TRƯỜng đẠi học vinh khoa đỊa lý qltn



tải về 5.36 Mb.
trang11/26
Chuyển đổi dữ liệu15.05.2018
Kích5.36 Mb.
#38465
1   ...   7   8   9   10   11   12   13   14   ...   26

54K10 QLTNMT




1

Nguyễn Thị

Ánh

27/10/1995

Tổ 1

Nhóm 1







2

Nguyễn Thị Quỳnh

Châu

05/10/1994

Tổ 1

Nhóm 1

Tổ trưởng

01652848515






3

Nguyễn Thị Huyền

Trang

22/04/1995

Tổ 1

Nhóm 1







4

Trương Văn

Tài

01/12/1995

Tổ 1

Nhóm 1







5

Nguyễn Thị Tuyết

Ngoan

04/07/1995

Tổ 1

Nhóm 2







6

Dương Thị Thu

Hiền

14/08/1995

Tổ 1

Nhóm 2







7

Nguyễn Thị

Ân

20/10/1994

Tổ 1

Nhóm 2







8

Nguyễn Bá

Thiều

04/04/1994

Tổ 1

Nhóm 2







9

Lê Thị

Tứ

20/12/1994

Tổ 1

Nhóm 2







10

Phạm Thị Kim

Liên

05/02/1995

Tổ 2

Nhóm 1







11

Chu Thị

Lợi

19/06/1994

Tổ 2

Nhóm 1

Tổ trưởng

0985027539






12

Vũ Thị Thúy

Hạnh

15/01/1995

Tổ 2

Nhóm 1







13

Văn Đức

Toàn

15/12/1995

Tổ 2

Nhóm 2







14

Nguyễn Thị

Thùy

26/04/1995

Tổ 2

Nhóm 2







15

Trần Thị

Hoài

08/08/1994

Tổ 2

Nhóm 2







16

Trần Thị

Như

02/09/1994

Tổ 2

Nhóm 2







17

Phạm Thị Thu

Hoài

13/02/1995

Tổ 2

Nhóm 3







18

Phạm Thị

Trang

15/05/1995

Tổ 2

Nhóm 3







19

Nguyễn Thị

Thảo

20/05/1995

Tổ 2

Nhóm 3







20

Trần Thị

Nguyệt

22/11/1995

Tổ 3

Nhóm 1

Tổ trưởng

01666027850






21

Nguyễn Thị

Hiền

13/02/1995

Tổ 3

Nhóm 1







22

Lê Thị Thúy

Hằng

29/08/1994

Tổ 3

Nhóm 1







23

Trần Trọng

Tài

17/10/1994

Tổ 3

Nhóm 1







24

Trần Thị Minh

Ngọc

30/07/1996

Tổ 3

Nhóm 2







25

Thái Thị

Phương

08/12/1995

Tổ 3

Nhóm 2







26

Võ Thị

Hiền

12/08/1995

Tổ 3

Nhóm 2







27

Lê Anh

Dũng

17/07/1995

Tổ 3

Nhóm 2







28

Phạm Thị Mai

Thảo

06/03/1995

Tổ 3

Nhóm 2







29

Trần Thị Hương

Lan

24/02/1995

Tổ 3

Nhóm 3







30

Hoàng Quốc

Khánh

13/05/1995

Tổ 3

Nhóm 3







31

Trần Thị

Sen

15/04/1994

Tổ 3

Nhóm 3







32

Lưu Đức

Hoạch

06/03/1995

Tổ 3

Nhóm 3







33

Nguyễn Thị

Trang

28/02/1993

Tổ 3

Nhóm 3







34

Đặng Minh

Tới

20/10/1994

Tổ 4

Nhóm 1

Tổ trưởng

01667106095






35

Phan Thị



27/03/1994

Tổ 4

Nhóm 1







36

Nguyễn Thị Quỳnh

Trang

08/08/1995

Tổ 4

Nhóm 1







37

Lê Thị Khánh

Ly

10/08/1995

Tổ 4

Nhóm 1







38

Hoàng Thị

Mai

04/06/1995

Tổ 4

Nhóm 2







39

Nguyễn Thị Quỳnh

Chi

30/08/1995

Tổ 4

Nhóm 2







40

Nguyễn Hữu

Cường

29/07/1995

Tổ 4

Nhóm 2







41

Phạm Thị

Thủy

20/06/1995

Tổ 4

Nhóm 2







42

Lê Gia

Nguyên

08/02/1995

Tổ 4

Nhóm 3







43

Nguyễn Thị Bảo

Anh

27/10/1995

Tổ 4

Nhóm 3







44

Nguyễn Quang

Trung

20/10/1994

Tổ 4

Nhóm 3







45

Lê Thị

Tình

10/10/1994

Tổ 4

Nhóm 3







46

Nguyễn Thị

Chiến

12/12/1994

Tổ 4

Nhóm 3







47

Nguyễn Thị

Ngọc

08/01/1995

Tổ 4

Nhóm 3







54K11 QLTNMT




1

Đoàn Thị

Hường

19/01/1994

Tổ 1

Nhóm 1







2

Hà Thị Linh

Phương

06/01/1995

Tổ 1

Nhóm 1







3

Nguyễn Thị Huyền

Thương

01/07/1995

Tổ 1

Nhóm 1







4

Phan Văn

Đoàn

27/09/1994

Tổ 1

Nhóm 1







5

Nguyễn Khánh

Linh

24/08/1995

Tổ 1

Nhóm 1







6

Nguyễn Thị Thanh

Hằng

27/11/1994

Tổ 1

Nhóm 2







7

Phan Thị Mỹ

Duyên

21/08/1995

Tổ 1

Nhóm 2







8

Nguyễn Văn

Tân

20/11/1995

Tổ 1

Nhóm 2







9

Nguyễn Thị Bích

Thắm

12/01/1994

Tổ 1

Nhóm 2







10

Phạm Văn

Duy

04/06/1995

Tổ 1

Nhóm 2

Tổ trưởng

01663776975






11

Sidthipanya

Chomphet

11/01/1994

Tổ 1

Nhóm 3







12

Thongphachan

Inthavong

05/09/1994

Tổ 1

Nhóm 3







13

Keophakdy

Bouakham

12/12/1994

Tổ 1

Nhóm 3







14

Inthavong

Sommay

16/01/1993

Tổ 1

Nhóm 3







15

Lê Thị Ngọc

Oanh

08/04/1995

Tổ 2

Nhóm 1







16

Lê Thị Linh

Giang

20/05/1995

Tổ 2

Nhóm 1







17

Nguyễn Anh

Thương

19/08/1995

Tổ 2

Nhóm 1







18

Phùng Thị

Oanh

29/10/1995

Tổ 2

Nhóm 1







19

Dương Thị

Diệp

22/08/1995

Tổ 2

Nhóm 2







20

Trần Thị

Xuyến

15/12/1995

Tổ 2

Nhóm 2







21

Biện Thị

Trang

18/08/1995

Tổ 2

Nhóm 2







22

Đinh Thị



27/03/1995

Tổ 2

Nhóm 2







23

Cao Xuân

Anh

11/02/1994

Tổ 2

Nhóm 2







24

Nguyễn Thị

Oanh

12/11/1994

Tổ 2

Nhóm 2







25

Trần Thị



02/09/1995

Tổ 2

Nhóm 3







26

Phan Thị

Hằng

08/08/1995

Tổ 2

Nhóm 3

Tổ trưởng

0984352675






27

Ngô Thị

Hoài

19/05/1995

Tổ 2

Nhóm 3







28

Lê Duy

Mạnh

20/11/1995

Tổ 2

Nhóm 3







29

Nguyễn Đức

Thịnh

04/07/1995

Tổ 2

Nhóm 3







30

Võ Văn

Toàn

08/10/1995

Tổ 2

Nhóm 3







31

Lê Thị Nhật

Lệ

08/06/1994

Tổ 2

Nhóm 3







32

Võ Thị Hồng

Ngọc

20/09/1995

Tổ 3

Nhóm 1

Tổ trưởng

09672785254






33

Lê Thị Kim

Anh

02/01/1995

Tổ 3

Nhóm 1







34

Nguyễn Thị

Hiền

21/05/1994

Tổ 3

Nhóm 1







35

Bùi Thị

Giang

06/06/1995

Tổ 3

Nhóm 1







36

Nguyễn Thị Thùy

Linh

13/01/1995

Tổ 3

Nhóm 2







37

Trần Thị

Hòa

13/06/1995

Tổ 3

Nhóm 2







38

Phan Giai

Lệ

19/10/1995

Tổ 3

Nhóm 2







39

Trần Thị Thanh

Mai

20/03/1994

Tổ 3

Nhóm 2







40

Trần Thị Thúy

Ngân

05/06/1995

Tổ 3

Nhóm 2







41

Nguyễn Khánh

Huyền

06/10/1995

Tổ 3

Nhóm 2







42

Lê Thị

Thương

20/11/1995

Tổ 3

Nhóm 3







43

Phan Thị Hằng

Nga

06/02/1995

Tổ 3

Nhóm 3







44

Nguyễn Thị Kim

Xuyến

24/04/1995

Tổ 3

Nhóm 3







45

Phạm Thị Thu

Phương

18/08/1995

Tổ 3

Nhóm 3







46

Nguyễn Thị

Thúy

27/01/1995

Tổ 3

Nhóm 3







47

Nguyễn Thị Khánh

Huyền

25/07/1995

Tổ 3

Nhóm 3







48

Nguyễn Thị

Thanh

07/11/1995

Tổ 3

Nhóm 3







49

Doãn Văn

Hưng

05/12/1995

Tổ 4

Nhóm 1







50

Phan Thị Ngọc

Trâm

13/06/1995

Tổ 4

Nhóm 1







51

Trần Thị

Huyền

04/09/1995

Tổ 4

Nhóm 1







52

Nguyễn Thị Lan

Anh

03/08/1995

Tổ 4

Nhóm 1







53

Võ Mạnh

Dương

30/06/1992

Tổ 4

Nhóm 2







54

Phạm Thị Hương

Anh

04/08/1995

Tổ 4

Nhóm 2







55

Lưu Quốc

Bảo

13/11/1995

Tổ 4

Nhóm 2







56

Phạm Thị Thanh

Hiền

19/08/1995

Tổ 4

Nhóm 2







57

Nguyễn Thị

Yên

19/05/1995

Tổ 4

Nhóm 3







58

Trương Thị

Trang

07/02/1995

Tổ 4

Nhóm 3

Tổ trưởng

01635505855






59

Hoàng Xuân Anh

Tuấn

31/01/1995

Tổ 4

Nhóm 3







60

Vương Thị Thùy

Dung

05/12/1995

Tổ 4

Nhóm 3







Каталог: DATA -> Upload
Upload -> 1. Kiến thức : hs phải làm được 1 tiêu bản tbtv ( tb vảy hành hoặc tb thịt quả cà chua chín). Kĩ năng
Upload -> Thuật ngữ hàng hải quốc tế: a abatement Sự giảm giá
Upload -> CÁP ĐIỆn lực hạ thế 1  4 LÕI, ruộT ĐỒNG, CÁch đIỆn xlpe, VỎ pvc low voltage 1 4 core Cable Copper conductor, xlpe insulation, pvc sheath
Upload -> CÔng ty cp cung ứng và xnk lao đỘng hàng khôNG
Upload -> BỘ NỘi vụ BỘ TÀi chíNH
Upload -> Ubnd tỉnh hoà BÌnh sở KẾ hoạch và ĐẦu tư
Upload -> Ớt cay f1 SỐ 20 Trái to, dài 14 15 cm, thẳng, cay vừa, chín tập trung, màu xanh trung bình khi non, màu đỏ đẹp khi chín, thịt dày, thích hợp ăn tươi và chế biến. Năng suất rất cao, 30 40 tấn/ ha. ỚT sừng vàng 1039

tải về 5.36 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   7   8   9   10   11   12   13   14   ...   26




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương