54A SP ĐỊA
|
1
|
Vi Văn
|
Toán
|
06/11/1995
|
Tổ 1
|
Nhóm 1
|
|
|
2
|
Đặng Thị
|
Thảo
|
24/11/1995
|
Tổ 1
|
Nhóm 1
|
|
|
3
|
Nguyễn Thị
|
Thái
|
08/02/1995
|
Tổ 1
|
Nhóm 1
|
Tổ trưởng
01655874844
|
|
4
|
Hoàng Văn
|
Đạt
|
27/08/1994
|
Tổ 1
|
Nhóm 1
|
|
|
5
|
Nguyễn Thị
|
Thảo
|
01/11/1995
|
Tổ 1
|
Nhóm 2
|
|
|
6
|
Hoàng Thị
|
Hoa
|
10/10/1995
|
Tổ 1
|
Nhóm 2
|
|
|
7
|
Nguyễn Thị
|
Mai
|
08/01/1995
|
Tổ 1
|
Nhóm 2
|
|
|
8
|
Phan Thị Thu
|
Hà
|
17/08/1995
|
Tổ 1
|
Nhóm 2
|
|
|
9
|
Nguyễn Thị
|
Linh
|
11/07/1995
|
Tổ 1
|
Nhóm 2
|
|
|
10
|
Hồ Thị
|
Huyền
|
09/01/1995
|
Tổ 1
|
Nhóm 3
|
|
|
11
|
Phan Thị Kim
|
Ngọc
|
25/04/1995
|
Tổ 1
|
Nhóm 3
|
|
|
12
|
Chu Thị
|
Thủy
|
06/03/1995
|
Tổ 1
|
Nhóm 3
|
|
|
13
|
Nguyễn Thị
|
Hạnh
|
24/05/1995
|
Tổ 1
|
Nhóm 3
|
|
|
14
|
Nguyễn Thị
|
Lài
|
06/10/1995
|
Tổ 2
|
Nhóm 1
|
|
|
15
|
Trần Thị
|
Nga
|
02/07/1995
|
Tổ 2
|
Nhóm 1
|
|
|
16
|
Phạm Thị
|
Lương
|
28/07/1995
|
Tổ 2
|
Nhóm 1
|
|
|
17
|
Lê Thị Ngọc
|
Thủy
|
08/09/1994
|
Tổ 2
|
Nhóm 1
|
|
|
18
|
Võ Thị
|
Thanh
|
01/07/1995
|
Tổ 2
|
Nhóm 1
|
|
|
19
|
Nguyễn Thị
|
Hiền
|
24/04/1994
|
Tổ 2
|
Nhóm 1
|
|
|
20
|
Lang
|
Ziu
|
07/11/1995
|
Tổ 2
|
Nhóm 1
|
|
|
21
|
Đinh Thị
|
Phượng
|
11/10/1995
|
Tổ 2
|
Nhóm 2
|
|
|
22
|
Bùi Thị
|
Hợi
|
25/11/1995
|
Tổ 2
|
Nhóm 2
|
|
|
23
|
Phan Thị Thu
|
Hà
|
13/03/1995
|
Tổ 2
|
Nhóm 2
|
|
|
24
|
Ngô Thị Hoài
|
Vân
|
20/07/1994
|
Tổ 2
|
Nhóm 2
|
|
|
25
|
Lê Thị
|
Lan
|
05/04/1995
|
Tổ 2
|
Nhóm 2
|
|
|
26
|
Nguyễn Thị
|
Hằng
|
07/04/1995
|
Tổ 2
|
Nhóm 2
|
|
|
27
|
Trần Thị
|
Hằng
|
27/10/1995
|
Tổ 2
|
Nhóm 2
|
Tổ trưởng
0963441301
|
|
28
|
Đinh Thị
|
Xuyên
|
01/02/1994
|
Tổ 2
|
Nhóm 3
|
|
|
29
|
Lương Thị
|
Hằng
|
12/02/1995
|
Tổ 2
|
Nhóm 3
|
|
|
30
|
Mai Thị
|
Huệ
|
24/10/1995
|
Tổ 2
|
Nhóm 3
|
|
|
31
|
Nguyễn Thị
|
Thảo
|
23/08/1995
|
Tổ 2
|
Nhóm 3
|
|
|
32
|
Nguyễn Thị
|
Hằng
|
29/01/1994
|
Tổ 2
|
Nhóm 3
|
|
|
33
|
Vi Thị
|
Thuận
|
26/09/1995
|
Tổ 2
|
Nhóm 3
|
|
|
34
|
Lê Thị Thảo
|
Ly
|
06/03/1994
|
Tổ 2
|
Nhóm 3
|
|
|
35
|
Hồ Văn
|
Thịp
|
|
Tổ 3
|
Nhóm 1
|
|
|
36
|
Hồ Cu
|
Chiên
|
|
Tổ 3
|
Nhóm 1
|
|
|
37
|
Hồ Văn
|
Say
|
|
Tổ 3
|
Nhóm 1
|
|
|
38
|
Kha Văn
|
Khăm
|
|
Tổ 3
|
Nhóm 1
|
|
|
39
|
Xeo Thị
|
Bằng
|
|
Tổ 3
|
Nhóm 2
|
|
|
40
|
Lê Thị
|
Trang
|
17/10/1995
|
Tổ 3
|
Nhóm 2
|
|
|
41
|
Cao Thị
|
Ánh
|
06/02/1995
|
Tổ 3
|
Nhóm 2
|
|
|
42
|
Nguyễn Thị
|
Hương
|
19/07/1995
|
Tổ 3
|
Nhóm 2
|
|
|
43
|
Dương Thị
|
Hạnh
|
12/09/1995
|
Tổ 3
|
Nhóm 2
|
|
|
44
|
Trần Văn
|
Long
|
14/06/1994
|
Tổ 3
|
Nhóm 2
|
|
|
45
|
Bùi Trọng
|
Tuấn
|
15/08/1995
|
Tổ 3
|
Nhóm 2
|
|
|
46
|
Lê Văn
|
Trì
|
01/01/1995
|
Tổ 3
|
Nhóm 2
|
|
|
47
|
Phan Thị
|
Mận
|
01/05/1995
|
Tổ 3
|
Nhóm 2
|
|
|
48
|
Vi Thị
|
Trang
|
01/01/1994
|
Tổ 3
|
Nhóm 3
|
|
|
49
|
Đàm Thị
|
Hồng
|
10/09/1995
|
Tổ 3
|
Nhóm 3
|
|
|
50
|
Bùi Văn
|
Phú
|
25/11/1994
|
Tổ 3
|
Nhóm 3
|
|
|
51
|
Nguyễn Văn
|
Lộc
|
13/11/1995
|
Tổ 3
|
Nhóm 3
|
Tổ trưởng
01668798927
|
|
52
|
Bùi Thị
|
Phượng
|
01/01/1994
|
Tổ 3
|
Nhóm 3
|
|
|
53
|
Nguyễn Thị Hải
|
Yến
|
29/08/1995
|
Tổ 3
|
Nhóm 3
|
|
|
54
|
Phan Thị Thanh
|
Huyền
|
12/08/1995
|
Tổ 3
|
Nhóm 3
|
|
|
55
|
Nguyễn Thị Tuyết
|
Sang
|
01/03/1995
|
Tổ 4
|
Nhóm 1
|
|
|
56
|
Vi Thị
|
Thương
|
11/03/1995
|
Tổ 4
|
Nhóm 1
|
|
|
57
|
Nguyễn Thị
|
Cúc
|
10/12/1995
|
Tổ 4
|
Nhóm 1
|
|
|
58
|
Nguyễn Thị
|
Trinh
|
17/08/1995
|
Tổ 4
|
Nhóm 1
|
|
|
59
|
Đinh Thị Hồng
|
Liên
|
05/01/1995
|
Tổ 4
|
Nhóm 1
|
|
|
60
|
Tần Thị
|
Quyên
|
01/06/1995
|
Tổ 4
|
Nhóm 2
|
|
|
61
|
Lê Thị
|
Thọ
|
27/09/1995
|
Tổ 4
|
Nhóm 2
|
|
|
62
|
Hồ Thị
|
Hoa
|
16/01/1995
|
Tổ 4
|
Nhóm 2
|
|
|
63
|
Vũ Thị
|
Quỳnh
|
14/09/1995
|
Tổ 4
|
Nhóm 2
|
|
|
64
|
Phan Thị
|
Luận
|
13/01/1995
|
Tổ 4
|
Nhóm 2
|
|
|
65
|
Vương Thị
|
Nhân
|
28/08/1995
|
Tổ 4
|
Nhóm 3
|
|
|
66
|
Phan Thị
|
Huyền
|
20/10/1995
|
Tổ 4
|
Nhóm 3
|
|
|
67
|
Trịnh Thị
|
Hà
|
05/10/1995
|
Tổ 4
|
Nhóm 3
|
|
|
68
|
Nguyễn Thị
|
Mai
|
28/02/1995
|
Tổ 4
|
Nhóm 3
|
|
|
69
|
Nguyễn Thị Mỹ
|
Linh
|
24/08/1995
|
Tổ 4
|
Nhóm 3
|
Tổ trưởng
0165203205
|
|
|
Каталог: DATA -> UploadUpload -> 1. Kiến thức : hs phải làm được 1 tiêu bản tbtv ( tb vảy hành hoặc tb thịt quả cà chua chín). Kĩ năngUpload -> Thuật ngữ hàng hải quốc tế: a abatement Sự giảm giáUpload -> CÁP ĐIỆn lực hạ thế 1 4 LÕI, ruộT ĐỒNG, CÁch đIỆn xlpe, VỎ pvc low voltage 1 4 core Cable Copper conductor, xlpe insulation, pvc sheathUpload -> CÔng ty cp cung ứng và xnk lao đỘng hàng khôNGUpload -> BỘ NỘi vụ BỘ TÀi chíNHUpload -> Ubnd tỉnh hoà BÌnh sở KẾ hoạch và ĐẦu tưUpload -> Ớt cay f1 SỐ 20 Trái to, dài 14 15 cm, thẳng, cay vừa, chín tập trung, màu xanh trung bình khi non, màu đỏ đẹp khi chín, thịt dày, thích hợp ăn tươi và chế biến. Năng suất rất cao, 30 40 tấn/ ha. ỚT sừng vàng 1039
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |