55K1 QLĐĐ
|
1
|
Trần Thị Cẩm
|
Sương
|
22/04/1996
|
Tổ 1
|
Nhóm 1
|
|
|
2
|
Vũ Thị
|
Tâm
|
06/02/1996
|
Tổ 1
|
Nhóm 1
|
|
|
3
|
Phạm Thị Việt
|
Trinh
|
02/08/1996
|
Tổ 1
|
Nhóm 1
|
|
|
4
|
Trần Văn
|
Đức
|
30/03/1994
|
Tổ 1
|
Nhóm 1
|
|
|
5
|
Đặng Thị Quỳnh
|
Hương
|
18/02/1996
|
Tổ 1
|
Nhóm 1
|
|
|
6
|
Lê Trọng
|
Bảo
|
16/03/1996
|
Tổ 1
|
Nhóm 1
|
|
|
7
|
Trương Đắc
|
Hoàn
|
28/07/1996
|
Tổ 1
|
Nhóm 2
|
|
|
8
|
Nguyễn Thị Hoa
|
Lê
|
06/09/1996
|
Tổ 1
|
Nhóm 2
|
|
|
9
|
Vi Văn
|
Pui
|
01/04/1994
|
Tổ 1
|
Nhóm 2
|
|
|
10
|
Nguyễn Lê Đức
|
Anh
|
19/05/1996
|
Tổ 1
|
Nhóm 2
|
Tổ trưởng
0972524697
|
|
11
|
Nguyễn Ngọc
|
Tuấn
|
02/12/1996
|
Tổ 1
|
Nhóm 3
|
|
|
12
|
Nguyễn Quang
|
Huy
|
30/04/1996
|
Tổ 1
|
Nhóm 3
|
|
|
13
|
Đặng Văn
|
Trọng
|
09/09/1996
|
Tổ 1
|
Nhóm 3
|
|
|
14
|
Nguyễn Văn
|
Dũng
|
24/06/1996
|
Tổ 1
|
Nhóm 3
|
|
|
15
|
Đào Thị Hồng
|
Sương
|
08/03/1996
|
Tổ 1
|
Nhóm 3
|
|
|
16
|
Lưu Tuấn
|
Anh
|
15/03/1996
|
Tổ 2
|
Nhóm 1
|
|
|
17
|
Phan Thị Huyền
|
Trang
|
19/10/1996
|
Tổ 2
|
Nhóm 1
|
|
|
18
|
Phạm Thị Kim
|
Oanh
|
10/10/1996
|
Tổ 2
|
Nhóm 1
|
|
|
19
|
Đào Thị
|
Trang
|
10/05/1996
|
Tổ 2
|
Nhóm 1
|
|
|
20
|
Nguyễn Thị
|
ánh
|
21/07/1996
|
Tổ 2
|
Nhóm 2
|
|
|
21
|
Lữ Xuân
|
Huy
|
10/06/1996
|
Tổ 2
|
Nhóm 2
|
|
|
22
|
Trần Đình
|
Đạt
|
03/02/1995
|
Tổ 2
|
Nhóm 2
|
|
|
23
|
Hoàng Thị
|
Hằng
|
26/06/1996
|
Tổ 2
|
Nhóm 2
|
Tổ trưởng
0964161241
|
|
24
|
Lô Đức
|
Dậu
|
03/03/1995
|
Tổ 2
|
Nhóm 2
|
|
|
25
|
Võ Thị
|
Hiên
|
20/11/1996
|
Tổ 2
|
Nhóm 3
|
|
|
26
|
Hà Danh
|
Hạnh
|
22/08/1996
|
Tổ 2
|
Nhóm 3
|
|
|
27
|
Nguyễn Thị
|
Hoa
|
09/06/1996
|
Tổ 2
|
Nhóm 3
|
|
|
28
|
La Thị
|
Giang
|
30/04/1993
|
Tổ 3
|
Nhóm 1
|
|
|
29
|
Lô Văn
|
Huỳnh
|
05/08/1995
|
Tổ 3
|
Nhóm 1
|
|
|
30
|
Bùi Thị Thanh
|
Bình
|
16/10/1996
|
Tổ 3
|
Nhóm 1
|
|
|
31
|
Nguyễn Thị
|
Xanh
|
12/04/1996
|
Tổ 3
|
Nhóm 1
|
|
|
32
|
Trần Thị Tố
|
Uyên
|
02/08/1995
|
Tổ 3
|
Nhóm 2
|
|
|
33
|
Lô Văn
|
Sự
|
26/03/1996
|
Tổ 3
|
Nhóm 2
|
|
|
34
|
Trần Mạnh
|
Cường
|
10/05/1996
|
Tổ 3
|
Nhóm 2
|
|
|
35
|
Dương Hoàng
|
Nguyên
|
04/07/1995
|
Tổ 3
|
Nhóm 2
|
|
|
36
|
Bùi Anh
|
Tuấn
|
21/04/1995
|
Tổ 3
|
Nhóm 2
|
|
|
37
|
Nguyễn Hữu
|
Phúc
|
14/02/1996
|
Tổ 3
|
Nhóm 2
|
|
|
38
|
Ngô Văn
|
Dụng
|
20/02/1996
|
Tổ 3
|
Nhóm 3
|
|
|
39
|
Nguyễn Đình
|
Thái
|
27/07/1996
|
Tổ 3
|
Nhóm 3
|
|
|
40
|
Trần Thị
|
Oanh
|
17/10/1996
|
Tổ 3
|
Nhóm 3
|
|
|
41
|
Nguyễn Đình
|
Đạt
|
11/07/1996
|
Tổ 3
|
Nhóm 3
|
|
|
42
|
Nguyễn Thị
|
Trà
|
20/10/1995
|
Tổ 3
|
Nhóm 3
|
|
|
43
|
Bùi Văn
|
Bình
|
18/02/1996
|
Tổ 3
|
Nhóm 3
|
|
|
44
|
Ngân Văn
|
Năm
|
17/01/1995
|
Tổ 3
|
Nhóm 3
|
|
|
45
|
Vi Văn
|
Thanh
|
18/10/1995
|
Tổ 3
|
Nhóm 3
|
Tổ trưởng
0984294311
|
|
46
|
Trần Duy
|
Lộc
|
28/06/1995
|
Tổ 4
|
Nhóm 1
|
|
|
47
|
Lín Phương
|
Thùy
|
03/10/1994
|
Tổ 4
|
Nhóm 1
|
|
|
48
|
Bùi Hữu
|
Thống
|
13/10/1995
|
Tổ 4
|
Nhóm 1
|
|
|
49
|
Nguyễn Văn
|
Tuấn
|
09/04/1996
|
Tổ 4
|
Nhóm 1
|
|
|
50
|
Phạm Thị
|
Như
|
11/11/1996
|
Tổ 4
|
Nhóm 1
|
|
|
51
|
Trần Tuấn
|
Anh
|
08/08/1994
|
Tổ 4
|
Nhóm 2
|
|
|
52
|
Vi Văn
|
Khánh
|
26/02/1995
|
Tổ 4
|
Nhóm 2
|
|
|
53
|
Lô Thu
|
Trà
|
27/07/1996
|
Tổ 4
|
Nhóm 2
|
Tổ trưởng
01633465968
|
|
54
|
Nguyễn Trung
|
Hậu
|
18/08/1994
|
Tổ 4
|
Nhóm 2
|
|
|
55
|
Lương Văn
|
Hùng
|
22/06/1994
|
Tổ 4
|
Nhóm 2
|
|
|
56
|
Lô Văn
|
Nghệ
|
22/09/1995
|
Tổ 4
|
Nhóm 3
|
|
|
57
|
Nguyễn Thế
|
Tài
|
20/03/1995
|
Tổ 4
|
Nhóm 3
|
|
|
58
|
Lô Quốc
|
Tuấn
|
24/03/1995
|
Tổ 4
|
Nhóm 3
|
|
|
|
Oudone
|
Thipsady
|
05/11/1995
|
Tổ 4
|
Nhóm 3
|
|
|
55K2 QLĐĐ
|
|
1
|
Lê Đình
|
Phú
|
26/06/1996
|
Tổ 1
|
Nhóm 1
|
|
|
2
|
Đặng Thị
|
Hiền
|
08/01/1996
|
Tổ 1
|
Nhóm 1
|
|
|
3
|
Lưu Thị Hương
|
Giang
|
11/05/1996
|
Tổ 1
|
Nhóm 1
|
|
|
4
|
Nguyễn Viết
|
Bính
|
01/02/1996
|
Tổ 1
|
Nhóm 1
|
|
|
5
|
Phan Thị
|
Linh
|
16/04/1996
|
Tổ 1
|
Nhóm 2
|
Tổ trưởng
0984310441
|
|
6
|
Trần Thị Cẩm
|
Tú
|
05/12/1996
|
Tổ 1
|
Nhóm 2
|
|
|
7
|
Phan Đình
|
Sơn
|
17/11/1996
|
Tổ 1
|
Nhóm 2
|
|
|
8
|
Nguyễn Quốc
|
Khánh
|
02/03/1996
|
Tổ 1
|
Nhóm 2
|
|
|
9
|
Nguyễn Đức
|
Anh
|
17/02/1995
|
Tổ 1
|
Nhóm 2
|
|
|
10
|
Đàm Thị
|
Linh
|
17/07/1996
|
Tổ 1
|
Nhóm 3
|
|
|
11
|
Trần Quỳnh
|
Trang
|
11/11/1996
|
Tổ 1
|
Nhóm 3
|
|
|
12
|
Nguyễn Tiến
|
Dũng
|
12/07/1996
|
Tổ 1
|
Nhóm 3
|
|
|
13
|
Nguyễn Thị Ngọc
|
Diệp
|
24/09/1996
|
Tổ 1
|
Nhóm 3
|
|
|
14
|
Trần Thị Phương
|
Linh
|
10/11/1996
|
Tổ 1
|
Nhóm 3
|
|
|
15
|
Hoàng
|
Long
|
28/06/1996
|
Tổ 1
|
Nhóm 3
|
|
|
16
|
Đặng Đình
|
Vinh
|
24/06/1994
|
Tổ 2
|
Nhóm 1
|
|
|
17
|
Nguyễn Thị
|
Sang
|
07/07/1995
|
Tổ 2
|
Nhóm 1
|
|
|
18
|
Vi Thị Diệu
|
Thùy
|
17/07/1996
|
Tổ 2
|
Nhóm 1
|
|
|
19
|
Mai Thùy
|
Dương
|
01/09/1996
|
Tổ 2
|
Nhóm 1
|
|
|
20
|
Hồ Thị Văn
|
Toàn
|
18/01/1996
|
Tổ 2
|
Nhóm 2
|
|
|
21
|
Đào Thị
|
Từ
|
20/11/1996
|
Tổ 2
|
Nhóm 2
|
|
|
22
|
Trần Thế Phương
|
Nam
|
14/11/1996
|
Tổ 2
|
Nhóm 2
|
|
|
23
|
Lê Quý
|
Quỳnh
|
06/09/1996
|
Tổ 2
|
Nhóm 2
|
|
|
24
|
Nguyễn Thị Hương
|
Mai
|
27/04/1996
|
Tổ 2
|
Nhóm 3
|
|
|
25
|
Lê Trà
|
Giang
|
01/08/1996
|
Tổ 2
|
Nhóm 3
|
Tổ trưởng
01659200096
|
|
26
|
Chu Ngọc
|
Dũng
|
26/12/1996
|
Tổ 2
|
Nhóm 3
|
|
|
27
|
Lê Thị Diệu
|
Linh
|
22/02/1996
|
Tổ 2
|
Nhóm 3
|
|
|
28
|
Nguyễn Thị Nhật
|
Anh
|
12/03/1996
|
Tổ 2
|
Nhóm 3
|
|
|
29
|
Lê Thị
|
Nam
|
24/10/1996
|
Tổ 2
|
Nhóm 3
|
|
|
30
|
Lê Xuân
|
Hiếu
|
25/11/1993
|
Tổ 3
|
Nhóm 1
|
Tổ trưởng
0975704506
|
|
31
|
Nguyễn Hữu Quốc
|
Thắng
|
24/04/1996
|
Tổ 3
|
Nhóm 1
|
|
|
32
|
Nguyễn Văn
|
Toàn
|
06/02/1996
|
Tổ 3
|
Nhóm 1
|
|
|
33
|
Trần Anh
|
Đức
|
07/09/1992
|
Tổ 3
|
Nhóm 1
|
|
|
34
|
Nguyễn Thị Thu
|
Nga
|
02/03/1996
|
Tổ 3
|
Nhóm 1
|
|
|
35
|
Hoàng Thị Tú
|
Oanh
|
18/05/1996
|
Tổ 3
|
Nhóm 1
|
|
|
36
|
Trần Thị Thu
|
Hằng
|
07/06/1996
|
Tổ 3
|
Nhóm 2
|
|
|
37
|
Lê Thị
|
An
|
25/04/1996
|
Tổ 3
|
Nhóm 2
|
|
|
38
|
Lý Anh
|
Dũng
|
01/01/1995
|
Tổ 3
|
Nhóm 2
|
|
|
39
|
Phan Thị Thúy
|
Nga
|
10/12/1995
|
Tổ 3
|
Nhóm 2
|
|
|
40
|
Vi Ngọc
|
Diệp
|
16/05/1995
|
Tổ 3
|
Nhóm 2
|
|
|
41
|
Vi Thị
|
Thương
|
30/04/1995
|
Tổ 3
|
Nhóm 3
|
|
|
42
|
Kunpasơ Mueangvong
|
|
17/04/1996
|
Tổ 3
|
Nhóm 3
|
|
|
43
|
Saisavath Thanyphone
|
|
02/04/1995
|
Tổ 3
|
Nhóm 3
|
|
|
44
|
Somphaivan Seeviengkham
|
|
27/05/1995
|
Tổ 3
|
Nhóm 3
|
|
|
45
|
Tapong Vongsanit
|
|
11/11/1995
|
Tổ 3
|
Nhóm 3
|
|
|
46
|
Xounny Phanthavong
|
|
14/08/1995
|
Tổ 3
|
Nhóm 3
|
|
|
47
|
Hồ Thị Hải
|
Hằng
|
20/04/1996
|
Tổ 4
|
Nhóm 1
|
Tổ trưởng
0989595422
|
|
48
|
Nguyễn Thị
|
Xoan
|
05/10/1996
|
Tổ 4
|
Nhóm 1
|
|
|
49
|
Vi Thị
|
Nhi
|
17/05/1996
|
Tổ 4
|
Nhóm 1
|
|
|
50
|
Nguyễn Thị
|
Mai
|
20/04/1996
|
Tổ 4
|
Nhóm 1
|
|
|
51
|
Nguyễn Tuấn
|
Anh
|
08/04/1996
|
Tổ 4
|
Nhóm 2
|
|
|
52
|
Nguyễn Thị Cẩm
|
Vân
|
19/09/1996
|
Tổ 4
|
Nhóm 2
|
|
|
53
|
Trần Thị Lệ
|
Hằng
|
17/06/1996
|
Tổ 4
|
Nhóm 2
|
|
|
54
|
Dương Đình
|
Khánh
|
14/09/1996
|
Tổ 4
|
Nhóm 2
|
|
|
55
|
Đoàn Thị Hồng
|
Như
|
29/01/1995
|
Tổ 4
|
Nhóm 2
|
|
|
56
|
Vũ Mỹ Tiểu
|
Ly
|
17/08/1995
|
Tổ 4
|
Nhóm 3
|
|
|
57
|
Thái Hoài
|
An
|
18/02/1996
|
Tổ 4
|
Nhóm 3
|
|
|
58
|
Hoàng Thị Minh
|
Chiến
|
10/04/1996
|
Tổ 4
|
Nhóm 3
|
|
|
59
|
Lỳ Y
|
Xìa
|
10/03/1996
|
Tổ 4
|
Nhóm 3
|
|
|
60
|
Nguyễn Thị
|
Oanh
|
02/10/1994
|
Tổ 4
|
Nhóm 3
|
|
|
61
|
Nguyễn Thị
|
Thúy
|
24/04/1995
|
Tổ 4
|
Nhóm 3
|
|
|
62
|
Già Bá
|
Lữ
|
01/01/1995
|
Tổ 4
|
Nhóm 3
|
|
|
|
Каталог: DATA -> UploadUpload -> 1. Kiến thức : hs phải làm được 1 tiêu bản tbtv ( tb vảy hành hoặc tb thịt quả cà chua chín). Kĩ năngUpload -> Thuật ngữ hàng hải quốc tế: a abatement Sự giảm giáUpload -> CÁP ĐIỆn lực hạ thế 1 4 LÕI, ruộT ĐỒNG, CÁch đIỆn xlpe, VỎ pvc low voltage 1 4 core Cable Copper conductor, xlpe insulation, pvc sheathUpload -> CÔng ty cp cung ứng và xnk lao đỘng hàng khôNGUpload -> BỘ NỘi vụ BỘ TÀi chíNHUpload -> Ubnd tỉnh hoà BÌnh sở KẾ hoạch và ĐẦu tưUpload -> Ớt cay f1 SỐ 20 Trái to, dài 14 15 cm, thẳng, cay vừa, chín tập trung, màu xanh trung bình khi non, màu đỏ đẹp khi chín, thịt dày, thích hợp ăn tươi và chế biến. Năng suất rất cao, 30 40 tấn/ ha. ỚT sừng vàng 1039
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |