54K8 QLTNMT
|
1
|
Hoàng Thị
|
An
|
24/09/1995
|
Tổ 1
|
Nhóm 1
|
Tổ trưởng
0971967443
|
|
2
|
Vương Thị Hoài
|
Thanh
|
10/10/1995
|
Tổ 1
|
Nhóm 1
|
|
|
3
|
Thái Thị
|
Hòa
|
20/02/1995
|
Tổ 1
|
Nhóm 1
|
|
|
4
|
Phạm Thị
|
Thương
|
15/11/1995
|
Tổ 1
|
Nhóm 1
|
|
|
5
|
Cao Thị
|
Lệ
|
02/01/1995
|
Tổ 1
|
Nhóm 2
|
|
|
6
|
Bùi Thị
|
Phương
|
30/10/1994
|
Tổ 1
|
Nhóm 2
|
|
|
7
|
Lương Thị Việt
|
Hà
|
23/04/1994
|
Tổ 1
|
Nhóm 2
|
|
|
8
|
Đặng Quốc
|
Quân
|
19/05/1995
|
Tổ 1
|
Nhóm 2
|
|
|
9
|
Đặng Thanh
|
Phúc
|
20/10/1995
|
Tổ 1
|
Nhóm 2
|
|
|
10
|
Phạm Thị
|
Mai
|
20/10/1994
|
Tổ 1
|
Nhóm 3
|
|
|
11
|
Trần Thị Khánh
|
Linh
|
09/01/1994
|
Tổ 1
|
Nhóm 3
|
|
|
12
|
Doãn Thi Diệu
|
Linh
|
04/06/1995
|
Tổ 1
|
Nhóm 3
|
|
|
13
|
Nguyễn Hữu
|
Quyết
|
04/06/1994
|
Tổ 1
|
Nhóm 3
|
|
|
14
|
Nguyễn Thị
|
Giang
|
28/05/1995
|
Tổ 1
|
Nhóm 3
|
|
|
15
|
Trần Văn
|
Hùng
|
25/12/1993
|
Tổ 1
|
Nhóm 3
|
|
|
16
|
Trần Hữu
|
Đồng
|
20/10/1994
|
Tổ 1
|
Nhóm 3
|
|
|
17
|
Nguyễn Đức
|
Quyết
|
10/10/1994
|
Tổ 2
|
Nhóm 1
|
|
|
18
|
Nguyễn Hoàng
|
Lâm
|
06/02/1994
|
Tổ 2
|
Nhóm 1
|
|
|
19
|
Lê Thị
|
Thơm
|
27/11/1994
|
Tổ 2
|
Nhóm 1
|
|
|
20
|
Đặng Thị
|
Lam
|
15/07/1995
|
Tổ 2
|
Nhóm 1
|
|
|
21
|
Thiều Thị
|
Thảo
|
19/04/1994
|
Tổ 2
|
Nhóm 2
|
|
|
22
|
Trần Thị
|
Linh
|
20/03/1995
|
Tổ 2
|
Nhóm 2
|
Tổ trưởng
0989845221
|
|
23
|
Lê Thủy
|
Hà
|
20/05/1994
|
Tổ 2
|
Nhóm 2
|
|
|
24
|
Trần Vũ
|
Hiệp
|
16/12/1995
|
Tổ 2
|
Nhóm 2
|
|
|
25
|
Vi Thị Hà
|
Trang
|
03/08/1995
|
Tổ 2
|
Nhóm 3
|
|
|
26
|
Trần Thị
|
Huế
|
02/10/1994
|
Tổ 2
|
Nhóm 3
|
|
|
27
|
Nguyễn Quốc
|
Đông
|
28/06/1995
|
Tổ 2
|
Nhóm 3
|
|
|
28
|
Thái Bá
|
Diệu
|
20/10/1995
|
Tổ 2
|
Nhóm 3
|
|
|
29
|
Đậu Thị
|
Trang
|
15/05/1994
|
Tổ 3
|
Nhóm 1
|
|
|
30
|
Lê Thị
|
Hoa
|
11/12/1995
|
Tổ 3
|
Nhóm 1
|
|
|
31
|
Hà Quỳnh
|
Ngọc
|
20/09/1995
|
Tổ 3
|
Nhóm 1
|
|
|
32
|
Ngô Thị Hồng
|
Trâm
|
13/08/1995
|
Tổ 3
|
Nhóm 1
|
|
|
33
|
Phạm Thị
|
Giang
|
12/08/1995
|
Tổ 3
|
Nhóm 2
|
Tổ trưởng
0971756695
|
|
34
|
Nguyễn Thị Diệu
|
Thùy
|
05/09/1995
|
Tổ 3
|
Nhóm 2
|
|
|
35
|
Phan Hồng
|
Nghĩa
|
02/11/1995
|
Tổ 3
|
Nhóm 2
|
|
|
36
|
Hồ Thị Diệu
|
Linh
|
30/08/1995
|
Tổ 3
|
Nhóm 2
|
|
|
37
|
Hồ Thị Mỹ
|
Tuyết
|
20/11/1995
|
Tổ 3
|
Nhóm 2
|
|
|
38
|
Nguyễn Thị Thanh
|
Huyền
|
01/09/1995
|
Tổ 3
|
Nhóm 3
|
|
|
39
|
Nguyễn Đình
|
Quý
|
19/08/1995
|
Tổ 3
|
Nhóm 3
|
|
|
40
|
Trần Văn
|
Trọng
|
02/10/1994
|
Tổ 3
|
Nhóm 3
|
|
|
41
|
Lê Hồng
|
Thái
|
04/11/1995
|
Tổ 3
|
Nhóm 3
|
|
|
42
|
Nguyễn Thị
|
Ngân
|
17/08/1995
|
Tổ 4
|
Nhóm 1
|
|
|
43
|
Nguyễn Thị
|
Trâm
|
28/04/1995
|
Tổ 4
|
Nhóm 1
|
|
|
44
|
Hoàng Thi
|
Hường
|
20/08/1995
|
Tổ 4
|
Nhóm 1
|
|
|
45
|
Nguyễn Thị Hà
|
Vy
|
28/07/1995
|
Tổ 4
|
Nhóm 1
|
|
|
46
|
Nguyễn Anh
|
Đức
|
06/12/1995
|
Tổ 4
|
Nhóm 2
|
|
|
47
|
Phạm Thanh
|
Hiền
|
01/08/1995
|
Tổ 4
|
Nhóm 2
|
|
|
48
|
Trần Văn
|
Nam
|
27/11/1995
|
Tổ 4
|
Nhóm 2
|
|
|
49
|
Trương Ánh
|
Tuyết
|
20/07/1995
|
Tổ 4
|
Nhóm 2
|
|
|
50
|
Lê Hồng
|
Ngọc
|
09/08/1995
|
Tổ 4
|
Nhóm 2
|
|
|
51
|
Nguyễn Hồng
|
Minh
|
05/06/1995
|
Tổ 4
|
Nhóm 3
|
Tổ trưởng
01657282570
|
|
52
|
Nguyễn Thị Thu
|
Trang
|
11/01/1995
|
Tổ 4
|
Nhóm 3
|
|
|
53
|
Ngô Thị Quỳnh
|
Trang
|
07/12/1995
|
Tổ 4
|
Nhóm 3
|
|
|
54
|
Nguyễn Thành
|
Đạt
|
27/03/1995
|
Tổ 4
|
Nhóm 3
|
|
|
54K9 QLTNMT
|
|
1
|
Lăng Thế
|
Anh
|
18/12/1995
|
Tổ 1
|
Nhóm 1
|
|
|
2
|
Cao Thị Trâm
|
Anh
|
04/08/1995
|
Tổ 1
|
Nhóm 1
|
|
|
3
|
Hoàng Thị
|
Yến
|
24/08/1995
|
Tổ 1
|
Nhóm 1
|
|
|
4
|
Trần Thị
|
Hoài
|
20/06/1994
|
Tổ 1
|
Nhóm 1
|
|
|
5
|
Lê Thị Thúy
|
An
|
28/08/1995
|
Tổ 1
|
Nhóm 2
|
|
|
6
|
Nguyễn Thị Thùy
|
Dung
|
31/08/1995
|
Tổ 1
|
Nhóm 2
|
|
|
7
|
Nguyễn Thị
|
Dung
|
20/12/1994
|
Tổ 1
|
Nhóm 2
|
Tổ trưởng
0965671904
|
|
8
|
Nguyễn Khánh
|
Ly
|
26/05/1994
|
Tổ 1
|
Nhóm 2
|
|
|
9
|
Nguyễn Thị Hồng
|
Ngọc
|
25/06/1994
|
Tổ 1
|
Nhóm 3
|
|
|
10
|
Nguyễn Thị Kiều
|
Mai
|
05/08/1995
|
Tổ 1
|
Nhóm 3
|
|
|
11
|
Nguyễn Thị
|
Trang
|
02/08/1995
|
Tổ 1
|
Nhóm 3
|
|
|
12
|
Hoàng Việt
|
Dũng
|
12/01/1995
|
Tổ 1
|
Nhóm 3
|
|
|
13
|
Hồ Thị
|
Trâm
|
20/05/1995
|
Tổ 2
|
Nhóm 1
|
|
|
14
|
Nguyễn Khánh
|
Duyệt
|
04/11/1995
|
Tổ 2
|
Nhóm 1
|
|
|
15
|
Nguyễn Quốc Việt
|
Anh
|
12/06/1995
|
Tổ 2
|
Nhóm 1
|
|
|
16
|
Nguyễn Văn
|
Đức
|
25/08/1994
|
Tổ 2
|
Nhóm 1
|
|
|
17
|
Dương Thị Ngọc
|
Loan
|
04/01/1995
|
Tổ 2
|
Nhóm 2
|
|
|
18
|
Tôn Thị Thu
|
Hiền
|
27/03/1995
|
Tổ 2
|
Nhóm 2
|
Tổ trưởng
01672306157
|
|
19
|
Nguyễn Thị
|
Hà
|
19/04/1994
|
Tổ 2
|
Nhóm 2
|
|
|
20
|
Lưu Đình
|
Hòa
|
10/10/1994
|
Tổ 2
|
Nhóm 2
|
|
|
21
|
Ngô Sỹ
|
Vinh
|
28/03/1992
|
Tổ 2
|
Nhóm 2
|
|
|
22
|
Nguyễn Thị
|
Dung
|
24/08/1995
|
Tổ 2
|
Nhóm 2
|
|
|
23
|
Lê Thị
|
Thắm
|
10/11/1994
|
Tổ 2
|
Nhóm 2
|
|
|
24
|
Hồ Thị
|
Miền
|
22/04/1995
|
Tổ 2
|
Nhóm 2
|
|
|
25
|
Hoàng Thị
|
Nga
|
02/07/1995
|
Tổ 3
|
Nhóm 1
|
Tổ trưởng
0976540411
|
|
26
|
Hồ Thị
|
Hoài
|
13/03/1995
|
Tổ 3
|
Nhóm 1
|
|
|
27
|
Đặng Thị
|
Thơm
|
02/12/1995
|
Tổ 3
|
Nhóm 1
|
|
|
28
|
Đào Văn
|
Toàn
|
26/01/1993
|
Tổ 3
|
Nhóm 1
|
|
|
29
|
Nguyễn Thị
|
Thảo
|
14/09/1995
|
Tổ 3
|
Nhóm 2
|
|
|
30
|
Trần Văn
|
Đức
|
10/08/1994
|
Tổ 3
|
Nhóm 2
|
|
|
31
|
Phan Thị
|
Yến
|
20/07/1995
|
Tổ 3
|
Nhóm 2
|
|
|
32
|
Thái Thị Minh
|
Phương
|
29/11/1995
|
Tổ 3
|
Nhóm 2
|
|
|
33
|
Trương Thị Kim
|
Oanh
|
01/10/1995
|
Tổ 3
|
Nhóm 2
|
|
|
34
|
Đặng Thúy
|
Trang
|
15/02/1995
|
Tổ 3
|
Nhóm 2
|
|
|
35
|
Trương Văn
|
Thanh
|
25/09/1995
|
Tổ 3
|
Nhóm 3
|
|
|
36
|
Hồ Thị
|
Lĩnh
|
01/11/1995
|
Tổ 3
|
Nhóm 3
|
|
|
37
|
Hồ Thị
|
Hà
|
25/08/1995
|
Tổ 3
|
Nhóm 3
|
|
|
38
|
Đoàn Thiên
|
Ngân
|
01/12/1995
|
Tổ 3
|
Nhóm 3
|
|
|
39
|
Bùi Thị Nhật
|
Lệ
|
29/05/1995
|
Tổ 3
|
Nhóm 3
|
|
|
40
|
Võ Tuấn
|
Phúc
|
02/07/1994
|
Tổ 3
|
Nhóm 3
|
|
|
41
|
Nguyễn Thị
|
Tuyết
|
10/06/1995
|
Tổ 4
|
Nhóm 1
|
Tổ trưởng
0967529660
|
|
42
|
Mai Thị
|
Liên
|
04/11/1995
|
Tổ 4
|
Nhóm 1
|
|
|
43
|
Trần Thị
|
Hằng
|
27/10/1995
|
Tổ 4
|
Nhóm 1
|
|
|
44
|
Lê Thị
|
Hiền
|
29/07/1995
|
Tổ 4
|
Nhóm 1
|
|
|
45
|
Đoàn Thị Hà
|
Trang
|
20/03/1995
|
Tổ 4
|
Nhóm 2
|
|
|
46
|
Lê Thị
|
Dung
|
02/02/1995
|
Tổ 4
|
Nhóm 2
|
|
|
47
|
Lê Thị
|
Phương
|
18/06/1995
|
Tổ 4
|
Nhóm 2
|
|
|
48
|
Nguyễn Thanh
|
Bình
|
20/11/1994
|
Tổ 4
|
Nhóm 3
|
|
|
49
|
Trần Thị Khánh
|
Linh
|
26/05/1995
|
Tổ 4
|
Nhóm 3
|
|
|
50
|
Nguyễn Thị
|
Yến
|
10/08/1994
|
Tổ 4
|
Nhóm 3
|
|
|
51
|
Cao Thị Quỳnh
|
Trang
|
09/09/1994
|
Tổ 4
|
Nhóm 3
|
|
|
|
Каталог: DATA -> UploadUpload -> 1. Kiến thức : hs phải làm được 1 tiêu bản tbtv ( tb vảy hành hoặc tb thịt quả cà chua chín). Kĩ năngUpload -> Thuật ngữ hàng hải quốc tế: a abatement Sự giảm giáUpload -> CÁP ĐIỆn lực hạ thế 1 4 LÕI, ruộT ĐỒNG, CÁch đIỆn xlpe, VỎ pvc low voltage 1 4 core Cable Copper conductor, xlpe insulation, pvc sheathUpload -> CÔng ty cp cung ứng và xnk lao đỘng hàng khôNGUpload -> BỘ NỘi vụ BỘ TÀi chíNHUpload -> Ubnd tỉnh hoà BÌnh sở KẾ hoạch và ĐẦu tưUpload -> Ớt cay f1 SỐ 20 Trái to, dài 14 15 cm, thẳng, cay vừa, chín tập trung, màu xanh trung bình khi non, màu đỏ đẹp khi chín, thịt dày, thích hợp ăn tươi và chế biến. Năng suất rất cao, 30 40 tấn/ ha. ỚT sừng vàng 1039
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |