53K2 QLĐĐ
|
1
|
Dương Thị
|
Thủy
|
|
Tổ 1
|
Nhóm 1
|
|
|
2
|
Đậu Thị
|
Hiên
|
15/02/1994
|
Tổ 1
|
Nhóm 1
|
|
|
3
|
Bùi Viết
|
Tuấn
|
29/03/1994
|
Tổ 1
|
Nhóm 1
|
|
|
4
|
Nguyễn Thăng
|
Long
|
18/03/1994
|
Tổ 1
|
Nhóm 2
|
|
|
5
|
Dương Thị Tú
|
Yên
|
14/09/1992
|
Tổ 1
|
Nhóm 2
|
|
|
6
|
Nguyễn Thị Ngọc
|
Liên
|
05/05/1994
|
Tổ 1
|
Nhóm 2
|
|
|
7
|
Nguyễn Đình
|
Nam
|
12/11/1991
|
Tổ 1
|
Nhóm 3
|
Tổ trưởng
01656260278
|
|
8
|
Trương Văn
|
Luân
|
21/08/1994
|
Tổ 1
|
Nhóm 3
|
|
|
9
|
Nguyễn Thị Việt
|
Phương
|
23/07/1994
|
Tổ 1
|
Nhóm 3
|
|
|
10
|
Lê Thị
|
Dung
|
16/11/1993
|
Tổ 1
|
Nhóm 3
|
|
|
11
|
Phạm Văn
|
Tuấn
|
05/10/1994
|
Tổ 2
|
Nhóm 1
|
|
|
12
|
Trần Thị Như
|
Quỳnh
|
10/02/1994
|
Tổ 2
|
Nhóm 1
|
|
|
13
|
Nguyễn Bá
|
Tước
|
20/09/1994
|
Tổ 2
|
Nhóm 1
|
|
|
14
|
Nguyễn Võ
|
Hoàng
|
20/11/1994
|
Tổ 2
|
Nhóm 2
|
|
|
15
|
Tạ Thị
|
Mai
|
13/01/1994
|
Tổ 2
|
Nhóm 2
|
Tổ trưởng
0986369431
|
|
16
|
Nguyễn Thị
|
Hà
|
05/02/1993
|
Tổ 2
|
Nhóm 2
|
|
|
17
|
Nguyễn Văn
|
Đức
|
01/08/1994
|
Tổ 2
|
Nhóm 3
|
|
|
18
|
Nguyễn Văn
|
Phú
|
30/12/1994
|
Tổ 2
|
Nhóm 3
|
|
|
19
|
Lê Đức
|
Linh
|
07/06/1992
|
Tổ 2
|
Nhóm 3
|
|
|
20
|
Trần Duy
|
Lộc
|
21/12/1993
|
Tổ 2
|
Nhóm 3
|
|
|
21
|
Nguyễn Minh
|
Tuấn
|
27/11/1993
|
Tổ 3
|
Nhóm 1
|
|
|
22
|
Lê Hữu
|
Hảo
|
10/09/1991
|
Tổ 3
|
Nhóm 1
|
|
|
23
|
Võ Nhật
|
Luận
|
02/02/1991
|
Tổ 3
|
Nhóm 1
|
Tổ trưởng
0975204440
|
|
24
|
Nguyễn Thị
|
Hằng
|
01/01/1994
|
Tổ 3
|
Nhóm 1
|
|
|
25
|
Hoàng Thị
|
Thu
|
06/08/1994
|
Tổ 3
|
Nhóm 2
|
|
|
26
|
Nguyễn Việt
|
Anh
|
|
Tổ 3
|
Nhóm 2
|
|
|
27
|
Nguyễn Thị
|
Hiền
|
30/12/1993
|
Tổ 3
|
Nhóm 2
|
|
|
28
|
Phan Thị Mai
|
Oanh
|
02/05/1994
|
Tổ 3
|
Nhóm 3
|
|
|
29
|
Lê Thị
|
Thuỷ
|
17/10/1993
|
Tổ 3
|
Nhóm 3
|
|
|
30
|
Hồ Thị
|
Lam
|
16/05/1994
|
Tổ 3
|
Nhóm 3
|
|
|
31
|
Vi Thị Hoài
|
Linh
|
20/03/1993
|
Tổ 4
|
Nhóm 1
|
|
|
32
|
Nguyễn Văn
|
Tú
|
12/05/1994
|
Tổ 4
|
Nhóm 1
|
|
|
33
|
Thái Thị
|
Quỳnh
|
01/01/1994
|
Tổ 4
|
Nhóm 1
|
|
|
34
|
Hoàng Nghĩa
|
Trung
|
19/09/1994
|
Tổ 4
|
Nhóm 2
|
|
|
35
|
Chu Văn
|
Hà
|
21/03/1994
|
Tổ 4
|
Nhóm 2
|
|
|
36
|
Nguyễn Tuấn
|
Vũ
|
17/06/1994
|
Tổ 4
|
Nhóm 2
|
|
|
37
|
Hà Văn
|
Hùng
|
10/04/1994
|
Tổ 4
|
Nhóm 3
|
|
|
38
|
Hoàng Thị Thảo
|
Trang
|
15/09/1993
|
Tổ 4
|
Nhóm 3
|
|
|
39
|
Bùi Đức
|
Vũ
|
03/03/1994
|
Tổ 4
|
Nhóm 3
|
|
|
40
|
Hồ Thị
|
Thảo
|
26/06/1994
|
Tổ 4
|
Nhóm 3
|
Tổ trưởng
01642041517
|
|
53K3 QLĐĐ
|
|
1
|
Vũ Duy
|
Biển
|
17/04/1993
|
Tổ 1
|
Nhóm 1
|
Tổ trưởng
01667683049
|
|
2
|
Lầu Bá
|
Hùa
|
13/09/1991
|
Tổ 1
|
Nhóm 1
|
|
|
3
|
Vũ Hữu
|
Tài
|
05/10/1994
|
Tổ 1
|
Nhóm 1
|
|
|
4
|
Lương Thị Mỹ
|
Linh
|
22/11/1994
|
Tổ 1
|
Nhóm 1
|
|
|
5
|
Lương Hữu
|
Thướng
|
20/09/1994
|
Tổ 1
|
Nhóm 2
|
|
|
6
|
Nguyễn Thị
|
Long
|
21/06/1993
|
Tổ 1
|
Nhóm 2
|
|
|
7
|
Hồ Thị
|
Lộc
|
22/09/1994
|
Tổ 1
|
Nhóm 2
|
|
|
8
|
Lê Thị Cẩm
|
Tú
|
10/01/1995
|
Tổ 1
|
Nhóm 2
|
|
|
9
|
Thái Thị
|
Hiền
|
21/01/1994
|
Tổ 1
|
Nhóm 2
|
|
|
10
|
Phan Viết
|
Đắc
|
10/08/1993
|
Tổ 1
|
Nhóm 2
|
|
|
11
|
Hồ Ngọc
|
Thắng
|
31/07/1993
|
Tổ 1
|
Nhóm 3
|
|
|
12
|
Trần Thị
|
Thương
|
11/08/1993
|
Tổ 1
|
Nhóm 3
|
|
|
13
|
Hồ Sỹ
|
Trung
|
25/05/1993
|
Tổ 1
|
Nhóm 3
|
|
|
14
|
Nguyễn Thị Kiều
|
Ly
|
|
Tổ 1
|
Nhóm 3
|
|
|
15
|
Trịnh Thị Như
|
Quỳnh
|
19/10/1993
|
Tổ 1
|
Nhóm 3
|
|
|
16
|
Trần Thị Lan
|
Phương
|
03/06/1994
|
Tổ 1
|
Nhóm 3
|
|
|
17
|
Hồ Trần
|
Dũng
|
29/10/1994
|
Tổ 1
|
Nhóm 3
|
|
|
18
|
Nguyễn Thị Thuỳ
|
Dương
|
18/08/1994
|
Tổ 2
|
Nhóm 1
|
|
|
19
|
Võ Thị
|
Trang
|
04/05/1994
|
Tổ 2
|
Nhóm 1
|
|
|
20
|
Nguyễn Thị Như
|
ý
|
|
Tổ 2
|
Nhóm 1
|
|
|
21
|
Võ Thành
|
Long
|
06/01/1993
|
Tổ 2
|
Nhóm 2
|
|
|
22
|
Nguyễn Đức
|
Hoàng
|
02/02/1994
|
Tổ 2
|
Nhóm 2
|
Tổ trưởng
0983856029
|
|
23
|
Nguyễn Thị
|
Trang
|
21/05/1994
|
Tổ 2
|
Nhóm 3
|
|
|
24
|
Trần Tiến
|
Dũng
|
04/03/1993
|
Tổ 2
|
Nhóm 3
|
|
|
25
|
Nguyễn Đức
|
Việt
|
03/06/1993
|
Tổ 2
|
Nhóm 3
|
|
|
26
|
Lê Văn
|
Thịnh
|
31/08/1994
|
Tổ 3
|
Nhóm 1
|
Tổ trưởng
01694467173
|
|
27
|
Nguyễn Thị
|
Anh
|
06/10/1994
|
Tổ 3
|
Nhóm 1
|
|
|
28
|
Nguyễn Thị Thu
|
Hoài
|
08/05/1994
|
Tổ 3
|
Nhóm 1
|
|
|
29
|
Hoàng Đức
|
Giáp
|
03/09/1994
|
Tổ 3
|
Nhóm 1
|
|
|
30
|
Nguyễn Bá
|
Hòa
|
12/08/1994
|
Tổ 3
|
Nhóm 2
|
|
|
31
|
Lê Thị
|
Hương
|
20/02/1994
|
Tổ 3
|
Nhóm 2
|
|
|
32
|
Lương Thị
|
Nương
|
11/09/1993
|
Tổ 3
|
Nhóm 2
|
|
|
33
|
Nguyễn Văn
|
Hoàng
|
14/08/1994
|
Tổ 3
|
Nhóm 3
|
|
|
34
|
Tạ Thị Ngọc
|
Mai
|
02/02/1994
|
Tổ 3
|
Nhóm 3
|
|
|
35
|
Lương Thị
|
Thanh
|
27/04/1994
|
Tổ 3
|
Nhóm 3
|
|
|
36
|
Lê Văn
|
Dinh
|
05/06/1992
|
Tổ 4
|
Nhóm 1
|
|
|
37
|
Nguyễn Thị Cẩm
|
Tú
|
05/10/1993
|
Tổ 4
|
Nhóm 1
|
|
|
38
|
Phạm Anh
|
Tuấn
|
10/05/1994
|
Tổ 4
|
Nhóm 1
|
|
|
39
|
Nguyễn Thị
|
Trang
|
25/05/1994
|
Tổ 4
|
Nhóm 1
|
Tổ trưởng
01658098772
|
|
40
|
Hồ Xuân
|
Trường
|
20/02/1994
|
Tổ 4
|
Nhóm 2
|
|
|
41
|
Đàn Minh
|
Hoàn
|
|
Tổ 4
|
Nhóm 2
|
|
|
42
|
Đậu Thị
|
Tuyết
|
15/11/1994
|
Tổ 4
|
Nhóm 2
|
|
|
43
|
Sầm Thị
|
Thu
|
23/11/1994
|
Tổ 4
|
Nhóm 2
|
|
|
44
|
Nguyễn Thị Kiều
|
Oanh
|
23/05/1993
|
Tổ 4
|
Nhóm 2
|
|
|
45
|
Nguyễn Thị Hà
|
Phương
|
05/08/1994
|
Tổ 4
|
Nhóm 3
|
|
|
46
|
Lý Thị
|
Quỳnh
|
01/01/1994
|
Tổ 4
|
Nhóm 3
|
|
|
47
|
Lê Văn
|
Tiến
|
14/01/1992
|
Tổ 4
|
Nhóm 3
|
|
|
48
|
Phan Đình
|
Cường
|
|
Tổ 4
|
Nhóm 3
|
|
|
49
|
Nguyễn Hữu
|
Có
|
26/07/1993
|
Tổ 4
|
Nhóm 3
|
|
|
50
|
Bùi Thị
|
Hiền
|
07/08/1994
|
Tổ 4
|
Nhóm 3
|
|
|
|
Каталог: DATA -> UploadUpload -> 1. Kiến thức : hs phải làm được 1 tiêu bản tbtv ( tb vảy hành hoặc tb thịt quả cà chua chín). Kĩ năngUpload -> Thuật ngữ hàng hải quốc tế: a abatement Sự giảm giáUpload -> CÁP ĐIỆn lực hạ thế 1 4 LÕI, ruộT ĐỒNG, CÁch đIỆn xlpe, VỎ pvc low voltage 1 4 core Cable Copper conductor, xlpe insulation, pvc sheathUpload -> CÔng ty cp cung ứng và xnk lao đỘng hàng khôNGUpload -> BỘ NỘi vụ BỘ TÀi chíNHUpload -> Ubnd tỉnh hoà BÌnh sở KẾ hoạch và ĐẦu tưUpload -> Ớt cay f1 SỐ 20 Trái to, dài 14 15 cm, thẳng, cay vừa, chín tập trung, màu xanh trung bình khi non, màu đỏ đẹp khi chín, thịt dày, thích hợp ăn tươi và chế biến. Năng suất rất cao, 30 40 tấn/ ha. ỚT sừng vàng 1039
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |