TRƯỜng đẠi học khoa học xã HỘi và nhân văN o0o chưƠng trình đÀo tạo trình đỘ ĐẠi học hệ chuẩn ngành: ngôn ngữ HỌC


So sánh Khung chương trình đào tạo ngành NNH của ĐH California –Los Angeles (UCLA) và ngành NNH của ĐHKHXH&NV – ĐHQGHN



tải về 1.84 Mb.
trang10/10
Chuyển đổi dữ liệu24.07.2016
Kích1.84 Mb.
#3916
1   2   3   4   5   6   7   8   9   10

So sánh Khung chương trình đào tạo ngành NNH của ĐH California –Los Angeles (UCLA) và ngành NNH của ĐHKHXH&NV – ĐHQGHN



Chương trình NNH - UCLA

So sánh với chương trình NNH – ĐHKHXH&NV

Mức


độ

giống nhau



Mã số

Tên môn học

Học trình

Mã số

Tên môn học

Tín chỉ

1

Introduction to Study of Language

5




Phương pháp nghiên cứu ngôn ngữ học

  3

100%

2

Language in US

5




Không có





3

American Sign Language: Structure and Culture.

5




Không có







M10

Structure of English Words

5




Không có








20

Introduction to Linguistics

5




Dẫn luận Ngôn ngữ học





100%

88A

Lower Division Seminar

4




Không có








88B

Lower Division Seminar

4




Không có








99

Special Studies in Linguistics

2




Không có








104

Experimental Phonetics

5




Không có








105

Morphology

5




Ngữ pháp học tiếng Việt





75%

110

Introduction to Historical Linguistics

5




Lịch sử tiếng Việt





30%

C111

Intonation

4




Không có








114

American Indian Linguistics

4




Không có








M115

Survey of African Languages

5




Không có








M116

Introduction to Japanese Linguistics

4




Không có








120A

Phonology 1

5




Ngữ âm học tiếng Việt


3

100%

120B

Syntax 1

5




Ngữ pháp học tiếng Việt


4

75%

125

Semantics

5




Ngữ nghĩa học tiếng Việt


3

100%

127

Syntactic Typology and Universals

5




Loại hình học ngôn ngữ


3

100%

C128A

Roman Syntax: French

4




Không có








C128B

Roman Syntax: French

4




Không có








C130

Language Development

5




Không có








C132

Language Processing

5




Không có








C135

Neurolinguistics

5




Không có








C140

Bilinguism and Second Language Acquistion

5




Không có








M146

Language in Culture

4




Ngôn ngữ và văn hóa


2

75%

M150

Introduction to Indo-European Linguistics

5




Không có








160

Field Methods

6




Phương pháp nghiên cứu điền dã





75%

165A

Phonology 2

5




Cơ sở Âm vị học





100%

165B

Syntax 2

5




Cơ sở Ngữ pháp học

4

75%

170

Language and Society: Introduction to Sociolinguistics

5




Nhập môn Ngôn ngữ học xã hội

3

75%

175

Linguistic changes in English

5




Không có







M176A

Structure of Japanese 1

4




Không có







M176B

Structure of Japanese 2

4




Không có







M177

Structure of Korean

4




Không có








M178

Contrastive Analysis of Japanese and Korean

4




Ngôn ngữ học đối chiếu


2

50%

C180

Mathematical Structures in Languages 1

5




Không có







C185A

Computational Linguistics 1

5




Ngôn ngữ học ứng dụng

3


75%


C185B

Computational Linguistics 2

5




197

Individual Studies in Linguistics

2-4




Nghiên cứu cá thể trong ngôn ngữ học







198A

Honor Reseach in Linguistics 1

4




NNH Ứng dụng


3

35%

198B

Honor Research in Linguistics 2

2




NNH Ứng dụng


3

35%

199

Directed Research or Senior Project in Linguistics

4




Khóa luận

7

75%


Tổng số môn học có nội dung trùng nhau từ 75% trở lên là 18/40, chiếm tỉ lệ 45%




tải về 1.84 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   2   3   4   5   6   7   8   9   10




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương