Trường Đại học Sư phạm



tải về 2.14 Mb.
trang6/17
Chuyển đổi dữ liệu06.11.2017
Kích2.14 Mb.
#34107
1   2   3   4   5   6   7   8   9   ...   17

37

CHE321

Cờ vua

2



















X




38

KFU321

Võ thuật

2







X
















39

GNT324

Thể dục đồng diễn

2
















X







40

GNT322

Âm nhạc vũ đạo

2
















X







41

TTE 321

Bóng bàn

2
















X







2.3

Kiến thức nghiệp vụ sư phạm

36

























Các học phần bắt buộc

20

























42

SPL441

Tâm lý học

3

X






















43

PEP441

Giáo dục học

4










X













44

EDS431

Giáo dục học TDTT

3













X










45

SSM433

Phương pháp giảng dạy thể dục

3













X










46

PPC421

Thực hành sư phạm

2



















X




47

TRA421

Thực tập Sư phạm 1

2
















X







48

TRA432

Thực tập Sư phạm 2

3






















X

Tự chọn

16

























Các học phần tự chọn (chọn 1 trong 3 nhóm ngành)

16

























Bóng đá

16

























49

SFB441

Bóng đá chuyên sâu 1

4










X













50

SFB442

Bóng đá chuyên sâu 2

4













X










51

SFB443

Bóng đá chuyên sâu 3

4
















X







52

SFB444

Bóng đá chuyên sâu 4

4



















X




Đá cầu

16

























53

SSC441

Đá cầu chuyên sâu 1

4










X













54

SSC442

Đá cầu chuyên sâu 2

4













X










55

SSC443

Đá cầu chuyên sâu 3

4
















X







56

SSC444

Đá cầu chuyên sâu 4

4



















X




Điền kinh

16

























57

ATI441

Điền kinh chuyên sâu 1

4










X













58

ATI442

Điền kinh chuyên sâu 2

4













X










59

ATI443

Điền kinh chuyên sâu 3

4
















X







60

ATI443

Điền kinh chuyên sâu 4

4



















X




Khoá luận tốt nghiệp, các học phần thay thế khóa luận tốt nghiệp

7

























61

GTP971

Khoá luận tốt nghiệp

7






















X

Các học phần thay thế KLTN (chọn 7 tín chỉ)

7

























Tự chọn

3

























62

SMT932

Lý Luận và phương pháp TDTT 2

3






















X

63

SPT932

Sinh lý TDTT 2

3






















X

Tự chọn

4

























64

SMG921

Quản lý TDTT

2






















X

65

SCC921

Huấn luyện TDTT

2






















X

66

SMC922

Y học TDTT

2






















X

67

OSP921

Tổ chức thi đấu thể thao

2






















X

68

SPL921

Tâm lý học TDTT

2






















X

69

SHT921

Lịch sử TDTT

2






















X

Số tín chỉ

120

























Số môn học

46



























tải về 2.14 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   2   3   4   5   6   7   8   9   ...   17




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương