DANH SÁCH CÁC LỚP SINH VIÊN TỰ QUẢN NĂM HỌC 2015 – 2016 (Kèm theo Quyết định số ngày tháng năm của Trưởng khoa Địa lý - QLTN) (Bao gồm tổ tự quản và nhóm tự quản) - Số tổ tự quản: 176 ; số nhóm tự quản: 528.
TT
|
Họ và tên
|
|
Ngày sinh
|
Thuộc tổ
tự quản
|
Thuộc nhóm
tự quản
|
Ghi chú
|
|
53K1 QLTNMT
|
|
1
|
Hồ Thị
|
Hiền
|
26/10/1993
|
Tổ 1
|
Nhóm 1
|
|
|
2
|
Cao Tiến
|
Mạnh
|
26/03/1993
|
Tổ 1
|
Nhóm 1
|
|
|
3
|
Trần Thị
|
Tâm
|
22/05/1993
|
Tổ 1
|
Nhóm 1
|
|
|
4
|
Nguyễn Duy
|
Thăng
|
16/06/1993
|
Tổ 1
|
Nhóm 1
|
|
|
5
|
Lê Huy
|
Hoàng
|
18/10/1993
|
Tổ 1
|
Nhóm 2
|
|
|
6
|
Lê Thị Khánh
|
Hòa
|
23/03/1993
|
Tổ 1
|
Nhóm 2
|
|
|
7
|
Hồ Thanh
|
Hải
|
30/12/1994
|
Tổ 1
|
Nhóm 2
|
Tổ trưởng
0985817243
|
|
8
|
Lê Thị
|
Hồng
|
10/11/1994
|
Tổ 1
|
Nhóm 2
|
|
|
9
|
Phan Thị Thúy
|
An
|
30/10/1994
|
Tổ 1
|
Nhóm 2
|
|
|
10
|
Cao Thị
|
Sương
|
17/07/1994
|
Tổ 1
|
Nhóm 3
|
|
|
11
|
Lê Thị Huyền
|
Trang
|
22/04/1994
|
Tổ 1
|
Nhóm 3
|
i
|
|
12
|
Nguyễn Thị
|
Tứ
|
10/01/1993
|
Tổ 1
|
Nhóm 3
|
|
|
13
|
Nguyễn Thị Trang
|
Phương
|
03/02/1993
|
Tổ 1
|
Nhóm 3
|
|
|
14
|
Nguyễn Đình
|
Hoàng
|
05/06/1993
|
Tổ 1
|
Nhóm 3
|
|
|
15
|
Lê Thị
|
Mai
|
20/10/1994
|
Tổ 1
|
Nhóm 3
|
|
|
16
|
Phạm Trường
|
Linh
|
14/08/1994
|
Tổ 2
|
Nhóm 1
|
Tổ trưởng
0977142797
|
|
17
|
Nguyễn Thăng
|
Long
|
11/10/1993
|
Tổ 2
|
Nhóm 1
|
|
|
18
|
Võ Đình
|
Lý
|
20/04/1993
|
Tổ 2
|
Nhóm 1
|
|
|
19
|
Đậu Thị
|
Hoa
|
12/10/1994
|
Tổ 2
|
Nhóm 1
|
|
|
20
|
Lê Thị
|
Hoa
|
06/08/1993
|
Tổ 2
|
Nhóm 1
|
|
|
21
|
Phạm Đức
|
Tài
|
13/07/1994
|
Tổ 2
|
Nhóm 2
|
|
|
22
|
Hoàng Bảo
|
Trung
|
20/12/1994
|
Tổ 2
|
Nhóm 2
|
|
|
23
|
Bùi Đình
|
Trung
|
25/03/1994
|
Tổ 2
|
Nhóm 2
|
|
|
24
|
Nguyễn Thị
|
Hiền
|
20/06/1994
|
Tổ 2
|
Nhóm 2
|
|
|
25
|
Trần Thị
|
Tâm
|
22/09/1994
|
Tổ 2
|
Nhóm 2
|
|
|
26
|
Lương Ngọc
|
Hoàng
|
25/08/1994
|
Tổ 2
|
Nhóm 3
|
|
|
27
|
Phạm Hồng
|
Giang
|
23/08/1994
|
Tổ 2
|
Nhóm 3
|
|
|
28
|
Thái Anh
|
Tú
|
26/09/1993
|
Tổ 2
|
Nhóm 3
|
|
|
29
|
Lê Quang
|
Việt
|
25/05/1992
|
Tổ 2
|
Nhóm 3
|
|
|
30
|
Hoàng Thị Thu
|
Hoài
|
22/03/1994
|
Tổ 2
|
Nhóm 3
|
|
|
31
|
Nguyễn Văn
|
Hiếu
|
18/06/1994
|
Tổ 3
|
Nhóm 1
|
|
|
32
|
Đào Tuấn
|
Vũ
|
25/06/1994
|
Tổ 3
|
Nhóm 1
|
|
|
33
|
Nguyễn Văn
|
Dương
|
06/01/1994
|
Tổ 3
|
Nhóm 1
|
|
|
34
|
Nguyễn Hữu
|
Hợp
|
20/08/1993
|
Tổ 3
|
Nhóm 1
|
|
|
35
|
Nguyễn Thị
|
Huế
|
21/07/1994
|
Tổ 3
|
Nhóm 2
|
|
|
36
|
Nguyễn Bá
|
Hùng
|
14/10/1994
|
Tổ 3
|
Nhóm 2
|
|
|
37
|
Nguyễn Thị
|
Thùy
|
22/05/1994
|
Tổ 3
|
Nhóm 2
|
|
|
38
|
Lê Thị
|
Trang
|
12/03/1994
|
Tổ 3
|
Nhóm 2
|
|
|
39
|
Nguyễn Đình Khánh
|
Vượng
|
21/07/1994
|
Tổ 3
|
Nhóm 2
|
Tổ trưởng
0979763037
|
|
40
|
Nguyễn Trọng
|
Khôi
|
30/10/1994
|
Tổ 3
|
Nhóm 2
|
|
|
41
|
Phengkhamphanh
|
Aliya
|
05/03/1993
|
Tổ 3
|
Nhóm 3
|
|
|
42
|
Nakhonekham
|
Anou
|
28/12/1992
|
Tổ 3
|
Nhóm 3
|
|
|
43
|
Chumlevong
|
Chanthai
|
08/01/1992
|
Tổ 3
|
Nhóm 3
|
|
|
44
|
Khounmany
|
Khamla
|
15/08/1992
|
Tổ 3
|
Nhóm 3
|
|
|
45
|
Xaysanavongvilath
|
Phonphiloun
|
10/02/1992
|
Tổ 3
|
Nhóm 3
|
|
|
46
|
Douangmala
|
Phoutsamai
|
10/07/1993
|
Tổ 3
|
Nhóm 3
|
|
|
47
|
Vangsue
|
Soxiong
|
07/01/1990
|
Tổ 3
|
Nhóm 3
|
|
|
48
|
Sonethavykhom
|
Tai
|
05/01/1993
|
Tổ 3
|
Nhóm 3
|
|
|
49
|
Sisamouth
|
Tanouth
|
26/09/1992
|
Tổ 3
|
Nhóm 3
|
|
|
50
|
Hồ Ngọc
|
Hường
|
08/04/1994
|
Tổ 4
|
Nhóm 1
|
|
|
51
|
Lê Văn
|
Quý
|
05/01/1993
|
Tổ 4
|
Nhóm 1
|
|
|
52
|
Nguyễn Thị Huyền
|
Trinh
|
16/10/1994
|
Tổ 4
|
Nhóm 1
|
|
|
53
|
Nguyễn Thị
|
Diệu
|
26/02/1994
|
Tổ 4
|
Nhóm 1
|
|
|
54
|
Cao Đức
|
Hà
|
13/09/1993
|
Tổ 4
|
Nhóm 1
|
Tổ trưởng
0963601731
|
|
55
|
Hoàng Thị
|
Huyền
|
18/08/1994
|
Tổ 4
|
Nhóm 2
|
|
|
56
|
Nguyễn Hữu
|
Phúc
|
18/05/1994
|
Tổ 4
|
Nhóm 2
|
|
|
57
|
Lô Thị
|
Thu
|
08/05/1994
|
Tổ 4
|
Nhóm 2
|
|
|
58
|
Nguyễn Thị
|
Trà
|
29/08/1994
|
Tổ 4
|
Nhóm 2
|
|
|
59
|
Võ Thị Hải
|
Yến
|
17/04/1993
|
Tổ 4
|
Nhóm 2
|
|
|
60
|
Hoàng Thị
|
Trinh
|
15/12/1993
|
Tổ 4
|
Nhóm 3
|
|
|
61
|
Bùi Anh
|
Tuấn
|
10/09/1994
|
Tổ 4
|
Nhóm 3
|
|
|
Каталог: DATA -> UploadUpload -> 1. Kiến thức : hs phải làm được 1 tiêu bản tbtv ( tb vảy hành hoặc tb thịt quả cà chua chín). Kĩ năngUpload -> Thuật ngữ hàng hải quốc tế: a abatement Sự giảm giáUpload -> CÁP ĐIỆn lực hạ thế 1 4 LÕI, ruộT ĐỒNG, CÁch đIỆn xlpe, VỎ pvc low voltage 1 4 core Cable Copper conductor, xlpe insulation, pvc sheathUpload -> CÔng ty cp cung ứng và xnk lao đỘng hàng khôNGUpload -> BỘ NỘi vụ BỘ TÀi chíNHUpload -> Ubnd tỉnh hoà BÌnh sở KẾ hoạch và ĐẦu tưUpload -> Ớt cay f1 SỐ 20 Trái to, dài 14 15 cm, thẳng, cay vừa, chín tập trung, màu xanh trung bình khi non, màu đỏ đẹp khi chín, thịt dày, thích hợp ăn tươi và chế biến. Năng suất rất cao, 30 40 tấn/ ha. ỚT sừng vàng 1039
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |