1. Phiếu điều tra Phiếu số 1. PHIẾU ĐIỀU TRA GHI CHÉP TRÊN NÔNG HỘ
Số.......................
1. Tên chủ hộ: .......................................................................................
Địa chỉ: ............................................................................................
Số năm nuôi heo nói chung .........., Số năm nuôi nái sinh sản........
Số năm nuôi heo đực giống............................................
4. Thành phần chủ hộ
Nông dân Công nhân viên Tiểu thương Dịch vụ tự do
Tiểu thủ công nghiệp
5. Số lượng heo nuôi của nông hộ..................... con
Nhóm giống
|
Heo con theo mẹ
|
Heo nuôi thịt
|
Heo hậu bị
|
Cái sinh sản
|
Đực giống
|
Đực
| Cái |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Qui mô chăn nuôi
Dưới 10 con . Từ 11 – 20 con . Từ 21 – 50 con . Trên 50 con
Chuồng trại nuôi heo của nông hộ:
Tổng diện tích ..........m2
Nền chuồng: Xi măng Lót đan đất
Vách chuồng: Xi măng Gỗ khung sắt
Mái lợp: Tôn thiết Tol Fibrro Ngói Lá dừa nước
Nông hộ sử dụng thức ăn chăn nuôi
Chỉ dùng cám hổn hợp
Cám hổn hợp có trộn thêm thức khác
Chỉ dùng nguồn thức ăn dư của người
Nếu dùng cám hổn hợp: Tự trộn Mua
Nếu dùng cám hổn hợp: Cho ăn ướt Cho ăn khô cả hai
Nông hộ sử dụng nước uống trong chăn nuôi
Nguồn nước dùng nuôi heo: Nước máy Nước sông, rạch Nước giếng
10. Nếu có điều kiện, chủ hộ thích nuôi:
Heo nái sinh sản Heo đực giống Heo thịt
11. Nếu thích nuôi heo sinh sản: Nhóm giống gì: .....................................
12. Nếu thích nuôi heo đực giống, nhóm giống gì: ..................................
13. Nếu thích nuôi heo thịt, nhóm giống gì: .............................................
14. Phương pháp phối giống heo sinh sản
Trực tiếp Gieo tinh Cả hai
15.Nếu nuôi heo đực giống, chủ hộ thường dùng phương pháp
Trực tiếp Gieo tinh Cả hai
16. Hiện tại thu nhập từ nuôi heo của nông hộ là:
Thu nhập chính Thu nhập phụ
17. Tình hình chăn nuôi đang khó khăn, sắp tới nông hộ có nuôi nửa không
Có Không
18. Nông hộ có thích tham gia tập huấn về chăn nuôi heo để nuôi heo càng đạt năng suất cao hơn
Có Không
19. Có yêu cầu gì đối với ngành chức năng để giúp đỡ nông hộ chăn nuôi heo
Con giống Thức ăn Thú y Kỹ thuật
Vốn Mặt bằng chuồng trại Thị trường tiêu thị
...................., Ngày .....tháng .....năm 2007
Người điều tra
Phiếu số 2. PHIẾU ĐIỀU TRA GHI CHÉP CÁ THỂ HEO NÁI SINH SẢN
Số.......................
1.Tên chủ hộ ...................................................................................................
2. Địa chỉ ..........................................................................................................
3. Số thứ tự heo điều tra: ...........................
4. Nhóm giống heo được điều tra:
a- Giống thuần gì: .......................................................................................
b- Hoặc con lai:
- Cha ngoại x mẹ ngoại
Giống cha: ........................x giống mẹ: ..................................
- Cha ngoại x mẹ nội
Giống cha: ........................x giống mẹ: ..................................
5. Nguồn gốc của nhóm heo này:
Tại dịa phương
Mua nơi khác Nơi mua ...........................................................
6. Heo nái này đang đẻ lứa: ........... hoặc chuẩn bị đẻ lứa....................
7. Các chiều đo và trọng lượng:
a- Dài thân thẳng:..........cm; b- Vòng ngực:...........cm; c- Vòng ống: ..........cm
d- Trọng lượng (suy ra theo bảng thước dây TOKYO) ......................kg
8. Đặc điểm ngoại hình và xếp loại ngoại hình:
Các bộ phận
|
Hệ số
|
Cho điểm
|
Điểm x hệ số
|
Toàn thân phát dục chung
|
5
|
|
|
Đầu cổ
|
1
|
|
|
Vai ngực
|
2
|
|
|
Lưng sường bụng
|
3
|
|
|
Mông, đùi sau
|
3
|
|
|
Bốn chân
|
3
|
|
|
Vú và cơ quan sinh dục
|
3
|
|
|
Tổng cộng
|
20
|
|
|
a- Điểm ngoại hình thể chất .....................
b- Cấp ngoại hình thể chất ........................
9. Thể trạng heo
Ốm yếu Trung bình Mập
10. Tình hình sức khoẻ:
Khoẻ Bình thường Không được khoẻ
11. Heo có được tiêm ngừa hay không
Có Không
Các bệnh đã tiêm ngừa
Dịch tả Tụ huyết trùng Phó thương hàn
E. Coli FMD Parvo
12. Ngày tháng năm sinh.........................................
13. Ngày phối gióng lần đầu............................... Tuổi phối giống lần đầu ................
14. Ngày đẻ lứa đầu .........................................Tuổi đẻ lứa đầu..............................
15. Heo này được phối giống bằng phương pháp:
Trực tiếp Gieo tinh Cả hai
16. Nguồn tinh nhân tạo từ đâu: ............................................................................
Hoặc nguồn đực giống trực tiếp từ đâu: ................................................................
17. Heo nái có được phốp lặp lại không: Có Không
18. Khoảng cách giữa 2 lứa đẻ (lứa gần nhất):
Ngày đẻ lửa đẻ hiện tại hoặc gần nhất: ..../....../....Ngày đẻ lứa trước đó : ...../..../..
Khoảng cách giữa 2 lứa đẻ gần nhất ............................ngày
19. Số heo con sơ sinh của lứa đẻ hiện tại (hoặc gần nhất) ................ con
20. Số heo con sơ sinh còn sống của lứa đẻ hiện tại (hoặc gần nhất) .............. con
22. Tuổi cai sữa của lứa đẻ hiện tại (hoặc gần nhất) ................ ngày
23. Số heo con sống đến lúc cai sữa của lứa đẻ hiện tại (hoặc gần nhất) ........ con
24. Sự cai sữa heo son lứa hiện tại (hay gần nhất)
Đồng loạt Lai rai
25. Thời gian cai sữa đến lúc phối giống lại của lứa hiện tại (hay lứa gần nhất)..... ngày
26. Ước lượng trọng lượng heo con cai sữa của lứa đẻ hiện tại (hoặc gần nhất)....kg
...................., Ngày .....tháng .....năm 2007
Người điều tra
2. Bảng Anova
BẢNG ANOVA ĐIỂM NGOẠI HÌNH THỂ CHẤT (theo giống)
Analysis of Variance for Nghtchat
Source DF SS MS F P
N.giong 2 27,4 13,7 0,31 0,735
Error 422 18756,8 44,4
Total 424 18784,2
BẢNG ANOVA ĐIỂM NGOẠI HÌNH THỂ CHẤT (theo lứa)
Analysis of Variance for Nghtchat
Source DF SS MS F P
Lde 7 1455,1 207,9 5,00 0,000
Error 417 17329,1 41,6
Total 424 18784,2
BẢNG ANOVA TUỔI PHỐI GIỐNG LẦN ĐẦU
Analysis of Variance for Pgldau
Source DF SS MS F P
N.giong 2 15034,2 7517,1 84,02 0,000
Error 422 37756,7 89,5
Total 424 52790,9
BẢNG ANOVA KHOẢNG CÁCH GIỮA HAI LỨA ĐẺ
Analysis of Variance for Kc2lde
Source DF SS MS F P
N.giong 2 7714,0 3857,0 58,03 0,000
Error 361 23994,7 66,5
BẢNG ANOVA SỐ LỨA ĐẺ TRÊN NĂM
Analysis of Variance for Sld1nam
Source DF SS MS F P
N.giong 2 1,6866 0,8433 55,01 0,000
Error 361 5,5338 0,0153
Total 363 7,2205
BẢNG ANOVA SỐ HEO CON ĐẺ RA TRÊN MỘT Ổ (theo giống)
Analysis of Variance for Sc1o
Source DF SS MS F P
N.giong 2 192,92 96,46 27,37 0,000
Error 422 1487,49 3,52
Total 424 1680,41
BẢNG ANOVA SỐ HEO CON ĐẺ RA TRÊN MỘT Ổ (theo lứa)
Analysis of Variance for Sc1o
Source DF SS MS F P
Lde 7 33,05 4,72 1,20 0,304
Error 417 1647,36 3,95
Total 424 1680,41
BẢNG ANOVA SỐ HEO SƠ SINH CÒN SỐNG (theo giống)
Source DF SS MS F P
N.giong 2 171,50 85,75 29,31 0,000
Error 422 1234,62 2,93
Total 424 1406,12
BẢNG ANOVA SỐ HEO SƠ SINH CÒN SỐNG (theo lứa)
Analysis of Variance for Shsssong
Source DF SS MS F P
Lde 7 28,55 4,08 1,23 0,282
Error 417 1377,57 3,30
Total 424 1406,12
BẢNG ANOVA SỐ HEO CON CAI SỮA (theo giống)
Analysis of Variance for Shcsua
Source DF SS MS F P
N.giong 2 141,69 70,84 26,12 0,000
Error 284 770,29 2,71
BẢNG ANOVA SỐ HEO CON CAI SỮA (theo lứa)
Analysis of Variance for Shcsua
Source DF SS MS F P
Lde 7 35,85 5,12 1,63 0,126
Error 279 876,12 3,14
Total 286 911,97
BẢNG ANOVA SỐ LỨA ĐẺ TRÊN NĂM (theo giống)
Analysis of Variance for Sld1nam
Source DF SS MS F P
N.giong 2 1,6866 0,8433 55,01 0,000
Error 361 5,5338 0,0153
Total 363 7,220
BẢNG ANOVA SỐ LỨA ĐẺ TRÊN NĂM (theo lứa)
Analysis of Variance for Sld1nam
Source DF SS MS F P
Lde 6 0,2139 0,0356 1,82 0,095
Error 357 7,0066 0,0196
Total 363 7,2205
BẢNG ANOVA SỐ HEO CAI SỮA TRÊN NĂM
Analysis of Variance for Shcsua
Source DF SS MS F P
N.giong 2 141,69 70,84 26,12 0,000
Error 284 770,29 2,71
Total 286 911,97
BẢNG ANOVA TUỔI CAI SŨA HEO CON (theo giống)
Analysis of Variance for Tcshcon
Source DF SS MS F P
N.giong 2 13,55 6,77 1,43 0,241
Error 284 1346,75 4,74
Total 286 1360,29
BẢNG ANOVA TUỔI CAI SỮA HEO CON (theo lứa)
Analysis of Variance for Tcshcon
Source DF SS MS F P
Lde 7 25,79 3,68 0,77 0,613
Error 279 1334,50 4,78
Total 286 1360,29
BẢNG ANOVA TRỌNG LƯỢNG HEO CON CAI SỮA (theo giống)
Analysis of Variance for Tlghccsu
Source DF SS MS F P
N.giong 2 23,458 11,729 12,12 0,000
Error 284 274,772 0,968
Total 286 298,230
BẢNG ANOVA TRỌNG LƯỢNG HEO CON CAI SỮA (theo lứa)
Analysis of Variance for Tlghccsu
Source DF SS MS F P
Lde 7 11,42 1,63 1,59 0,139
Error 279 286,81 1,03
Total 286 298,23
BẢNG ANOVA THỜI GIAN PHỐI GIỐNG LẠI (theo giống)
Analysis of Variance for Pglai
Source DF SS MS F P
N.giong 2 54,76 27,38 14,80 0,000
Error 140 258,98 1,85
Total 142 313,75
BẢNG ANOVA THỜI GIAN PHỐI GIỐNG LẠI (theo lứa)
Analysis of Variance for Pglai
Source DF SS MS F P
Lde 7 48,04 6,86 3,49 0,002
Error 135 265,71 1,97
Total 142 313,75
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |