lực hạ thế 1 4 LÕI, ruộT ĐỒNG, CÁch đIỆn xlpe, VỎ pvc low voltage 1 4 core Cable Copper conductor, xlpe insulation, pvc sheathUpload -> CÔng ty cp cung ứng và xnk lao đỘng hàng khôNGUpload -> BỘ NỘi vụ BỘ TÀi chíNHUpload -> Ubnd tỉnh hoà BÌnh sở KẾ hoạch và ĐẦu tưUpload -> Ớt cay f1 SỐ 20 Trái to, dài 14 15 cm, thẳng, cay vừa, chín tập trung, màu xanh trung bình khi non, màu đỏ đẹp khi chín, thịt dày, thích hợp ăn tươi và chế biến. Năng suất rất cao, 30 40 tấn/ ha. ỚT sừng vàng 1039
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |