TT
|
Mã môn học
|
Tên môn học
(Tiếng Việt và tiếng Anh)
|
Số tín chỉ
|
Giảng viên
Phụ trách
|
Họ và tên
|
Chức danh
|
Chuyên ngành ĐT
|
Đơn vị công tác
|
I
|
Khối kiến thức chung
|
7
|
|
|
|
|
1
|
PHI1004
|
Những nguyên lí cơ bản của chủ nghĩa Mác – Lênin 1
|
2
|
Dương Văn Thịnh
Phạm Văn Chung
|
PGS. TS
TS
|
Triết học
Triết học
|
Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (ĐHQGHN)
|
2
|
PHI1005
|
Những nguyên lí cơ bản của chủ nghĩa Mác – Lênin 2
|
3
|
Dương Văn Thịnh
Phạm Văn Chung
|
PGS. TS
TS
|
Triết học
Triết học
|
Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (ĐHQGHN)
|
3
|
POL1001
|
Tư tưởng Hồ Chí Minh
|
2
|
Lại Quốc Khánh
L:ưu Minh Văn
|
PGS. TS
TS
|
Triết học
Triết học
|
Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (ĐHQGHN)
|
4
|
HIS1002
|
Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam
|
3
|
Vũ Quang Hiển
Ngô Đăng Tri
|
PGS. TS
PGS. TS
|
Lịch sử
Lịch sử
|
Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (ĐHQGHN)
|
5
|
INT1004
|
Tin học cơ sở
|
3
|
Phạm Tiến Toàn
Vũ Thị Hồng Vân
|
ThS
ThS
|
Thông tin – Thư viện
Thông tin – Thư viện
|
Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (ĐHQGHN)
|
6
|
|
Ngoại ngữ A1
|
|
|
|
|
|
|
FLF1105
|
Tiếng Anh A1
|
4
|
Đặng Toàn Thư
Vũ Thị Ninh
Nguyễn Thị Hải
Nguyễn Thị Ngọc Hoa
|
ThS
TS
ThS
ThS
|
Ngôn ngữ học
Ngôn ngữ học
Ngôn ngữ học
Ngôn ngữ học
|
Trường Đại học Ngoại ngữ (ĐHQGHN)
|
|
LIN1010
|
Tiếng Việt A1
|
4
|
Bùi Duy Dương
Đỗ Hồng Dương
Nguyễn Thị Phương Thùy
Trần Thị Hồng Hành
|
TS
TS
TS
TS
|
Ngôn ngữ học
Ngôn ngữ học
Ngôn ngữ học
Ngôn ngữ học
|
Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (ĐHQGHN)
|
7
|
|
Ngoại ngữ A2
|
|
|
|
|
|
|
FLF1106
|
Tiếng Anh A2
|
5
|
Đặng Toàn Thư
Vũ Thị Ninh
Nguyễn Thị Hải
Nguyễn Thị Ngọc Hoa
|
ThS
TS
ThS
ThS
|
Ngôn ngữ học
Ngôn ngữ học
Ngôn ngữ học
Ngôn ngữ học
|
Trường Đại học Ngoại ngữ (ĐHQGHN)
|
|
LIN1011
|
Tiếng Việt A2
|
5
|
Tịnh Cẩm Lan
Đào Thanh Lan
Hoàng Anh Thi
Phạm Thị Thúy Hồng
|
PGS.TS
PGS.TS
PGS.TS
TS
|
Ngôn ngữ học
Ngôn ngữ học
Ngôn ngữ học
Ngôn ngữ học
|
Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (ĐHQGHN)
|
8
|
|
Ngoại ngữ B1
|
|
|
|
|
|
|
FLF1107
|
Tiếng Anh B1
|
5
|
Đặng Toàn Thư
Vũ Thị Ninh
Nguyễn Thị Hải
Nguyễn Thị Ngọc Hoa
|
ThS
TS
ThS
ThS
|
Ngôn ngữ học
Ngôn ngữ học
Ngôn ngữ học
Ngôn ngữ học
|
Trường Đại học Ngoại ngữ (ĐHQGHN)
|
|
LIN1012
|
Tiếng Việt B1
|
5
|
Nguyễn Hồng Cổn
Nguyễn Văn Chính
Trần Trí Dõi
|
PGS.TS
PGS.TS
GS.TS
|
Ngôn ngữ học
Ngôn ngữ học
Ngôn ngữ học
|
Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (ĐHQGHN)
|
9
|
|
Giáo dục thể chất
|
4
|
|
|
|
|
10
|
|
Giáo dục quốc phòng - an ninh
|
8
|
|
|
|
|
11
|
|
Kĩ năng mềm
|
3
|
|
|
|
|
II
|
Khối kiến thức chung theo lĩnh vực
|
26
|
|
|
|
|
II.1
|
Các môn học bắt buộc
|
20
|
|
|
|
|
12
|
HIS1056
|
Cơ sở văn hóa Việt Nam
|
3
|
Lâm Mỹ Dung
Nguyễn Hoài Phương
|
PGS. TS
ThS
|
Lịch sử
Lịch sử
|
Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (ĐHQGHN)
|
13
|
PSY1050
|
Tâm lí học đại cương
|
2
|
Nguyễn Hữu Thụ
Hoàng Mộc Loan
|
PGS. TS
TS
|
Tâm lý học
Tâm lý học
|
Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (ĐHQGHN)
|
14
|
MNS1053
|
Các phương pháp nghiên cứu khoa học
|
3
|
Vũ Cao Đàm
Đào Thanh Trường
|
PGS. TS
TS
|
Xã hội học
Xã hội học
|
Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (ĐHQGHN)
|
15
|
PHI1051
|
Logic học đại cương
|
2
|
Nguyễn Thuý Vân
Nguyễn Anh Tuấn
|
PGS. TS
PGS. TS
|
Triết học
Triết học
|
Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (ĐHQGHN)
|
16
|
HIS1053
|
Lịch sử văn minh thế giới
|
3
|
Nguyễn Văn Kim
Lý Tường Vân
|
PGS. TS
ThS
|
Lịch sử
Lịch sử
|
Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (ĐHQGHN)
|
17
|
THL1057
|
Nhà nước và pháp luật đại cương
|
2
|
Hoàng Thị Kim Quế
Nguyễn Minh Tuấn
|
PGS. TS
ThS
|
Luật học
Luật học
|
Khoa Luật (ĐHQGHN)
|
18
|
SOC1050
|
Xã hội học đại cương
|
2
|
Vũ Hào Quang
Nguyễn Thị Vân Hạnh
|
PGS. TS
ThS
|
Xã hội học
Xã hội học
|
Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (ĐHQGHN)
|
II.2
|
Các môn học lựa chọn
|
|
|
|
|
|
19
|
INE1014
|
Kinh tế học đại cương
|
2
|
Tạ Đức Khánh
Vũ Đức Thanh
|
TS
TS
|
Kinh tế học
Kinh tế học
|
Trường Đại học Kinh tế (ĐHQGHN)
|
20
|
EVS1001
|
Môi trường và phát triển
|
2
|
Trần Văn Quy
Nguyễn Thị Phương Loan
|
TS
GVC
|
Môi trường
Môi trường
|
Trường Đại học Khoa học Tự nhiên (ĐHQGHN)
|
21
|
MAT1078
|
Thống kê cho Khoa học xã hội
|
2
|
Đào Hữu Hồ
Trần Mạnh Cường
|
PGS. TS
ThS
|
Toán học
Toán học
|
Trường Đại học Khoa học Tự nhiên (ĐHQGHN)
|
22
|
LIN1050
|
Thực hành văn bản tiếng Việt
|
2
|
Nguyễn Văn Chính
Đinh Kiều Châu
Nguyễn T. Phương Thùy
|
PGS.TS
TS.
TS.
|
Ngôn ngữ học
Ngôn ngữ học
Ngôn ngữ học
|
Khoa Ngôn ngữ học, Trường ĐH KHXH&NV
Khoa Ngôn ngữ học, Trường ĐH KHXH&NV
Khoa Ngôn ngữ học, Trường ĐH KHXH&NV
|
III
|
Khối kiến thức chung theo khối ngành
|
17
|
|
|
|
|
III.1
|
Bắt buộc
|
12
|
|
|
|
|
23
|
SIN1001
|
Hán Nôm cơ sở
|
3
|
|
|
|
Giảng viên do ĐH KHXH&NV sắp xếp
|
24
|
LIN2033
|
Dẫn luận ngôn ngữ học
|
3
|
Vũ Đức Nghiệu
Nguyễn Văn Chính
|
GS.
TS.
PGS. TS.
|
Ngôn ngữ học
Ngôn ngữ học
|
Khoa Ngôn ngữ học, Trường ĐH KHXH&NV
Khoa Ngôn ngữ học, Trường ĐH KHXH&NV
|
25
|
LIT1100
|
Nghệ thuật học đại cương
|
3
|
|
|
|
Giảng viên do Trường ĐH KHXH&NV sắp xếp
|
26
|
HIS1100
|
Lịch sử Việt Nam đại cương
|
3
|
|
|
|
Giảng viên do Trường ĐH KHXH&NV sắp xếp
|
III.2
|
Tự chọn
|
5/14
|
|
|
|
|
27
|
LIT1101
|
Văn học Việt Nam đại cương
|
3
|
|
|
|
Giảng viên do Trường ĐH KHXH&NV sắp xếp
|
28
|
ANT1100
|
Nhân học đại cương
|
3
|
|
|
|
Giảng viên do Trường ĐH KHXH&NV sắp xếp
|
29
|
LIN2007
|
Phong cách học tiếng Việt
|
2
|
Nguyễn Hữu Đạt
Nguyễn Thị Phương Thùy
|
PGS.
TS.
TS.
|
Ngôn ngữ học
Ngôn ngữ học
|
Khoa Ngôn ngữ học, Trường ĐH KHXH&NV
Khoa Ngôn ngữ học, Trường ĐH KHXH&NV
|
30
|
LIN 1100
|
Việt ngữ học đại cương
|
2
|
Nguyễn Thiện Giáp
Võ Thị Minh Hà
|
GS.
TS.
ThS.
|
Ngôn ngữ học
Ngôn ngữ học
|
Khoa Ngôn ngữ học, Trường ĐH KHXH&NV
Khoa Ngôn ngữ học, Trường ĐH KHXH&NV
|
31
|
PHI1100
|
Mĩ học đại cương
|
3
|
39
|
|
|
- Giảng viên do Trường ĐH KHXH&NV sắp xếp
|
32
|
JOU1051
|
Báo chí truyền thông đại
cương
|
3
|
39
|
6
|
|
- Giảng viên do Trường ĐH KHXH&NV sắp xếp
|
IV
|
Khối kiến thức chung của nhóm ngành
|
15
|
|
|
|
|
IV.1
|
Các môn học bắt buộc
|
10
|
|
|
|
|
33
|
LIN3001
|
Ngôn ngữ học đại cương
|
4
|
Đinh Văn Đức
Nguyễn Hồng Cổn
|
GS. TS.
PGS.TS.
|
Ngôn ngữ học
Ngôn ngữ học
|
Khoa Ngôn ngữ học, Trường ĐH KHXH&NV
Khoa Ngôn ngữ học, Trường ĐH KHXH&NV
|
34
|
LIN2037
|
Ngôn ngữ học ứng dụng
|
3
|
Đinh Văn Đức
Nguyễn Văn Chính
|
GS. TS.
PGS. TS.
|
Ngôn ngữ học
Ngôn ngữ học
|
Khoa Ngôn ngữ học, Trường ĐH KHXH&NV
Khoa Ngôn ngữ học, Trường ĐH KHXH&NV
|
35
|
LIN3071
|
Các phương pháp nghiên cứu ngôn ngữ học
|
3
|
Vũ Thị Thanh Hương
Nguyễn Thiện Giáp
Đỗ Hồng Dương
|
PGS.
TS.
GS.
TS.
TS.
|
Ngôn ngữ học
Ngôn ngữ học
Ngôn ngữ học
|
Viện Ngôn ngữ học, Viện Hàn lâm KHXH VN
Khoa Ngôn ngữ học, Trường ĐH KHXH&NV
Khoa Ngôn ngữ học, Trường ĐH KHXH&NV
|