56K QLĐĐ
|
1
|
ĐOÀN THỊ
|
HẰNG
|
06/06/1997
|
Tổ 1
|
Nhóm 1
|
|
|
2
|
LÊ VĂN
|
TRUNG
|
19/11/1997
|
Tổ 1
|
Nhóm 1
|
Tổ trưởng
0964347919
|
|
3
|
NGUYỄN THỊ
|
HÀ
|
05/04/1997
|
Tổ 1
|
Nhóm 1
|
|
|
4
|
LÊ DUY
|
HƯNG
|
08/07/1996
|
Tổ 1
|
Nhóm 1
|
|
|
5
|
LÊ MINH
|
LONG
|
26/02/1996
|
Tổ 1
|
Nhóm 2
|
|
|
6
|
VI VĂN
|
NAM
|
26/12/1997
|
Tổ 1
|
Nhóm 2
|
|
|
7
|
NGUYỄN KHÁNH
|
QUYỀN
|
22/08/1997
|
Tổ 1
|
Nhóm 2
|
|
|
8
|
NGUYỄN THỊ
|
THẮM
|
22/10/1997
|
Tổ 1
|
Nhóm 3
|
|
|
9
|
LÊ HUỲNH
|
ĐỨC
|
22/07/1997
|
Tổ 1
|
Nhóm 3
|
|
|
10
|
PHAN THỊ
|
HƯƠNG
|
27/03/1997
|
Tổ 1
|
Nhóm 3
|
|
|
11
|
KHA VĂN
|
HUY
|
07/06/1997
|
Tổ 1
|
Nhóm 3
|
|
|
12
|
PHẠM PHÚC
|
TIẾN
|
01/10/1997
|
Tổ 2
|
Nhóm 1
|
|
|
13
|
PHẠM THỊ CẨM
|
OANH
|
30/09/1997
|
Tổ 2
|
Nhóm 1
|
|
|
14
|
NGUYỄN THỊ
|
TRÂM
|
02/10/1997
|
Tổ 2
|
Nhóm 1
|
|
|
15
|
PHẠM THỊ
|
TÚ
|
10/11/1997
|
Tổ 2
|
Nhóm 2
|
|
|
16
|
NGUYỄN THỊ
|
HUYỀN
|
03/09/1997
|
Tổ 2
|
Nhóm 2
|
|
|
17
|
NGUYỄN THỊ
|
NGỌC
|
06/01/1997
|
Tổ 2
|
Nhóm 2
|
|
|
18
|
NGUYỄN THỊ
|
NỤ
|
08/04/1997
|
Tổ 2
|
Nhóm 3
|
|
|
19
|
NGUYỄN THỊ HẢI
|
YẾN
|
10/02/1997
|
Tổ 2
|
Nhóm 3
|
|
|
20
|
LÔ THỊ
|
DUNG
|
08/01/1996
|
Tổ 2
|
Nhóm 3
|
Tổ trưởng
0974215529
|
|
21
|
NGUYỄN VĂN
|
BẮC
|
22/09/1997
|
Tổ 3
|
Nhóm 1
|
|
|
22
|
TRẦN VĂN
|
TUẤN
|
27/02/1996
|
Tổ 3
|
Nhóm 1
|
|
|
23
|
NGUYỄN THỊ
|
DUYÊN
|
10/05/1997
|
Tổ 3
|
Nhóm 1
|
|
|
24
|
CHU VIỆT
|
PHƯƠNG
|
05/04/1997
|
Tổ 3
|
Nhóm 1
|
|
|
25
|
VŨ VĂN
|
TRƯỜNG
|
16/07/1997
|
Tổ 3
|
Nhóm 2
|
|
|
26
|
HỒ TRUNG
|
ĐỨC
|
15/10/1996
|
Tổ 3
|
Nhóm 2
|
|
|
27
|
LÊ THỊ
|
SƯƠNG
|
13/12/1996
|
Tổ 3
|
Nhóm 2
|
|
|
28
|
NGUYỄN HOÀNG
|
ĐỨC
|
04/05/1997
|
Tổ 3
|
Nhóm 2
|
|
|
29
|
LỲ BÁ
|
TRỈA
|
02/09/1997
|
Tổ 3
|
Nhóm 3
|
|
|
30
|
Lê Thành
|
Mạnh
|
13/01/1996
|
Tổ 3
|
Nhóm 3
|
|
|
31
|
Già Bá
|
Du
|
09/10/1996
|
Tổ 3
|
Nhóm 3
|
|
|
32
|
Học Thị
|
Hương
|
12/08/1996
|
Tổ 3
|
Nhóm 3
|
|
|
33
|
NGUYỄN VĂN
|
THAO
|
05/10/1997
|
Tổ 3
|
Nhóm 3
|
|
|
34
|
Lô Văn
|
Mạnh
|
13/11/1996
|
Tổ 3
|
Nhóm 3
|
Tổ trưởng
0964429769
|
|
35
|
Hà Thị
|
Lan
|
09/05/1995
|
Tổ 4
|
Nhóm 1
|
Tổ trưởng
0982744912
|
|
36
|
Hà Anh
|
Tuấn
|
04/05/1995
|
Tổ 4
|
Nhóm 1
|
|
|
37
|
NGUYỄN THỊ DIỆU
|
LINH
|
19/06/1996
|
Tổ 4
|
Nhóm 1
|
|
|
38
|
Lương Văn
|
Hào
|
07/03/1994
|
Tổ 4
|
Nhóm 1
|
|
|
39
|
MAI TIẾN
|
DŨNG
|
26/08/1997
|
Tổ 4
|
Nhóm 1
|
|
|
40
|
Kha Văn
|
Bằng
|
06/05/1996
|
Tổ 4
|
Nhóm 2
|
|
|
41
|
Lê Công
|
Tuyến
|
05/04/1993
|
Tổ 4
|
Nhóm 2
|
|
|
42
|
Võ Văn
|
Giáp
|
13/01/1996
|
Tổ 4
|
Nhóm 2
|
|
|
43
|
LÊ THỊ XUÂN
|
THÙY
|
21/09/1996
|
Tổ 4
|
Nhóm 2
|
|
|
44
|
Nguyễn Thị Thùy
|
Linh
|
24/12/1997
|
Tổ 4
|
Nhóm 2
|
|
|
45
|
Lô Văn
|
Huyền
|
15/08/1995
|
Tổ 4
|
Nhóm 3
|
|
|
46
|
Lattaphon
|
Phonsavath
|
11/06/1995
|
Tổ 4
|
Nhóm 3
|
|
|
47
|
Somnuek
|
Boundala
|
11/09/1995
|
Tổ 4
|
Nhóm 3
|
|
|
53A SP ĐỊA
|
|
1
|
Nguyễn Thị
|
Đông
|
18/02/1994
|
Tổ 1
|
Nhóm 1
|
|
|
2
|
Nguyễn Thị
|
Hoài
|
05/08/1993
|
Tổ 1
|
Nhóm 1
|
Tổ trưởng
0982914920
|
|
3
|
Nguyễn Văn
|
Lộc
|
02/04/1994
|
Tổ 1
|
Nhóm 1
|
|
|
4
|
Dương Thị
|
Thường
|
06/10/1993
|
Tổ 1
|
Nhóm 1
|
|
|
5
|
Hồ Thị
|
Duyên
|
16/02/1993
|
Tổ 1
|
Nhóm 2
|
|
|
6
|
Ngô Thị Xuân
|
Nga
|
23/06/1994
|
Tổ 1
|
Nhóm 2
|
|
|
7
|
Đặng Thị
|
Thanh
|
20/10/1993
|
Tổ 1
|
Nhóm 2
|
|
|
8
|
Lê Thị Thùy
|
Dung
|
15/12/1993
|
Tổ 1
|
Nhóm 3
|
|
|
9
|
Lang Thị
|
Dung
|
20/03/1994
|
Tổ 1
|
Nhóm 3
|
|
|
10
|
Trần Thị
|
Mến
|
26/03/1994
|
Tổ 1
|
Nhóm 3
|
|
|
11
|
Lê Văn
|
Linh
|
21/09/1994
|
Tổ 2
|
Nhóm 1
|
Tổ trưởng
01649313304
|
|
12
|
Hà Văn
|
Cao
|
20/12/1993
|
Tổ 2
|
Nhóm 1
|
|
|
13
|
Hoàng Thị
|
Nga
|
10/02/1994
|
Tổ 2
|
Nhóm 1
|
|
|
14
|
Dương Thị
|
Oanh
|
28/05/1994
|
Tổ 2
|
Nhóm 1
|
|
|
15
|
Lại Thị
|
Tuyết
|
21/07/1993
|
Tổ 2
|
Nhóm 2
|
|
|
16
|
Nguyễn Văn
|
Vịnh
|
02/08/1993
|
Tổ 2
|
Nhóm 2
|
|
|
17
|
Nguyễn Thị
|
Dung
|
19/06/1993
|
Tổ 2
|
Nhóm 2
|
|
|
18
|
Võ Thị Thanh
|
Hằng
|
05/03/1994
|
Tổ 2
|
Nhóm 2
|
|
|
19
|
Phạm Thị
|
Uyên
|
15/11/1994
|
Tổ 2
|
Nhóm 3
|
|
|
20
|
Võ Thị
|
Khang
|
02/11/1994
|
Tổ 2
|
Nhóm 3
|
|
|
21
|
Nguyễn Thị
|
Quyên
|
19/05/1993
|
Tổ 2
|
Nhóm 3
|
|
|
22
|
Lương Thị
|
Tha
|
28/02/1992
|
Tổ 2
|
Nhóm 3
|
|
|
23
|
Nguyễn Thị
|
Thuý
|
18/06/1994
|
Tổ 2
|
Nhóm 3
|
|
|
24
|
Lê Thị Thu
|
Dung
|
28/05/1993
|
Tổ 3
|
Nhóm 1
|
|
|
25
|
Nguyễn Thị
|
Nhung
|
03/10/1993
|
Tổ 3
|
Nhóm 1
|
Tổ trưởng
0968819349
|
|
26
|
Vương Thị Hải
|
Yến
|
08/04/1994
|
Tổ 3
|
Nhóm 1
|
|
|
27
|
Hồ Thị
|
Xinh
|
24/02/1993
|
Tổ 3
|
Nhóm 1
|
|
|
28
|
Vũ Thị
|
Nhàn
|
09/02/1994
|
Tổ 3
|
Nhóm 1
|
|
|
29
|
Kha Văn
|
Giáp
|
19/10/1994
|
Tổ 3
|
Nhóm 1
|
|
|
30
|
Nguyễn Thị
|
Nhung
|
02/10/1994
|
Tổ 3
|
Nhóm 2
|
|
|
31
|
Ngô Thị
|
Soa
|
22/02/1994
|
Tổ 3
|
Nhóm 2
|
|
|
32
|
Lê Đức Kim
|
Ngân
|
24/09/1994
|
Tổ 3
|
Nhóm 2
|
|
|
33
|
Trương Thị
|
Hằng
|
14/03/1994
|
Tổ 3
|
Nhóm 3
|
|
|
34
|
Phạm Thị
|
Thuỷ
|
02/08/1994
|
Tổ 3
|
Nhóm 3
|
|
|
35
|
Lê Thị Hà
|
Trang
|
05/06/1994
|
Tổ 3
|
Nhóm 3
|
|
|
36
|
Lương Thị
|
Thiên
|
02/06/1992
|
Tổ 3
|
Nhóm 3
|
|
|
37
|
Mylaboun
|
Paomany
|
03/04/1989
|
Tổ 3
|
Nhóm 3
|
|
|
38
|
Trần Thị
|
Thuý
|
10/10/1994
|
Tổ 4
|
Nhóm 1
|
Tổ trưởng
01659343228
|
|
39
|
Đinh Thị Hoài
|
Thương
|
01/09/1994
|
Tổ 4
|
Nhóm 1
|
|
|
40
|
Kha Văn
|
Thương
|
20/11/1994
|
Tổ 4
|
Nhóm 1
|
|
|
41
|
Nguyễn Thị
|
Tú
|
15/05/1993
|
Tổ 4
|
Nhóm 1
|
|
|
42
|
Ngô Thị
|
Vinh
|
25/07/1994
|
Tổ 4
|
Nhóm 2
|
|
|
43
|
Hồ Thị Lan
|
Hương
|
01/03/1994
|
Tổ 4
|
Nhóm 2
|
|
|
44
|
Đào Thị
|
Nhung
|
04/03/1994
|
Tổ 4
|
Nhóm 2
|
|
|
45
|
Trần Thị
|
Hiền
|
16/08/1992
|
Tổ 4
|
Nhóm 2
|
|
|
46
|
Lê Thị
|
Hoàn
|
20/11/1993
|
Tổ 4
|
Nhóm 3
|
|
|
47
|
Trần Thị Minh
|
Hồng
|
08/03/1994
|
Tổ 4
|
Nhóm 3
|
|
|
48
|
Nguyễn Thị Thu
|
Huyền
|
08/01/1994
|
Tổ 4
|
Nhóm 3
|
|
|
49
|
Nguyễn Duy
|
Hưng
|
16/05/1994
|
Tổ 4
|
Nhóm 3
|
|
|
50
|
Đoàn Thị
|
Kim
|
07/11/1994
|
Tổ 4
|
Nhóm 3
|
|
|
|
Каталог: DATA -> UploadUpload -> 1. Kiến thức : hs phải làm được 1 tiêu bản tbtv ( tb vảy hành hoặc tb thịt quả cà chua chín). Kĩ năngUpload -> Thuật ngữ hàng hải quốc tế: a abatement Sự giảm giáUpload -> CÁP ĐIỆn lực hạ thế 1 4 LÕI, ruộT ĐỒNG, CÁch đIỆn xlpe, VỎ pvc low voltage 1 4 core Cable Copper conductor, xlpe insulation, pvc sheathUpload -> CÔng ty cp cung ứng và xnk lao đỘng hàng khôNGUpload -> BỘ NỘi vụ BỘ TÀi chíNHUpload -> Ubnd tỉnh hoà BÌnh sở KẾ hoạch và ĐẦu tưUpload -> Ớt cay f1 SỐ 20 Trái to, dài 14 15 cm, thẳng, cay vừa, chín tập trung, màu xanh trung bình khi non, màu đỏ đẹp khi chín, thịt dày, thích hợp ăn tươi và chế biến. Năng suất rất cao, 30 40 tấn/ ha. ỚT sừng vàng 1039
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |