56K2 QLTNMT
|
1
|
LÊ
|
CẦM
|
07/05/1997
|
Tổ 1
|
Nhóm 1
|
Tổ trưởng
0964647404
|
|
2
|
Lô Ngọc
|
Hoàng
|
22/07/1995
|
Tổ 1
|
Nhóm 1
|
|
|
3
|
Nguyễn Thị Khánh
|
Hoa
|
19/05/1996
|
Tổ 1
|
Nhóm 1
|
|
|
4
|
LÊ THỊ DIỆU
|
LINH
|
10/05/1997
|
Tổ 1
|
Nhóm 1
|
|
|
5
|
NGUYỄN VĂN
|
NHO
|
17/10/1997
|
Tổ 1
|
Nhóm 1
|
|
|
6
|
NGUYỄN THỊ
|
TRANG
|
12/12/1997
|
Tổ 1
|
Nhóm 2
|
|
|
7
|
ĐINH VIẾT
|
TUÂN
|
26/12/1997
|
Tổ 1
|
Nhóm 2
|
|
|
8
|
Vi Văn
|
Giám
|
03/03/1994
|
Tổ 1
|
Nhóm 2
|
|
|
9
|
Kha Văn
|
Đạt
|
18/10/1995
|
Tổ 1
|
Nhóm 2
|
|
|
10
|
DOÃN THỊ
|
THƯƠNG
|
14/05/1997
|
Tổ 1
|
Nhóm 2
|
|
|
11
|
ĐẬU THỊ
|
NGÀ
|
27/10/1997
|
Tổ 1
|
Nhóm 3
|
|
|
12
|
LÊ THỊ MINH
|
THÚY
|
22/03/1997
|
Tổ 1
|
Nhóm 3
|
|
|
13
|
Hồ Nhật
|
Linh
|
20/07/1995
|
Tổ 1
|
Nhóm 3
|
|
|
14
|
Hoàng Thị
|
Hiền
|
28/12/1996
|
Tổ 1
|
Nhóm 3
|
|
|
15
|
Nguyễn Thế
|
Bưng
|
14/07/1995
|
Tổ 1
|
Nhóm 3
|
|
|
16
|
NGUYỄN XUÂN
|
TÀI
|
01/01/1997
|
Tổ 2
|
Nhóm 1
|
|
|
17
|
NGUYỄN THỊ THANH
|
HUYỀN
|
11/11/1997
|
Tổ 2
|
Nhóm 1
|
|
|
18
|
PHẠM
|
TOÁN
|
13/01/1997
|
Tổ 2
|
Nhóm 1
|
|
|
19
|
NGUYỄN THỊ NHƯ
|
HOA
|
21/10/1997
|
Tổ 2
|
Nhóm 2
|
|
|
20
|
NGUYỄN VĂN
|
CƯỜNG
|
27/07/1996
|
Tổ 2
|
Nhóm 2
|
|
|
21
|
TRƯƠNG THỊ NGỌC
|
TÚ
|
02/01/1997
|
Tổ 2
|
Nhóm 2
|
|
|
22
|
PHẠM ANH
|
TUẤN
|
20/11/1996
|
Tổ 2
|
Nhóm 3
|
|
|
23
|
NGUYỄN THỊ NHẬT
|
LINH
|
25/11/1997
|
Tổ 2
|
Nhóm 3
|
Tổ trưởng
0965539200
|
|
24
|
NGUYỄN THỊ MỸ
|
NGA
|
01/03/1995
|
Tổ 2
|
Nhóm 3
|
|
|
25
|
HỒ THỊ HƯƠNG
|
ANH
|
02/11/1997
|
Tổ 3
|
Nhóm 1
|
|
|
26
|
VI VĂN
|
BÉ
|
19/03/1997
|
Tổ 3
|
Nhóm 1
|
|
|
27
|
NGUYỄN MẠNH
|
THÔNG
|
05/04/1996
|
Tổ 3
|
Nhóm 1
|
|
|
28
|
NGUYỄN TRỌNG
|
HẢI
|
15/11/1996
|
Tổ 3
|
Nhóm 2
|
Tổ trưởng
0986013412
|
|
29
|
LÊ ANH
|
TUẤN
|
27/09/1994
|
Tổ 3
|
Nhóm 2
|
|
|
30
|
TRẦN THỊ DO
|
LINH
|
21/11/1997
|
Tổ 3
|
Nhóm 2
|
|
|
31
|
Và Bá
|
Cu
|
15/02/1995
|
Tổ 3
|
Nhóm 3
|
|
|
32
|
PHẠM THỊ
|
THUỶ
|
28/08/1997
|
Tổ 3
|
Nhóm 3
|
|
|
33
|
La Văn
|
Hùng
|
15/07/1996
|
Tổ 3
|
Nhóm 3
|
|
|
34
|
PHẠM NGỌC
|
BÍCH
|
29/08/1997
|
Tổ 3
|
Nhóm 3
|
|
|
35
|
NGUYỄN THỊ TÚ
|
OANH
|
02/11/1997
|
Tổ 4
|
Nhóm 1
|
|
|
36
|
TRẦN THỊ HOÀI
|
THƯƠNG
|
05/10/1997
|
Tổ 4
|
Nhóm 1
|
|
|
37
|
VŨ NHẬT
|
LINH
|
25/11/1997
|
Tổ 4
|
Nhóm 1
|
|
|
38
|
NGUYỄN THỊ
|
HIẾU
|
17/12/1997
|
Tổ 4
|
Nhóm 2
|
|
|
39
|
NGUYỄN ĐỨC
|
THOẠI
|
18/02/1997
|
Tổ 4
|
Nhóm 2
|
Tổ trưởng
01682008776
|
|
40
|
HOÀNG HỒ
|
LÝ
|
27/05/1997
|
Tổ 4
|
Nhóm 2
|
|
|
41
|
LÊ THỊ THANH
|
HUYỀN
|
29/08/1997
|
Tổ 4
|
Nhóm 3
|
|
|
42
|
NGUYỄN THỊ
|
DIỆP
|
24/05/1997
|
Tổ 4
|
Nhóm 3
|
|
|
43
|
TRẦN THỊ
|
HUẾ
|
06/04/1997
|
Tổ 4
|
Nhóm 3
|
|
|
44
|
ĐẶNG THỊ HỒNG
|
VÂN
|
02/01/1997
|
Tổ 4
|
Nhóm 3
|
|
|
53K1 QLĐĐ
|
|
1
|
Lê Kiều
|
Anh
|
20/05/1993
|
Tổ 1
|
Nhóm 1
|
Tổ trưởng
|
|
2
|
Lê Trọng
|
Hoàng
|
10/10/1993
|
Tổ 1
|
Nhóm 1
|
|
|
3
|
Võ Văn
|
Giáp
|
04/07/1994
|
Tổ 1
|
Nhóm 1
|
|
|
4
|
Lê Thị
|
Thuỷ
|
30/03/1994
|
Tổ 1
|
Nhóm 1
|
|
|
5
|
Nguyễn Đào
|
An
|
26/07/1994
|
Tổ 1
|
Nhóm 2
|
|
|
6
|
Trần Đình
|
Hạnh
|
15/04/1994
|
Tổ 1
|
Nhóm 2
|
|
|
7
|
Đậu Thị
|
Bình
|
07/12/1993
|
Tổ 1
|
Nhóm 2
|
|
|
8
|
Nguyễn Thị
|
Linh
|
25/11/1993
|
Tổ 1
|
Nhóm 2
|
|
|
9
|
Phạm Hoàng
|
Thao
|
11/11/1993
|
Tổ 1
|
Nhóm 3
|
|
|
10
|
Nguyễn Hồng
|
Hiếu
|
04/10/1994
|
Tổ 1
|
Nhóm 3
|
|
|
11
|
Nguyễn Thị Thu
|
Hường
|
06/06/1994
|
Tổ 1
|
Nhóm 3
|
|
|
12
|
Phan Xuân
|
Phú
|
16/11/1993
|
Tổ 2
|
Nhóm 1
|
Tổ trưởng
|
|
13
|
Hoàng Thị Khánh
|
Hoà
|
09/02/1994
|
Tổ 2
|
Nhóm 1
|
|
|
14
|
Nguyễn Cảnh
|
Hoàng
|
05/10/1993
|
Tổ 2
|
Nhóm 1
|
|
|
15
|
Phạm Duy
|
Khánh
|
19/10/1993
|
Tổ 2
|
Nhóm 1
|
|
|
16
|
Nguyễn Thị Minh
|
Thương
|
28/02/1994
|
Tổ 2
|
Nhóm 2
|
|
|
17
|
Nguyễn Trọng
|
Tuấn
|
18/09/1994
|
Tổ 2
|
Nhóm 2
|
|
|
18
|
nguyễn công
|
hiến
|
16/08/1993
|
Tổ 2
|
Nhóm 2
|
|
|
19
|
Nguyễn Trọng
|
Thanh
|
20/02/1994
|
Tổ 2
|
Nhóm 2
|
|
|
20
|
Hồ Thị
|
Mỹ
|
16/10/1994
|
Tổ 2
|
Nhóm 2
|
|
|
21
|
Hồ Thị Thuý
|
Nhung
|
10/03/1994
|
Tổ 2
|
Nhóm 3
|
|
|
22
|
Nguyễn Xuân
|
Tuyên
|
08/06/1993
|
Tổ 2
|
Nhóm 3
|
|
|
23
|
Nguyễn Văn
|
Tuấn
|
10/04/1994
|
Tổ 2
|
Nhóm 3
|
|
|
24
|
Nguyễn Thị Huyền
|
Nhi
|
15/05/1993
|
Tổ 2
|
Nhóm 3
|
|
|
25
|
Vi Thị Bé
|
Hương
|
23/08/1994
|
Tổ 3
|
Nhóm 1
|
Tổ trưởng
|
|
26
|
Trần Thọ
|
Trọng
|
03/08/1994
|
Tổ 3
|
Nhóm 1
|
|
|
27
|
Đặng Trọng
|
Mạnh
|
14/09/1993
|
Tổ 3
|
Nhóm 1
|
|
|
28
|
Nguyễn Thị
|
Quỳnh
|
22/08/1993
|
Tổ 3
|
Nhóm 2
|
|
|
29
|
Bùi Hữu
|
Long
|
09/02/1993
|
Tổ 3
|
Nhóm 2
|
|
|
30
|
Đồng Bính
|
Bảo
|
27/04/1994
|
Tổ 3
|
Nhóm 2
|
|
|
31
|
Ngô Quang
|
Hùng
|
15/09/1994
|
Tổ 3
|
Nhóm 2
|
|
|
32
|
Lê Thị
|
Nga
|
06/09/1994
|
Tổ 3
|
Nhóm 3
|
|
|
33
|
Nguyễn Văn
|
Nhật
|
26/09/1993
|
Tổ 3
|
Nhóm 3
|
|
|
34
|
Hà Văn
|
Phú
|
20/03/1993
|
Tổ 3
|
Nhóm 3
|
|
|
35
|
Võ Văn
|
Thành
|
28/05/1993
|
Tổ 3
|
Nhóm 3
|
|
|
36
|
Bạch Trọng
|
Trường
|
28/08/1993
|
Tổ 3
|
Nhóm 3
|
|
|
37
|
Chu Đức
|
Anh
|
20/07/1994
|
Tổ 3
|
Nhóm 3
|
|
|
38
|
Phạm Duy
|
Đạt
|
23/06/1994
|
Tổ 4
|
Nhóm 1
|
|
|
39
|
Phan Xuân
|
Luận
|
21/11/1994
|
Tổ 4
|
Nhóm 1
|
|
|
40
|
Nguyễn Thị Bích
|
Ngọc
|
04/05/1994
|
Tổ 4
|
Nhóm 1
|
|
|
41
|
Phạm Cao
|
Cường
|
20/08/1994
|
Tổ 4
|
Nhóm 1
|
Tổ trưởng
|
|
42
|
Đặng Xuân
|
Trung
|
24/12/1994
|
Tổ 4
|
Nhóm 1
|
|
|
43
|
Bùi Văn
|
Thái
|
09/02/1994
|
Tổ 4
|
Nhóm 2
|
|
|
44
|
Đào Ngọc
|
Toàn
|
19/08/1992
|
Tổ 4
|
Nhóm 2
|
|
|
45
|
Vang Văn
|
Mấy
|
15/05/1994
|
Tổ 4
|
Nhóm 2
|
|
|
46
|
Trương Thị
|
Nga
|
25/07/1993
|
Tổ 4
|
Nhóm 2
|
|
|
47
|
Nguyễn Cảnh
|
Tuyển
|
23/10/1994
|
Tổ 4
|
Nhóm 3
|
|
|
48
|
Vũ Thu
|
Huyền
|
14/04/1993
|
Tổ 4
|
Nhóm 3
|
|
|
49
|
Yangxaipo
|
Lee
|
10/11/1985
|
Tổ 4
|
Nhóm 3
|
|
|
50
|
Sommany
|
Souksavanh
|
05/10/1992
|
Tổ 4
|
Nhóm 3
|
|
|
|
Каталог: DATA -> UploadUpload -> 1. Kiến thức : hs phải làm được 1 tiêu bản tbtv ( tb vảy hành hoặc tb thịt quả cà chua chín). Kĩ năngUpload -> Thuật ngữ hàng hải quốc tế: a abatement Sự giảm giáUpload -> CÁP ĐIỆn lực hạ thế 1 4 LÕI, ruộT ĐỒNG, CÁch đIỆn xlpe, VỎ pvc low voltage 1 4 core Cable Copper conductor, xlpe insulation, pvc sheathUpload -> CÔng ty cp cung ứng và xnk lao đỘng hàng khôNGUpload -> BỘ NỘi vụ BỘ TÀi chíNHUpload -> Ubnd tỉnh hoà BÌnh sở KẾ hoạch và ĐẦu tưUpload -> Ớt cay f1 SỐ 20 Trái to, dài 14 15 cm, thẳng, cay vừa, chín tập trung, màu xanh trung bình khi non, màu đỏ đẹp khi chín, thịt dày, thích hợp ăn tươi và chế biến. Năng suất rất cao, 30 40 tấn/ ha. ỚT sừng vàng 1039
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |