IV.2
|
Các môn học lựa chọn
|
5/10
|
|
|
|
|
36
|
LIN 2040
|
Ngôn ngữ học xã hội
|
3
|
Vũ Thị Thanh Hương
Nguyễn Ngọc Bình
|
PGS.TS.
TS.
|
Ngôn ngữ học
Ngôn ngữ học
|
Viện Ngôn ngữ học, Viện hàn lâm KHXH VN
Khoa Ngôn ngữ học, Trường ĐH KHXH&NV
|
37
|
LIN3041
|
Ngữ nghĩa học
|
3
|
Lê Quang Thiêm
Lâm Quang Đông
Phạm Thị Thúy Hồng
|
GS. TS.
PGS. TS.
TS.
|
Ngôn ngữ học
Ngôn ngữ học
Ngôn ngữ học
|
Hội Ngôn ngữ học VN
Đại học Ngoại ngữ, ĐH QG HN
Khoa Ngôn ngữ học, Trường ĐH KHXH&NV
|
38
|
LIN3072
|
Nhập môn ngôn ngữ học tri nhận
|
2
|
Nguyễn Văn Hiệp
Lý Toàn Thắng
Nguyễn Ngọc Bình
|
GS.
TS.
GS.
TS.
TS.
|
Ngôn ngữ học
Ngôn ngữ học
Ngôn ngữ học
|
Viện Ngôn ngữ học, Viện Hàn lâm KHXH VN
Viện Từ điển học và BKT VN
Khoa Ngôn ngữ học, Trường ĐH KHXH&NV
|
39
|
LIN3056
|
Nhập môn ngữ pháp chức năng
|
2
|
Nguyễn Văn Hiệp
Đỗ Hồng Dương
|
GS.
TS.
TS.
|
Ngôn ngữ học
Ngôn ngữ học
|
Viện Ngôn ngữ học, Viện Hàn lâm KHXH VN
Khoa Ngôn ngữ học, Trường ĐH KHXH&NV
|
V
|
Khối kiến thức ngành
|
39
|
|
|
|
|
V.1
|
Bắt buộc
|
21
|
|
|
|
|
40
|
LIN2034
|
Ngữ âm học tiếng Việt
|
2
|
Trịnh Cẩm Lan
Phạm Hữu Viện
Phạm Thu Hà
|
PGS.TS.
TS.
ThS.
|
Ngôn ngữ học
Ngôn ngữ học
Ngôn ngữ học
|
Khoa Ngôn ngữ học, Trường ĐH KHXH&NV
Khoa Ngôn ngữ học, Trường ĐH KHXH&NV
Khoa Ngôn ngữ học, Trường ĐH KHXH&NV
|
41
|
LIN2035
|
Từ vựng học tiếng Việt
|
2
|
Nguyễn Thiện Giáp
Bùi Duy Dương
Võ Thị Minh Hà
|
GS.
TS.
TS.
ThS.
|
Ngôn ngữ học
Ngôn ngữ học
Ngôn ngữ học
|
Khoa Ngôn ngữ học, Trường ĐH KHXH&NV
Khoa Ngôn ngữ học, Trường ĐH KHXH&NV
Khoa Ngôn ngữ học, Trường ĐH KHXH&NV
|
42
|
LIN2036
|
Ngữ pháp học tiếng Việt
|
4
|
Đào Thị Thanh Lan
Bùi Duy Dương
Đỗ Hồng Dương
|
PGS. TS.
TS.
TS.
|
Ngôn ngữ học
Ngôn ngữ học
Ngôn ngữ học
|
Khoa Ngôn ngữ học, Trường ĐH KHXH&NV
Khoa Ngôn ngữ học, Trường ĐH KHXH&NV
Khoa Ngôn ngữ học, Trường ĐH KHXH&NV
|
43
|
LIN2036
|
Ngữ dụng học
|
3
|
Lê Đông
Nguyễn Văn Chính
|
TS.
PGS. TS.
|
Ngôn ngữ học
Ngôn ngữ học
|
Khoa Ngôn ngữ học, Trường ĐH KHXH&NV
Khoa Ngôn ngữ học, Trường ĐH KHXH&NV
|
44
|
LIN2038
|
Lịch sử tiếng Việt
|
2
|
Trần Trí Dõi
Trần Thị Hồng Hạnh
Hứa Ngọc Tân
|
GS. TS.
TS.
ThS.
|
Ngôn ngữ học
Ngôn ngữ học
Ngôn ngữ học
|
Khoa Ngôn ngữ học, Trường ĐH KHXH&NV
Khoa Ngôn ngữ học, Trường ĐH KHXH&NV
Khoa Ngôn ngữ học, Trường ĐH KHXH&NV
|
45
|
LIN3073
|
Phương ngữ học tiếng Việt
|
2
|
Trịnh Cẩm Lan
Nguyễn Văn Hiệu
|
PGS.TS.
PGS.TS.
|
Ngôn ngữ học
Ngôn ngữ học
|
Khoa Ngôn ngữ học, Trường ĐH KHXH&NV
Khoa Ngôn ngữ học, Trường ĐH KHXH&NV
|
46
|
LIN2016
|
Ngôn ngữ các dân tộc thiểu số Việt Nam
|
2
|
Trần Trí Dõi
Nguyễn Văn Hiệu
|
GS. TS.
PGS.TS.
|
Ngôn ngữ học
Ngôn ngữ học
|
Khoa Ngôn ngữ học, Trường ĐH KHXH&NV
Khoa Ngôn ngữ học, Trường ĐH KHXH&NV
|
47
|
LIN2012
|
Ngôn ngữ học đối chiếu
|
2
|
Lê Quang Thiêm
Hoàng Anh Thi
Phạm Thúy Hồng
|
GS.
TS.
PGS.TS.
TS.
|
Ngôn ngữ học
Ngôn ngữ học
Ngôn ngữ học
|
Hội Ngôn ngữ học Việt Nam
Khoa Ngôn ngữ học, Trường ĐH KHXH&NV
Khoa Ngôn ngữ học, Trường ĐH KHXH&NV
|
48
|
LIN2013
|
Loại hình học ngôn ngữ
|
2
|
Nguyễn Hồng Cổn
Phạm Thị Thúy Hồng
|
PGS.
TS.
TS.
|
Ngôn ngữ học
Ngôn ngữ học
|
Khoa Ngôn ngữ học, Trường ĐH KHXH&NV
Khoa Ngôn ngữ học, Trường ĐH KHXH&NV
|
V.2
|
Tự chọn
|
18
|
|
|
|
|
V.2.1
|
Hướng chuyên ngành Ngôn ngữ học
|
18/
35
|
|
|
|
|
49
|
LIN3055
|
Nhập môn phân tích diễn ngôn
|
3
|
Nguyễn Hòa
Nguyễn Thị Việt Thanh
Phạm Văn Tình
|
GS.
TS.
PGS.
TS.
PGS.TS.
|
Ngôn ngữ học
Ngôn ngữ học
Ngôn ngữ học
|
Trường Đại học NN, ĐHQG HN.
Viện VNH và KHPT, ĐHQG HN.
Viện Từ điển và BKT VN
|
50
|
LIN3058
|
Ngôn ngữ, truyền thông và tiếp thị
|
3
|
Nguyễn Văn Chính
Đinh Kiều Châu
|
PGS.
TS.
TS.
|
Ngôn ngữ học
Ngôn ngữ học
|
Khoa Ngôn ngữ học, Trường ĐH KHXH&NV
Khoa Ngôn ngữ học, Trường ĐH KHXH&NV
|
51
|
LIN3075
|
Ngôn ngữ và thực hành báo chí
|
3
|
Phạm Văn Tình
Đinh Kiều Châu
|
PGS.
TS.
TS.
|
Ngôn ngữ học
Ngôn ngữ học
|
Viện Từ điển và BKT VN
Khoa Ngôn ngữ học, Trường ĐH KHXH&NV
|
52
|
LIN3076
|
Ngôn ngữ và công việc biên tập, xuất bản
|
3
|
Vũ Đức Nghiệu
Đỗ Việt Hùng
|
GS.
TS.
PGS.
TS.
|
Ngôn ngữ học
Ngôn ngữ học
|
Khoa Ngôn ngữ học, Trường ĐH KHXH&NV
Trường Đại học sư phạm HN
|
53
|
LIN3074
|
Việt ngữ học với việc dạy tiếng Việt trong nhà trường
|
3
|
Đỗ Hồng Dương
Nguyễn Thiện Giáp
|
TS.
GS.
TS.
|
Ngôn ngữ học
Ngôn ngữ học
|
Khoa Ngôn ngữ học, Trường ĐH KHXH&NV
Khoa Ngôn ngữ học, Trường ĐH KHXH&NV
|
54
|
LIN3077
|
Phương pháp dạy tiếng Việt như một ngoại ngữ
|
3
|
Nguyễn Văn
Chính
Hoàng Anh Thi
|
PGS.
TS.
PGS.TS.
|
Ngôn ngữ học
Ngôn ngữ học
|
Khoa Ngôn ngữ học, Trường ĐH KHXH&NV
Khoa Ngôn ngữ học, Trường ĐH KHXH&NV
|
55
|
LIN3078
|
Từ điển học và việc biên soạn từ điển tiếng Việt
|
3
|
Vũ Đức Nghiệu
Bùi Duy Dương
|
GS.
TS.
TS.
|
Ngôn ngữ học
Ngôn ngữ học
|
Khoa Ngôn ngữ học, Trường ĐH KHXH&NV
Khoa Ngôn ngữ học, Trường ĐH KHXH&NV
|
56
|
LIN3014
|
Việt ngữ học với việc nghiên cứu và giảng dạy văn học
|
2
|
Nguyễn Hữu Đạt
Nguyễn Thị Phương Thùy
|
PGS.
TS.
TS.
|
Ngôn ngữ học
Ngôn ngữ học
|
Khoa Ngôn ngữ học, Trường ĐH KHXH&NV
Khoa Ngôn ngữ học, Trường ĐH KHXH&NV
|
57
|
LIN2023
|
Phân tích câu tiếng Việt theo cấu trúc Đề - Thuyết
|
2
|
Nguyễn Văn Hiệp
Đào Thị Thanh Lan
|
GS.
TS.
PGS.
TS.
|
Ngôn ngữ học
Ngôn ngữ học
|
Viên Ngôn ngữ học, Viện Hàn lâm KHXH VN.
Khoa Ngôn ngữ học, Trường ĐH KHXH&NV
|
58
|
LIN 3017
|
Phương pháp điền dã ngôn ngữ học
|
2
|
Trần Trí Dõi
Nguyễn Văn Hiệu
|
GS.
TS.
PGS.
TS.
|
Ngôn ngữ học
Ngôn ngữ học
|
Khoa Ngôn ngữ học, Trường ĐH KHXH&NV
Khoa Ngôn ngữ học, Trường ĐH KHXH&NV
|
59
|
LIN 2020
|
Ngôn ngữ học nhân chủng
|
2
|
Vũ Thị Thanh Hương
Trần Thị Hồng Hạnh
|
PGS.
TS.
TS.
|
Ngôn ngữ học
Ngôn ngữ học
|
Viên Ngôn ngữ học, Viện Hàn lâm KHXH VN.
Khoa Ngôn ngữ học, Trường ĐH KHXH&NV
|
60
|
LIN3080
|
Giáo dục ngôn ngữ các dân tộc thiểu số ở Việt Nam
|
3
|
Vương Toàn
Trần Trí Dõi
|
PGS.
TS.
GS.
TS.
|
Ngôn ngữ học
Ngôn ngữ học
|
Viện Thông tin KHXH, Viện Hàn lâm KHXH VN
Khoa Ngôn ngữ học, Trường ĐH KHXH&NV
|
61
|
LIN3081
|
Ngôn ngữ và văn hóa các DTTS ở Việt Nam và Đông Nam Á
|
3
|
Trần Trí Dõi
Hứa Ngọc Tân
|
GS.
TS.
ThS
|
Ngôn ngữ học
Ngôn ngữ học
|
Khoa Ngôn ngữ học, Trường ĐH KHXH&NV
Khoa Ngôn ngữ học, Trường ĐH KHXH&NV
|
V.2.2
|
Hướng chuyên ngành Việt ngữ học
(cho người nước ngoài)
|
18/
26
|
|
|
|
|
62
|
LIN3034
|
Tiếng Việt và phong tục Việt Nam
|
2
|
Trần Trí Dõi
Trần Thị Hồng Hạnh
|
GS.
TS.
TS.
|
Ngôn ngữ học
Ngôn ngữ học
|
Khoa Ngôn ngữ học, Trường ĐH KHXH&NV
Khoa Ngôn ngữ học, Trường ĐH KHXH&NV
|
63
|
LIN3036
|
Tiếng Việt ngành du lịch
|
2
|
Trịnh Cẩm Lan
Phạm Thị Thúy Hồng
|
PGS.TS.
TS.
|
Ngôn ngữ học
Ngôn ngữ học
|
Khoa Ngôn ngữ học, Trường ĐH KHXH&NV
Khoa Ngôn ngữ học, Trường ĐH KHXH&NV
|
64
|
LIN3066
|
Tiếng Việt ngành kinh tế, thương mại
|
2
|
Đỗ Hồng Dương
Phạm Hữu Viện
|
TS.
ThS.
|
Ngôn ngữ học
Ngôn ngữ học
|
Khoa Ngôn ngữ học, Trường ĐH KHXH&NV
Khoa Ngôn ngữ học, Trường ĐH KHXH&NV
|
65
|
LIN3040
|
Tiếng Việt và dịch thuật
|
2
|
Nguyễn Hồng Cổn
Phạm Thu Hà
|
PGS.TS.
ThS.
|
Ngôn ngữ học
Ngôn ngữ học
|
Khoa Ngôn ngữ học, Trường ĐH KHXH&NV
Khoa Ngôn ngữ học, Trường ĐH KHXH&NV
|
66
|
LIN3042
|
Tiếng Việt qua báo chí
|
2
|
Nguyễn Văn Chính
Đinh Kiều Châu
|
PGS.TS.
TS.
|
Ngôn ngữ học
Ngôn ngữ học
|
Khoa Ngôn ngữ học, Trường ĐH KHXH&NV
Khoa Ngôn ngữ học, Trường ĐH KHXH&NV
|
67
|
LIN3033
|
Tiếng Việt trong tục ngữ, ca dao
|
2
|
Trịnh Cẩm Lan
Trần Thị Hòng Hạnh
|
PGS.TS.
TS.
|
Ngôn ngữ học
Ngôn ngữ học
|
Khoa Ngôn ngữ học, Trường ĐH KHXH&NV
Khoa Ngôn ngữ học, Trường ĐH KHXH&NV
|
68
|
LIN3035
|
Tiếng Việt và lễ hội ở Việt Nam
|
2
|
Nguyễn Ngọc Bình
Phạm Thị Thúy Hồng
|
TS.
TS.
|
Ngôn ngữ học
Ngôn ngữ học
|
Khoa Ngôn ngữ học, Trường ĐH KHXH&NV
Khoa Ngôn ngữ học, Trường ĐH KHXH&NV
|
69
|
LIN3039
|
Tiếng Việt trong công nghệ thông tin
|
2
|
Phạm Hữu Viện
Phạm Thu Hà
Nguyễn Ngọc Bình
|
ThS.
ThS.
TS.
|
Ngôn ngữ học
Ngôn ngữ học
Ngôn ngữ học
|
Khoa Ngôn ngữ học, Trường ĐH KHXH&NV
Khoa Ngôn ngữ học, Trường ĐH KHXH&NV
Khoa Ngôn ngữ học, Trường ĐH KHXH&NV
|
70
|
LIN3041
|
Tiếng Việt với lịch sử và văn hóa Việt Nam
|
2
|
Trần Trí Dõi
Nguyễn Thị Phương Thùy
|
GS.
TS.
TS.
|
Ngôn ngữ học
Ngôn ngữ học
|
Khoa Ngôn ngữ học, Trường ĐH KHXH&NV
Khoa Ngôn ngữ học, Trường ĐH KHXH&NV
|
71
|
LIN3067
|
Tiếng Việt và văn học Việt Nam
|
2
|
Nguyễn Hữu Đạt
Đào Thị Thanh Lan
|
PGS.TS.
PGS.TS.
|
Ngôn ngữ học
Ngôn ngữ học
|
Khoa Ngôn ngữ học, Trường ĐH KHXH&NV
Khoa Ngôn ngữ học, Trường ĐH KHXH&NV
|
72
|
LIN3043
|
Tiếng Việt trên các phương tiện nghe nhìn
|
2
|
Phạm Hữu Viện
Phạm Thu Hà
Nguyễn Ngọc Bình
|
ThS.
ThS.
TS.
|
Ngôn ngữ học
Ngôn ngữ học
Ngôn ngữ học
|
Khoa Ngôn ngữ học, Trường ĐH KHXH&NV
Khoa Ngôn ngữ học, Trường ĐH KHXH&NV
Khoa Ngôn ngữ học, Trường ĐH KHXH&NV
|
73
|
LIN3044
|
Tiếng Việt trong tôn giáo
|
2
|
Trịnh Cẩm Lan
Đinh Kiều Châu
|
PGS.TS.
TS.
|
Ngôn ngữ học
Ngôn ngữ học
|
Khoa Ngôn ngữ học, Trường ĐH KHXH&NV
Khoa Ngôn ngữ học, Trường ĐH KHXH&NV
|
74
|
LIN3045
|
Tiếng Việt trong pháp luật
|
2
|
Nguyễn Hồng Cổn
Vũ Đức Nghiệu
|
PGS.TS.
GS.
TS.
|
Ngôn ngữ học
Ngôn ngữ học
|
Khoa Ngôn ngữ học, Trường ĐH KHXH&NV
Khoa Ngôn ngữ học, Trường ĐH KHXH&NV
|
|