54K2 QLTNMT
|
1
|
Nguyễn Thị Vân
|
Anh
|
20/02/1995
|
Tổ 1
|
Nhóm 1
|
|
|
2
|
Đinh Hữu
|
Đàn
|
14/02/1994
|
Tổ 1
|
Nhóm 1
|
Tổ trưởng
0978962462
|
|
3
|
Kha Thị
|
Ny
|
26/08/1995
|
Tổ 1
|
Nhóm 1
|
|
|
4
|
Nguyễn Thị Vân
|
Anh
|
27/04/1995
|
Tổ 1
|
Nhóm 1
|
|
|
5
|
Hoàng Văn
|
Bảo
|
01/10/1994
|
Tổ 1
|
Nhóm 2
|
|
|
6
|
Trần Thị
|
Linh
|
20/10/1995
|
Tổ 1
|
Nhóm 2
|
|
|
7
|
Lê Thị Cẩm
|
Lệ
|
|
Tổ 1
|
Nhóm 2
|
|
|
8
|
Tô Bá
|
Thắng
|
09/11/1995
|
Tổ 1
|
Nhóm 2
|
|
|
9
|
Nguyễn Doãn
|
Sơn
|
15/05/1995
|
Tổ 1
|
Nhóm 3
|
|
|
10
|
Đinh Thị Nhật
|
Anh
|
05/11/1995
|
Tổ 1
|
Nhóm 3
|
|
|
11
|
Đặng Thị
|
Hoa
|
21/08/1994
|
Tổ 1
|
Nhóm 3
|
|
|
12
|
Hồ Thị Phương
|
Thúy
|
04/06/1994
|
Tổ 1
|
Nhóm 3
|
|
|
13
|
Nguyễn Thị
|
Linh
|
19/07/1995
|
Tổ 2
|
Nhóm 1
|
|
|
14
|
Nguyễn Thị
|
Lài
|
05/03/1995
|
Tổ 2
|
Nhóm 1
|
|
|
15
|
Hoàng Thị
|
Hoa
|
04/09/1994
|
Tổ 2
|
Nhóm 1
|
|
|
16
|
Bành Đức
|
Sinh
|
22/06/1995
|
Tổ 2
|
Nhóm 1
|
|
|
17
|
Nguyễn Thị
|
Thảo
|
10/11/1995
|
Tổ 2
|
Nhóm 2
|
|
|
18
|
Phan Thị
|
Thúy
|
12/10/1995
|
Tổ 2
|
Nhóm 2
|
|
|
19
|
Trần Thị
|
Vân
|
11/07/1995
|
Tổ 2
|
Nhóm 2
|
|
|
20
|
Nguyễn Thị
|
Thúy
|
13/10/1994
|
Tổ 2
|
Nhóm 2
|
|
|
21
|
Lê Thị
|
Hà
|
03/05/1995
|
Tổ 2
|
Nhóm 3
|
|
|
22
|
Đặng Quốc
|
Công
|
05/11/1994
|
Tổ 2
|
Nhóm 3
|
|
|
23
|
Trần Thị Thùy
|
Linh
|
21/10/1995
|
Tổ 2
|
Nhóm 3
|
|
|
24
|
Nguyễn Văn
|
Thái
|
15/06/1994
|
Tổ 2
|
Nhóm 3
|
Tổ trưởng
0963010347
|
|
25
|
Võ Thị
|
Thu
|
19/10/1994
|
Tổ 2
|
Nhóm 3
|
|
|
26
|
Nguyễn Văn
|
Giáp
|
06/08/1994
|
Tổ 3
|
Nhóm 1
|
|
|
27
|
Nguyễn Thị Thu
|
Hương
|
15/10/1995
|
Tổ 3
|
Nhóm 1
|
|
|
28
|
Trần Thanh
|
Hằng
|
02/01/1995
|
Tổ 3
|
Nhóm 1
|
Tổ trưởng
0968682517
|
|
29
|
Phan Thị
|
Thảo
|
24/06/1995
|
Tổ 3
|
Nhóm 1
|
|
|
30
|
Nguyễn Thị
|
Hà
|
06/02/1995
|
Tổ 3
|
Nhóm 2
|
|
|
31
|
Hoàng Văn
|
Tình
|
21/09/1995
|
Tổ 3
|
Nhóm 2
|
|
|
32
|
Trần Thị Kim
|
Chi
|
21/09/1995
|
Tổ 3
|
Nhóm 2
|
|
|
33
|
Đặng Thị
|
Chung
|
13/05/1995
|
Tổ 3
|
Nhóm 2
|
|
|
34
|
Hà Chí
|
Ngọc
|
|
Tổ 3
|
Nhóm 3
|
|
|
35
|
Dương Văn
|
Thắng
|
06/04/1995
|
Tổ 3
|
Nhóm 3
|
|
|
36
|
Nguyễn Thị Việt
|
Anh
|
07/04/1995
|
Tổ 3
|
Nhóm 3
|
|
|
37
|
Nguyễn Thị Thùy
|
Linh
|
26/10/1995
|
Tổ 3
|
Nhóm 3
|
|
|
38
|
Nguyễn Mỹ
|
Linh
|
09/04/1995
|
Tổ 4
|
Nhóm 1
|
|
|
39
|
Cao Anh
|
Tuân
|
17/11/1995
|
Tổ 4
|
Nhóm 1
|
|
|
40
|
Nguyễn Văn
|
Thành
|
06/12/1994
|
Tổ 4
|
Nhóm 1
|
|
|
41
|
Nguyễn Thị
|
Oanh
|
10/04/1995
|
Tổ 4
|
Nhóm 1
|
|
|
42
|
Phan Thị
|
Trà
|
23/08/1995
|
Tổ 4
|
Nhóm 2
|
|
|
43
|
Nguyễn Hữu
|
Phương
|
17/09/1995
|
Tổ 4
|
Nhóm 2
|
Tổ trưởng
0963002208
|
|
44
|
Nguyễn Thị
|
Hà
|
12/06/1995
|
Tổ 4
|
Nhóm 2
|
|
|
45
|
Trần Anh
|
Tuấn
|
06/09/1995
|
Tổ 4
|
Nhóm 2
|
|
|
46
|
Nguyễn Thị
|
Dung
|
03/03/1994
|
Tổ 4
|
Nhóm 3
|
|
|
47
|
Đậu Thị
|
Dung
|
03/07/1995
|
Tổ 4
|
Nhóm 3
|
|
|
8
|
Lô Văn
|
Tài
|
|
Tổ 4
|
Nhóm 3
|
|
|
49
|
Nguyễn Duy
|
Mạnh
|
06/04/1995
|
Tổ 4
|
Nhóm 3
|
|
|
54K3 QLTNMT
|
|
1
|
Trần Thị
|
Hương
|
15/08/1995
|
Tổ 1
|
Nhóm 1
|
|
|
2
|
Hồ Thị
|
Dung
|
29/10/1995
|
Tổ 1
|
Nhóm 1
|
Tổ trưởng
0912315495
|
|
3
|
Bùi Thị
|
Lý
|
27/04/1995
|
Tổ 1
|
Nhóm 1
|
|
|
4
|
Hoàng Thị
|
Trà
|
08/10/1995
|
Tổ 1
|
Nhóm 1
|
|
|
5
|
Đậu Thị
|
Trang
|
07/07/1995
|
Tổ 1
|
Nhóm 2
|
|
|
6
|
Ngụy Thị Mỹ
|
Linh
|
20/12/1995
|
Tổ 1
|
Nhóm 2
|
|
|
7
|
Phan Thị
|
Tâm
|
11/04/1995
|
Tổ 1
|
Nhóm 2
|
|
|
8
|
Lê Mạnh
|
Cường
|
27/03/1995
|
Tổ 1
|
Nhóm 2
|
|
|
9
|
Nguyễn Thế
|
Cương
|
06/02/1995
|
Tổ 1
|
Nhóm 3
|
|
|
10
|
Trần Đình
|
Kiên
|
30/01/1995
|
Tổ 1
|
Nhóm 3
|
|
|
11
|
Lê Thị Bảo
|
Ngọc
|
01/06/1994
|
Tổ 1
|
Nhóm 3
|
|
|
12
|
Và Bá
|
Pó
|
15/08/1994
|
Tổ 1
|
Nhóm 3
|
|
|
13
|
Nguyễn Thị
|
Hạnh
|
15/08/1995
|
Tổ 2
|
Nhóm 1
|
|
|
14
|
Lê Thị
|
Lài
|
10/08/1995
|
Tổ 2
|
Nhóm 1
|
|
|
15
|
Nguyễn Thị
|
Hà
|
20/09/1995
|
Tổ 2
|
Nhóm 1
|
|
|
16
|
Nguyễn Thị
|
Duyên
|
17/04/1995
|
Tổ 2
|
Nhóm 1
|
|
|
17
|
Đinh Văn
|
Trung
|
23/06/1995
|
Tổ 2
|
Nhóm 2
|
|
|
18
|
Nguyễn Thị
|
Biên
|
07/06/1995
|
Tổ 2
|
Nhóm 2
|
|
|
19
|
Lê Cẩm
|
Tú
|
08/11/1995
|
Tổ 2
|
Nhóm 2
|
|
|
20
|
Phạm Thanh
|
Phương
|
20/02/1995
|
Tổ 2
|
Nhóm 2
|
|
|
21
|
Nguyễn Thị Hoài
|
Mơ
|
05/09/1994
|
Tổ 2
|
Nhóm 2
|
|
|
22
|
Lữ Thị
|
Thịnh
|
02/10/1995
|
Tổ 2
|
Nhóm 3
|
|
|
23
|
Nguyễn Thị
|
Hằng
|
01/08/1995
|
Tổ 2
|
Nhóm 3
|
|
|
24
|
Mộng Thị
|
Liên
|
10/03/1994
|
Tổ 2
|
Nhóm 3
|
|
|
25
|
Trần Thị
|
Huệ
|
18/09/1995
|
Tổ 2
|
Nhóm 3
|
Tổ trưởng
0989870332
|
|
26
|
Ngô Thị Thu
|
Hằng
|
17/09/1995
|
Tổ 2
|
Nhóm 3
|
|
|
27
|
Bùi Xuân
|
Nghĩa
|
09/08/1995
|
Tổ 2
|
Nhóm 3
|
|
|
28
|
Hà Thị Khánh
|
Chi
|
14/07/1995
|
Tổ 3
|
Nhóm 1
|
|
|
29
|
Trần Văn
|
Trí
|
06/07/1994
|
Tổ 3
|
Nhóm 1
|
|
|
30
|
Nguyễn Thị Huyền
|
Trang
|
15/07/1995
|
Tổ 3
|
Nhóm 1
|
|
|
31
|
Trần Tuấn
|
Hạnh
|
12/01/1995
|
Tổ 3
|
Nhóm 2
|
|
|
32
|
Hồ Thuý
|
Hằng
|
15/12/1995
|
Tổ 3
|
Nhóm 2
|
|
|
33
|
Võ Thị Việt
|
Anh
|
28/07/1995
|
Tổ 3
|
Nhóm 2
|
|
|
34
|
Phạm Thị
|
Thương
|
24/09/1995
|
Tổ 3
|
Nhóm 2
|
|
|
35
|
Đậu Thị
|
Huyền
|
20/02/1995
|
Tổ 3
|
Nhóm 3
|
|
|
36
|
Nguyễn Công Đức
|
Nhân
|
|
Tổ 3
|
Nhóm 3
|
|
|
37
|
Phạm
|
Trinh
|
21/07/1995
|
Tổ 3
|
Nhóm 3
|
|
|
38
|
Hoàng Nhật
|
Linh
|
19/12/1994
|
Tổ 3
|
Nhóm 3
|
Tổ trưởng
0942038034
|
|
39
|
Nguyễn Văn
|
Khánh
|
21/09/1994
|
Tổ 3
|
Nhóm 3
|
|
|
40
|
Nguyễn Thị
|
Giang
|
16/05/1995
|
Tổ 3
|
Nhóm 3
|
|
|
41
|
Đặng Quang
|
Công
|
01/04/1994
|
Tổ 4
|
Nhóm 1
|
|
|
42
|
Nguyễn Thị Hồng
|
Ngọc
|
25/06/1995
|
Tổ 4
|
Nhóm 1
|
|
|
43
|
Ngô Thị
|
Hằng
|
10/08/1995
|
Tổ 4
|
Nhóm 1
|
|
|
44
|
Lê Bắc
|
Cường
|
04/04/1995
|
Tổ 4
|
Nhóm 2
|
|
|
45
|
Nguyễn Thị
|
Thùy
|
07/09/1995
|
Tổ 4
|
Nhóm 2
|
|
|
46
|
Lê Văn
|
Quyến
|
24/06/1995
|
Tổ 4
|
Nhóm 2
|
|
|
47
|
Nguyễn Thị
|
Trang
|
28/09/1995
|
Tổ 4
|
Nhóm 2
|
|
|
48
|
Nguyễn Thị Hiền
|
Trang
|
11/08/1995
|
Tổ 4
|
Nhóm 3
|
|
|
49
|
Vũ Thị
|
Thanh
|
27/04/1995
|
Tổ 4
|
Nhóm 3
|
Tổ trưởng
0977125646
|
|
50
|
Nguyễn Hoài
|
Anh
|
20/01/1995
|
Tổ 4
|
Nhóm 3
|
|
|
51
|
Đặng Thị
|
Lan
|
15/01/1995
|
Tổ 4
|
Nhóm 3
|
|
|
52
|
Nguyễn Thị
|
Hằng
|
28/06/1995
|
Tổ 4
|
Nhóm 3
|
|
|
|
Каталог: DATA -> UploadUpload -> 1. Kiến thức : hs phải làm được 1 tiêu bản tbtv ( tb vảy hành hoặc tb thịt quả cà chua chín). Kĩ năngUpload -> Thuật ngữ hàng hải quốc tế: a abatement Sự giảm giáUpload -> CÁP ĐIỆn lực hạ thế 1 4 LÕI, ruộT ĐỒNG, CÁch đIỆn xlpe, VỎ pvc low voltage 1 4 core Cable Copper conductor, xlpe insulation, pvc sheathUpload -> CÔng ty cp cung ứng và xnk lao đỘng hàng khôNGUpload -> BỘ NỘi vụ BỘ TÀi chíNHUpload -> Ubnd tỉnh hoà BÌnh sở KẾ hoạch và ĐẦu tưUpload -> Ớt cay f1 SỐ 20 Trái to, dài 14 15 cm, thẳng, cay vừa, chín tập trung, màu xanh trung bình khi non, màu đỏ đẹp khi chín, thịt dày, thích hợp ăn tươi và chế biến. Năng suất rất cao, 30 40 tấn/ ha. ỚT sừng vàng 1039
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |