55K4 QLTNMT
|
1
|
Nguyễn Thụy
|
Độ
|
07/07/1995
|
Tổ 1
|
Nhóm 1
|
Tổ trưởng
01653343286
|
|
2
|
Nguyễn Thị
|
Thơm
|
08/02/1996
|
Tổ 1
|
Nhóm 1
|
|
|
3
|
Trần Thị Anh
|
Tú
|
10/02/1996
|
Tổ 1
|
Nhóm 1
|
|
|
4
|
Hồ Thị
|
Lài
|
22/06/1996
|
Tổ 1
|
Nhóm 1
|
|
|
5
|
Nguyễn Thúy
|
Hiền
|
11/04/1996
|
Tổ 1
|
Nhóm 1
|
|
|
6
|
Trần Bảo
|
Trung
|
12/08/1996
|
Tổ 1
|
Nhóm 2
|
|
|
7
|
Nguyễn Bá
|
Việt
|
25/05/1996
|
Tổ 1
|
Nhóm 2
|
|
|
8
|
Phan Tất
|
Vượng
|
05/01/1996
|
Tổ 1
|
Nhóm 2
|
|
|
9
|
Hoàng Bảo Ngọc
|
Trâm
|
25/05/1996
|
Tổ 1
|
Nhóm 2
|
|
|
10
|
Nguyễn Thị Hải
|
Yến
|
18/02/1996
|
Tổ 1
|
Nhóm 2
|
|
|
11
|
Hồ Thị Bảo
|
Linh
|
20/10/1995
|
Tổ 1
|
Nhóm 2
|
|
|
12
|
Hoàng Hiếu
|
Thảo
|
17/03/1995
|
Tổ 1
|
Nhóm 3
|
|
|
13
|
Lone
|
Phaengthong
|
01/02/1995
|
Tổ 1
|
Nhóm 3
|
|
|
14
|
Laon
|
Chanthanilady
|
20/04/1994
|
Tổ 1
|
Nhóm 3
|
|
|
15
|
Sisouphanh
|
Keointhavong
|
16/02/1995
|
Tổ 1
|
Nhóm 3
|
|
|
16
|
Đặng Thị
|
Mai
|
17/06/1995
|
Tổ 2
|
Nhóm 1
|
Tổ trưởng
0911167898
|
|
17
|
Nguyễn Thị Thùy
|
Dung
|
08/05/1996
|
Tổ 2
|
Nhóm 1
|
|
|
18
|
Nguyễn Thị
|
Ngân
|
19/08/1996
|
Tổ 2
|
Nhóm 1
|
|
|
19
|
Đinh Thị
|
Yến
|
06/06/1996
|
Tổ 2
|
Nhóm 1
|
|
|
20
|
Nguyễn Tiến
|
Hiếu
|
10/06/1996
|
Tổ 2
|
Nhóm 2
|
|
|
21
|
Nguyễn Thị Thanh
|
Mai
|
23/07/1996
|
Tổ 2
|
Nhóm 2
|
|
|
22
|
Vũ Hữu
|
Phượng
|
20/03/1995
|
Tổ 2
|
Nhóm 2
|
|
|
23
|
Đinh Thị
|
Hằng
|
12/02/1996
|
Tổ 2
|
Nhóm 3
|
|
|
24
|
Bùi Thị Phương
|
Thảo
|
10/09/1996
|
Tổ 2
|
Nhóm 3
|
|
|
25
|
Lê Thu
|
Thảo
|
24/08/1996
|
Tổ 2
|
Nhóm 3
|
|
|
26
|
Lê Thị
|
Dung
|
06/06/1996
|
Tổ 2
|
Nhóm 3
|
|
|
27
|
Nguyễn Thanh
|
Sơn
|
27/10/1996
|
Tổ 2
|
Nhóm 3
|
|
|
28
|
Hồ Thị
|
Thủy
|
28/11/1996
|
Tổ 3
|
Nhóm 1
|
|
|
29
|
Nguyễn Thủ
|
Mạnh
|
19/01/1996
|
Tổ 3
|
Nhóm 1
|
|
|
30
|
Lưu Thị Thùy
|
Dung
|
17/12/1996
|
Tổ 3
|
Nhóm 1
|
|
|
31
|
Phan Bùi Quốc
|
Mạnh
|
13/08/1989
|
Tổ 3
|
Nhóm 2
|
|
|
32
|
Nguyễn Hoàng
|
Lương
|
10/10/1996
|
Tổ 3
|
Nhóm 2
|
|
|
33
|
Lưu Thục
|
Uyên
|
18/06/1996
|
Tổ 3
|
Nhóm 2
|
|
|
34
|
Phạm Thùy
|
Quyên
|
16/03/1996
|
Tổ 3
|
Nhóm 3
|
Tổ trưởng
0981022466
|
|
35
|
Trần Thị
|
Thúy
|
19/05/1996
|
Tổ 3
|
Nhóm 3
|
|
|
36
|
Nguyễn Thị
|
Thảo
|
10/03/1996
|
Tổ 3
|
Nhóm 3
|
|
|
37
|
Biện Thị
|
Trang
|
22/07/1995
|
Tổ 4
|
Nhóm 1
|
Tổ trưởng
01649243425
|
|
38
|
Phan Thị
|
Quỳnh
|
10/10/1996
|
Tổ 4
|
Nhóm 1
|
|
|
39
|
Nguyễn Thị
|
Hiền
|
19/01/1995
|
Tổ 4
|
Nhóm 1
|
|
|
40
|
Hồ Trọng
|
Dũ
|
29/06/1996
|
Tổ 4
|
Nhóm 1
|
|
|
41
|
Trần Quốc
|
Huy
|
11/10/1995
|
Tổ 4
|
Nhóm 2
|
|
|
42
|
Đỗ Ngô Tiến
|
Thành
|
10/08/1996
|
Tổ 4
|
Nhóm 2
|
|
|
43
|
Nguyễn Văn
|
Dũng
|
08/08/1995
|
Tổ 4
|
Nhóm 2
|
|
|
44
|
Nguyễn Đình
|
Mạnh
|
16/03/1996
|
Tổ 4
|
Nhóm 3
|
|
|
45
|
Nguyễn Văn
|
Đạt
|
22/03/1996
|
Tổ 4
|
Nhóm 3
|
|
|
46
|
Trần Thị Lê
|
Na
|
24/04/1996
|
Tổ 4
|
Nhóm 3
|
|
|
55K5 QLTNMT
|
|
1
|
Mai Xuân
|
Minh
|
18/02/1996
|
Tổ 1
|
Nhóm 1
|
|
|
2
|
Hoàng Thị Phương
|
Anh
|
23/02/1995
|
Tổ 1
|
Nhóm 1
|
|
|
3
|
Trịnh Thị
|
Thương
|
02/10/1996
|
Tổ 1
|
Nhóm 1
|
|
|
4
|
Nguyễn Thị Lâm
|
Oanh
|
20/08/1996
|
Tổ 1
|
Nhóm 1
|
Tổ trưởng
|
|
5
|
Lê Thị Anh
|
Thơ
|
29/10/1996
|
Tổ 1
|
Nhóm 2
|
|
|
6
|
Võ Thị
|
Thúy
|
04/01/1996
|
Tổ 1
|
Nhóm 2
|
|
|
7
|
Ngô Thị Minh
|
Hằng
|
27/11/1996
|
Tổ 1
|
Nhóm 2
|
|
|
8
|
Lê Thị Quỳnh
|
Nga
|
02/07/1996
|
Tổ 1
|
Nhóm 3
|
|
|
9
|
Ngụy Anh
|
Tuấn
|
03/07/1996
|
Tổ 1
|
Nhóm 3
|
|
|
10
|
Nguyễn Thị Khánh
|
Quỳnh
|
10/07/1996
|
Tổ 1
|
Nhóm 3
|
|
|
11
|
Võ Thúy
|
Mai
|
03/12/1995
|
Tổ 1
|
Nhóm 3
|
|
|
12
|
Lê Thị
|
Oanh
|
21/10/1996
|
Tổ 2
|
Nhóm 1
|
|
|
13
|
Hoàng Thị
|
Ngà
|
30/08/1996
|
Tổ 2
|
Nhóm 1
|
|
|
14
|
Trần Thị
|
Ngọc
|
06/07/1996
|
Tổ 2
|
Nhóm 1
|
|
|
15
|
Nguyễn Thị Quỳnh
|
Duyên
|
08/12/1995
|
Tổ 2
|
Nhóm 1
|
|
|
16
|
Nguyễn Tài
|
Anh
|
08/10/1996
|
Tổ 2
|
Nhóm 1
|
Tổ trưởng
|
|
17
|
Phan Việt
|
Dũng
|
09/02/1994
|
Tổ 3
|
Nhóm 1
|
|
|
18
|
Trần Thị
|
Huyền
|
29/12/1995
|
Tổ 3
|
Nhóm 1
|
|
|
19
|
Nguyễn Thị Khánh
|
Linh
|
03/12/1995
|
Tổ 3
|
Nhóm 1
|
|
|
20
|
Nguyễn Thị Thúy
|
Hằng
|
28/04/1996
|
Tổ 3
|
Nhóm 2
|
|
|
21
|
Hoàng Thị
|
Quỳnh
|
05/08/1995
|
Tổ 3
|
Nhóm 2
|
|
|
22
|
Nguyễn Như
|
Quỳnh
|
13/08/1995
|
Tổ 3
|
Nhóm 2
|
|
|
23
|
Phạm Phương
|
Nam
|
11/12/1995
|
Tổ 3
|
Nhóm 3
|
|
|
24
|
Nguyễn Thị
|
Thảo
|
13/10/1996
|
Tổ 3
|
Nhóm 3
|
|
|
25
|
Chu Thị Linh
|
Chi
|
20/08/1996
|
Tổ 3
|
Nhóm 3
|
Tổ trưởng
|
|
26
|
Trần Thị
|
Phương
|
27/08/1996
|
Tổ 4
|
Nhóm 1
|
|
|
27
|
Văn Đức
|
Đồng
|
26/08/1995
|
Tổ 4
|
Nhóm 1
|
Tổ trưởng
|
|
28
|
Nguyễn Như
|
Dũng
|
24/06/1996
|
Tổ 4
|
Nhóm 1
|
|
|
29
|
Trần Phan
|
Anh
|
12/12/1996
|
Tổ 4
|
Nhóm 1
|
|
|
30
|
Trần Đình
|
Phú
|
10/10/1995
|
Tổ 4
|
Nhóm 1
|
|
|
31
|
Bạch Hồng
|
Quân
|
15/12/1996
|
Tổ 4
|
Nhóm 2
|
|
|
32
|
Trần Thanh
|
Bình
|
09/03/1996
|
Tổ 4
|
Nhóm 2
|
|
|
33
|
Vũ Duy
|
Quyền
|
22/06/1996
|
Tổ 4
|
Nhóm 2
|
|
|
34
|
Nguyễn Hữu
|
Nghĩa
|
02/01/1995
|
Tổ 4
|
Nhóm 2
|
|
|
35
|
Nguyễn Thị
|
Diện
|
24/08/1996
|
Tổ 4
|
Nhóm 3
|
|
|
36
|
Phạm Thị
|
Hà
|
10/12/1996
|
Tổ 4
|
Nhóm 3
|
|
|
37
|
Nguyễn Thị
|
Trung
|
14/02/1996
|
Tổ 4
|
Nhóm 3
|
|
|
38
|
Trần Xuân
|
Trọng
|
03/04/1996
|
Tổ 4
|
Nhóm 3
|
|
|
39
|
Kha Trung
|
Đức
|
21/07/1995
|
Tổ 4
|
Nhóm 3
|
|
|
|
Каталог: DATA -> UploadUpload -> 1. Kiến thức : hs phải làm được 1 tiêu bản tbtv ( tb vảy hành hoặc tb thịt quả cà chua chín). Kĩ năngUpload -> Thuật ngữ hàng hải quốc tế: a abatement Sự giảm giáUpload -> CÁP ĐIỆn lực hạ thế 1 4 LÕI, ruộT ĐỒNG, CÁch đIỆn xlpe, VỎ pvc low voltage 1 4 core Cable Copper conductor, xlpe insulation, pvc sheathUpload -> CÔng ty cp cung ứng và xnk lao đỘng hàng khôNGUpload -> BỘ NỘi vụ BỘ TÀi chíNHUpload -> Ubnd tỉnh hoà BÌnh sở KẾ hoạch và ĐẦu tưUpload -> Ớt cay f1 SỐ 20 Trái to, dài 14 15 cm, thẳng, cay vừa, chín tập trung, màu xanh trung bình khi non, màu đỏ đẹp khi chín, thịt dày, thích hợp ăn tươi và chế biến. Năng suất rất cao, 30 40 tấn/ ha. ỚT sừng vàng 1039
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |