TRƯỜng đẠi học vinh khoa đỊa lý qltn



tải về 5.36 Mb.
trang4/26
Chuyển đổi dữ liệu15.05.2018
Kích5.36 Mb.
#38465
1   2   3   4   5   6   7   8   9   ...   26

53K3 QLTNMT




1

Nguyễn Thị Huệ

Chi

15/03/1994

Tổ 1

Nhóm 1







2

Phạm Thị

Ngân

05/12/1994

Tổ 1

Nhóm 1







3

Phan Văn

Cường

02/10/1993

Tổ 1

Nhóm 1







4

Phạm Văn

Thắng

06/08/1993

Tổ 1

Nhóm 1

Tổ trưởng

01688000444






5

Ngô Thị Hà

Trang

30/08/1994

Tổ 1

Nhóm 2







6

Hoàng Đức

Trung

14/08/1994

Tổ 1

Nhóm 2







7

Hoàng Văn

Trường

06/05/1993

Tổ 1

Nhóm 2







8

Hoàng Trung

Thông

14/11/1992

Tổ 1

Nhóm 2







9

Nguyễn Thị Như

Thùy

11/04/1993

Tổ 1

Nhóm 3







10

Lê Anh

Đức

04/03/1994

Tổ 1

Nhóm 3







11

Nguyễn Kiều

Oanh

06/10/1994

Tổ 1

Nhóm 3







12

Phạm Thị

Mai

20/04/1994

Tổ 1

Nhóm 3







13

Phạm Thị

Vân

04/01/1994

Tổ 2

Nhóm 1







14

Nguyễn Thị

Hạnh

19/05/1993

Tổ 2

Nhóm 1







15

Trần Thị

Vân

24/06/1993

Tổ 2

Nhóm 1







16

Nguyễn Thị ánh

Ngọc

07/05/1994

Tổ 2

Nhóm 2







17

Hoàng Nguyễn Linh

Trang

26/05/1993

Tổ 2

Nhóm 2







18

Hoàng Thị

Hằng

28/09/1994

Tổ 2

Nhóm 2







19

Trần Văn



20/10/1993

Tổ 2

Nhóm 3







20

Dương Thị Thùy

Trang

 

Tổ 2

Nhóm 3







21

Trần Thị Lan

Anh

28/12/1994

Tổ 2

Nhóm 3







22

Trần Đại

Hoàng

02/04/1994

Tổ 2

Nhóm 3

Tổ trưởng

0976605392






23

Trần Thị Thu

Hằng

19/05/1994

Tổ 2

Nhóm 3







24

Lê Thị

Trinh

27/08/1994

Tổ 3

Nhóm 1

Tổ trưởng

0984334812






25

Võ Văn

Nam

09/09/1992

Tổ 3

Nhóm 1







26

Nguyễn Đình

Quảng

 

Tổ 3

Nhóm 1







27

Nguyễn Bá

Phong

 

Tổ 3

Nhóm 1







28

Trần Hậu

Giáp

 

Tổ 3

Nhóm 2







29

Nguyễn Đức

Quận

02/01/1994

Tổ 3

Nhóm 2







30

Nguyễn Thị

An

18/09/1994

Tổ 3

Nhóm 2







31

Trần Thị Mỹ

Linh

 

Tổ 3

Nhóm 2







32

Trịnh Việt

Hoàng

07/12/1994

Tổ 3

Nhóm 2







33

Hà Văn

Cảnh

 

Tổ 3

Nhóm 3







34

Nguyễn Thị Tú

Ân

30/07/1994

Tổ 3

Nhóm 3







35

Bùi Thị Cẩm

Huyền

06/09/1994

Tổ 3

Nhóm 3







36

Phạm Hồng

Sơn

18/05/1994

Tổ 3

Nhóm 3







37

Trần Kiều

Anh

26/07/1993

Tổ 3

Nhóm 3







38

Đặng Danh

Cường

11/09/1992

Tổ 4

Nhóm 1







39

Phạm Hồng

Hiếu

27/11/1992

Tổ 4

Nhóm 1







40

Nguyễn Thị Huyền

Trang

20/10/1994

Tổ 4

Nhóm 1







41

Nguyễn Thị Ngọc

ánh

12/10/1994

Tổ 4

Nhóm 1







42

Lê Thị

Cảnh

21/05/1993

Tổ 4

Nhóm 2







43

Nguyễn Thị Hương

Thảo

16/09/1994

Tổ 4

Nhóm 2







44

Đoàn Văn

Hùng

04/05/1994

Tổ 4

Nhóm 2







45

Lê Thị Hải

Yến

02/09/1994

Tổ 4

Nhóm 2

Tổ trưởng

01662445261






46

Thái Văn

Trung

12/10/1994

Tổ 4

Nhóm 3







47

Phạm Thị Thảo

Nguyên

05/03/1994

Tổ 4

Nhóm 3







53K4 QLTNMT




1

Nguyễn Thị Nhã

Phương

27/12/1994

Tổ 1

Nhóm 1







2

Nguyễn Thị

Nhung

01/07/1993

Tổ 1

Nhóm 1







3

Nguyễn Thị Thu

Uyên

24/07/1994

Tổ 1

Nhóm 1







4

Nguyễn Thị Nhã

Phương

27/12/1994

Tổ 1

Nhóm 1







5

Nguyễn Thị

Nhung

01/07/1993

Tổ 1

Nhóm 1







6

Nguyễn Thị Thu

Uyên

24/07/1994

Tổ 1

Nhóm 1







7

Hoàng Quang

Minh

29/04/1994

Tổ 1

Nhóm 2







8

Nguyễn Thị

Hoài

06/08/1994

Tổ 1

Nhóm 2







9

Bùi Thị

Thương

10/09/1993

Tổ 1

Nhóm 2







10

Lê Thị Hà

Thảo

07/02/1994

Tổ 1

Nhóm 2







11

Hoàng Quang

Minh

29/04/1994

Tổ 1

Nhóm 2







12

Nguyễn Thị

Hoài

06/08/1994

Tổ 1

Nhóm 2







13

Bùi Thị

Thương

10/09/1993

Tổ 1

Nhóm 2







14

Lê Thị Hà

Thảo

07/02/1994

Tổ 1

Nhóm 2







15

Trần Thị Nhật

Hảo

23/08/1994

Tổ 1

Nhóm 3







16

Vũ Thị

Thỏa

07/04/1993

Tổ 1

Nhóm 3







17

Nguyễn Thị Thu

Hiền

15/09/1994

Tổ 1

Nhóm 3







18

Trần Thị Nhật

Hảo

23/08/1994

Tổ 1

Nhóm 3

Tổ trưởng

01677889859






19

Bùi Thị Quỳnh

Nga

26/08/1994

Tổ 2

Nhóm 1

Tổ trưởng

01672273010






20

Lương Đình

Việt

18/05/1994

Tổ 2

Nhóm 1







21

Lê Thị Hồng

Dung

22/03/1994

Tổ 2

Nhóm 1







22

Lê Trần

Thắng

06/12/1994

Tổ 2

Nhóm 1







23

Phạm Thị Hoàng

Oanh

22/07/1994

Tổ 2

Nhóm 2







24

Nguyễn Thị Thu

Hoài

10/03/1994

Tổ 2

Nhóm 2







25

Phạm Thị

Lộc

10/02/1994

Tổ 2

Nhóm 2







26

Lê Văn

Linh

04/10/1994

Tổ 2

Nhóm 3







27

Nguyễn Thị Mai

Phương

02/02/1994

Tổ 2

Nhóm 3







28

Lê Thị Phi

Yến

28/10/1993

Tổ 2

Nhóm 3







29

Đặng Thọ

Lực

28/11/1994

Tổ 3

Nhóm 1







30

Nguyễn Thị

Trà

16/09/1994

Tổ 3

Nhóm 1







31

Nguyễn Thị

Nga

22/11/1993

Tổ 3

Nhóm 1







32

Nguyễn Thị Minh

Tâm

14/09/1994

Tổ 3

Nhóm 2

Tổ trưởng

01629279600






33

Hồ Ngọc

Tiến

07/05/1992

Tổ 3

Nhóm 2







34

Ngô Đình

Thái

 

Tổ 3

Nhóm 2







35

Bùi Thị

Phúc

20/07/1994

Tổ 3

Nhóm 3







36

Trần Quang

Đạt

07/04/1993

Tổ 3

Nhóm 3







37

Hoàng Sơn

Hải

09/02/1994

Tổ 3

Nhóm 3







38

Võ Quý

Cường

20/10/1993

Tổ 3

Nhóm 3







39

Lê Hoài

Thương

24/05/1994

Tổ 4

Nhóm 1







40

Hoàng Thị

Hòa

07/07/1993

Tổ 4

Nhóm 1







41

Nguyễn Tấn

Khang

08/09/1993

Tổ 4

Nhóm 1







42

Lê Thị Hà

Phương

23/11/1994

Tổ 4

Nhóm 1







43

Đậu Thị Huyền

Tại

25/04/1994

Tổ 4

Nhóm 2







44

Cao Thị

Việt

27/11/1994

Tổ 4

Nhóm 2







45

Nguyễn Thị Khánh

Linh

05/11/1994

Tổ 4

Nhóm 2

Tổ trưởng

01662445261






46

Nguyễn Công

Hạnh

28/11/1993

Tổ 4

Nhóm 2







47

Bùi Thị Thảo

Nguyên

30/12/1994

Tổ 4

Nhóm 2







48

Nguyễn Thị

Nhàn

09/08/1994

Tổ 4

Nhóm 3







49

Đặng Thị

Huyền

20/09/1993

Tổ 4

Nhóm 3







50

Vương Văn

Hải

18/07/1994

Tổ 4

Nhóm 3







51

Lê Thị

Hương

06/03/1994

Tổ 4

Nhóm 3







Каталог: DATA -> Upload
Upload -> 1. Kiến thức : hs phải làm được 1 tiêu bản tbtv ( tb vảy hành hoặc tb thịt quả cà chua chín). Kĩ năng
Upload -> Thuật ngữ hàng hải quốc tế: a abatement Sự giảm giá
Upload -> CÁP ĐIỆn lực hạ thế 1  4 LÕI, ruộT ĐỒNG, CÁch đIỆn xlpe, VỎ pvc low voltage 1 4 core Cable Copper conductor, xlpe insulation, pvc sheath
Upload -> CÔng ty cp cung ứng và xnk lao đỘng hàng khôNG
Upload -> BỘ NỘi vụ BỘ TÀi chíNH
Upload -> Ubnd tỉnh hoà BÌnh sở KẾ hoạch và ĐẦu tư
Upload -> Ớt cay f1 SỐ 20 Trái to, dài 14 15 cm, thẳng, cay vừa, chín tập trung, màu xanh trung bình khi non, màu đỏ đẹp khi chín, thịt dày, thích hợp ăn tươi và chế biến. Năng suất rất cao, 30 40 tấn/ ha. ỚT sừng vàng 1039

tải về 5.36 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   2   3   4   5   6   7   8   9   ...   26




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương