TRƯỜng đẠi học vinh khoa đỊa lý qltn



tải về 5.36 Mb.
trang7/26
Chuyển đổi dữ liệu15.05.2018
Kích5.36 Mb.
#38465
1   2   3   4   5   6   7   8   9   10   ...   26

54K2 QLTNMT




1

Nguyễn Thị Vân

Anh

20/02/1995

Tổ 1

Nhóm 1







2

Đinh Hữu

Đàn

14/02/1994

Tổ 1

Nhóm 1

Tổ trưởng

0978962462






3

Kha Thị

Ny

26/08/1995

Tổ 1

Nhóm 1







4

Nguyễn Thị Vân

Anh

27/04/1995

Tổ 1

Nhóm 1







5

Hoàng Văn

Bảo

01/10/1994

Tổ 1

Nhóm 2







6

Trần Thị

Linh

20/10/1995

Tổ 1

Nhóm 2







7

Lê Thị Cẩm

Lệ

 

Tổ 1

Nhóm 2







8

Tô Bá

Thắng

09/11/1995

Tổ 1

Nhóm 2







9

Nguyễn Doãn

Sơn

15/05/1995

Tổ 1

Nhóm 3







10

Đinh Thị Nhật

Anh

05/11/1995

Tổ 1

Nhóm 3







11

Đặng Thị

Hoa

21/08/1994

Tổ 1

Nhóm 3







12

Hồ Thị Phương

Thúy

04/06/1994

Tổ 1

Nhóm 3







13

Nguyễn Thị

Linh

19/07/1995

Tổ 2

Nhóm 1







14

Nguyễn Thị

Lài

05/03/1995

Tổ 2

Nhóm 1







15

Hoàng Thị

Hoa

04/09/1994

Tổ 2

Nhóm 1







16

Bành Đức

Sinh

22/06/1995

Tổ 2

Nhóm 1







17

Nguyễn Thị

Thảo

10/11/1995

Tổ 2

Nhóm 2







18

Phan Thị

Thúy

12/10/1995

Tổ 2

Nhóm 2







19

Trần Thị

Vân

11/07/1995

Tổ 2

Nhóm 2







20

Nguyễn Thị

Thúy

13/10/1994

Tổ 2

Nhóm 2







21

Lê Thị



03/05/1995

Tổ 2

Nhóm 3







22

Đặng Quốc

Công

05/11/1994

Tổ 2

Nhóm 3







23

Trần Thị Thùy

Linh

21/10/1995

Tổ 2

Nhóm 3







24

Nguyễn Văn

Thái

15/06/1994

Tổ 2

Nhóm 3

Tổ trưởng

0963010347






25

Võ Thị

Thu

19/10/1994

Tổ 2

Nhóm 3







26

Nguyễn Văn

Giáp

06/08/1994

Tổ 3

Nhóm 1







27

Nguyễn Thị Thu

Hương

15/10/1995

Tổ 3

Nhóm 1







28

Trần Thanh

Hằng

02/01/1995

Tổ 3

Nhóm 1

Tổ trưởng

0968682517






29

Phan Thị

Thảo

24/06/1995

Tổ 3

Nhóm 1







30

Nguyễn Thị



06/02/1995

Tổ 3

Nhóm 2







31

Hoàng Văn

Tình

21/09/1995

Tổ 3

Nhóm 2







32

Trần Thị Kim

Chi

21/09/1995

Tổ 3

Nhóm 2







33

Đặng Thị

Chung

13/05/1995

Tổ 3

Nhóm 2







34

Hà Chí

Ngọc

 

Tổ 3

Nhóm 3







35

Dương Văn

Thắng

06/04/1995

Tổ 3

Nhóm 3







36

Nguyễn Thị Việt

Anh

07/04/1995

Tổ 3

Nhóm 3







37

Nguyễn Thị Thùy

Linh

26/10/1995

Tổ 3

Nhóm 3







38

Nguyễn Mỹ

Linh

09/04/1995

Tổ 4

Nhóm 1







39

Cao Anh

Tuân

17/11/1995

Tổ 4

Nhóm 1







40

Nguyễn Văn

Thành

06/12/1994

Tổ 4

Nhóm 1







41

Nguyễn Thị

Oanh

10/04/1995

Tổ 4

Nhóm 1







42

Phan Thị

Trà

23/08/1995

Tổ 4

Nhóm 2







43

Nguyễn Hữu

Phương

17/09/1995

Tổ 4

Nhóm 2

Tổ trưởng

0963002208






44

Nguyễn Thị



12/06/1995

Tổ 4

Nhóm 2







45

Trần Anh

Tuấn

06/09/1995

Tổ 4

Nhóm 2







46

Nguyễn Thị

Dung

03/03/1994

Tổ 4

Nhóm 3







47

Đậu Thị

Dung

03/07/1995

Tổ 4

Nhóm 3







8

Lô Văn

Tài

 

Tổ 4

Nhóm 3







49

Nguyễn Duy

Mạnh

06/04/1995

Tổ 4

Nhóm 3







54K3 QLTNMT




1

Trần Thị

Hương

15/08/1995

Tổ 1

Nhóm 1







2

Hồ Thị

Dung

29/10/1995

Tổ 1

Nhóm 1

Tổ trưởng

0912315495






3

Bùi Thị



27/04/1995

Tổ 1

Nhóm 1







4

Hoàng Thị

Trà

08/10/1995

Tổ 1

Nhóm 1







5

Đậu Thị

Trang

07/07/1995

Tổ 1

Nhóm 2







6

Ngụy Thị Mỹ

Linh

20/12/1995

Tổ 1

Nhóm 2







7

Phan Thị

Tâm

11/04/1995

Tổ 1

Nhóm 2







8

Lê Mạnh

Cường

27/03/1995

Tổ 1

Nhóm 2







9

Nguyễn Thế

Cương

06/02/1995

Tổ 1

Nhóm 3







10

Trần Đình

Kiên

30/01/1995

Tổ 1

Nhóm 3







11

Lê Thị Bảo

Ngọc

01/06/1994

Tổ 1

Nhóm 3







12

Và Bá



15/08/1994

Tổ 1

Nhóm 3







13

Nguyễn Thị

Hạnh

15/08/1995

Tổ 2

Nhóm 1







14

Lê Thị

Lài

10/08/1995

Tổ 2

Nhóm 1







15

Nguyễn Thị



20/09/1995

Tổ 2

Nhóm 1







16

Nguyễn Thị

Duyên

17/04/1995

Tổ 2

Nhóm 1







17

Đinh Văn

Trung

23/06/1995

Tổ 2

Nhóm 2







18

Nguyễn Thị

Biên

07/06/1995

Tổ 2

Nhóm 2







19

Lê Cẩm



08/11/1995

Tổ 2

Nhóm 2







20

Phạm Thanh

Phương

20/02/1995

Tổ 2

Nhóm 2







21

Nguyễn Thị Hoài



05/09/1994

Tổ 2

Nhóm 2







22

Lữ Thị

Thịnh

02/10/1995

Tổ 2

Nhóm 3







23

Nguyễn Thị

Hằng

01/08/1995

Tổ 2

Nhóm 3







24

Mộng Thị

Liên

10/03/1994

Tổ 2

Nhóm 3







25

Trần Thị

Huệ

18/09/1995

Tổ 2

Nhóm 3

Tổ trưởng

0989870332






26

Ngô Thị Thu

Hằng

17/09/1995

Tổ 2

Nhóm 3







27

Bùi Xuân

Nghĩa

09/08/1995

Tổ 2

Nhóm 3







28

Hà Thị Khánh

Chi

14/07/1995

Tổ 3

Nhóm 1







29

Trần Văn

Trí

06/07/1994

Tổ 3

Nhóm 1







30

Nguyễn Thị Huyền

Trang

15/07/1995

Tổ 3

Nhóm 1







31

Trần Tuấn

Hạnh

12/01/1995

Tổ 3

Nhóm 2







32

Hồ Thuý

Hằng

15/12/1995

Tổ 3

Nhóm 2







33

Võ Thị Việt

Anh

28/07/1995

Tổ 3

Nhóm 2







34

Phạm Thị

Thương

24/09/1995

Tổ 3

Nhóm 2







35

Đậu Thị

Huyền

20/02/1995

Tổ 3

Nhóm 3







36

Nguyễn Công Đức

Nhân

 

Tổ 3

Nhóm 3







37

Phạm

Trinh

21/07/1995

Tổ 3

Nhóm 3







38

Hoàng Nhật

Linh

19/12/1994

Tổ 3

Nhóm 3

Tổ trưởng

0942038034






39

Nguyễn Văn

Khánh

21/09/1994

Tổ 3

Nhóm 3







40

Nguyễn Thị

Giang

16/05/1995

Tổ 3

Nhóm 3







41

Đặng Quang

Công

01/04/1994

Tổ 4

Nhóm 1







42

Nguyễn Thị Hồng

Ngọc

25/06/1995

Tổ 4

Nhóm 1







43

Ngô Thị

Hằng

10/08/1995

Tổ 4

Nhóm 1







44

Lê Bắc

Cường

04/04/1995

Tổ 4

Nhóm 2







45

Nguyễn Thị

Thùy

07/09/1995

Tổ 4

Nhóm 2







46

Lê Văn

Quyến

24/06/1995

Tổ 4

Nhóm 2







47

Nguyễn Thị

Trang

28/09/1995

Tổ 4

Nhóm 2







48

Nguyễn Thị Hiền

Trang

11/08/1995

Tổ 4

Nhóm 3







49

Vũ Thị

Thanh

27/04/1995

Tổ 4

Nhóm 3

Tổ trưởng

0977125646






50

Nguyễn Hoài

Anh

20/01/1995

Tổ 4

Nhóm 3







51

Đặng Thị

Lan

15/01/1995

Tổ 4

Nhóm 3







52

Nguyễn Thị

Hằng

28/06/1995

Tổ 4

Nhóm 3







Каталог: DATA -> Upload
Upload -> 1. Kiến thức : hs phải làm được 1 tiêu bản tbtv ( tb vảy hành hoặc tb thịt quả cà chua chín). Kĩ năng
Upload -> Thuật ngữ hàng hải quốc tế: a abatement Sự giảm giá
Upload -> CÁP ĐIỆn lực hạ thế 1  4 LÕI, ruộT ĐỒNG, CÁch đIỆn xlpe, VỎ pvc low voltage 1 4 core Cable Copper conductor, xlpe insulation, pvc sheath
Upload -> CÔng ty cp cung ứng và xnk lao đỘng hàng khôNG
Upload -> BỘ NỘi vụ BỘ TÀi chíNH
Upload -> Ubnd tỉnh hoà BÌnh sở KẾ hoạch và ĐẦu tư
Upload -> Ớt cay f1 SỐ 20 Trái to, dài 14 15 cm, thẳng, cay vừa, chín tập trung, màu xanh trung bình khi non, màu đỏ đẹp khi chín, thịt dày, thích hợp ăn tươi và chế biến. Năng suất rất cao, 30 40 tấn/ ha. ỚT sừng vàng 1039

tải về 5.36 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   2   3   4   5   6   7   8   9   10   ...   26




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương