Thị trấn Lăng Cô
Tỉa thưa lần 2: năm thứ chín
Xã
|
Khu vực thôn
|
Tiểu khu
|
Khoảnh
|
Lô
|
Hiện trạng sử dụng đất
|
Diện tich (ha)
|
Năm trồng
|
Nguồn vốn
|
Năm KT (Tỉa thưa lần 2)
|
Trữ lượng cây đứng (m3)
|
Phương pháp khai thác
|
Phương pháp (vân xuất)
|
Cự li vận xuất bình quân (m)
|
Thị trấn Lăng Cô
|
Núi Hải Vân
|
250
|
8
|
d5
|
Keo
|
5,9
|
2009
|
661
|
2020
|
118
|
Tỉa thưa
|
Mang vác, xe ôtô
|
2000-4000
|
Thị trấn Lăng Cô
|
Núi Hải Vân
|
250
|
8
|
d1
|
Keo
|
3,3
|
2009
|
661
|
2020
|
66
|
Tỉa thưa
|
Mang vác, xe ôtô
|
2000-4000
|
Thị trấn Lăng Cô
|
Núi Hải Vân
|
250
|
8
|
d2
|
Keo
|
4,5
|
2009
|
661
|
2020
|
90
|
Tỉa thưa
|
Mang vác, xe ôtô
|
2000-4000
|
Thị trấn Lăng Cô
|
Núi Hải Vân
|
250
|
8
|
c3
|
Keo
|
2,8
|
2009
|
661
|
2020
|
56
|
Tỉa thưa
|
Mang vác, xe ôtô
|
2000-4000
|
Thị trấn Lăng Cô
|
Núi Hải Vân
|
250
|
11
|
b2
|
Keo
|
2,9
|
2009
|
661
|
2020
|
58
|
Tỉa thưa
|
Mang vác, xe ôtô
|
2000-4000
|
Thị trấn Lăng Cô
|
Núi Hải Vân
|
250
|
11
|
b1
|
Keo
|
4,3
|
2009
|
661
|
2020
|
86
|
Tỉa thưa
|
Mang vác, xe ôtô
|
2000-4000
|
Thị trấn Lăng Cô
|
Núi Hải Vân
|
250
|
13
|
b3
|
Keo
|
4,8
|
2009
|
661
|
2020
|
96
|
Tỉa thưa
|
Mang vác, xe ôtô
|
2000-4000
|
Thị trấn Lăng Cô
|
Núi Hải Vân
|
250
|
13
|
b4
|
Keo
|
4,5
|
2009
|
661
|
2020
|
90
|
Tỉa thưa
|
Mang vác, xe ôtô
|
2000-4000
|
Thị trấn Lăng Cô
|
Núi Hải Vân
|
250
|
13
|
b6
|
Keo
|
3,6
|
2009
|
661
|
2020
|
72
|
Tỉa thưa
|
Mang vác, xe ôtô
|
2000-4000
|
Thị trấn Lăng Cô
|
Núi Hải Vân
|
252
|
4
|
b6
|
Keo
|
3,0
|
2009
|
661
|
2020
|
60
|
Tỉa thưa
|
Mang vác, xe ôtô
|
2000-4000
|
Thị trấn Lăng Cô
|
Mũi Cửa Kẻm
|
252
|
4
|
b5
|
Keo
|
4,7
|
2009
|
661
|
2020
|
94
|
Tỉa thưa
|
Mang vác, xe ôtô
|
2000-4000
|
Thị trấn Lăng Cô
|
Mũi Cửa Kẻm
|
252
|
4
|
b3
|
Keo
|
5,7
|
2009
|
661
|
2020
|
114
|
Tỉa thưa
|
Mang vác, xe ôtô
|
2000-4000
|
Thị trấn Lăng Cô
|
Mũi Cửa Kẻm
|
252
|
4
|
b4
|
Keo
|
5,6
|
2009
|
661
|
2020
|
112
|
Tỉa thưa
|
Mang vác, xe ôtô
|
2000-4000
|
Thị trấn Lăng Cô
|
Mũi Cửa Kẻm
|
252
|
5
|
c7
|
Keo
|
2,6
|
2009
|
661
|
2020
|
52
|
Tỉa thưa
|
Mang vác, xe ôtô
|
2000-4000
|
Thị trấn Lăng Cô
|
Mũi Cửa Kẻm
|
252
|
5
|
d4
|
Keo
|
5,0
|
2009
|
661
|
2020
|
100
|
Tỉa thưa
|
Mang vác, xe ôtô
|
2000-4000
|
Thị trấn Lăng Cô
|
Mũi Cửa Kẻm
|
252
|
5
|
d2
|
Keo
|
5,9
|
2009
|
661
|
2020
|
118
|
Tỉa thưa
|
Mang vác, xe ôtô
|
2000-4000
|
Thị trấn Lăng Cô
|
Mũi Cửa Kẻm
|
252
|
5
|
d6
|
Keo
|
2,7
|
2009
|
661
|
2020
|
54
|
Tỉa thưa
|
Mang vác, xe ôtô
|
2000-4000
|
Thị trấn Lăng Cô
|
Mũi Cửa Kẻm
|
252
|
5
|
d1
|
Keo
|
3,0
|
2009
|
661
|
2020
|
60
|
Tỉa thưa
|
Mang vác, xe ôtô
|
2000-4000
|
Thị trấn Lăng Cô
|
Mũi Cửa Kẻm
|
252
|
5
|
d5
|
Keo
|
5,6
|
2009
|
661
|
2020
|
112
|
Tỉa thưa
|
Mang vác, xe ôtô
|
2000-4000
|
Thị trấn Lăng Cô
|
Mũi Cửa Kẻm
|
252
|
5
|
d3
|
Keo
|
6,2
|
2009
|
661
|
2020
|
124
|
Tỉa thưa
|
Mang vác, xe ôtô
|
2000-4000
|
Thị trấn Lăng Cô
|
Mũi Cửa Kẻm
|
252
|
5
|
d7
|
Keo
|
4,6
|
2009
|
661
|
2020
|
92
|
Tỉa thưa
|
Mang vác, xe ôtô
|
2000-4000
|
|
Tổng
|
|
|
|
|
91,2
|
|
|
|
1.824
|
|
|
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |