62
|
Lê Kế
|
Hiếu
|
06/12/1994
|
Tổ 4
|
Nhóm 3
|
|
|
63
|
Nguyễn Thị Bích
|
Thảo
|
10/08/1994
|
Tổ 4
|
Nhóm 3
|
|
|
64
|
Cao Ngọc
|
Tú
|
23/07/1993
|
Tổ 4
|
Nhóm 3
|
|
|
53K2 QLTNMT
|
|
1
|
Phan Thị
|
Huyền
|
20/01/1994
|
Tổ 1
|
Nhóm 1
|
|
|
2
|
Phạm Anh
|
Thái
|
05/03/1993
|
Tổ 1
|
Nhóm 1
|
|
|
3
|
Đặng Ngọc
|
Ánh
|
16/06/1994
|
Tổ 1
|
Nhóm 1
|
|
|
4
|
Nguyễn Xuân
|
Lực
|
24/09/1994
|
Tổ 1
|
Nhóm 1
|
|
|
5
|
Nguyễn Đình
|
Nhật
|
27/04/1994
|
Tổ 1
|
Nhóm 2
|
|
|
6
|
Nguyễn Văn
|
Thạch
|
16/09/1994
|
Tổ 1
|
Nhóm 2
|
|
|
7
|
Nguyễn Thị
|
Vinh
|
09/04/1993
|
Tổ 1
|
Nhóm 2
|
|
|
8
|
Nguyễn Văn
|
Quang
|
04/06/1990
|
Tổ 1
|
Nhóm 2
|
|
|
9
|
Phan Thị Phương
|
Thảo
|
16/04/1993
|
Tổ 1
|
Nhóm 3
|
|
|
10
|
Kha Thế
|
Hiển
|
01/10/1994
|
Tổ 1
|
Nhóm 3
|
|
|
11
|
Đậu Thị
|
Hoa
|
09/05/1993
|
Tổ 1
|
Nhóm 3
|
|
|
12
|
Hoàng Nghĩa
|
Công
|
15/07/1994
|
Tổ 1
|
Nhóm 3
|
|
|
13
|
Phạm Thế
|
An
|
|
Tổ 1
|
Nhóm 3
|
Tổ trưởng
0973797046
|
|
14
|
Lê Thị Mai
|
Hoa
|
15/07/1994
|
Tổ 2
|
Nhóm 1
|
Tổ trưởng
0963029076
|
|
15
|
Nguyễn Thị Cẩm
|
Nhung
|
20/08/1994
|
Tổ 2
|
Nhóm 1
|
|
|
16
|
Thái Văn
|
Nam
|
02/08/1993
|
Tổ 2
|
Nhóm 1
|
|
|
17
|
Trịnh Thế
|
Kiên
|
18/03/1994
|
Tổ 2
|
Nhóm 1
|
|
|
18
|
Trần Đức
|
Toàn
|
07/06/1994
|
Tổ 2
|
Nhóm 2
|
|
|
19
|
Nguyễn Bảo
|
Trung
|
26/11/1993
|
Tổ 2
|
Nhóm 2
|
|
|
20
|
Ngô Thị
|
Thương
|
03/12/1994
|
Tổ 2
|
Nhóm 2
|
|
|
21
|
Phan Thị Thanh
|
Hằng
|
12/08/1994
|
Tổ 2
|
Nhóm 2
|
|
|
22
|
Lê Đức
|
Cường
|
17/06/1994
|
Tổ 2
|
Nhóm 3
|
|
|
23
|
Trần Công
|
Hoan
|
29/05/1994
|
Tổ 2
|
Nhóm 3
|
|
|
24
|
Lê Văn
|
Hoàng
|
18/08/1993
|
Tổ 2
|
Nhóm 3
|
|
|
25
|
Nguyễn Thị
|
Thắm
|
18/10/1994
|
Tổ 2
|
Nhóm 3
|
|
|
26
|
Chu Văn
|
Hạnh
|
01/01/1992
|
Tổ 3
|
Nhóm 1
|
|
|
27
|
Trần Thảo
|
Sương
|
03/04/1994
|
Tổ 3
|
Nhóm 1
|
Tổ trưởng
01699984334
|
|
28
|
Quán Thị
|
Hiên
|
11/06/1993
|
Tổ 3
|
Nhóm 1
|
|
|
29
|
Trần Thị Thúy
|
Hương
|
27/09/1994
|
Tổ 3
|
Nhóm 1
|
|
|
30
|
Nguyễn Thị
|
Tuyết
|
29/07/1994
|
Tổ 3
|
Nhóm 2
|
|
|
31
|
Nguyễn Thị
|
Doanh
|
10/12/1994
|
Tổ 3
|
Nhóm 2
|
|
|
32
|
Hồ Ngọc
|
Hưng
|
20/09/1993
|
Tổ 3
|
Nhóm 2
|
|
|
33
|
Trần Thị Kim
|
Phương
|
01/03/1994
|
Tổ 3
|
Nhóm 2
|
|
|
34
|
Hoàng Thị
|
Quý
|
03/07/1994
|
Tổ 3
|
Nhóm 2
|
|
|
35
|
Bùi Thị
|
Thanh
|
20/05/1993
|
Tổ 3
|
Nhóm 3
|
|
|
36
|
Đào Thị Khánh
|
Linh
|
10/09/1994
|
Tổ 3
|
Nhóm 3
|
|
|
37
|
Nguyễn Thị
|
Long
|
05/05/1994
|
Tổ 3
|
Nhóm 3
|
|
|
38
|
Nguyễn Thị
|
Lộc
|
06/11/1994
|
Tổ 3
|
Nhóm 3
|
|
|
39
|
Vũ Thị
|
Oanh
|
15/06/1994
|
Tổ 3
|
Nhóm 3
|
|
|
40
|
Hồ Thích
|
Hiếu
|
12/08/1994
|
Tổ 3
|
Nhóm 3
|
|
|
41
|
Nguyễn Thị
|
Tuyết
|
29/07/1994
|
Tổ 3
|
Nhóm 2
|
|
|
42
|
Nguyễn Thị
|
Doanh
|
10/12/1994
|
Tổ 3
|
Nhóm 2
|
|
|
43
|
Hồ Ngọc
|
Hưng
|
20/09/1993
|
Tổ 3
|
Nhóm 2
|
|
|
44
|
Trần Thị Kim
|
Phương
|
01/03/1994
|
Tổ 3
|
Nhóm 2
|
|
|
45
|
Hoàng Thị
|
Quý
|
03/07/1994
|
Tổ 3
|
Nhóm 2
|
|
|
46
|
Bùi Thị
|
Thanh
|
20/05/1993
|
Tổ 3
|
Nhóm 3
|
|
|
47
|
Đào Thị Khánh
|
Linh
|
10/09/1994
|
Tổ 3
|
Nhóm 3
|
|
|
48
|
Nguyễn Thị
|
Long
|
05/05/1994
|
Tổ 3
|
Nhóm 3
|
|
|
49
|
Nguyễn Thị
|
Lộc
|
06/11/1994
|
Tổ 3
|
Nhóm 3
|
|
|
50
|
Vũ Thị
|
Oanh
|
15/06/1994
|
Tổ 3
|
Nhóm 3
|
|
|
51
|
Hồ Thích
|
Hiếu
|
12/08/1994
|
Tổ 3
|
Nhóm 3
|
|
|
52
|
Chu Thị
|
Hường
|
03/06/1994
|
Tổ 4
|
Nhóm 1
|
|
|
53
|
Lê Thị
|
Ngân
|
12/11/1994
|
Tổ 4
|
Nhóm 1
|
|
|
54
|
Lê Hữu
|
Trung
|
11/02/1993
|
Tổ 4
|
Nhóm 1
|
|
|
55
|
Nguyễn Thị Hồng
|
Tươi
|
14/08/1994
|
Tổ 4
|
Nhóm 1
|
Tổ trưởng
01697691471
|
|
56
|
Nguyễn Đức
|
Anh
|
03/08/1993
|
Tổ 4
|
Nhóm 2
|
|
|
57
|
Nguyễn Đình
|
Cường
|
22/12/1994
|
Tổ 4
|
Nhóm 2
|
|
|
58
|
Lê Thị Thuỳ
|
Linh
|
17/11/1994
|
Tổ 4
|
Nhóm 2
|
|
|
59
|
Nguyễn Anh
|
Tuấn
|
12/02/1994
|
Tổ 4
|
Nhóm 2
|
|
|
60
|
Ngô Viết
|
Dũng
|
09/08/1994
|
Tổ 4
|
Nhóm 3
|
|
|
61
|
Bùi Thị
|
Dương
|
09/02/1994
|
Tổ 4
|
Nhóm 3
|
|
|
62
|
Nguyễn Hồ
|
Hào
|
28/10/1994
|
Tổ 4
|
Nhóm 3
|
|
|
|
Каталог: DATA -> UploadUpload -> 1. Kiến thức : hs phải làm được 1 tiêu bản tbtv ( tb vảy hành hoặc tb thịt quả cà chua chín). Kĩ năngUpload -> Thuật ngữ hàng hải quốc tế: a abatement Sự giảm giáUpload -> CÁP ĐIỆn lực hạ thế 1 4 LÕI, ruộT ĐỒNG, CÁch đIỆn xlpe, VỎ pvc low voltage 1 4 core Cable Copper conductor, xlpe insulation, pvc sheathUpload -> CÔng ty cp cung ứng và xnk lao đỘng hàng khôNGUpload -> BỘ NỘi vụ BỘ TÀi chíNHUpload -> Ubnd tỉnh hoà BÌnh sở KẾ hoạch và ĐẦu tưUpload -> Ớt cay f1 SỐ 20 Trái to, dài 14 15 cm, thẳng, cay vừa, chín tập trung, màu xanh trung bình khi non, màu đỏ đẹp khi chín, thịt dày, thích hợp ăn tươi và chế biến. Năng suất rất cao, 30 40 tấn/ ha. ỚT sừng vàng 1039
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |