Trường Đại học Sư phạm



tải về 2.14 Mb.
trang3/17
Chuyển đổi dữ liệu06.11.2017
Kích2.14 Mb.
#34107
1   2   3   4   5   6   7   8   9   ...   17



GNT333

Thể dục 2 (Thể dục nhịp điệu, Aerobic)

3

6




39













3



SFB331

Bóng đá

3

6




39













3



SVB331

Bóng chuyền

3

6




39













2



SSC331

Đá cầu

3

6




39













4



BKB331

Bóng rổ

3

6




39













7



SBM331

Cầu lông

3

6




39













4



SSM331

Bơi lội

3

6




39













5



SGA321

Trò chơi vận động

2

4




26













2

Các học phần tự chọn

4



























THR323

Ném đẩy

2

4




26













3



NTS321

Thể thao dân tộc

2

4




26













3



TEI321

Quần vợt

2

4




26













7



CHE321

Cờ vua

2

4




26













7



KFU321

Võ thuật

2

4




26













3



GNT324

Thể dục đồng diễn

2

4




26













6



GNT322

Âm nhạc vũ đạo

2

4




26













6



TTE 321

Bóng bàn

2

4




26













6

2.3 .

Kiến thức nghiệp vụ sư phạm

36

























Các học phần bắt buộc

20



























SPL441

Tâm lý học

3

45



















1



PEP441

Giáo dục học

4

60



















4



EDS431

Giáo dục học TDTT

3

30







30










5



SSM433

Phương pháp giảng dạy thể dục

3

30




20




10







5



PPC421

Thực hành sư phạm

2







30













7



TRA421

Thực tập Sư phạm 1

2

03 tuần ở trường phổ thông







PEP141

6



TRA432

Thực tập Sư phạm 2

3

07 tuần ở trường phổ thông




PPC421

TRA421


STM441

SSM423


8



Tự chọn

16

























Các học phần tự chọn (chọn 1 trong 3 nhóm ngành)

16

























Bóng đá

16



























SFB441

Bóng đá chuyên sâu 1

4

8




52













4



SFB442

Bóng đá chuyên sâu 2

4

8




52










SFB441

5



SFB443

Bóng đá chuyên sâu 3

4

8




52










SFB442

6



SFB444

Bóng đá chuyên sâu 4

4

8




52










SFB443

7

Đá cầu

16



























SSC441

Đá cầu chuyên sâu 1

4

8




52













4



SSC442

Đá cầu chuyên sâu 2

4

8




52










SSC441

5



SSC443

Đá cầu chuyên sâu 3

4

8




52










SSC442

6



SSC444

Đá cầu chuyên sâu 4

4

8




52










SSC443

7

Điền kinh

16



























ATI441

Điền kinh chuyên sâu 1

4

8




52













4



ATI442

Điền kinh chuyên sâu 2

4

8




52










ATI441

5



ATI443

Điền kinh chuyên sâu 3

4

8




52










ATI442

6



ATI443

Điền kinh chuyên sâu 4

4

8




52










ATI443

7


tải về 2.14 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   2   3   4   5   6   7   8   9   ...   17




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương