PHỤ LỤC Phụ lục 1. Danh sách bệnh nhân cùng đặc điểm lâm sàng
Bệnh viện K, Tam Hiệp
|
STT
|
Mã số
|
Họ và tên
|
Tuổi
|
Giới tính
|
Vị trí khối u
|
Kích thước u (cm)
|
Số hạch
|
Kích thước hạch (cm)
|
Vị trí hạch
|
Kiểu ung thư
|
Ổ sùi loét
|
TNM
|
Mức độ biệt hóa
|
Đa hình A10398G
|
1
|
8702
|
Lê Văn S
|
31
|
Nam
|
Trực tràng
|
4x5cm
|
5
|
1.5
|
Gần trực tràng
|
Ung thư biểu mô tuyến
|
|
T3N1M0
|
|
A
|
2
|
10200
|
Dương Thị H
|
58
|
Nữ
|
Trực tràng
|
|
7
|
|
Gần trực tràng
|
Ung thư biểu mô tuyến
|
+
|
T2N0M0
|
|
A
|
3
|
|
Nguyễn Sỹ V
|
73
|
Nam
|
Trực tràng
|
6x7cm
|
2
|
1-1.2
|
|
Ung thư biểu mô tuyến
|
+
|
|
|
A
|
4
|
9802
|
Lê Tất L
|
26
|
Nam
|
Đại tràng
|
2x2.5cm
|
7
|
0.5-1
|
Gần đại tràng
|
Ung thư biểu mô tuyến
|
|
T1N0M0
|
|
G
|
5
|
9807
|
Nguyễn Thị V
|
87
|
Nữ
|
Đại tràng
|
8x10cm
|
11
|
|
Gần đại tràng
|
Ung thư biểu mô tuyến
|
+
|
T4N1M1
|
|
G
|
6
|
10489
|
Đỗ Văn C
|
54
|
Nam
|
Đại tràng
|
2x2cm
|
6
|
|
Gần đại tràng
|
Ung thư biểu mô tuyến
|
|
T1N0M0
|
|
G
|
7
|
8619
|
Nguyễn Tiến Ư
|
60
|
Nam
|
Đại tràng
|
4x5cm
|
3
|
0.5
|
Gần đại tràng
|
Ung thư biểu mô tuyến
|
+
|
T3N1M0
|
|
A
|
8
|
10517
|
Triệu Thị T
|
44
|
Nữ
|
Trực tràng
|
2x2.5cm
|
3
|
|
Gần trực tràng
|
Ung thư biểu mô tuyến
|
|
T1N0M0
|
|
G
|
9
|
10597
|
Hoàng Thị Q
|
51
|
Nữ
|
Đại tràng
|
4x4.5cm
|
9
|
|
Gần đại tràng
|
Ung thư biểu mô tuyến
|
|
T3N1M0
|
|
G
|
10
|
10600
|
Nguyễn Thị T
|
48
|
Nữ
|
Trực tràng
|
3x4cm
|
7
|
|
Gần trực tràng
|
Ung thư biểu mô tuyến
|
|
T2N0M0
|
|
G
|
11
|
10608
|
Ninh Thị C
|
46
|
Nữ
|
Trực tràng
|
2.5x4cm
|
2
|
|
Gần trực tràng
|
Ung thư biểu mô tuyến
|
+
|
T2N0M0
|
|
G
|
12
|
10611
|
Bùi Công H
|
71
|
Nam
|
Đại tràng
|
3.5x4cm
|
11
|
0.5-1
|
Gần đại tràng
|
Ung thư biểu mô tuyến
|
|
T2N1M0
|
|
G
|
13
|
10626
|
Nguyễn Duy A
|
54
|
Nam
|
Đại tràng
|
2x6cm
|
5
|
|
Gần đại tràng
|
Ung thư biểu mô tuyến
|
|
T3N1M0
|
|
A
|
14
|
10731
|
Lê Thu P
|
63
|
Nữ
|
Đại tràng
|
3.5x4cm
|
4
|
|
Gần đại tràng
|
Ung thư biểu mô tuyến
|
|
T2N0M0
|
|
G
|
15
|
10740
|
Ngũ Thanh H
|
42
|
Nữ
|
Trực tràng
|
2.5x3cm
|
7
|
|
Gần trực tràng
|
Ung thư biểu mô tuyến
|
+
|
T2N0M0
|
|
G
|
16
|
10774
|
Phạm Văn T
|
57
|
Nam
|
Trực tràng
|
2.5x2cm
|
3
|
|
Gần trực tràng
|
Ung thư biểu mô tuyến
|
+
|
T2N0M0
|
|
G
|
17
|
11777
|
Nguyễn Thị T
|
71
|
Nữ
|
Trực tràng
|
3x4cm
|
6
|
0.5-1
|
Gần trực tràng
|
Ung thư biểu mô tuyến
|
|
T3N0M0
|
|
A
|
18
|
11781
|
Dương Văn T
|
57
|
Nam
|
Trực tràng
|
2.5x3cm
|
4
|
0.5-0.8
|
|
Ung thư biểu mô tuyến
|
+
|
T2N0M0
|
|
A
|
19
|
11803
|
Cao Ngọc T
|
48
|
Nam
|
Trực tràng
|
4x6cm
|
11
|
0.5-1.2
|
|
Ung thư biểu mô tuyến
|
+
|
T3N1M0
|
|
A
|
20
|
11812
|
Nguyễn Trung T
|
57
|
Nam
|
Trực tràng
|
4x6cm
|
3
|
0.5x0.5
|
Gần trực tràng
|
Ung thư biểu mô tuyến
|
+
|
T3N0M0
|
|
G
|
21
|
11822
|
Cao Xuân V
|
49
|
Nam
|
Trực tràng
|
2.5cm
|
5
|
0.4
|
Gần trực tràng
|
Ung thư biểu mô tuyến
|
+
|
T2N0M0
|
|
G
|
22
|
10282
|
Nghiêm Thị M
|
74
|
Nữ
|
Đại tràng
|
3x4cm
|
6
|
|
Gần đại tràng
|
Ung thư biểu mô tuyến
|
|
T2N0M0
|
|
A
|
23
|
8276
|
Vũ Quang N
|
63
|
Nam
|
Đại tràng
|
4x5cm
|
6
|
|
|
Ung thư biểu mô tuyến
|
|
T2N1M0
|
|
A
|
24
|
16678
|
Phạm Vĩnh B
|
75
|
Nam
|
Trực tràng
|
4x6
|
|
|
|
Ung thư biểu mô tuyến
|
-
|
T1N2M0
|
Kém
|
G
|
25
|
16756
|
Nguyễn Văn T
|
55
|
Nam
|
Đại trực tràng
|
|
4
|
|
|
Ung thư biểu mô tuyến
|
-
|
T2N1M0
|
Vừa
|
G
|
26
|
16675
|
Đào Tiến L
|
51
|
Nam
|
Đại trực tràng
|
3x4
|
|
|
|
Ung thư biểu mô tuyến
|
+
|
T1N0M0
|
|
G
|
27
|
16689
|
Trần Văn T
|
61
|
Nam
|
Trực tràng
|
2x2.5
|
|
|
|
Ung thư biểu mô tuyến
|
+
|
T1N1M0
|
Vừa
|
G
|
28
|
16890
|
Chu Thị C
|
68
|
Nữ
|
Trực tràng
|
3x3.5
|
|
|
|
Ung thư biểu mô tuyến
|
-
|
T2N1M0
|
|
G
|
29
|
16714
|
Trần Thị T
|
48
|
Nữ
|
Trực tràng
|
2.5x3
|
3
|
|
|
Ung thư biểu mô tuyến
|
+
|
T2N0M0
|
Vừa
|
A
|
30
|
16723
|
Lê Đình H
|
56
|
Nam
|
Đại tràng
|
|
3
|
|
Gần đại tràng
|
Ung thư biểu mô tuyến
|
+
|
T1N2M0
|
|
A
|
31
|
8614
|
Lê Thị Y
|
55
|
Nữ
|
Đại tràng
|
2x3
|
2
|
0,5-1
|
Gần đại tràng
|
Ung thư biểu mô tuyến
|
|
T2N0M0
|
|
A
|
Bệnh viện Việt Đức
|
STT
|
Mã
|
Họ và tên
|
Tuổi
|
Giới tính
|
Vị trí u
|
Kích thước u
|
Số hạch
|
Kích thước hạch
|
Vị trí hạch
|
Kiểu ung thư
|
Ổ sùi loét
|
TNM
|
Mức độ phân hóa
|
Đa hình A10398G
|
32
|
2903
|
Nguyễn Văn S
|
71
|
Nam
|
Đại tràng
|
6x8 cm
|
0
|
|
|
Ung thư biểu mô tuyến
|
+
|
T3N0M0
|
Cao
|
G
|
33
|
3035
|
Nguyễn Thị M
|
61
|
Nữ
|
Trực tràng
|
5x4 cm
|
3
|
|
|
Ung thư biểu mô tuyến
|
|
T3N1
|
Vừa
|
A
|
34
|
3161
|
Đỗ Thị H
|
36
|
Nữ
|
Trực tràng
|
4 x3cm
|
4
|
|
|
Ung thư biểu mô tuyến
|
+
|
T4NoM1
|
Vừa
|
G
|
35
|
3352
|
Nguyễn Viết Q
|
95
|
Nam
|
Đại tràng
|
4x5x3 cm
|
0
|
|
|
Ung thư biểu mô tuyến
|
|
T3N0
|
Cao
|
A
|
36
|
3372
|
Nguyễn Khắc Q
|
63
|
Nam
|
Đại tràng
|
5x3 cm
|
0
|
|
|
Ung thư biểu mô tuyến
|
|
T3N0
|
Vừa
|
A
|
37
|
3558
|
Nguyễn Hữu Đ
|
42
|
Nam
|
Trực tràng
|
3x2 cm
|
2
|
|
|
Ung thư biểu mô tuyến
|
+
|
T4N0M0
|
Cao
|
A
|
38
|
3753
|
Hoàng Thị T
|
54
|
Nữ
|
Đại tràng
|
5x3 cm
|
9
|
|
|
Ung thư biểu mô tuyến
|
|
T2N0
|
Vừa
|
A
|
39
|
X7492
|
Nguyễn Thị N
|
64
|
Nữ
|
Trực tràng
|
8x5 cm
|
|
|
|
Ung thư biểu mô tuyến
|
|
T4N0M0
|
Vừa
|
A
|
40
|
X7488
|
Nguyễn Thị M
|
59
|
Nữ
|
Đại tràng
|
7x6 cm
|
|
|
|
Ung thư biểu mô tuyến
|
|
T1N1M1
|
Cao
|
G
|
41
|
X7835
|
Đào Công H
|
55
|
Nam
|
Đại tràng
|
3x4 cm
|
|
|
|
Ung thư biểu mô tuyến
|
+
|
T3N0M0
|
Cao
|
A
|
42
|
X7825
|
Nguyễn Thị T
|
60
|
Nữ
|
Đại tràng
|
3x3.5 cm
|
|
|
|
Ung thư biểu mô tuyến
|
+
|
T3N0M0
|
Vừa
|
A
|
43
|
3822
|
Đỗ Thị H
|
26
|
Nữ
|
Đại tràng
|
9x6 x6 cm
|
7
|
|
|
Ung thư biểu mô tuyến
|
|
T4N2Mo
|
Vừa
|
G
|
44
|
3825
|
Đinh Văn G
|
53
|
Nam
|
Trực tràng
|
4x3
|
8
|
|
|
Ung thư biểu mô tuyến
|
|
T3N0
|
Vừa
|
G
|
45
|
3905
|
Nguyễn Thị T
|
80
|
Nữ
|
Trực tràng
|
4x3
|
|
|
|
Ung thư biểu mô tuyến
|
|
T3N0
|
Vừa
|
A
|
46
|
3906
|
Nguyễn Thị T
|
65
|
Nữ
|
Đại tràng
|
10x8x6 cm
|
7
|
|
|
Ung thư biểu mô tuyến
|
|
T4N0
|
Vừa
|
A
|
47
|
4101
|
Nguyễn Thị X
|
53
|
Nữ
|
Đại tràng
|
6x4 cm
|
|
|
|
Ung thư biểu mô tuyến
|
|
T4N1
|
Vừa
|
G
|
48
|
4120
|
Đỗ Thị V
|
51
|
Nữ
|
Trực tràng
|
3 cm
|
|
|
|
Ung thư biểu mô tuyến
|
|
T3N0
|
Vừa
|
G
|
49
|
4297
|
Phạm Văn T
|
43
|
Nam
|
Đại tràng
|
10x8 cm
|
|
|
|
Ung thư biểu mô tuyến
|
|
T3N0
|
Vừa
|
A
|
50
|
4374
|
Đoàn Thị R
|
46
|
Nữ
|
Trực tràng
|
6x4 cm
|
4
|
|
|
Ung thư biểu mô tuyến
|
|
T3N0
|
Vừa
|
G
|
51
|
4463
|
Nguyễn Văn M
|
53
|
Nam
|
Đại tràng
|
|
2
|
|
|
Ung thư biểu mô tuyến
|
+
|
T4N1M0
|
Vừa
|
A
|
52
|
4475
|
Nguyễn Thị G
|
76
|
Nữ
|
Trực tràng
|
|
2
|
|
|
Ung thư biểu mô tuyến
|
+
|
T4N1M0
|
Kém
|
G
|
53
|
4539
|
Hoàng Đình X
|
79
|
Nam
|
Đại tràng
|
3x1 cm
|
5
|
|
|
Ung thư biểu mô tuyến
|
+
|
T3N1
|
|
A
|
54
|
4595
|
Trịnh Thị N
|
51
|
Nữ
|
Đại tràng
|
|
|
|
|
Ung thư biểu mô tuyến
|
+
|
T4N2M0
|
|
G
|
55
|
4603
|
Trần Văn V
|
46
|
Nam
|
Trực tràng
|
|
7
|
|
|
Ung thư biểu mô tuyến
|
+
|
T3N0
|
|
G
|
56
|
4620
|
Ngô Thị H
|
35
|
Nữ
|
Đại tràng
|
|
5
|
|
|
Ung thư biểu mô tuyến
|
+
|
T4N0
|
Vừa
|
A
|
57
|
4644
|
Hoàng Hữu T
|
55
|
Nam
|
Trực tràng
|
6x5 cm
|
6
|
|
|
Ung thư biểu mô tuyến
|
|
T4N1
|
|
G
|
58
|
4779
|
Nguyễn Văn N
|
51
|
Nam
|
Đại tràng
|
|
|
|
|
Ung thư biểu mô tuyến
|
+
|
T3
|
|
G
|
59
|
4833
|
Nguyễn Thị P
|
59
|
Nữ
|
Đại tràng
|
|
3
|
|
|
Ung thư biểu mô tuyến
|
+
|
T3N0M0
|
Cao
|
A
|
60
|
4841
|
Cà Thị V
|
68
|
Nữ
|
Trực tràng
|
|
3
|
|
|
Ung thư biểu mô tuyến
|
+
|
T3N0
|
Vừa
|
G
|
61
|
4942
|
Nguyễn Thị C
|
58
|
Nữ
|
Đại tràng
|
2x1
|
4
|
|
|
Ung thư biểu mô tuyến
|
+
|
T3N1
|
|
G
|
Phụ lục 2. Kết quả giải trình tự đoạn 10398
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |