54K4 QLĐĐ
|
1
|
Nguyễn Thị Huyền
|
Trang
|
05/03/1995
|
Tổ 1
|
Nhóm 1
|
|
|
2
|
Thái Thị
|
Thảo
|
06/10/1994
|
Tổ 1
|
Nhóm 1
|
|
|
3
|
Phạm Thị
|
Hạnh
|
02/09/1995
|
Tổ 1
|
Nhóm 1
|
|
|
4
|
Lê Tất
|
Thế
|
14/10/1992
|
Tổ 1
|
Nhóm 1
|
|
|
5
|
Lê Thị Thanh
|
Hương
|
15/11/1995
|
Tổ 1
|
Nhóm 2
|
|
|
6
|
Vi Thị Hồng
|
Anh
|
14/05/1995
|
Tổ 1
|
Nhóm 2
|
|
|
7
|
Nguyễn Minh
|
An
|
24/06/1993
|
Tổ 1
|
Nhóm 2
|
Tổ trưởng
|
|
8
|
Nguyễn Trọng
|
Quang
|
03/08/1994
|
Tổ 1
|
Nhóm 2
|
|
|
9
|
Hoàng Thị
|
Tú
|
05/08/1994
|
Tổ 1
|
Nhóm 2
|
|
|
10
|
Trần Thị
|
Phương
|
06/02/1993
|
Tổ 1
|
Nhóm 3
|
|
|
11
|
Trần Thị Bé
|
Thu
|
27/02/1995
|
Tổ 1
|
Nhóm 3
|
|
|
12
|
Hoàng Thị Mai
|
Hương
|
23/12/1995
|
Tổ 1
|
Nhóm 3
|
|
|
13
|
Phan Văn
|
Thế
|
|
Tổ 2
|
Nhóm 1
|
|
|
14
|
Phan Thảo
|
Sương
|
05/04/1995
|
Tổ 2
|
Nhóm 1
|
|
|
15
|
Lầu Bá
|
Chớ
|
|
Tổ 2
|
Nhóm 1
|
|
|
16
|
Lê Thị Thuý
|
Hường
|
08/11/1995
|
Tổ 2
|
Nhóm 2
|
|
|
17
|
Đồng Văn
|
Hoàng
|
21/06/1994
|
Tổ 2
|
Nhóm 2
|
Tổ trưởng
01677487927
|
|
18
|
Xồng Bá
|
Và
|
|
Tổ 2
|
Nhóm 2
|
|
|
19
|
Trương Văn
|
Tuấn
|
09/02/1995
|
Tổ 2
|
Nhóm 3
|
|
|
20
|
Bùi Thị Thúy
|
Lệ
|
11/06/1995
|
Tổ 2
|
Nhóm 3
|
|
|
21
|
Lê Thị
|
Hoài
|
08/09/1995
|
Tổ 2
|
Nhóm 3
|
|
|
22
|
Trần Văn
|
Phi
|
28/07/1993
|
Tổ 3
|
Nhóm 1
|
Tổ trưởng
01677878567
|
|
23
|
Nguyễn Văn
|
Thịnh
|
20/01/1995
|
Tổ 3
|
Nhóm 1
|
|
|
24
|
Nguyễn Thị Thu
|
Trang
|
01/05/1995
|
Tổ 3
|
Nhóm 1
|
|
|
25
|
Hà Thị
|
Hồng
|
20/06/1995
|
Tổ 3
|
Nhóm 1
|
|
|
26
|
Đào Tuấn
|
Anh
|
20/05/1995
|
Tổ 3
|
Nhóm 2
|
|
|
27
|
Nguyễn Thị Thanh
|
Tâm
|
15/03/1995
|
Tổ 3
|
Nhóm 2
|
|
|
28
|
Nguyễn Duy
|
Trường
|
03/11/1994
|
Tổ 3
|
Nhóm 2
|
|
|
29
|
Nguyễn Công
|
Mạnh
|
24/09/1995
|
Tổ 3
|
Nhóm 2
|
|
|
30
|
Cao Thị
|
Nhân
|
26/07/1995
|
Tổ 3
|
Nhóm 2
|
|
|
31
|
Nguyễn Thị
|
Anh
|
08/07/1995
|
Tổ 3
|
Nhóm 2
|
|
|
32
|
Chu Thị Lan
|
Anh
|
02/07/1994
|
Tổ 3
|
Nhóm 3
|
|
|
33
|
Trần Minh
|
Sáng
|
10/02/1995
|
Tổ 3
|
Nhóm 3
|
|
|
34
|
Nguyễn Sỹ
|
Dũng
|
15/09/1995
|
Tổ 3
|
Nhóm 3
|
|
|
35
|
Hồ Thị Khánh
|
Hương
|
10/03/1995
|
Tổ 3
|
Nhóm 3
|
|
|
36
|
Lê Thị Gia
|
Hân
|
23/02/1995
|
Tổ 3
|
Nhóm 3
|
|
|
37
|
Trịnh Thị
|
Nhung
|
23/07/1995
|
Tổ 4
|
Nhóm 1
|
|
|
38
|
Trần Văn
|
Quân
|
28/01/1994
|
Tổ 4
|
Nhóm 1
|
|
|
39
|
Vũ Văn
|
Hiếu
|
20/06/1995
|
Tổ 4
|
Nhóm 1
|
|
|
40
|
Nguyễn Thanh
|
Tú
|
23/09/1995
|
Tổ 4
|
Nhóm 1
|
|
|
41
|
Nguyễn Thị
|
Nga
|
19/03/1995
|
Tổ 4
|
Nhóm 1
|
|
|
42
|
Phạm thị Thanh
|
Tâm
|
17/08/1994
|
Tổ 4
|
Nhóm 2
|
Tổ trưởng
0962157636
|
|
43
|
Lý Thị
|
Nhâm
|
27/01/1995
|
Tổ 4
|
Nhóm 2
|
|
|
44
|
Nguyễn Văn
|
Phú
|
02/09/1995
|
Tổ 4
|
Nhóm 2
|
|
|
45
|
Lê Thị
|
Huệ
|
30/09/1995
|
Tổ 4
|
Nhóm 3
|
|
|
46
|
Nguyễn Thị
|
Gái
|
25/08/1994
|
Tổ 4
|
Nhóm 3
|
|
|
47
|
Bùi Duy
|
Quyết
|
17/07/1995
|
Tổ 4
|
Nhóm 3
|
|
|
48
|
Lê Văn
|
Tân
|
18/02/1994
|
Tổ 4
|
Nhóm 3
|
|
|
54K5 QLĐĐ
|
|
1
|
Phan Thị Sao
|
Mai
|
09/02/1995
|
Tổ 1
|
Nhóm 1
|
|
|
2
|
Đặng Văn
|
Lâm
|
23/11/1994
|
Tổ 1
|
Nhóm 1
|
Tổ trưởng
0968896737
|
|
3
|
Nguyễn Thị Diệu
|
Thúy
|
20/08/1995
|
Tổ 1
|
Nhóm 1
|
|
|
4
|
Trần Đình
|
Sáng
|
15/11/1995
|
Tổ 1
|
Nhóm 1
|
|
|
5
|
Ngô Anh
|
Tuấn
|
25/09/1995
|
Tổ 1
|
Nhóm 2
|
|
|
6
|
Lê Duy
|
Xuân
|
10/04/1983
|
Tổ 1
|
Nhóm 2
|
|
|
7
|
Bùi Trọng
|
Tường
|
18/07/1995
|
Tổ 1
|
Nhóm 2
|
|
|
8
|
Lê Thúy
|
Tâm
|
10/11/1994
|
Tổ 1
|
Nhóm 2
|
|
|
9
|
Bùi Đức
|
Ánh
|
20/11/1995
|
Tổ 1
|
Nhóm 3
|
|
|
10
|
Trần Thị Lâm
|
Oanh
|
20/09/1995
|
Tổ 1
|
Nhóm 3
|
|
|
11
|
Trịnh Thị
|
Phương
|
08/05/1995
|
Tổ 1
|
Nhóm 3
|
|
|
12
|
Lê Thị
|
Mỹ
|
15/12/1995
|
Tổ 1
|
Nhóm 3
|
|
|
13
|
Trần Đức
|
Tuấn
|
19/05/1994
|
Tổ 2
|
Nhóm 1
|
|
|
14
|
Nguyễn Bồ
|
Câu
|
19/12/1994
|
Tổ 2
|
Nhóm 1
|
|
|
15
|
Lê Tiến
|
Thái
|
15/02/1995
|
Tổ 2
|
Nhóm 1
|
Tổ trưởng
0979530167
|
|
16
|
Trần Thị
|
Hòa
|
05/09/1995
|
Tổ 2
|
Nhóm 2
|
|
|
17
|
Nguyễn Thị
|
Thu
|
05/05/1994
|
Tổ 2
|
Nhóm 2
|
|
|
18
|
Nguyễn Thị Minh
|
Tâm
|
20/10/1995
|
Tổ 2
|
Nhóm 2
|
|
|
19
|
Lê Thị
|
Hương
|
16/06/1994
|
Tổ 2
|
Nhóm 2
|
|
|
20
|
Trương Tuấn
|
Vũ
|
03/08/1992
|
Tổ 2
|
Nhóm 3
|
|
|
21
|
Trịnh Xuân
|
Hà
|
27/09/1995
|
Tổ 2
|
Nhóm 3
|
|
|
22
|
Trương Thị
|
Hà
|
15/11/1995
|
Tổ 2
|
Nhóm 3
|
|
|
23
|
Phạm Thanh
|
Phong
|
20/10/1993
|
Tổ 2
|
Nhóm 3
|
|
|
24
|
Lê Hoàng
|
Anh
|
10/08/1994
|
Tổ 3
|
Nhóm 1
|
|
|
25
|
Nguyễn Thị
|
Nghĩa
|
22/09/1995
|
Tổ 3
|
Nhóm 1
|
|
|
26
|
Phùng Xuân
|
Tùng
|
01/02/1995
|
Tổ 3
|
Nhóm 1
|
|
|
27
|
Lê Thị
|
Mơ
|
20/11/1995
|
Tổ 3
|
Nhóm 1
|
|
|
28
|
Nguyễn Thị
|
Ngọc
|
18/04/1995
|
Tổ 3
|
Nhóm 2
|
|
|
29
|
Biện Thị Hoài
|
Giang
|
05/09/1995
|
Tổ 3
|
Nhóm 2
|
Tổ trưởng
0976785076
|
|
30
|
Nguyễn Đình
|
Cường
|
20/07/1995
|
Tổ 3
|
Nhóm 2
|
|
|
31
|
Nguyễn Thị Thanh
|
Linh
|
27/05/1995
|
Tổ 3
|
Nhóm 2
|
|
|
32
|
Lê Văn
|
Phúc
|
06/02/1995
|
Tổ 3
|
Nhóm 2
|
|
|
33
|
Nguyễn Anh
|
Thắng
|
24/01/1995
|
Tổ 3
|
Nhóm 3
|
|
|
34
|
Vương Thị
|
Phương
|
16/09/1995
|
Tổ 3
|
Nhóm 3
|
|
|
35
|
Bùi Đức
|
Tâm
|
10/04/1994
|
Tổ 3
|
Nhóm 3
|
|
|
36
|
Nguyễn Thị
|
Quỳnh
|
06/10/1995
|
Tổ 3
|
Nhóm 3
|
|
|
37
|
Trần Thị
|
Phong
|
10/04/1995
|
Tổ 3
|
Nhóm 3
|
|
|
38
|
Dương Đăng
|
Hạnh
|
07/06/1994
|
Tổ 4
|
Nhóm 1
|
|
|
39
|
Lê Thị
|
Hương
|
10/10/1995
|
Tổ 4
|
Nhóm 1
|
|
|
40
|
Võ Thị
|
Vân
|
11/06/1995
|
Tổ 4
|
Nhóm 1
|
|
|
41
|
Nguyễn Thị Kiều
|
Vân
|
03/08/1995
|
Tổ 4
|
Nhóm 1
|
|
|
42
|
Lê Thị
|
Thương
|
03/03/1994
|
Tổ 4
|
Nhóm 2
|
|
|
43
|
Trần Thị
|
Hiền
|
09/09/1995
|
Tổ 4
|
Nhóm 2
|
|
|
44
|
Lê Văn
|
Long
|
15/10/1995
|
Tổ 4
|
Nhóm 2
|
Tổ trưởng
0963556145
|
|
45
|
Nguyễn Đức
|
Biên
|
04/09/1994
|
Tổ 4
|
Nhóm 2
|
|
|
46
|
Nguyễn Hữu
|
Thắng
|
22/05/1994
|
Tổ 4
|
Nhóm 3
|
|
|
47
|
Trần Thị Thanh
|
Tâm
|
12/09/1995
|
Tổ 4
|
Nhóm 3
|
|
|
48
|
Hồ Văn
|
Núp
|
07/03/1993
|
Tổ 4
|
Nhóm 3
|
|
|
49
|
Somxay
|
Lyamphone
|
13/06/1991
|
Tổ 4
|
Nhóm 3
|
|
|
|
Каталог: DATA -> UploadUpload -> 1. Kiến thức : hs phải làm được 1 tiêu bản tbtv ( tb vảy hành hoặc tb thịt quả cà chua chín). Kĩ năngUpload -> Thuật ngữ hàng hải quốc tế: a abatement Sự giảm giáUpload -> CÁP ĐIỆn lực hạ thế 1 4 LÕI, ruộT ĐỒNG, CÁch đIỆn xlpe, VỎ pvc low voltage 1 4 core Cable Copper conductor, xlpe insulation, pvc sheathUpload -> CÔng ty cp cung ứng và xnk lao đỘng hàng khôNGUpload -> BỘ NỘi vụ BỘ TÀi chíNHUpload -> Ubnd tỉnh hoà BÌnh sở KẾ hoạch và ĐẦu tưUpload -> Ớt cay f1 SỐ 20 Trái to, dài 14 15 cm, thẳng, cay vừa, chín tập trung, màu xanh trung bình khi non, màu đỏ đẹp khi chín, thịt dày, thích hợp ăn tươi và chế biến. Năng suất rất cao, 30 40 tấn/ ha. ỚT sừng vàng 1039
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |