Trường Đại học Sư phạm


Ghi chú: Tổng số 120 tín chỉ (không bao gồm học phần Giáo dục quốc phòng). 9. Kế hoạch đào tạo



tải về 2.14 Mb.
trang5/17
Chuyển đổi dữ liệu06.11.2017
Kích2.14 Mb.
#34107
1   2   3   4   5   6   7   8   9   ...   17

Ghi chú: Tổng số 120 tín chỉ (không bao gồm học phần Giáo dục quốc phòng).

9. Kế hoạch đào tạo:

TT


Mã số

Môn học

Số tín chỉ

NĂM / HỌC KỲ

I

II

III

IV

1

2

3

4

5

6

7

8

1. Kiến thức giáo dục đại cương

24

























Các môn học bắt buộc

22

























1

MLP151

Những NL cơ bản của CN Mác – Lênin

5




X



















2

HMC121

Tư tưởng Hồ Chí Minh

2



















X




3

VCP131

Đường lối CM của Đảng Cộng sản VN

3
















X







4

EDL121

Giáo dục pháp luật

2







X
















5

ENG131

Tiếng Anh 1

3

X






















6

ENG132

Tiếng Anh 2

3




X



















7

ENG143

Tiếng Anh 3

4







X
















8

MIE131

Giáo dục quốc phòng




























Các môn tự chọn: chọn 1 môn

2

























9

GME121

Quản lý HC & QL ngành

2

























10

GIF121

Tin học đại cương

2

X






















11

EDE121

Môi trường và phát triển

2







X
















12

VIU121

Tiếng Việt thực hành

2







X
















13

VCF121

Cơ sở văn hoá Việt Nam

2

























14

CAD121

Văn hóa và phát triển

2

























15

LOG121

Lôgic học hình thức

2

























2. Kiến thức giáo dục chuyên nghiệp

96

























2.1. Kiến thức cơ sở ngành và liên ngành

17

























Các môn học bắt buộc

17

























16

STA221

Thống kê xã hội học

2

X






















17

HSR221

Giải phẫu

2




X



















18

SPL231

Sinh lý TDTT 1

3










X













19

SMC231

Vệ sinh và Y học TDTT

3
















X







20

SMR221

Đo lường

2




X



















21

SRM221

Phương pháp NCKH TDTT

2







X
















22

STM231

Lý Luận và phương pháp TDTT 1

3










X













2.2 Kiến thức ngành

36

























Các học phần bắt buộc

32

























23

ATI331

Điền kinh 1 (chạy ngắn, chạy TB, chạy tiếp sức)

3

X






















24

ATI332

Điền kinh 2 (nhảy xa, nhảy cao)

3







X
















25

GNT331

Thể dục 1 (đội hình đội ngũ, thể dục cơ bản)

3

X






















26

GNT333

Thể dục 2 (Thể dục nhịp điệu, Aerobic)

3







X
















37

SFB331

Bóng đá

3







X
















28

SVB331

Bóng chuyền

3




X



















29

SSC331

Đá cầu

3




X



















30

BKB331

Bóng rổ

3



















X




31

SBM331

Cầu lông

3










X













32

SSM331

Bơi lội

3













X










33

SGA321

Trò chơi vận động

2




X



















Các học phần tự chọn

4

























34

THR323

Ném đẩy

2







X
















35

NTS321

Thể thao dân tộc

2







X
















36

TEI321

Quần vợt

2



















X





tải về 2.14 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   2   3   4   5   6   7   8   9   ...   17




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương