54K6 QLTNMT
|
1
|
Thái Duy
|
Song
|
17/09/1995
|
Tổ 1
|
Nhóm 1
|
|
|
2
|
Lê Thị
|
Quỳnh
|
02/12/1994
|
Tổ 1
|
Nhóm 1
|
|
|
3
|
Lê Thị Kim
|
Uyên
|
23/11/1992
|
Tổ 1
|
Nhóm 1
|
|
|
4
|
Hoàng Văn
|
Chung
|
05/01/1995
|
Tổ 1
|
Nhóm 1
|
|
|
5
|
Đặng Thị Hải
|
Yến
|
15/09/1995
|
Tổ 1
|
Nhóm 1
|
|
|
6
|
Nguyễn Thị
|
Lộc
|
14/07/1995
|
Tổ 1
|
Nhóm 2
|
|
|
7
|
Phạm Thị Kim
|
Chi
|
24/10/1995
|
Tổ 1
|
Nhóm 2
|
|
|
8
|
Phạm Thị
|
Thương
|
18/11/1994
|
Tổ 1
|
Nhóm 2
|
|
|
9
|
Nguyễn Việt
|
Hoàng
|
03/07/1995
|
Tổ 1
|
Nhóm 2
|
|
|
10
|
Dương Trung
|
Hiếu
|
07/12/1994
|
Tổ 1
|
Nhóm 2
|
|
|
11
|
Lê Đình
|
Đạt
|
18/10/1995
|
Tổ 1
|
Nhóm 2
|
|
|
12
|
Nguyễn Thị
|
Quỳnh
|
18/03/1995
|
Tổ 1
|
Nhóm 3
|
|
|
13
|
Lê Trung
|
Hiếu
|
07/09/1995
|
Tổ 1
|
Nhóm 3
|
|
|
14
|
Đặng Thu
|
Phương
|
22/03/1995
|
Tổ 1
|
Nhóm 3
|
|
|
15
|
Nguyễn Thanh
|
Đàm
|
01/11/1994
|
Tổ 1
|
Nhóm 3
|
|
|
16
|
Hoàng Thị
|
Bình
|
08/12/1995
|
Tổ 1
|
Nhóm 3
|
|
|
17
|
Đặng Thị Phương
|
Chi
|
21/05/1995
|
Tổ 1
|
Nhóm 3
|
Tổ trưởng
0969799567
|
|
18
|
Lê Thị
|
Thảo
|
12/04/1995
|
Tổ 2
|
Nhóm 1
|
|
|
19
|
Đặng Hồng
|
Sơn
|
01/09/1995
|
Tổ 2
|
Nhóm 1
|
|
|
20
|
Nguyễn Thị
|
Thành
|
04/04/1994
|
Tổ 2
|
Nhóm 1
|
|
|
21
|
Lương Thị
|
Duyên
|
|
Tổ 2
|
Nhóm 1
|
|
|
22
|
Đặng Vũ
|
Hoàng
|
06/11/1994
|
Tổ 2
|
Nhóm 1
|
|
|
23
|
Hoàng Thị
|
Biên
|
23/07/1995
|
Tổ 2
|
Nhóm 2
|
|
|
24
|
Lê Thị Thu
|
Hiền
|
01/08/1995
|
Tổ 2
|
Nhóm 2
|
Tổ trưởng
0988146857
|
|
25
|
Nguyễn Thi Mai
|
Sương
|
14/11/1994
|
Tổ 2
|
Nhóm 2
|
|
|
26
|
Trần Thúy
|
Hằng
|
03/02/1994
|
Tổ 2
|
Nhóm 2
|
|
|
27
|
Hoàng Thị Diệu
|
Thùy
|
24/07/1995
|
Tổ 2
|
Nhóm 2
|
|
|
28
|
Phan Thị
|
Mến
|
04/02/1994
|
Tổ 2
|
Nhóm 3
|
|
|
29
|
Nguyễn Đình
|
Quốc
|
06/10/1994
|
Tổ 2
|
Nhóm 3
|
|
|
30
|
Phan Văn
|
Châu
|
10/07/1995
|
Tổ 2
|
Nhóm 3
|
|
|
31
|
Phạm Thị
|
Duyên
|
10/11/1995
|
Tổ 2
|
Nhóm 3
|
|
|
32
|
Nguyễn Thị
|
Xuyến
|
04/08/1993
|
Tổ 2
|
Nhóm 3
|
|
|
33
|
Hoàng Thị Linh
|
Chi
|
14/08/1995
|
Tổ 3
|
Nhóm 1
|
|
|
34
|
Lê Đình
|
Anh
|
15/05/1994
|
Tổ 3
|
Nhóm 1
|
|
|
35
|
Nguyễn Thị
|
Luân
|
01/07/1994
|
Tổ 3
|
Nhóm 1
|
|
|
36
|
Đặng Thùy
|
Linh
|
10/02/1995
|
Tổ 3
|
Nhóm 2
|
Tổ trưởng
0984027712
|
|
37
|
Lâm Tiến
|
Anh
|
10/12/1995
|
Tổ 3
|
Nhóm 2
|
|
|
38
|
Nguyễn Thị
|
Huệ
|
06/10/1995
|
Tổ 3
|
Nhóm 2
|
|
|
39
|
Vũ Văn
|
Hiệu
|
04/11/1995
|
Tổ 3
|
Nhóm 3
|
|
|
40
|
Võ Văn
|
Sơn
|
20/07/1994
|
Tổ 3
|
Nhóm 3
|
|
|
41
|
Đàm Thị
|
Học
|
10/08/1995
|
Tổ 3
|
Nhóm 3
|
|
|
42
|
Trần Công
|
Vinh
|
17/10/1994
|
Tổ 4
|
Nhóm 1
|
|
|
43
|
Lê Thị Kim
|
Chi
|
02/06/1995
|
Tổ 4
|
Nhóm 1
|
|
|
44
|
Vi Văn
|
Xài
|
|
Tổ 4
|
Nhóm 1
|
|
|
45
|
Vũ Thị Thanh
|
Hương
|
11/11/1995
|
Tổ 4
|
Nhóm 1
|
|
|
46
|
Phan Quốc
|
Dũng
|
24/03/1995
|
Tổ 4
|
Nhóm 1
|
|
|
47
|
Phạm Văn
|
Hợi
|
08/10/1995
|
Tổ 4
|
Nhóm 2
|
|
|
48
|
Vũ Thị
|
Hải
|
10/03/1995
|
Tổ 4
|
Nhóm 2
|
|
|
49
|
Quang Trung
|
Quý
|
12/11/1995
|
Tổ 4
|
Nhóm 2
|
|
|
50
|
Lê Văn
|
Thắng
|
19/01/1995
|
Tổ 4
|
Nhóm 2
|
|
|
51
|
Phạm Thái
|
Hoàng
|
02/04/1994
|
Tổ 4
|
Nhóm 3
|
|
|
52
|
Phan Hùng
|
Tài
|
06/11/1994
|
Tổ 4
|
Nhóm 3
|
|
|
53
|
Đặng Thúy
|
Trang
|
12/08/1995
|
Tổ 4
|
Nhóm 3
|
Tổ trưởng
0165368/3495
|
|
54
|
Ngô Thị Minh
|
Anh
|
15/06/1995
|
Tổ 4
|
Nhóm 3
|
|
|
55
|
Nguyễn Quang
|
Trường
|
03/08/1994
|
Tổ 4
|
Nhóm 3
|
|
|
56
|
Lê Thị Thùy
|
Trang
|
09/06/1995
|
Tổ 4
|
Nhóm 3
|
|
|
57
|
Hồ Thị
|
Trà
|
08/05/1995
|
Tổ 4
|
Nhóm 3
|
|
|
54K7 QLTNMT
|
|
1
|
Nguyễn Thị Thu
|
Trang
|
23/03/1995
|
Tổ 1
|
Nhóm 1
|
|
|
2
|
Trần Thị Lan
|
Anh
|
21/07/1995
|
Tổ 1
|
Nhóm 1
|
|
|
3
|
Hà Thị Hương
|
Giang
|
01/04/1995
|
Tổ 1
|
Nhóm 1
|
|
|
4
|
Đinh Nho
|
Liêm
|
25/08/1995
|
Tổ 1
|
Nhóm 2
|
|
|
5
|
Bùi Thị
|
Hóa
|
07/02/1995
|
Tổ 1
|
Nhóm 2
|
|
|
6
|
Nguyễn Thị Thu
|
Hương
|
02/08/1995
|
Tổ 1
|
Nhóm 2
|
|
|
7
|
Trần Nhật
|
Khánh
|
17/05/1995
|
Tổ 1
|
Nhóm 2
|
Tổ trưởng
0975743033
|
|
8
|
Lê Công
|
Tuấn
|
21/05/1994
|
Tổ 1
|
Nhóm 2
|
|
|
9
|
Nguyễn Mạnh
|
Hùng
|
02/03/1995
|
Tổ 1
|
Nhóm 3
|
|
|
10
|
Hoàng Thị
|
Nga
|
24/06/1995
|
Tổ 1
|
Nhóm 3
|
|
|
11
|
Nguyễn Mạnh
|
Cường
|
06/11/1995
|
Tổ 1
|
Nhóm 3
|
|
|
12
|
Nguyễn Trọng
|
Hải
|
22/08/1995
|
Tổ 1
|
Nhóm 3
|
|
|
13
|
Đặng Thị Kim
|
Chi
|
14/07/1995
|
Tổ 1
|
Nhóm 3
|
|
|
14
|
Trần Thị
|
Thảo
|
30/05/1995
|
Tổ 2
|
Nhóm 1
|
|
|
15
|
Phan Thị
|
Hiền
|
25/12/1995
|
Tổ 2
|
Nhóm 1
|
|
|
16
|
Nguyễn Thị
|
Hiền
|
30/03/1995
|
Tổ 2
|
Nhóm 1
|
|
|
17
|
Phùng Công
|
Sinh
|
19/07/1995
|
Tổ 2
|
Nhóm 2
|
|
|
18
|
Phan Ngọc
|
Quang
|
25/08/1994
|
Tổ 2
|
Nhóm 2
|
|
|
19
|
Hà Thị Thu
|
Phương
|
26/08/1995
|
Tổ 2
|
Nhóm 2
|
|
|
20
|
Nguyễn Ngọc
|
Khánh
|
20/01/1994
|
Tổ 2
|
Nhóm 2
|
|
|
21
|
Kơ Să Ha
|
Sơ
|
|
Tổ 2
|
Nhóm 3
|
|
|
22
|
Lê Thị Thuỳ
|
Linh
|
28/09/1994
|
Tổ 2
|
Nhóm 3
|
Tổ trưởng
0975753974
|
|
23
|
Trần Thị Mai
|
Sương
|
04/12/1995
|
Tổ 2
|
Nhóm 3
|
|
|
24
|
Đặng Văn
|
Hoà
|
10/10/1995
|
Tổ 2
|
Nhóm 3
|
|
|
25
|
Nguyễn Thị Hồng
|
Nhung
|
19/09/1995
|
Tổ 3
|
Nhóm 1
|
|
|
26
|
Nguyễn Thị Phương
|
Anh
|
26/08/1995
|
Tổ 3
|
Nhóm 1
|
|
|
27
|
Nguyễn Thị
|
Hòa
|
03/02/1995
|
Tổ 3
|
Nhóm 1
|
|
|
28
|
Hồ Thị
|
Lâm
|
06/10/1995
|
Tổ 3
|
Nhóm 1
|
|
|
29
|
Hoàng Thị
|
Hằng
|
20/09/1995
|
Tổ 3
|
Nhóm 2
|
|
|
30
|
Dương Văn
|
Phú
|
10/04/1995
|
Tổ 3
|
Nhóm 2
|
|
|
31
|
Lê Tuấn
|
Anh
|
10/10/1995
|
Tổ 3
|
Nhóm 2
|
|
|
32
|
Trương Thị Kiều
|
Oanh
|
18/02/1995
|
Tổ 3
|
Nhóm 3
|
|
|
33
|
Hồ Thị
|
Ngân
|
12/04/1994
|
Tổ 3
|
Nhóm 3
|
|
|
34
|
Hà Thị
|
Nhung
|
|
Tổ 3
|
Nhóm 3
|
|
|
35
|
Trần Thị
|
Tâm
|
06/11/1994
|
Tổ 3
|
Nhóm 3
|
Tổ trưởng
0986209547
|
|
36
|
Nguyễn Thị
|
An
|
21/07/1995
|
Tổ 4
|
Nhóm 1
|
|
|
37
|
Nguyễn Thị
|
Thu
|
19/05/1995
|
Tổ 4
|
Nhóm 1
|
Tổ trưởng
|
|
38
|
Vi Văn
|
Huế
|
|
Tổ 4
|
Nhóm 1
|
|
|
39
|
Nguyễn Thị
|
Hương
|
06/09/1995
|
Tổ 4
|
Nhóm 2
|
|
|
40
|
Lô Văn
|
Tuất
|
|
Tổ 4
|
Nhóm 2
|
|
|
41
|
Nguyễn Thị
|
Hương
|
15/07/1994
|
Tổ 4
|
Nhóm 2
|
|
|
42
|
Kha Văn
|
Sản
|
|
Tổ 4
|
Nhóm 3
|
|
|
43
|
Nguyễn Công
|
Nguyên
|
04/08/1995
|
Tổ 4
|
Nhóm 3
|
|
|
44
|
Lô Kim
|
Trọng
|
07/04/1993
|
Tổ 4
|
Nhóm 3
|
|
|
45
|
Nguyễn Thị
|
Thuận
|
26/08/1995
|
Tổ 4
|
Nhóm 3
|
|
|
46
|
Đồng Thị
|
Quyên
|
20/08/1995
|
Tổ 4
|
Nhóm 3
|
|
|
|
Каталог: DATA -> UploadUpload -> 1. Kiến thức : hs phải làm được 1 tiêu bản tbtv ( tb vảy hành hoặc tb thịt quả cà chua chín). Kĩ năngUpload -> Thuật ngữ hàng hải quốc tế: a abatement Sự giảm giáUpload -> CÁP ĐIỆn lực hạ thế 1 4 LÕI, ruộT ĐỒNG, CÁch đIỆn xlpe, VỎ pvc low voltage 1 4 core Cable Copper conductor, xlpe insulation, pvc sheathUpload -> CÔng ty cp cung ứng và xnk lao đỘng hàng khôNGUpload -> BỘ NỘi vụ BỘ TÀi chíNHUpload -> Ubnd tỉnh hoà BÌnh sở KẾ hoạch và ĐẦu tưUpload -> Ớt cay f1 SỐ 20 Trái to, dài 14 15 cm, thẳng, cay vừa, chín tập trung, màu xanh trung bình khi non, màu đỏ đẹp khi chín, thịt dày, thích hợp ăn tươi và chế biến. Năng suất rất cao, 30 40 tấn/ ha. ỚT sừng vàng 1039
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |