54K10 QLTNMT
|
1
|
Nguyễn Thị
|
Ánh
|
27/10/1995
|
Tổ 1
|
Nhóm 1
|
|
|
2
|
Nguyễn Thị Quỳnh
|
Châu
|
05/10/1994
|
Tổ 1
|
Nhóm 1
|
Tổ trưởng
01652848515
|
|
3
|
Nguyễn Thị Huyền
|
Trang
|
22/04/1995
|
Tổ 1
|
Nhóm 1
|
|
|
4
|
Trương Văn
|
Tài
|
01/12/1995
|
Tổ 1
|
Nhóm 1
|
|
|
5
|
Nguyễn Thị Tuyết
|
Ngoan
|
04/07/1995
|
Tổ 1
|
Nhóm 2
|
|
|
6
|
Dương Thị Thu
|
Hiền
|
14/08/1995
|
Tổ 1
|
Nhóm 2
|
|
|
7
|
Nguyễn Thị
|
Ân
|
20/10/1994
|
Tổ 1
|
Nhóm 2
|
|
|
8
|
Nguyễn Bá
|
Thiều
|
04/04/1994
|
Tổ 1
|
Nhóm 2
|
|
|
9
|
Lê Thị
|
Tứ
|
20/12/1994
|
Tổ 1
|
Nhóm 2
|
|
|
10
|
Phạm Thị Kim
|
Liên
|
05/02/1995
|
Tổ 2
|
Nhóm 1
|
|
|
11
|
Chu Thị
|
Lợi
|
19/06/1994
|
Tổ 2
|
Nhóm 1
|
Tổ trưởng
0985027539
|
|
12
|
Vũ Thị Thúy
|
Hạnh
|
15/01/1995
|
Tổ 2
|
Nhóm 1
|
|
|
13
|
Văn Đức
|
Toàn
|
15/12/1995
|
Tổ 2
|
Nhóm 2
|
|
|
14
|
Nguyễn Thị
|
Thùy
|
26/04/1995
|
Tổ 2
|
Nhóm 2
|
|
|
15
|
Trần Thị
|
Hoài
|
08/08/1994
|
Tổ 2
|
Nhóm 2
|
|
|
16
|
Trần Thị
|
Như
|
02/09/1994
|
Tổ 2
|
Nhóm 2
|
|
|
17
|
Phạm Thị Thu
|
Hoài
|
13/02/1995
|
Tổ 2
|
Nhóm 3
|
|
|
18
|
Phạm Thị
|
Trang
|
15/05/1995
|
Tổ 2
|
Nhóm 3
|
|
|
19
|
Nguyễn Thị
|
Thảo
|
20/05/1995
|
Tổ 2
|
Nhóm 3
|
|
|
20
|
Trần Thị
|
Nguyệt
|
22/11/1995
|
Tổ 3
|
Nhóm 1
|
Tổ trưởng
01666027850
|
|
21
|
Nguyễn Thị
|
Hiền
|
13/02/1995
|
Tổ 3
|
Nhóm 1
|
|
|
22
|
Lê Thị Thúy
|
Hằng
|
29/08/1994
|
Tổ 3
|
Nhóm 1
|
|
|
23
|
Trần Trọng
|
Tài
|
17/10/1994
|
Tổ 3
|
Nhóm 1
|
|
|
24
|
Trần Thị Minh
|
Ngọc
|
30/07/1996
|
Tổ 3
|
Nhóm 2
|
|
|
25
|
Thái Thị
|
Phương
|
08/12/1995
|
Tổ 3
|
Nhóm 2
|
|
|
26
|
Võ Thị
|
Hiền
|
12/08/1995
|
Tổ 3
|
Nhóm 2
|
|
|
27
|
Lê Anh
|
Dũng
|
17/07/1995
|
Tổ 3
|
Nhóm 2
|
|
|
28
|
Phạm Thị Mai
|
Thảo
|
06/03/1995
|
Tổ 3
|
Nhóm 2
|
|
|
29
|
Trần Thị Hương
|
Lan
|
24/02/1995
|
Tổ 3
|
Nhóm 3
|
|
|
30
|
Hoàng Quốc
|
Khánh
|
13/05/1995
|
Tổ 3
|
Nhóm 3
|
|
|
31
|
Trần Thị
|
Sen
|
15/04/1994
|
Tổ 3
|
Nhóm 3
|
|
|
32
|
Lưu Đức
|
Hoạch
|
06/03/1995
|
Tổ 3
|
Nhóm 3
|
|
|
33
|
Nguyễn Thị
|
Trang
|
28/02/1993
|
Tổ 3
|
Nhóm 3
|
|
|
34
|
Đặng Minh
|
Tới
|
20/10/1994
|
Tổ 4
|
Nhóm 1
|
Tổ trưởng
01667106095
|
|
35
|
Phan Thị
|
Lý
|
27/03/1994
|
Tổ 4
|
Nhóm 1
|
|
|
36
|
Nguyễn Thị Quỳnh
|
Trang
|
08/08/1995
|
Tổ 4
|
Nhóm 1
|
|
|
37
|
Lê Thị Khánh
|
Ly
|
10/08/1995
|
Tổ 4
|
Nhóm 1
|
|
|
38
|
Hoàng Thị
|
Mai
|
04/06/1995
|
Tổ 4
|
Nhóm 2
|
|
|
39
|
Nguyễn Thị Quỳnh
|
Chi
|
30/08/1995
|
Tổ 4
|
Nhóm 2
|
|
|
40
|
Nguyễn Hữu
|
Cường
|
29/07/1995
|
Tổ 4
|
Nhóm 2
|
|
|
41
|
Phạm Thị
|
Thủy
|
20/06/1995
|
Tổ 4
|
Nhóm 2
|
|
|
42
|
Lê Gia
|
Nguyên
|
08/02/1995
|
Tổ 4
|
Nhóm 3
|
|
|
43
|
Nguyễn Thị Bảo
|
Anh
|
27/10/1995
|
Tổ 4
|
Nhóm 3
|
|
|
44
|
Nguyễn Quang
|
Trung
|
20/10/1994
|
Tổ 4
|
Nhóm 3
|
|
|
45
|
Lê Thị
|
Tình
|
10/10/1994
|
Tổ 4
|
Nhóm 3
|
|
|
46
|
Nguyễn Thị
|
Chiến
|
12/12/1994
|
Tổ 4
|
Nhóm 3
|
|
|
47
|
Nguyễn Thị
|
Ngọc
|
08/01/1995
|
Tổ 4
|
Nhóm 3
|
|
|
54K11 QLTNMT
|
|
1
|
Đoàn Thị
|
Hường
|
19/01/1994
|
Tổ 1
|
Nhóm 1
|
|
|
2
|
Hà Thị Linh
|
Phương
|
06/01/1995
|
Tổ 1
|
Nhóm 1
|
|
|
3
|
Nguyễn Thị Huyền
|
Thương
|
01/07/1995
|
Tổ 1
|
Nhóm 1
|
|
|
4
|
Phan Văn
|
Đoàn
|
27/09/1994
|
Tổ 1
|
Nhóm 1
|
|
|
5
|
Nguyễn Khánh
|
Linh
|
24/08/1995
|
Tổ 1
|
Nhóm 1
|
|
|
6
|
Nguyễn Thị Thanh
|
Hằng
|
27/11/1994
|
Tổ 1
|
Nhóm 2
|
|
|
7
|
Phan Thị Mỹ
|
Duyên
|
21/08/1995
|
Tổ 1
|
Nhóm 2
|
|
|
8
|
Nguyễn Văn
|
Tân
|
20/11/1995
|
Tổ 1
|
Nhóm 2
|
|
|
9
|
Nguyễn Thị Bích
|
Thắm
|
12/01/1994
|
Tổ 1
|
Nhóm 2
|
|
|
10
|
Phạm Văn
|
Duy
|
04/06/1995
|
Tổ 1
|
Nhóm 2
|
Tổ trưởng
01663776975
|
|
11
|
Sidthipanya
|
Chomphet
|
11/01/1994
|
Tổ 1
|
Nhóm 3
|
|
|
12
|
Thongphachan
|
Inthavong
|
05/09/1994
|
Tổ 1
|
Nhóm 3
|
|
|
13
|
Keophakdy
|
Bouakham
|
12/12/1994
|
Tổ 1
|
Nhóm 3
|
|
|
14
|
Inthavong
|
Sommay
|
16/01/1993
|
Tổ 1
|
Nhóm 3
|
|
|
15
|
Lê Thị Ngọc
|
Oanh
|
08/04/1995
|
Tổ 2
|
Nhóm 1
|
|
|
16
|
Lê Thị Linh
|
Giang
|
20/05/1995
|
Tổ 2
|
Nhóm 1
|
|
|
17
|
Nguyễn Anh
|
Thương
|
19/08/1995
|
Tổ 2
|
Nhóm 1
|
|
|
18
|
Phùng Thị
|
Oanh
|
29/10/1995
|
Tổ 2
|
Nhóm 1
|
|
|
19
|
Dương Thị
|
Diệp
|
22/08/1995
|
Tổ 2
|
Nhóm 2
|
|
|
20
|
Trần Thị
|
Xuyến
|
15/12/1995
|
Tổ 2
|
Nhóm 2
|
|
|
21
|
Biện Thị
|
Trang
|
18/08/1995
|
Tổ 2
|
Nhóm 2
|
|
|
22
|
Đinh Thị
|
Hà
|
27/03/1995
|
Tổ 2
|
Nhóm 2
|
|
|
23
|
Cao Xuân
|
Anh
|
11/02/1994
|
Tổ 2
|
Nhóm 2
|
|
|
24
|
Nguyễn Thị
|
Oanh
|
12/11/1994
|
Tổ 2
|
Nhóm 2
|
|
|
25
|
Trần Thị
|
Hà
|
02/09/1995
|
Tổ 2
|
Nhóm 3
|
|
|
26
|
Phan Thị
|
Hằng
|
08/08/1995
|
Tổ 2
|
Nhóm 3
|
Tổ trưởng
0984352675
|
|
27
|
Ngô Thị
|
Hoài
|
19/05/1995
|
Tổ 2
|
Nhóm 3
|
|
|
28
|
Lê Duy
|
Mạnh
|
20/11/1995
|
Tổ 2
|
Nhóm 3
|
|
|
29
|
Nguyễn Đức
|
Thịnh
|
04/07/1995
|
Tổ 2
|
Nhóm 3
|
|
|
30
|
Võ Văn
|
Toàn
|
08/10/1995
|
Tổ 2
|
Nhóm 3
|
|
|
31
|
Lê Thị Nhật
|
Lệ
|
08/06/1994
|
Tổ 2
|
Nhóm 3
|
|
|
32
|
Võ Thị Hồng
|
Ngọc
|
20/09/1995
|
Tổ 3
|
Nhóm 1
|
Tổ trưởng
09672785254
|
|
33
|
Lê Thị Kim
|
Anh
|
02/01/1995
|
Tổ 3
|
Nhóm 1
|
|
|
34
|
Nguyễn Thị
|
Hiền
|
21/05/1994
|
Tổ 3
|
Nhóm 1
|
|
|
35
|
Bùi Thị
|
Giang
|
06/06/1995
|
Tổ 3
|
Nhóm 1
|
|
|
36
|
Nguyễn Thị Thùy
|
Linh
|
13/01/1995
|
Tổ 3
|
Nhóm 2
|
|
|
37
|
Trần Thị
|
Hòa
|
13/06/1995
|
Tổ 3
|
Nhóm 2
|
|
|
38
|
Phan Giai
|
Lệ
|
19/10/1995
|
Tổ 3
|
Nhóm 2
|
|
|
39
|
Trần Thị Thanh
|
Mai
|
20/03/1994
|
Tổ 3
|
Nhóm 2
|
|
|
40
|
Trần Thị Thúy
|
Ngân
|
05/06/1995
|
Tổ 3
|
Nhóm 2
|
|
|
41
|
Nguyễn Khánh
|
Huyền
|
06/10/1995
|
Tổ 3
|
Nhóm 2
|
|
|
42
|
Lê Thị
|
Thương
|
20/11/1995
|
Tổ 3
|
Nhóm 3
|
|
|
43
|
Phan Thị Hằng
|
Nga
|
06/02/1995
|
Tổ 3
|
Nhóm 3
|
|
|
44
|
Nguyễn Thị Kim
|
Xuyến
|
24/04/1995
|
Tổ 3
|
Nhóm 3
|
|
|
45
|
Phạm Thị Thu
|
Phương
|
18/08/1995
|
Tổ 3
|
Nhóm 3
|
|
|
46
|
Nguyễn Thị
|
Thúy
|
27/01/1995
|
Tổ 3
|
Nhóm 3
|
|
|
47
|
Nguyễn Thị Khánh
|
Huyền
|
25/07/1995
|
Tổ 3
|
Nhóm 3
|
|
|
48
|
Nguyễn Thị
|
Thanh
|
07/11/1995
|
Tổ 3
|
Nhóm 3
|
|
|
49
|
Doãn Văn
|
Hưng
|
05/12/1995
|
Tổ 4
|
Nhóm 1
|
|
|
50
|
Phan Thị Ngọc
|
Trâm
|
13/06/1995
|
Tổ 4
|
Nhóm 1
|
|
|
51
|
Trần Thị
|
Huyền
|
04/09/1995
|
Tổ 4
|
Nhóm 1
|
|
|
52
|
Nguyễn Thị Lan
|
Anh
|
03/08/1995
|
Tổ 4
|
Nhóm 1
|
|
|
53
|
Võ Mạnh
|
Dương
|
30/06/1992
|
Tổ 4
|
Nhóm 2
|
|
|
54
|
Phạm Thị Hương
|
Anh
|
04/08/1995
|
Tổ 4
|
Nhóm 2
|
|
|
55
|
Lưu Quốc
|
Bảo
|
13/11/1995
|
Tổ 4
|
Nhóm 2
|
|
|
56
|
Phạm Thị Thanh
|
Hiền
|
19/08/1995
|
Tổ 4
|
Nhóm 2
|
|
|
57
|
Nguyễn Thị
|
Yên
|
19/05/1995
|
Tổ 4
|
Nhóm 3
|
|
|
58
|
Trương Thị
|
Trang
|
07/02/1995
|
Tổ 4
|
Nhóm 3
|
Tổ trưởng
01635505855
|
|
59
|
Hoàng Xuân Anh
|
Tuấn
|
31/01/1995
|
Tổ 4
|
Nhóm 3
|
|
|
60
|
Vương Thị Thùy
|
Dung
|
05/12/1995
|
Tổ 4
|
Nhóm 3
|
|
|
|
Каталог: DATA -> UploadUpload -> 1. Kiến thức : hs phải làm được 1 tiêu bản tbtv ( tb vảy hành hoặc tb thịt quả cà chua chín). Kĩ năngUpload -> Thuật ngữ hàng hải quốc tế: a abatement Sự giảm giáUpload -> CÁP ĐIỆn lực hạ thế 1 4 LÕI, ruộT ĐỒNG, CÁch đIỆn xlpe, VỎ pvc low voltage 1 4 core Cable Copper conductor, xlpe insulation, pvc sheathUpload -> CÔng ty cp cung ứng và xnk lao đỘng hàng khôNGUpload -> BỘ NỘi vụ BỘ TÀi chíNHUpload -> Ubnd tỉnh hoà BÌnh sở KẾ hoạch và ĐẦu tưUpload -> Ớt cay f1 SỐ 20 Trái to, dài 14 15 cm, thẳng, cay vừa, chín tập trung, màu xanh trung bình khi non, màu đỏ đẹp khi chín, thịt dày, thích hợp ăn tươi và chế biến. Năng suất rất cao, 30 40 tấn/ ha. ỚT sừng vàng 1039
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |