53K7 QLTNMT
|
1
|
Tô Bá
|
Mạnh
|
01/06/1994
|
Tổ 1
|
Nhóm 1
|
|
|
2
|
Nguyễn Sơn
|
Tùng
|
11/01/1993
|
Tổ 1
|
Nhóm 1
|
|
|
3
|
Trần Thị Thu
|
Hà
|
17/06/1994
|
Tổ 1
|
Nhóm 1
|
Tổ trưởng
01696546456
|
|
4
|
Nguyễn Thị Quỳnh
|
Trang
|
11/10/1994
|
Tổ 1
|
Nhóm 2
|
|
|
5
|
Hồ Thị
|
Mai
|
04/04/1994
|
Tổ 1
|
Nhóm 2
|
|
|
6
|
Hồ Thị Kiều
|
Vân
|
06/04/1994
|
Tổ 1
|
Nhóm 2
|
|
|
7
|
Hồ Minh
|
Hiệu
|
20/07/1993
|
Tổ 1
|
Nhóm 2
|
|
|
8
|
Nguyễn Thị Hoài
|
Thương
|
27/06/1994
|
Tổ 1
|
Nhóm 3
|
|
|
9
|
Hoàng Thị
|
Minh
|
28/10/1994
|
Tổ 1
|
Nhóm 3
|
|
|
10
|
Trần Thị
|
Quỳnh
|
12/09/1994
|
Tổ 1
|
Nhóm 3
|
|
|
11
|
Phạm Viết
|
Sáng
|
10/12/1994
|
Tổ 1
|
Nhóm 3
|
|
|
12
|
Nguyễn Thị Hoài
|
Thương
|
05/07/1994
|
Tổ 2
|
Nhóm 1
|
|
|
13
|
Lê Thị Hồng
|
Ngọc
|
26/10/1994
|
Tổ 2
|
Nhóm 1
|
|
|
14
|
Nguyễn Thị
|
Phương
|
02/11/1994
|
Tổ 2
|
Nhóm 1
|
|
|
15
|
Đinh Thị Kim
|
Oanh
|
23/07/1994
|
Tổ 2
|
Nhóm 2
|
|
|
16
|
Nguyễn Trung
|
Hiếu
|
01/04/1993
|
Tổ 2
|
Nhóm 2
|
|
|
17
|
Lê Thị Trung
|
Hiếu
|
01/03/1994
|
Tổ 2
|
Nhóm 2
|
|
|
18
|
Trần Thị
|
Thúy
|
31/12/1994
|
Tổ 2
|
Nhóm 2
|
|
|
19
|
Nguyễn Thị
|
Dung
|
07/10/1993
|
Tổ 2
|
Nhóm 3
|
|
|
20
|
Vương Thị
|
Huyền
|
09/12/1994
|
Tổ 2
|
Nhóm 3
|
Tổ trưởng
0963010347
|
|
21
|
Trần Văn
|
Quảng
|
08/10/1994
|
Tổ 2
|
Nhóm 3
|
|
|
22
|
Nguyễn Thị
|
Nhung
|
23/04/1994
|
Tổ 2
|
Nhóm 3
|
|
|
23
|
Trần Thúy
|
Quỳnh
|
16/02/1994
|
Tổ 3
|
Nhóm 1
|
Tổ trưởng
|
|
24
|
Nguyễn Hoài
|
Nam
|
15/12/1993
|
Tổ 3
|
Nhóm 1
|
|
|
25
|
Vi Hoàng
|
Thắng
|
|
Tổ 3
|
Nhóm 1
|
|
|
26
|
Thái Thị
|
Phước
|
15/12/1994
|
Tổ 3
|
Nhóm 1
|
|
|
27
|
Trần Trung
|
Hãn
|
08/10/1994
|
Tổ 3
|
Nhóm 2
|
|
|
28
|
Phan Thị
|
Hà
|
12/01/1994
|
Tổ 3
|
Nhóm 2
|
|
|
29
|
Nguyễn Tiến
|
Dũng
|
01/07/1994
|
Tổ 3
|
Nhóm 2
|
|
|
30
|
Bùi Thị
|
Thu
|
06/10/1994
|
Tổ 3
|
Nhóm 2
|
|
|
31
|
Nguyễn Thanh
|
Phong
|
03/06/1994
|
Tổ 3
|
Nhóm 3
|
|
|
32
|
Cao Văn
|
Quyền
|
28/06/1993
|
Tổ 3
|
Nhóm 3
|
|
|
33
|
Lê Đình
|
Phúc
|
21/11/1994
|
Tổ 3
|
Nhóm 3
|
|
|
34
|
Thái Thị Khánh
|
Linh
|
06/04/1994
|
Tổ 3
|
Nhóm 3
|
|
|
35
|
Đặng Thị
|
Vân
|
12/10/1994
|
Tổ 4
|
Nhóm 1
|
|
|
36
|
Trần Thị
|
Thơi
|
18/09/1994
|
Tổ 4
|
Nhóm 1
|
|
|
37
|
Bùi Thị Ly
|
Ly
|
02/02/1994
|
Tổ 4
|
Nhóm 1
|
|
|
38
|
Dương Hữu
|
Chiến
|
30/05/1993
|
Tổ 4
|
Nhóm 1
|
|
|
39
|
Hồ Xuân
|
Hoàng
|
22/04/1993
|
Tổ 4
|
Nhóm 2
|
|
|
40
|
Nguyễn Văn
|
Tài
|
17/04/1994
|
Tổ 4
|
Nhóm 2
|
|
|
41
|
Trần Thị
|
Dung
|
27/09/1993
|
Tổ 4
|
Nhóm 2
|
|
|
42
|
Nguyễn Thị
|
Thảo
|
29/03/1994
|
Tổ 4
|
Nhóm 3
|
|
|
43
|
Nguyễn Thị Linh
|
Giang
|
26/10/1994
|
Tổ 4
|
Nhóm 3
|
|
|
44
|
Cao Thị
|
Thủy
|
01/06/1994
|
Tổ 4
|
Nhóm 3
|
Tổ trưởng
|
|
54K1 QLTNMT
|
|
1
|
Nguyễn Đình
|
Hoàng
|
17/02/1994
|
Tổ 1
|
Nhóm 1
|
|
|
2
|
Nguyễn Minh
|
Tuấn
|
11/09/1995
|
Tổ 1
|
Nhóm 1
|
|
|
3
|
Phạm Văn
|
Thiện
|
23/06/1995
|
Tổ 1
|
Nhóm 1
|
|
|
4
|
Hà Thị Hương
|
Giang
|
17/05/1995
|
Tổ 1
|
Nhóm 1
|
|
|
5
|
Dương Đức
|
Thắng
|
02/05/1995
|
Tổ 1
|
Nhóm 2
|
|
|
6
|
Trần Thị
|
Huyền
|
15/05/1995
|
Tổ 1
|
Nhóm 2
|
|
|
7
|
Lê Thị
|
Oanh
|
01/12/1995
|
Tổ 1
|
Nhóm 2
|
|
|
8
|
Nguyễn Quốc
|
Trung
|
21/03/1995
|
Tổ 1
|
Nhóm 2
|
|
|
9
|
Nguyễn Thị Sao
|
Mai
|
02/10/1994
|
Tổ 1
|
Nhóm 3
|
|
|
10
|
Nguyễn Văn
|
Đạt
|
13/11/1995
|
Tổ 1
|
Nhóm 3
|
Tổ trưởng
0965935891
|
|
11
|
Nguyễn Thị
|
Huyền
|
16/09/1995
|
Tổ 1
|
Nhóm 3
|
|
|
12
|
Hoàng Ngọc
|
Bảo
|
09/06/1995
|
Tổ 1
|
Nhóm 3
|
|
|
13
|
Nguyễn Hoài
|
Thương
|
24/07/1994
|
Tổ 1
|
Nhóm 3
|
|
|
14
|
Nguyễn Thị
|
Liên
|
28/11/1995
|
Tổ 2
|
Nhóm 1
|
Tổ trưởng
0985928004
|
|
15
|
Nguyễn Thị
|
ánh
|
24/11/1995
|
Tổ 2
|
Nhóm 1
|
|
|
16
|
Nguyễn Thị Hải
|
Yến
|
20/08/1995
|
Tổ 2
|
Nhóm 1
|
|
|
17
|
Nguyễn Thị Thu
|
Hà
|
16/07/1995
|
Tổ 2
|
Nhóm 1
|
|
|
18
|
Lê Thị
|
Hương
|
26/10/1995
|
Tổ 2
|
Nhóm 2
|
|
|
19
|
Nguyễn Văn
|
Công
|
05/07/1992
|
Tổ 2
|
Nhóm 2
|
|
|
20
|
Nguyễn Thị Mỹ
|
Hạnh
|
15/04/1995
|
Tổ 2
|
Nhóm 2
|
|
|
21
|
Lê Văn
|
An
|
26/07/1995
|
Tổ 2
|
Nhóm 2
|
|
|
22
|
Lâm Thế
|
Vũ
|
08/11/1995
|
Tổ 2
|
Nhóm 2
|
|
|
23
|
Nguyễn Thị Ngọc
|
Anh
|
20/08/1995
|
Tổ 2
|
Nhóm 3
|
|
|
24
|
Trương Thị Kim
|
Huệ
|
01/10/1995
|
Tổ 2
|
Nhóm 3
|
|
|
25
|
Lê Trọng
|
Quang
|
12/12/1994
|
Tổ 2
|
Nhóm 3
|
|
|
26
|
Nguyễn Thị
|
Nguyệt
|
22/04/1995
|
Tổ 3
|
Nhóm 1
|
|
|
27
|
Nguyễn Thị
|
Tình
|
02/10/1995
|
Tổ 3
|
Nhóm 1
|
Tổ trưởng
01682506844
|
|
28
|
Tăng Thị
|
Hương
|
22/09/1995
|
Tổ 3
|
Nhóm 1
|
|
|
29
|
Trần Đình
|
Sỹ
|
30/12/1995
|
Tổ 3
|
Nhóm 2
|
|
|
30
|
Lương Văn
|
Quỳ
|
|
Tổ 3
|
Nhóm 2
|
|
|
31
|
Hoàng Thị
|
Trà
|
20/12/1995
|
Tổ 3
|
Nhóm 2
|
|
|
32
|
Phan Thị
|
Mai
|
06/01/1995
|
Tổ 3
|
Nhóm 2
|
|
|
33
|
Lín Nguyễn Thái
|
Học
|
|
Tổ 3
|
Nhóm 2
|
|
|
34
|
Đặng Thị
|
Trang
|
27/11/1995
|
Tổ 3
|
Nhóm 3
|
|
|
35
|
Trần Thị Ngọc
|
Trâm
|
07/07/1995
|
Tổ 3
|
Nhóm 3
|
|
|
36
|
Võ Thị
|
Nguyệt
|
13/11/1995
|
Tổ 3
|
Nhóm 3
|
|
|
37
|
Phan Thị
|
Ly
|
18/11/1995
|
Tổ 3
|
Nhóm 3
|
|
|
38
|
Đặng Huy
|
Hoàng
|
19/10/1995
|
Tổ 3
|
Nhóm 3
|
|
|
39
|
Phan Thị Mai
|
Hương
|
22/01/1994
|
Tổ 3
|
Nhóm 3
|
|
|
40
|
Phạm Đình
|
Tuyến
|
20/12/1994
|
Tổ 4
|
Nhóm 1
|
Tổ trưởng
01696912635
|
|
41
|
Phạm Thị ánh
|
Tuyết
|
07/07/1995
|
Tổ 4
|
Nhóm 1
|
|
|
42
|
Hoàng Thị Thanh
|
Vân
|
08/10/1995
|
Tổ 4
|
Nhóm 1
|
|
|
43
|
Nguyễn Thị
|
Thảo
|
15/02/1995
|
Tổ 4
|
Nhóm 1
|
|
|
44
|
Ngô Thị
|
Trinh
|
14/09/1995
|
Tổ 4
|
Nhóm 2
|
|
|
45
|
Phan Tiến
|
Thành
|
16/06/1995
|
Tổ 4
|
Nhóm 2
|
|
|
46
|
Nguyễn Thanh
|
Diễn
|
24/10/1994
|
Tổ 4
|
Nhóm 2
|
|
|
47
|
Nguyễn Trọng
|
Hữu
|
01/11/1994
|
Tổ 4
|
Nhóm 2
|
|
|
48
|
Nguyễn Thị
|
Phượng
|
14/10/1995
|
Tổ 4
|
Nhóm 3
|
|
|
49
|
Trần Văn
|
Trung
|
03/10/1995
|
Tổ 4
|
Nhóm 3
|
|
|
50
|
Hoàng Trọng
|
Đức
|
07/01/1995
|
Tổ 4
|
Nhóm 3
|
|
|
51
|
Nguyễn Việt
|
Cường
|
04/10/1995
|
Tổ 4
|
Nhóm 3
|
|
|
52
|
Nguyễn Thị
|
Thịnh
|
15/12/1995
|
Tổ 4
|
Nhóm 3
|
|
|
|
Каталог: DATA -> UploadUpload -> 1. Kiến thức : hs phải làm được 1 tiêu bản tbtv ( tb vảy hành hoặc tb thịt quả cà chua chín). Kĩ năngUpload -> Thuật ngữ hàng hải quốc tế: a abatement Sự giảm giáUpload -> CÁP ĐIỆn lực hạ thế 1 4 LÕI, ruộT ĐỒNG, CÁch đIỆn xlpe, VỎ pvc low voltage 1 4 core Cable Copper conductor, xlpe insulation, pvc sheathUpload -> CÔng ty cp cung ứng và xnk lao đỘng hàng khôNGUpload -> BỘ NỘi vụ BỘ TÀi chíNHUpload -> Ubnd tỉnh hoà BÌnh sở KẾ hoạch và ĐẦu tưUpload -> Ớt cay f1 SỐ 20 Trái to, dài 14 15 cm, thẳng, cay vừa, chín tập trung, màu xanh trung bình khi non, màu đỏ đẹp khi chín, thịt dày, thích hợp ăn tươi và chế biến. Năng suất rất cao, 30 40 tấn/ ha. ỚT sừng vàng 1039
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |