53K3 QLTNMT
|
1
|
Nguyễn Thị Huệ
|
Chi
|
15/03/1994
|
Tổ 1
|
Nhóm 1
|
|
|
2
|
Phạm Thị
|
Ngân
|
05/12/1994
|
Tổ 1
|
Nhóm 1
|
|
|
3
|
Phan Văn
|
Cường
|
02/10/1993
|
Tổ 1
|
Nhóm 1
|
|
|
4
|
Phạm Văn
|
Thắng
|
06/08/1993
|
Tổ 1
|
Nhóm 1
|
Tổ trưởng
01688000444
|
|
5
|
Ngô Thị Hà
|
Trang
|
30/08/1994
|
Tổ 1
|
Nhóm 2
|
|
|
6
|
Hoàng Đức
|
Trung
|
14/08/1994
|
Tổ 1
|
Nhóm 2
|
|
|
7
|
Hoàng Văn
|
Trường
|
06/05/1993
|
Tổ 1
|
Nhóm 2
|
|
|
8
|
Hoàng Trung
|
Thông
|
14/11/1992
|
Tổ 1
|
Nhóm 2
|
|
|
9
|
Nguyễn Thị Như
|
Thùy
|
11/04/1993
|
Tổ 1
|
Nhóm 3
|
|
|
10
|
Lê Anh
|
Đức
|
04/03/1994
|
Tổ 1
|
Nhóm 3
|
|
|
11
|
Nguyễn Kiều
|
Oanh
|
06/10/1994
|
Tổ 1
|
Nhóm 3
|
|
|
12
|
Phạm Thị
|
Mai
|
20/04/1994
|
Tổ 1
|
Nhóm 3
|
|
|
13
|
Phạm Thị
|
Vân
|
04/01/1994
|
Tổ 2
|
Nhóm 1
|
|
|
14
|
Nguyễn Thị
|
Hạnh
|
19/05/1993
|
Tổ 2
|
Nhóm 1
|
|
|
15
|
Trần Thị
|
Vân
|
24/06/1993
|
Tổ 2
|
Nhóm 1
|
|
|
16
|
Nguyễn Thị ánh
|
Ngọc
|
07/05/1994
|
Tổ 2
|
Nhóm 2
|
|
|
17
|
Hoàng Nguyễn Linh
|
Trang
|
26/05/1993
|
Tổ 2
|
Nhóm 2
|
|
|
18
|
Hoàng Thị
|
Hằng
|
28/09/1994
|
Tổ 2
|
Nhóm 2
|
|
|
19
|
Trần Văn
|
Tú
|
20/10/1993
|
Tổ 2
|
Nhóm 3
|
|
|
20
|
Dương Thị Thùy
|
Trang
|
|
Tổ 2
|
Nhóm 3
|
|
|
21
|
Trần Thị Lan
|
Anh
|
28/12/1994
|
Tổ 2
|
Nhóm 3
|
|
|
22
|
Trần Đại
|
Hoàng
|
02/04/1994
|
Tổ 2
|
Nhóm 3
|
Tổ trưởng
0976605392
|
|
23
|
Trần Thị Thu
|
Hằng
|
19/05/1994
|
Tổ 2
|
Nhóm 3
|
|
|
24
|
Lê Thị
|
Trinh
|
27/08/1994
|
Tổ 3
|
Nhóm 1
|
Tổ trưởng
0984334812
|
|
25
|
Võ Văn
|
Nam
|
09/09/1992
|
Tổ 3
|
Nhóm 1
|
|
|
26
|
Nguyễn Đình
|
Quảng
|
|
Tổ 3
|
Nhóm 1
|
|
|
27
|
Nguyễn Bá
|
Phong
|
|
Tổ 3
|
Nhóm 1
|
|
|
28
|
Trần Hậu
|
Giáp
|
|
Tổ 3
|
Nhóm 2
|
|
|
29
|
Nguyễn Đức
|
Quận
|
02/01/1994
|
Tổ 3
|
Nhóm 2
|
|
|
30
|
Nguyễn Thị
|
An
|
18/09/1994
|
Tổ 3
|
Nhóm 2
|
|
|
31
|
Trần Thị Mỹ
|
Linh
|
|
Tổ 3
|
Nhóm 2
|
|
|
32
|
Trịnh Việt
|
Hoàng
|
07/12/1994
|
Tổ 3
|
Nhóm 2
|
|
|
33
|
Hà Văn
|
Cảnh
|
|
Tổ 3
|
Nhóm 3
|
|
|
34
|
Nguyễn Thị Tú
|
Ân
|
30/07/1994
|
Tổ 3
|
Nhóm 3
|
|
|
35
|
Bùi Thị Cẩm
|
Huyền
|
06/09/1994
|
Tổ 3
|
Nhóm 3
|
|
|
36
|
Phạm Hồng
|
Sơn
|
18/05/1994
|
Tổ 3
|
Nhóm 3
|
|
|
37
|
Trần Kiều
|
Anh
|
26/07/1993
|
Tổ 3
|
Nhóm 3
|
|
|
38
|
Đặng Danh
|
Cường
|
11/09/1992
|
Tổ 4
|
Nhóm 1
|
|
|
39
|
Phạm Hồng
|
Hiếu
|
27/11/1992
|
Tổ 4
|
Nhóm 1
|
|
|
40
|
Nguyễn Thị Huyền
|
Trang
|
20/10/1994
|
Tổ 4
|
Nhóm 1
|
|
|
41
|
Nguyễn Thị Ngọc
|
ánh
|
12/10/1994
|
Tổ 4
|
Nhóm 1
|
|
|
42
|
Lê Thị
|
Cảnh
|
21/05/1993
|
Tổ 4
|
Nhóm 2
|
|
|
43
|
Nguyễn Thị Hương
|
Thảo
|
16/09/1994
|
Tổ 4
|
Nhóm 2
|
|
|
44
|
Đoàn Văn
|
Hùng
|
04/05/1994
|
Tổ 4
|
Nhóm 2
|
|
|
45
|
Lê Thị Hải
|
Yến
|
02/09/1994
|
Tổ 4
|
Nhóm 2
|
Tổ trưởng
01662445261
|
|
46
|
Thái Văn
|
Trung
|
12/10/1994
|
Tổ 4
|
Nhóm 3
|
|
|
47
|
Phạm Thị Thảo
|
Nguyên
|
05/03/1994
|
Tổ 4
|
Nhóm 3
|
|
|
53K4 QLTNMT
|
|
1
|
Nguyễn Thị Nhã
|
Phương
|
27/12/1994
|
Tổ 1
|
Nhóm 1
|
|
|
2
|
Nguyễn Thị
|
Nhung
|
01/07/1993
|
Tổ 1
|
Nhóm 1
|
|
|
3
|
Nguyễn Thị Thu
|
Uyên
|
24/07/1994
|
Tổ 1
|
Nhóm 1
|
|
|
4
|
Nguyễn Thị Nhã
|
Phương
|
27/12/1994
|
Tổ 1
|
Nhóm 1
|
|
|
5
|
Nguyễn Thị
|
Nhung
|
01/07/1993
|
Tổ 1
|
Nhóm 1
|
|
|
6
|
Nguyễn Thị Thu
|
Uyên
|
24/07/1994
|
Tổ 1
|
Nhóm 1
|
|
|
7
|
Hoàng Quang
|
Minh
|
29/04/1994
|
Tổ 1
|
Nhóm 2
|
|
|
8
|
Nguyễn Thị
|
Hoài
|
06/08/1994
|
Tổ 1
|
Nhóm 2
|
|
|
9
|
Bùi Thị
|
Thương
|
10/09/1993
|
Tổ 1
|
Nhóm 2
|
|
|
10
|
Lê Thị Hà
|
Thảo
|
07/02/1994
|
Tổ 1
|
Nhóm 2
|
|
|
11
|
Hoàng Quang
|
Minh
|
29/04/1994
|
Tổ 1
|
Nhóm 2
|
|
|
12
|
Nguyễn Thị
|
Hoài
|
06/08/1994
|
Tổ 1
|
Nhóm 2
|
|
|
13
|
Bùi Thị
|
Thương
|
10/09/1993
|
Tổ 1
|
Nhóm 2
|
|
|
14
|
Lê Thị Hà
|
Thảo
|
07/02/1994
|
Tổ 1
|
Nhóm 2
|
|
|
15
|
Trần Thị Nhật
|
Hảo
|
23/08/1994
|
Tổ 1
|
Nhóm 3
|
|
|
16
|
Vũ Thị
|
Thỏa
|
07/04/1993
|
Tổ 1
|
Nhóm 3
|
|
|
17
|
Nguyễn Thị Thu
|
Hiền
|
15/09/1994
|
Tổ 1
|
Nhóm 3
|
|
|
18
|
Trần Thị Nhật
|
Hảo
|
23/08/1994
|
Tổ 1
|
Nhóm 3
|
Tổ trưởng
01677889859
|
|
19
|
Bùi Thị Quỳnh
|
Nga
|
26/08/1994
|
Tổ 2
|
Nhóm 1
|
Tổ trưởng
01672273010
|
|
20
|
Lương Đình
|
Việt
|
18/05/1994
|
Tổ 2
|
Nhóm 1
|
|
|
21
|
Lê Thị Hồng
|
Dung
|
22/03/1994
|
Tổ 2
|
Nhóm 1
|
|
|
22
|
Lê Trần
|
Thắng
|
06/12/1994
|
Tổ 2
|
Nhóm 1
|
|
|
23
|
Phạm Thị Hoàng
|
Oanh
|
22/07/1994
|
Tổ 2
|
Nhóm 2
|
|
|
24
|
Nguyễn Thị Thu
|
Hoài
|
10/03/1994
|
Tổ 2
|
Nhóm 2
|
|
|
25
|
Phạm Thị
|
Lộc
|
10/02/1994
|
Tổ 2
|
Nhóm 2
|
|
|
26
|
Lê Văn
|
Linh
|
04/10/1994
|
Tổ 2
|
Nhóm 3
|
|
|
27
|
Nguyễn Thị Mai
|
Phương
|
02/02/1994
|
Tổ 2
|
Nhóm 3
|
|
|
28
|
Lê Thị Phi
|
Yến
|
28/10/1993
|
Tổ 2
|
Nhóm 3
|
|
|
29
|
Đặng Thọ
|
Lực
|
28/11/1994
|
Tổ 3
|
Nhóm 1
|
|
|
30
|
Nguyễn Thị
|
Trà
|
16/09/1994
|
Tổ 3
|
Nhóm 1
|
|
|
31
|
Nguyễn Thị
|
Nga
|
22/11/1993
|
Tổ 3
|
Nhóm 1
|
|
|
32
|
Nguyễn Thị Minh
|
Tâm
|
14/09/1994
|
Tổ 3
|
Nhóm 2
|
Tổ trưởng
01629279600
|
|
33
|
Hồ Ngọc
|
Tiến
|
07/05/1992
|
Tổ 3
|
Nhóm 2
|
|
|
34
|
Ngô Đình
|
Thái
|
|
Tổ 3
|
Nhóm 2
|
|
|
35
|
Bùi Thị
|
Phúc
|
20/07/1994
|
Tổ 3
|
Nhóm 3
|
|
|
36
|
Trần Quang
|
Đạt
|
07/04/1993
|
Tổ 3
|
Nhóm 3
|
|
|
37
|
Hoàng Sơn
|
Hải
|
09/02/1994
|
Tổ 3
|
Nhóm 3
|
|
|
38
|
Võ Quý
|
Cường
|
20/10/1993
|
Tổ 3
|
Nhóm 3
|
|
|
39
|
Lê Hoài
|
Thương
|
24/05/1994
|
Tổ 4
|
Nhóm 1
|
|
|
40
|
Hoàng Thị
|
Hòa
|
07/07/1993
|
Tổ 4
|
Nhóm 1
|
|
|
41
|
Nguyễn Tấn
|
Khang
|
08/09/1993
|
Tổ 4
|
Nhóm 1
|
|
|
42
|
Lê Thị Hà
|
Phương
|
23/11/1994
|
Tổ 4
|
Nhóm 1
|
|
|
43
|
Đậu Thị Huyền
|
Tại
|
25/04/1994
|
Tổ 4
|
Nhóm 2
|
|
|
44
|
Cao Thị
|
Việt
|
27/11/1994
|
Tổ 4
|
Nhóm 2
|
|
|
45
|
Nguyễn Thị Khánh
|
Linh
|
05/11/1994
|
Tổ 4
|
Nhóm 2
|
Tổ trưởng
01662445261
|
|
46
|
Nguyễn Công
|
Hạnh
|
28/11/1993
|
Tổ 4
|
Nhóm 2
|
|
|
47
|
Bùi Thị Thảo
|
Nguyên
|
30/12/1994
|
Tổ 4
|
Nhóm 2
|
|
|
48
|
Nguyễn Thị
|
Nhàn
|
09/08/1994
|
Tổ 4
|
Nhóm 3
|
|
|
49
|
Đặng Thị
|
Huyền
|
20/09/1993
|
Tổ 4
|
Nhóm 3
|
|
|
50
|
Vương Văn
|
Hải
|
18/07/1994
|
Tổ 4
|
Nhóm 3
|
|
|
51
|
Lê Thị
|
Hương
|
06/03/1994
|
Tổ 4
|
Nhóm 3
|
|
|
|
Каталог: DATA -> UploadUpload -> 1. Kiến thức : hs phải làm được 1 tiêu bản tbtv ( tb vảy hành hoặc tb thịt quả cà chua chín). Kĩ năngUpload -> Thuật ngữ hàng hải quốc tế: a abatement Sự giảm giáUpload -> CÁP ĐIỆn lực hạ thế 1 4 LÕI, ruộT ĐỒNG, CÁch đIỆn xlpe, VỎ pvc low voltage 1 4 core Cable Copper conductor, xlpe insulation, pvc sheathUpload -> CÔng ty cp cung ứng và xnk lao đỘng hàng khôNGUpload -> BỘ NỘi vụ BỘ TÀi chíNHUpload -> Ubnd tỉnh hoà BÌnh sở KẾ hoạch và ĐẦu tưUpload -> Ớt cay f1 SỐ 20 Trái to, dài 14 15 cm, thẳng, cay vừa, chín tập trung, màu xanh trung bình khi non, màu đỏ đẹp khi chín, thịt dày, thích hợp ăn tươi và chế biến. Năng suất rất cao, 30 40 tấn/ ha. ỚT sừng vàng 1039
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |