Thị trấn Lăng Cô
Năm trồng: năm thứ năm
Xã
|
Khu vực thôn
|
Tiểu khu
|
Khoảnh
|
Lô
|
Hiện trạng sử dụng đất
|
Diện tich (ha)
|
Năm trồng
|
Chọn loài cây trồng
|
Số cây giống (cây)
|
Năm KT
|
Phương pháp khai thác
|
Phương pháp (vân xuất)
|
Cự li vận xuất bình quân (m)
|
Thị trấn Lăng Cô
|
Núi Hải Vân
|
251
|
5
|
e2
|
BĐ
|
1,4
|
2016
|
Sao, dầu, chò, huỷnh
|
700
|
2066
|
Tỉa thưa
|
Mang vác, xe ôtô
|
2000-4000
|
Thị trấn Lăng Cô
|
Núi Hải Vân
|
251
|
5
|
e5
|
BĐ
|
1,5
|
2016
|
Sao, dầu, chò, huỷnh
|
750
|
2066
|
Tỉa thưa
|
Mang vác, xe ôtô
|
2000-4000
|
Thị trấn Lăng Cô
|
Núi Hải Vân
|
251
|
6
|
c7
|
BĐ
|
1,0
|
2016
|
Sao, dầu, chò, huỷnh
|
500
|
2066
|
Tỉa thưa
|
Mang vác, xe ôtô
|
2000-4000
|
Thị trấn Lăng Cô
|
Núi Hải Vân
|
251
|
6
|
d1
|
BĐ
|
4,6
|
2016
|
Sao, dầu, chò, huỷnh
|
2.300
|
2066
|
Tỉa thưa
|
Mang vác, xe ôtô
|
2000-4000
|
Thị trấn Lăng Cô
|
Núi Hải Vân
|
251
|
6
|
d2
|
BĐ
|
2,8
|
2016
|
Sao, dầu, chò, huỷnh
|
1.400
|
2066
|
Tỉa thưa
|
Mang vác, xe ôtô
|
2000-4000
|
Thị trấn Lăng Cô
|
Núi Hải Vân
|
251
|
6
|
d3
|
BĐ
|
2,8
|
2016
|
Sao, dầu, chò, huỷnh
|
1.400
|
2066
|
Tỉa thưa
|
Mang vác, xe ôtô
|
2000-4000
|
Thị trấn Lăng Cô
|
Mũi Cửa Kẻm
|
252
|
4
|
a4
|
BĐ
|
5,6
|
2016
|
Sao, dầu, chò, huỷnh
|
2.800
|
2066
|
Tỉa thưa
|
Mang vác, xe ôtô
|
2000-4000
|
Thị trấn Lăng Cô
|
Mũi Cửa Kẻm
|
252
|
4
|
a3
|
BĐ
|
5,1
|
2016
|
Sao, dầu, chò, huỷnh
|
2.550
|
2066
|
Tỉa thưa
|
Mang vác, xe ôtô
|
2000-4000
|
Thị trấn Lăng Cô
|
Mũi Cửa Kẻm
|
252
|
6
|
k4
|
BĐ
|
5,7
|
2016
|
Sao, dầu, chò, huỷnh
|
2.850
|
2066
|
Tỉa thưa
|
Mang vác, xe ôtô
|
2000-4000
|
Thị trấn Lăng Cô
|
Mũi Cửa Kẻm
|
252
|
6
|
g6
|
BĐ
|
4,5
|
2016
|
Sao, dầu, chò, huỷnh
|
2.250
|
2066
|
Tỉa thưa
|
Mang vác, xe ôtô
|
2000-4000
|
Thị trấn Lăng Cô
|
Mũi Cửa Kẻm
|
252
|
6
|
k5
|
BĐ
|
2,4
|
2016
|
Sao, dầu, chò, huỷnh
|
1.200
|
2066
|
Tỉa thưa
|
Mang vác, xe ôtô
|
2000-4000
|
Thị trấn Lăng Cô
|
Mũi Cửa Kẻm
|
252
|
6
|
g5
|
BĐ
|
4,2
|
2016
|
Sao, dầu, chò, huỷnh
|
2.100
|
2066
|
Tỉa thưa
|
Mang vác, xe ôtô
|
2000-4000
|
Thị trấn Lăng Cô
|
Mũi Cửa Kẻm
|
252
|
6
|
m1
|
BĐ
|
4,7
|
2016
|
Sao, dầu, chò, huỷnh
|
2.350
|
2066
|
Tỉa thưa
|
Mang vác, xe ôtô
|
2000-4000
|
Thị trấn Lăng Cô
|
Mũi Cửa Kẻm
|
252
|
6
|
m2
|
BĐ
|
5,8
|
2016
|
Sao, dầu, chò, huỷnh
|
2.900
|
2066
|
Tỉa thưa
|
Mang vác, xe ôtô
|
2000-4000
|
Thị trấn Lăng Cô
|
Mũi Cửa Kẻm
|
252
|
6
|
g4
|
BĐ
|
4,0
|
2016
|
Sao, dầu, chò, huỷnh
|
2.000
|
2066
|
Tỉa thưa
|
Mang vác, xe ôtô
|
2000-4000
|
Thị trấn Lăng Cô
|
Mũi Cửa Kẻm
|
252
|
6
|
m3
|
BĐ
|
2,6
|
2016
|
Sao, dầu, chò, huỷnh
|
1.300
|
2066
|
Tỉa thưa
|
Mang vác, xe ôtô
|
2000-4000
|
Thị trấn Lăng Cô
|
Mũi Cửa Kẻm
|
252
|
6
|
k6
|
BĐ
|
5,2
|
2016
|
Sao, dầu, chò, huỷnh
|
2.600
|
2066
|
Tỉa thưa
|
Mang vác, xe ôtô
|
2000-4000
|
Thị trấn Lăng Cô
|
Mũi Cửa Kẻm
|
252
|
6
|
d3
|
BĐ
|
3,2
|
2016
|
Sao, dầu, chò, huỷnh
|
1.600
|
2066
|
Tỉa thưa
|
Mang vác, xe ôtô
|
2000-4000
|
Thị trấn Lăng Cô
|
Mũi Cửa Kẻm
|
252
|
6
|
e5
|
BĐ
|
3,8
|
2016
|
Sao, dầu, chò, huỷnh
|
1.900
|
2066
|
Tỉa thưa
|
Mang vác, xe ôtô
|
2000-4000
|
Thị trấn Lăng Cô
|
Mũi Cửa Kẻm
|
252
|
6
|
e6
|
BĐ
|
1,3
|
2016
|
Sao, dầu, chò, huỷnh
|
650
|
2066
|
Tỉa thưa
|
Mang vác, xe ôtô
|
2000-4000
|
Thị trấn Lăng Cô
|
Mũi Cửa Kẻm
|
252
|
6
|
c3
|
BĐ
|
4,4
|
2016
|
Sao, dầu, chò, huỷnh
|
2.200
|
2066
|
Tỉa thưa
|
Mang vác, xe ôtô
|
2000-4000
|
Thị trấn Lăng Cô
|
Mũi Cửa Kẻm
|
252
|
6
|
e3
|
BĐ
|
5,5
|
2016
|
Sao, dầu, chò, huỷnh
|
2.750
|
2066
|
Tỉa thưa
|
Mang vác, xe ôtô
|
2000-4000
|
Thị trấn Lăng Cô
|
Mũi Cửa Kẻm
|
252
|
6
|
g3
|
BĐ
|
3,7
|
2016
|
Sao, dầu, chò, huỷnh
|
1.850
|
2066
|
Tỉa thưa
|
Mang vác, xe ôtô
|
2000-4000
|
Thị trấn Lăng Cô
|
Mũi Cửa Kẻm
|
252
|
6
|
e4
|
BĐ
|
4,4
|
2016
|
Sao, dầu, chò, huỷnh
|
2.200
|
2066
|
Tỉa thưa
|
Mang vác, xe ôtô
|
2000-4000
|
Thị trấn Lăng Cô
|
Mũi Cửa Kẻm
|
252
|
6
|
d4
|
BĐ
|
5,0
|
2016
|
Sao, dầu, chò, huỷnh
|
2.500
|
2066
|
Tỉa thưa
|
Mang vác, xe ôtô
|
2000-4000
|
Thị trấn Lăng Cô
|
Mũi Cửa Kẻm
|
252
|
6
|
h4
|
BĐ
|
6,0
|
2016
|
Sao, dầu, chò, huỷnh
|
3.000
|
2066
|
Tỉa thưa
|
Mang vác, xe ôtô
|
2000-4000
|
Thị trấn Lăng Cô
|
Mũi Cửa Kẻm
|
252
|
6
|
h3
|
BĐ
|
6,0
|
2016
|
Sao, dầu, chò, huỷnh
|
3.000
|
2066
|
Tỉa thưa
|
Mang vác, xe ôtô
|
2000-4000
|
|
Tổng
|
|
|
|
|
107,2
|
|
|
53.600
|
|
|
|
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |