53K4 QLĐĐ
|
1
|
Phan Thị Tú
|
Anh
|
15/12/1992
|
Tổ 1
|
Nhóm 1
|
|
|
2
|
Nguyễn Thị
|
Hoài
|
20/04/1993
|
Tổ 1
|
Nhóm 1
|
|
|
3
|
Đặng Đình
|
Cường
|
07/11/1993
|
Tổ 1
|
Nhóm 1
|
|
|
4
|
Đồng Văn
|
Hiệu
|
20/10/1994
|
Tổ 1
|
Nhóm 2
|
|
|
5
|
Đàm Văn
|
Trường
|
07/02/1994
|
Tổ 1
|
Nhóm 2
|
Tổ trưởng
0901785222
|
|
6
|
Phạm Thị
|
Phương
|
06/02/1993
|
Tổ 1
|
Nhóm 2
|
|
|
7
|
Nguyễn Thị
|
Hằng
|
20/11/1994
|
Tổ 1
|
Nhóm 3
|
|
|
8
|
Hoàng Đăng
|
Nhân
|
22/10/1994
|
Tổ 1
|
Nhóm 3
|
|
|
9
|
Lương Thị Mỹ
|
Linh
|
24/03/1994
|
Tổ 1
|
Nhóm 3
|
|
|
10
|
Hồ Thị
|
Hà
|
25/10/1994
|
Tổ 1
|
Nhóm 3
|
|
|
11
|
Phạm Thị Hải
|
Âu
|
27/01/1994
|
Tổ 1
|
Nhóm 3
|
|
|
12
|
Võ Thị Thanh
|
Trầm
|
11/05/1994
|
Tổ 2
|
Nhóm 1
|
Tổ trưởng
01697484813
|
|
13
|
Hoàng Thị
|
Trang
|
20/02/1994
|
Tổ 2
|
Nhóm 1
|
|
|
14
|
Trương Thị
|
Minh
|
06/09/1992
|
Tổ 2
|
Nhóm 1
|
|
|
15
|
Nguyễn Thị
|
Thơm
|
24/02/1993
|
Tổ 2
|
Nhóm 2
|
|
|
16
|
Nguyễn Thái
|
Anh
|
27/08/1992
|
Tổ 2
|
Nhóm 2
|
|
|
17
|
Đường Tiểu
|
My
|
01/09/1994
|
Tổ 2
|
Nhóm 2
|
|
|
18
|
Đặng Bảo
|
Ngọc
|
08/06/1994
|
Tổ 2
|
Nhóm 2
|
|
|
19
|
Nguyễn Đình
|
Nguyên
|
28/07/1994
|
Tổ 2
|
Nhóm 3
|
|
|
20
|
Thái Nữ Vân
|
Anh
|
01/05/1994
|
Tổ 2
|
Nhóm 3
|
|
|
21
|
Phan Thị
|
Hiếu
|
25/08/1994
|
Tổ 2
|
Nhóm 3
|
|
|
22
|
Lê Thị
|
Thúy
|
08/04/1993
|
Tổ 2
|
Nhóm 3
|
|
|
23
|
Lê Cảnh
|
Thắng
|
15/08/1994
|
Tổ 3
|
Nhóm 1
|
Tổ trưởng
0987259809
|
|
24
|
Lăng Thị
|
Hoài
|
05/09/1993
|
Tổ 3
|
Nhóm 1
|
|
|
25
|
Phan Thị Thanh
|
Nga
|
24/05/1994
|
Tổ 3
|
Nhóm 1
|
|
|
26
|
Đặng Thị
|
Trang
|
27/06/1994
|
Tổ 3
|
Nhóm 2
|
|
|
27
|
Phạm Cẩm
|
Quỳnh
|
20/05/1999
|
Tổ 3
|
Nhóm 2
|
|
|
28
|
Vũ Đình
|
Nhàn
|
16/06/1993
|
Tổ 3
|
Nhóm 2
|
|
|
29
|
Thái Thị Hoài
|
Chi
|
|
Tổ 3
|
Nhóm 2
|
|
|
30
|
Nguyễn Thị Tâm
|
Trang
|
20/03/1994
|
Tổ 3
|
Nhóm 3
|
|
|
31
|
Trần Tử
|
Nghĩa
|
01/07/1993
|
Tổ 3
|
Nhóm 3
|
|
|
32
|
Nguyễn Thị Thùy
|
Linh
|
10/12/1994
|
Tổ 3
|
Nhóm 3
|
|
|
33
|
Phạm Thị
|
Hạnh
|
08/10/1994
|
Tổ 3
|
Nhóm 3
|
|
|
34
|
Trần Thị Kim
|
Anh
|
06/08/1994
|
Tổ 3
|
Nhóm 3
|
|
|
35
|
Đậu Thị
|
Hằng
|
14/08/1994
|
Tổ 4
|
Nhóm 1
|
|
|
36
|
Hoàng Thị
|
Hằng
|
06/03/1994
|
Tổ 4
|
Nhóm 1
|
Tổ trưởng
|
|
37
|
Đậu Quang
|
Huy
|
19/08/1994
|
Tổ 4
|
Nhóm 1
|
|
|
38
|
Ngô Trí
|
Tùng
|
24/09/1992
|
Tổ 4
|
Nhóm 2
|
|
|
39
|
Nguyễn Trọng
|
Tiến
|
06/01/1993
|
Tổ 4
|
Nhóm 2
|
|
|
40
|
Vũ Thị
|
Bích
|
14/04/1994
|
Tổ 4
|
Nhóm 2
|
|
|
41
|
Nguyễn Ngọc
|
Hiếu
|
04/04/1994
|
Tổ 4
|
Nhóm 3
|
|
|
42
|
Nguyễn Thị
|
Khuê
|
06/06/1994
|
Tổ 4
|
Nhóm 3
|
|
|
43
|
Nguyễn Thị Hà
|
Anh
|
14/10/1994
|
Tổ 4
|
Nhóm 3
|
|
|
44
|
Thái Thị
|
Cúc
|
04/09/1994
|
Tổ 4
|
Nhóm 3
|
|
|
54K1 QLĐĐ
|
|
1
|
Hồ Văn
|
Cường
|
15/03/1993
|
Tổ 1
|
Nhóm 1
|
Tổ trưởng
0962482093
|
|
2
|
Hoàng Thị Thùy
|
Linh
|
15/03/1995
|
Tổ 1
|
Nhóm 1
|
|
|
3
|
Nguyễn Quang
|
Đức
|
22/12/1995
|
Tổ 1
|
Nhóm 1
|
|
|
4
|
Nguyễn Thị Hằng
|
Nga
|
21/01/1995
|
Tổ 1
|
Nhóm 1
|
|
|
5
|
Hồng Thị Hồng
|
Thủy
|
24/12/1994
|
Tổ 1
|
Nhóm 2
|
|
|
6
|
Phan Tuấn
|
Anh
|
29/06/1995
|
Tổ 1
|
Nhóm 2
|
|
|
7
|
Trần Thị Quỳnh
|
Trúc
|
09/07/1994
|
Tổ 1
|
Nhóm 2
|
|
|
8
|
Cao Thị
|
Na
|
20/08/1994
|
Tổ 1
|
Nhóm 2
|
|
|
9
|
Nguyễn Thị Hải
|
Đường
|
25/08/1995
|
Tổ 1
|
Nhóm 2
|
|
|
10
|
Phan Trọng
|
Vương
|
20/02/1995
|
Tổ 1
|
Nhóm 2
|
|
|
11
|
Nguyễn Thị
|
Mỹ
|
21/10/1995
|
Tổ 1
|
Nhóm 3
|
|
|
12
|
Đặng Thị Mĩ
|
Nương
|
06/10/1995
|
Tổ 1
|
Nhóm 3
|
|
|
13
|
Trương Văn
|
Sơn
|
16/07/1995
|
Tổ 1
|
Nhóm 3
|
|
|
14
|
Nguyễn Văn
|
Tuấn
|
01/05/1995
|
Tổ 1
|
Nhóm 3
|
|
|
15
|
Võ Thị
|
An
|
22/10/1995
|
Tổ 2
|
Nhóm 1
|
|
|
16
|
Bùi Thị Khánh
|
Hòa
|
06/09/1995
|
Tổ 2
|
Nhóm 1
|
|
|
17
|
Lô Thị
|
Xết
|
|
Tổ 2
|
Nhóm 1
|
|
|
18
|
Nguyễn Tuấn
|
Anh
|
10/07/1993
|
Tổ 2
|
Nhóm 1
|
|
|
19
|
Nguyễn Văn
|
Phúc
|
18/01/1995
|
Tổ 2
|
Nhóm 2
|
|
|
20
|
Hoàng Đào
|
Xuyên
|
20/05/1993
|
Tổ 2
|
Nhóm 2
|
|
|
21
|
Phùng Thị
|
Thảo
|
01/01/1995
|
Tổ 2
|
Nhóm 2
|
|
|
22
|
Phạm Trọng
|
Vinh
|
25/12/1995
|
Tổ 2
|
Nhóm 3
|
|
|
23
|
Nguyễn Thị
|
Loan
|
27/07/1994
|
Tổ 2
|
Nhóm 3
|
|
|
24
|
Nguyễn Bảo
|
Hữu
|
17/08/1992
|
Tổ 2
|
Nhóm 3
|
Tổ trưởng
0984266787
|
|
25
|
Bùi Văn
|
Thành
|
|
Tổ 3
|
Nhóm 1
|
Tổ trưởng
0979652857
|
|
26
|
La Anh
|
Tuấn
|
23/05/1995
|
Tổ 3
|
Nhóm 1
|
|
|
27
|
Kha Thị
|
Yêm
|
04/08/1995
|
Tổ 3
|
Nhóm 1
|
|
|
28
|
Thái Mạnh
|
Cường
|
17/07/1994
|
Tổ 3
|
Nhóm 1
|
|
|
29
|
Nguyễn Ngọc
|
Thắng
|
10/04/1994
|
Tổ 3
|
Nhóm 2
|
|
|
30
|
Lê Đình
|
Tùng
|
02/06/1994
|
Tổ 3
|
Nhóm 2
|
|
|
31
|
Phan Thị Thúy
|
Hằng
|
24/08/1994
|
Tổ 3
|
Nhóm 2
|
|
|
32
|
Nguyễn Ngọc
|
Cường
|
17/07/1994
|
Tổ 3
|
Nhóm 2
|
|
|
33
|
Hoàng Văn
|
Thắng
|
18/01/1995
|
Tổ 3
|
Nhóm 2
|
|
|
34
|
Hồ Thị
|
Nga
|
14/05/1995
|
Tổ 3
|
Nhóm 3
|
|
|
35
|
Nguyễn Thị Thùy
|
Dương
|
01/09/1995
|
Tổ 3
|
Nhóm 3
|
|
|
36
|
Nguyễn Thị
|
Mai
|
05/04/1995
|
Tổ 3
|
Nhóm 3
|
|
|
37
|
Nguyễn Thị Bích
|
Nguyệt
|
06/01/1995
|
Tổ 3
|
Nhóm 3
|
|
|
38
|
Trần Thị Sao
|
Mai
|
13/04/1994
|
Tổ 3
|
Nhóm 3
|
|
|
39
|
Thái Văn
|
Tín
|
30/12/1995
|
Tổ 4
|
Nhóm 1
|
|
|
40
|
Nguyễn Thị Kim
|
Ngân
|
28/08/1995
|
Tổ 4
|
Nhóm 1
|
|
|
41
|
Lê Văn
|
Vinh
|
27/08/1995
|
Tổ 4
|
Nhóm 1
|
Tổ trưởng
01658224245
|
|
42
|
Lê Đức
|
Bình
|
|
Tổ 4
|
Nhóm 2
|
|
|
43
|
Phan Văn
|
Sinh
|
29/07/1994
|
Tổ 4
|
Nhóm 2
|
|
|
44
|
Nguyễn Đình
|
Tuấn
|
30/12/1995
|
Tổ 4
|
Nhóm 2
|
|
|
45
|
Hoàng Anh
|
Đô
|
08/08/1995
|
Tổ 4
|
Nhóm 2
|
|
|
46
|
Trần Thị
|
Hạ
|
01/03/1994
|
Tổ 4
|
Nhóm 3
|
|
|
47
|
Nguyễn Thị
|
Dung
|
20/12/1995
|
Tổ 4
|
Nhóm 3
|
|
|
48
|
Vũ Hồ
|
Cường
|
10/09/1995
|
Tổ 4
|
Nhóm 3
|
|
|
49
|
Phommavongsa
|
Souksavanh
|
06/10/1991
|
Tổ 4
|
Nhóm 3
|
|
|
|
Каталог: DATA -> UploadUpload -> 1. Kiến thức : hs phải làm được 1 tiêu bản tbtv ( tb vảy hành hoặc tb thịt quả cà chua chín). Kĩ năngUpload -> Thuật ngữ hàng hải quốc tế: a abatement Sự giảm giáUpload -> CÁP ĐIỆn lực hạ thế 1 4 LÕI, ruộT ĐỒNG, CÁch đIỆn xlpe, VỎ pvc low voltage 1 4 core Cable Copper conductor, xlpe insulation, pvc sheathUpload -> CÔng ty cp cung ứng và xnk lao đỘng hàng khôNGUpload -> BỘ NỘi vụ BỘ TÀi chíNHUpload -> Ubnd tỉnh hoà BÌnh sở KẾ hoạch và ĐẦu tưUpload -> Ớt cay f1 SỐ 20 Trái to, dài 14 15 cm, thẳng, cay vừa, chín tập trung, màu xanh trung bình khi non, màu đỏ đẹp khi chín, thịt dày, thích hợp ăn tươi và chế biến. Năng suất rất cao, 30 40 tấn/ ha. ỚT sừng vàng 1039
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |