55K6 QLTNMT
|
1
|
Nguyễn Thị
|
Minh
|
13/06/1996
|
Tổ 1
|
Nhóm 1
|
|
|
2
|
Trần Thị
|
Hiền
|
02/08/1995
|
Tổ 1
|
Nhóm 1
|
|
|
3
|
Nguyễn Thị
|
Thuận
|
02/08/1996
|
Tổ 1
|
Nhóm 1
|
|
|
4
|
Nguyễn Thị
|
Ly
|
13/05/1995
|
Tổ 1
|
Nhóm 1
|
|
|
5
|
Trần Thị
|
Xuân
|
24/04/1995
|
Tổ 1
|
Nhóm 2
|
|
|
6
|
Lê Văn
|
Thái
|
11/04/1995
|
Tổ 1
|
Nhóm 2
|
|
|
7
|
Trần Thị
|
Huyền
|
04/11/1996
|
Tổ 1
|
Nhóm 2
|
|
|
8
|
Vũ Hoàng
|
Long
|
25/04/1995
|
Tổ 1
|
Nhóm 2
|
|
|
9
|
Cao Cư Nhật
|
Trung
|
20/06/1996
|
Tổ 1
|
Nhóm 3
|
|
|
10
|
Lê Thị
|
Huyền
|
24/03/1996
|
Tổ 1
|
Nhóm 3
|
|
|
11
|
Nguyễn Thị
|
Hoa
|
21/06/1996
|
Tổ 1
|
Nhóm 3
|
Tổ trưởng
0982756012
|
|
12
|
Nguyễn Thị Thương
|
Thương
|
22/07/1996
|
Tổ 1
|
Nhóm 3
|
|
|
13
|
Nguyễn Văn
|
Chất
|
09/06/1995
|
Tổ 2
|
Nhóm 1
|
|
|
14
|
Trịnh Quốc
|
Hùng
|
08/04/1994
|
Tổ 2
|
Nhóm 1
|
|
|
15
|
Hồ Phương
|
Nam
|
27/06/1996
|
Tổ 2
|
Nhóm 1
|
|
|
16
|
Trần Trung
|
Kiên
|
08/08/1996
|
Tổ 2
|
Nhóm 1
|
|
|
17
|
Lê Thị
|
Nhung
|
02/05/1995
|
Tổ 2
|
Nhóm 2
|
|
|
18
|
Đậu Thị Ánh
|
Tuyết
|
04/09/1996
|
Tổ 2
|
Nhóm 2
|
|
|
19
|
Nguyễn Thị
|
Hiên
|
19/12/1994
|
Tổ 2
|
Nhóm 2
|
Tổ trưởng
01666622336
|
|
20
|
Trần Đình
|
Hiển
|
01/05/1995
|
Tổ 2
|
Nhóm 2
|
|
|
21
|
Bạch Minh
|
Dũng
|
06/08/1996
|
Tổ 2
|
Nhóm 3
|
|
|
22
|
Nguyễn Văn Quốc
|
Bảo
|
28/02/1996
|
Tổ 2
|
Nhóm 3
|
|
|
23
|
Lang Văn
|
Tùng
|
19/11/1995
|
Tổ 2
|
Nhóm 3
|
|
|
24
|
Lương Thị
|
Loan
|
10/11/1993
|
Tổ 2
|
Nhóm 3
|
|
|
25
|
Lê Thị
|
Hoa
|
02/05/1995
|
Tổ 3
|
Nhóm 1
|
|
|
26
|
Lương Thị Bích
|
Thảo
|
23/06/1996
|
Tổ 3
|
Nhóm 1
|
|
|
27
|
Phạm Hữu
|
Nhất
|
08/03/1993
|
Tổ 3
|
Nhóm 1
|
|
|
28
|
Trần Thị Tú
|
Oanh
|
10/11/1996
|
Tổ 3
|
Nhóm 1
|
|
|
29
|
Nguyễn Thị Khánh
|
Linh
|
23/10/1996
|
Tổ 3
|
Nhóm 2
|
|
|
30
|
Đậu Thị
|
Hằng
|
08/07/1996
|
Tổ 3
|
Nhóm 2
|
|
|
31
|
Lê Thị Hoài
|
Linh
|
22/12/1996
|
Tổ 3
|
Nhóm 2
|
|
|
32
|
Lê Thị
|
Lệ
|
26/03/1995
|
Tổ 3
|
Nhóm 2
|
|
|
33
|
Ngô Thị
|
Hoa
|
27/05/1996
|
Tổ 3
|
Nhóm 3
|
|
|
34
|
Phan Thị Thu
|
Hà
|
07/10/1996
|
Tổ 3
|
Nhóm 3
|
|
|
35
|
Trần Thị
|
Trang
|
21/01/1996
|
Tổ 3
|
Nhóm 3
|
Tổ trưởng
01693289011
|
|
36
|
Trần Thị
|
Thúy
|
25/03/1995
|
Tổ 3
|
Nhóm 3
|
|
|
37
|
Ngô Thị
|
An
|
08/02/1996
|
Tổ 3
|
Nhóm 3
|
|
|
38
|
Lê Thị
|
Ngọc
|
02/09/1996
|
Tổ 4
|
Nhóm 1
|
Tổ trưởng
01627727292
|
|
39
|
Đào Thanh
|
Dung
|
30/08/1996
|
Tổ 4
|
Nhóm 1
|
|
|
40
|
Văn Bá Dũng
|
Anh
|
22/08/1996
|
Tổ 4
|
Nhóm 1
|
|
|
41
|
Nguyễn Thị Tú
|
Anh
|
28/02/1996
|
Tổ 4
|
Nhóm 1
|
|
|
42
|
Mai Kim
|
Tiến
|
21/10/1996
|
Tổ 4
|
Nhóm 2
|
|
|
43
|
Lê Tuấn
|
Vũ
|
09/05/1996
|
Tổ 4
|
Nhóm 2
|
|
|
44
|
Dương Đình
|
Huy
|
10/07/1996
|
Tổ 4
|
Nhóm 2
|
|
|
45
|
Phan Thị
|
Trà
|
12/11/1996
|
Tổ 4
|
Nhóm 2
|
|
|
46
|
Trần Thị Ánh
|
Thương
|
09/10/1996
|
Tổ 4
|
Nhóm 3
|
|
|
47
|
Thái Thị
|
Nhường
|
29/09/1996
|
Tổ 4
|
Nhóm 3
|
|
|
48
|
Trần Văn
|
Dũng
|
26/10/1993
|
Tổ 4
|
Nhóm 3
|
|
|
49
|
Nguyễn Trung
|
Kiên
|
08/02/1996
|
Tổ 4
|
Nhóm 3
|
|
|
56K1 QLTNMT
|
|
1
|
LÊ HOÀNG
|
THỌ
|
20/09/1996
|
Tổ 1
|
Nhóm 1
|
Tổ trưởng
0975967773
|
|
2
|
TRẦN VĂN XUÂN
|
THIÊN
|
19/05/1997
|
Tổ 1
|
Nhóm 1
|
|
|
3
|
TRẦN THỊ
|
HOÀI
|
21/08/1997
|
Tổ 1
|
Nhóm 1
|
|
|
4
|
DỀNH Y
|
DỞ
|
20/11/1997
|
Tổ 1
|
Nhóm 2
|
|
|
5
|
LÊ ĐÌNH
|
HOÀNG
|
15/03/1997
|
Tổ 1
|
Nhóm 2
|
|
|
6
|
PHAN THỊ THUỲ
|
DUNG
|
26/04/1997
|
Tổ 1
|
Nhóm 2
|
|
|
7
|
LÊ ĐỨC
|
THỎA
|
22/01/1997
|
Tổ 1
|
Nhóm 3
|
|
|
8
|
TĂNG TIẾN
|
VINH
|
31/07/1997
|
Tổ 1
|
Nhóm 3
|
|
|
9
|
NGUYỄN THANH
|
HẬU
|
04/05/1997
|
Tổ 1
|
Nhóm 3
|
|
|
10
|
HOÀNG ANH
|
ĐỨC
|
27/07/1997
|
Tổ 2
|
Nhóm 1
|
|
|
11
|
NGUYỄN THỊ
|
LINH
|
16/03/1997
|
Tổ 2
|
Nhóm 1
|
|
|
12
|
HOÀNG TRUNG
|
KHÁNH
|
28/04/1997
|
Tổ 2
|
Nhóm 1
|
|
|
13
|
TRẦN THỊ
|
HƯỜNG
|
07/01/1997
|
Tổ 2
|
Nhóm 1
|
|
|
14
|
NGUYỄN THỊ THU
|
HẰNG
|
26/04/1997
|
Tổ 2
|
Nhóm 2
|
|
|
15
|
LÊ THỊ VÂN
|
ANH
|
01/10/1997
|
Tổ 2
|
Nhóm 2
|
|
|
16
|
DƯƠNG MINH
|
HỮU
|
08/05/1997
|
Tổ 2
|
Nhóm 2
|
Tổ trưởng
0966761691
|
|
17
|
NGUYỄN DUY
|
MẠNH
|
24/08/1995
|
Tổ 2
|
Nhóm 3
|
|
|
18
|
TRẦN HỮU LIỄU
|
QUỲNH
|
21/06/1997
|
Tổ 2
|
Nhóm 3
|
|
|
19
|
LÂM THỊ
|
THÚY
|
15/10/1997
|
Tổ 2
|
Nhóm 3
|
|
|
20
|
Mông Văn
|
Ngọc
|
10/03/1996
|
Tổ 2
|
Nhóm 3
|
|
|
21
|
NGUYỄN VIẾT
|
ĐẠT
|
13/07/1997
|
Tổ 3
|
Nhóm 1
|
Tổ trưởng
0976522661
|
|
22
|
ĐÀM THỊ
|
HẬU
|
08/10/1997
|
Tổ 3
|
Nhóm 1
|
|
|
23
|
NGUYỄN HỮU
|
KHÁNH
|
22/05/1997
|
Tổ 3
|
Nhóm 1
|
|
|
24
|
TRẦN THỊ HUYỀN
|
TRANG
|
28/09/1997
|
Tổ 3
|
Nhóm 1
|
|
|
25
|
LÔ VĂN
|
LƯỢNG
|
07/03/1996
|
Tổ 3
|
Nhóm 2
|
|
|
26
|
NGUYỄN THỊ
|
HOÀI
|
10/07/1997
|
Tổ 3
|
Nhóm 2
|
|
|
27
|
PHAN THỊ THU
|
THỦY
|
18/04/1997
|
Tổ 3
|
Nhóm 2
|
|
|
28
|
PHAN THỊ
|
TÂM
|
18/08/1997
|
Tổ 3
|
Nhóm 2
|
|
|
29
|
BÙI THỊ NGỌC
|
TRÂM
|
06/09/1997
|
Tổ 3
|
Nhóm 2
|
|
|
30
|
BÙI THỊ
|
THUÝ
|
27/04/1997
|
Tổ 3
|
Nhóm 3
|
|
|
31
|
NGUYỄN THỊ
|
VÂN
|
22/10/1997
|
Tổ 3
|
Nhóm 3
|
|
|
32
|
NGUYỄN LÊ HOÀI
|
THU
|
13/08/1997
|
Tổ 3
|
Nhóm 3
|
|
|
33
|
NGUYỄN THỊ
|
THU
|
20/08/1997
|
Tổ 3
|
Nhóm 3
|
|
|
34
|
NGUYỄN THỊ LINH
|
HUỆ
|
21/08/1997
|
Tổ 3
|
Nhóm 3
|
|
|
35
|
HOÀNG THỊ THU
|
PHƯƠNG
|
11/07/1997
|
Tổ 3
|
Nhóm 3
|
|
|
36
|
NGUYỄN THỊ QUỲNH
|
HOA
|
02/10/1997
|
Tổ 4
|
Nhóm 1
|
|
|
37
|
NGUYỄN THỊ BÍCH
|
PHƯƠNG
|
07/03/1997
|
Tổ 4
|
Nhóm 1
|
|
|
38
|
PHẠM
|
DUY
|
06/06/1997
|
Tổ 4
|
Nhóm 1
|
|
|
39
|
NGUYỄN TRỌNG
|
QUANG
|
03/07/1997
|
Tổ 4
|
Nhóm 2
|
|
|
40
|
NGUYỄN THỊ
|
CƠ
|
16/04/1995
|
Tổ 4
|
Nhóm 2
|
|
|
41
|
HOÀNG XUÂN
|
LỘC
|
29/01/1997
|
Tổ 4
|
Nhóm 2
|
|
|
42
|
HOÀNG THỊ HÀ
|
TRANG
|
28/09/1997
|
Tổ 4
|
Nhóm 3
|
Tổ trưởng
0964054412
|
|
43
|
PHAN THỊ
|
LỆ
|
19/06/1997
|
Tổ 4
|
Nhóm 3
|
|
|
44
|
ĐÀO XUÂN
|
AN
|
15/11/1997
|
Tổ 4
|
Nhóm 3
|
|
|
45
|
MÙA BÁ
|
TRỪ
|
05/06/1997
|
Tổ 4
|
Nhóm 3
|
|
|
|
Каталог: DATA -> UploadUpload -> 1. Kiến thức : hs phải làm được 1 tiêu bản tbtv ( tb vảy hành hoặc tb thịt quả cà chua chín). Kĩ năngUpload -> Thuật ngữ hàng hải quốc tế: a abatement Sự giảm giáUpload -> CÁP ĐIỆn lực hạ thế 1 4 LÕI, ruộT ĐỒNG, CÁch đIỆn xlpe, VỎ pvc low voltage 1 4 core Cable Copper conductor, xlpe insulation, pvc sheathUpload -> CÔng ty cp cung ứng và xnk lao đỘng hàng khôNGUpload -> BỘ NỘi vụ BỘ TÀi chíNHUpload -> Ubnd tỉnh hoà BÌnh sở KẾ hoạch và ĐẦu tưUpload -> Ớt cay f1 SỐ 20 Trái to, dài 14 15 cm, thẳng, cay vừa, chín tập trung, màu xanh trung bình khi non, màu đỏ đẹp khi chín, thịt dày, thích hợp ăn tươi và chế biến. Năng suất rất cao, 30 40 tấn/ ha. ỚT sừng vàng 1039
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |