54K2 QLĐĐ
|
1
|
Ngô Công
|
Hoan
|
04/08/1995
|
Tổ 1
|
Nhóm 1
|
|
|
2
|
Nguyễn Văn Tiến
|
Đạt
|
17/06/1995
|
Tổ 1
|
Nhóm 1
|
|
|
3
|
Nguyễn Thị
|
Hằng
|
05/09/1994
|
Tổ 1
|
Nhóm 1
|
|
|
4
|
Lê Ngọc
|
Nghĩa
|
19/01/1995
|
Tổ 1
|
Nhóm 1
|
|
|
5
|
Ngô Thị Minh
|
Hằng
|
15/07/1995
|
Tổ 1
|
Nhóm 1
|
|
|
6
|
Nguyễn Thị
|
Hồng
|
11/10/1995
|
Tổ 1
|
Nhóm 2
|
|
|
7
|
Đàm Thị Thùy
|
Linh
|
21/10/1995
|
Tổ 1
|
Nhóm 2
|
|
|
8
|
Đinh Thị
|
Tuyết
|
08/09/1995
|
Tổ 1
|
Nhóm 2
|
|
|
9
|
Nguyễn Thị
|
Oanh
|
18/06/1995
|
Tổ 1
|
Nhóm 2
|
|
|
10
|
Đoàn Văn
|
Thuận
|
10/12/1995
|
Tổ 1
|
Nhóm 3
|
|
|
11
|
Võ Văn
|
Lĩnh
|
23/03/1995
|
Tổ 1
|
Nhóm 3
|
|
|
12
|
Nguyễn Văn
|
Linh
|
17/04/1995
|
Tổ 1
|
Nhóm 3
|
|
|
13
|
Nguyễn Thị
|
Hiền
|
08/10/1995
|
Tổ 1
|
Nhóm 3
|
Tổ trưởng
01678854642
|
|
14
|
Đào Xuân
|
Vương
|
12/12/1994
|
Tổ 2
|
Nhóm 1
|
|
|
15
|
Phạm Văn
|
Bảo
|
14/02/1995
|
Tổ 2
|
Nhóm 1
|
|
|
16
|
Nguyễn Văn
|
Tuấn
|
24/10/1995
|
Tổ 2
|
Nhóm 1
|
|
|
17
|
Quang Văn
|
Khánh
|
|
Tổ 2
|
Nhóm 1
|
|
|
18
|
Đào Thị
|
Hồng
|
08/09/1995
|
Tổ 2
|
Nhóm 2
|
|
|
19
|
Mai Thu
|
Trang
|
10/10/1995
|
Tổ 2
|
Nhóm 2
|
|
|
20
|
Nguyễn Tiến
|
Dũng
|
30/04/1995
|
Tổ 2
|
Nhóm 2
|
|
|
21
|
Nguyễn Văn
|
Chiến
|
18/05/1995
|
Tổ 2
|
Nhóm 2
|
|
|
22
|
Nguyễn Ngọc
|
Bảo
|
29/08/1995
|
Tổ 2
|
Nhóm 3
|
|
|
23
|
Thái Thị Kiều
|
Thơ
|
20/10/1993
|
Tổ 2
|
Nhóm 3
|
|
|
24
|
Võ Thị
|
Thu
|
18/02/1995
|
Tổ 2
|
Nhóm 3
|
|
|
25
|
Võ Thị Mai
|
Sương
|
19/05/1995
|
Tổ 2
|
Nhóm 3
|
|
|
26
|
Hồ Thị
|
Ngọc
|
06/09/1994
|
Tổ 2
|
Nhóm 3
|
Tổ trưởng
01666580065
|
|
27
|
Lương Thế
|
Tài
|
30/10/1995
|
Tổ 3
|
Nhóm 1
|
|
|
28
|
Nguyễn Phi
|
Thi
|
01/03/1995
|
Tổ 3
|
Nhóm 1
|
|
|
29
|
Lê Thế
|
Trung
|
27/10/1994
|
Tổ 3
|
Nhóm 1
|
|
|
30
|
Trần Đình
|
Đức
|
02/12/1990
|
Tổ 3
|
Nhóm 1
|
|
|
31
|
Phạm Mai
|
Trang
|
01/03/1995
|
Tổ 3
|
Nhóm 2
|
|
|
32
|
Phạm Thị
|
Thảo
|
18/05/1994
|
Tổ 3
|
Nhóm 2
|
Tổ trưởng
01659351124
|
|
33
|
Trần Thị
|
Thảo
|
19/12/1994
|
Tổ 3
|
Nhóm 2
|
|
|
34
|
Nguyễn Văn
|
Diệm
|
10/02/1995
|
Tổ 3
|
Nhóm 2
|
|
|
35
|
Nguyễn Thị
|
Vinh
|
02/09/1995
|
Tổ 3
|
Nhóm 3
|
|
|
36
|
Phạm Trung
|
Thoan
|
|
Tổ 3
|
Nhóm 3
|
|
|
37
|
Nguyễn Đình
|
Thi
|
17/03/1995
|
Tổ 3
|
Nhóm 3
|
|
|
38
|
Nguyễn Thị
|
Mỹ
|
28/10/1995
|
Tổ 3
|
Nhóm 3
|
|
|
39
|
Lưu Huyền
|
Trang
|
17/06/1995
|
Tổ 4
|
Nhóm 1
|
|
|
40
|
Nguyễn Viết
|
Cương
|
11/02/1995
|
Tổ 4
|
Nhóm 1
|
|
|
41
|
Bùi Vi
|
Bản
|
17/03/1995
|
Tổ 4
|
Nhóm 1
|
Tổ trưởng
01652128742-
|
|
42
|
Nguyễn Thị Hoài
|
Thu
|
10/10/1995
|
Tổ 4
|
Nhóm 1
|
|
|
43
|
Tăng Thị Hồng
|
Hạnh
|
15/02/1995
|
Tổ 4
|
Nhóm 2
|
|
|
44
|
Hồ Sỹ
|
Tuyền
|
24/08/1994
|
Tổ 4
|
Nhóm 2
|
|
|
45
|
Phan Văn
|
Thắng
|
20/10/1995
|
Tổ 4
|
Nhóm 2
|
|
|
46
|
Nguyễn Thị
|
Nhung
|
25/07/1995
|
Tổ 4
|
Nhóm 2
|
|
|
47
|
Phạm Xuân
|
Thắng
|
26/12/1994
|
Tổ 4
|
Nhóm 3
|
|
|
48
|
Trần Văn
|
Quyền
|
28/05/1993
|
Tổ 4
|
Nhóm 3
|
|
|
49
|
Lê Thị
|
Trang
|
02/09/1995
|
Tổ 4
|
Nhóm 3
|
|
|
54K3 QLĐĐ
|
|
1
|
Nguyễn Thị Mai
|
Phương
|
21/07/1995
|
Tổ 1
|
Nhóm 1
|
|
|
2
|
Ngô Thái
|
Dương
|
21/03/1995
|
Tổ 1
|
Nhóm 1
|
|
|
3
|
Hoàng
|
Long
|
15/01/1995
|
Tổ 1
|
Nhóm 1
|
Tổ trưởng
0979609777
|
|
4
|
Nguyễn Đức
|
Hoà
|
22/03/1995
|
Tổ 1
|
Nhóm 1
|
|
|
5
|
Trương Thị
|
Tiến
|
04/01/1995
|
Tổ 1
|
Nhóm 2
|
|
|
6
|
Đinh Quốc
|
Tuấn
|
01/10/1995
|
Tổ 1
|
Nhóm 2
|
|
|
7
|
Nguyễn Mạnh
|
Tuấn
|
25/08/1995
|
Tổ 1
|
Nhóm 2
|
|
|
8
|
Trần Thị
|
Xoan
|
23/04/1995
|
Tổ 1
|
Nhóm 3
|
|
|
9
|
Nguyễn Thị Nhật
|
Linh
|
27/07/1995
|
Tổ 1
|
Nhóm 3
|
|
|
10
|
Lê Thị Tuyết
|
Mai
|
09/12/1995
|
Tổ 1
|
Nhóm 3
|
|
|
11
|
Ngô Thị
|
Huyền
|
27/01/1995
|
Tổ 2
|
Nhóm 1
|
Tổ trưởng
01686378433
|
|
12
|
Lương Văn
|
Hai
|
|
Tổ 2
|
Nhóm 1
|
|
|
13
|
Biện Thị Thùy
|
Linh
|
07/04/1994
|
Tổ 2
|
Nhóm 1
|
|
|
14
|
Hoàng Thị
|
Mai
|
09/03/1994
|
Tổ 2
|
Nhóm 1
|
|
|
15
|
Lỳ Bá
|
Câu
|
26/08/1995
|
Tổ 2
|
Nhóm 2
|
|
|
16
|
Nguyễn Hữu
|
Hùng
|
16/09/1995
|
Tổ 2
|
Nhóm 2
|
|
|
17
|
Lê Viết
|
Dũng
|
15/04/1994
|
Tổ 2
|
Nhóm 2
|
|
|
18
|
Đinh Thị
|
Mơ
|
24/07/1995
|
Tổ 2
|
Nhóm 2
|
|
|
19
|
Lương Bá
|
Nhòm
|
|
Tổ 2
|
Nhóm 2
|
|
|
20
|
La Văn
|
Hai
|
27/09/1993
|
Tổ 2
|
Nhóm 3
|
|
|
21
|
Lê Đức
|
An
|
04/03/1995
|
Tổ 2
|
Nhóm 3
|
|
|
22
|
Nguyễn Thị
|
Nguyệt
|
17/08/1995
|
Tổ 2
|
Nhóm 3
|
|
|
23
|
Nguyễn Như
|
Kiên
|
01/08/1995
|
Tổ 2
|
Nhóm 3
|
|
|
24
|
Đoàn Thị Khánh
|
Linh
|
24/07/1995
|
Tổ 3
|
Nhóm 1
|
|
|
25
|
Lô Văn
|
Thúy
|
21/02/1995
|
Tổ 3
|
Nhóm 1
|
|
|
26
|
Hoàng Hữu
|
Đức
|
13/10/1995
|
Tổ 3
|
Nhóm 1
|
|
|
27
|
Trần Thị Phương
|
Lý
|
11/02/1995
|
Tổ 3
|
Nhóm 2
|
|
|
28
|
Lương Văn
|
Bích
|
|
Tổ 3
|
Nhóm 2
|
|
|
29
|
Lê Danh
|
Việt
|
06/01/1994
|
Tổ 3
|
Nhóm 2
|
|
|
30
|
Hồ Xuân
|
Tí
|
10/03/1995
|
Tổ 3
|
Nhóm 3
|
Tổ trưởng
0968562972
|
|
31
|
Phạm Thị
|
Phấn
|
06/04/1994
|
Tổ 3
|
Nhóm 3
|
|
|
32
|
Nguyễn Huy
|
Tú
|
09/01/1995
|
Tổ 3
|
Nhóm 3
|
|
|
33
|
Trần Quốc
|
Tuệ
|
23/01/1994
|
Tổ 3
|
Nhóm 3
|
|
|
34
|
Nguyễn Văn
|
Lâm
|
30/08/1994
|
Tổ 4
|
Nhóm 1
|
Tổ trưởng
01636007304
|
|
35
|
Phan Phúc
|
Chí
|
06/08/1993
|
Tổ 4
|
Nhóm 1
|
|
|
36
|
Trần Thị Tuyết
|
Hoa
|
19/09/1995
|
Tổ 4
|
Nhóm 1
|
|
|
37
|
Nguyễn Danh
|
Thắng
|
08/10/1995
|
Tổ 4
|
Nhóm 2
|
|
|
38
|
Lô Văn
|
Việt
|
03/03/1995
|
Tổ 4
|
Nhóm 2
|
|
|
39
|
Nguyễn Thị
|
Mai
|
17/03/1995
|
Tổ 4
|
Nhóm 2
|
|
|
40
|
Phạm Lệ
|
Thùy
|
10/01/1995
|
Tổ 4
|
Nhóm 2
|
|
|
41
|
Chu Anh
|
Tuấn
|
27/11/1995
|
Tổ 4
|
Nhóm 3
|
|
|
42
|
Vũ Phi
|
Hùng
|
08/11/1994
|
Tổ 4
|
Nhóm 3
|
|
|
43
|
Nguyễn Văn
|
Hoàng
|
08/12/1994
|
Tổ 4
|
Nhóm 3
|
|
|
|
Каталог: DATA -> UploadUpload -> 1. Kiến thức : hs phải làm được 1 tiêu bản tbtv ( tb vảy hành hoặc tb thịt quả cà chua chín). Kĩ năngUpload -> Thuật ngữ hàng hải quốc tế: a abatement Sự giảm giáUpload -> CÁP ĐIỆn lực hạ thế 1 4 LÕI, ruộT ĐỒNG, CÁch đIỆn xlpe, VỎ pvc low voltage 1 4 core Cable Copper conductor, xlpe insulation, pvc sheathUpload -> CÔng ty cp cung ứng và xnk lao đỘng hàng khôNGUpload -> BỘ NỘi vụ BỘ TÀi chíNHUpload -> Ubnd tỉnh hoà BÌnh sở KẾ hoạch và ĐẦu tưUpload -> Ớt cay f1 SỐ 20 Trái to, dài 14 15 cm, thẳng, cay vừa, chín tập trung, màu xanh trung bình khi non, màu đỏ đẹp khi chín, thịt dày, thích hợp ăn tươi và chế biến. Năng suất rất cao, 30 40 tấn/ ha. ỚT sừng vàng 1039
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |