Stt
|
Tên tổ chức
|
Địa chỉ trụ sở
|
Trưởng phòng/
Trưởng văn phòng
|
Điện thoại/
Email/Website
|
Ghi chú
|
01
|
Phòng công chứng số 1
tỉnh Thừa Thiên Huế
|
148A Nguyễn Huệ, phường Phú Nhuận, thành phố Huế, tỉnh Thừa Thiên Huế
|
Phan Thùy Dương
|
ĐT: 054.3820661
054.3824924
Email: ccs1.stp@thuathien hue.gov.vn
|
|
02
|
Phòng công chứng số 2
tỉnh Thừa Thiên Huế
|
130A Thạch Hãn, phường Thuận Hòa, thành phố Huế, tỉnh Thừa Thiên Huế
|
Nguyễn Hữu Hoàng
|
ĐT: 054.3516995
054.3535881
Email: ccs2.stp@thuathien hue.gov.vn
Website: pccs2-tthue.vn
|
|
03
|
Văn phòng công chứng
Nam Thanh
|
9/6 Trần Thúc Nhẫn, phường Vĩnh Ninh, thành phố Huế, tỉnh Thừa Thiên Huế
|
Lại Thế Nam
|
ĐT: 054.3932224
|
|
04
|
Văn phòng công chứng
An Phú Gia
|
281 Trần Hưng Đạo, phường Phú Hòa, thành phố Huế, tỉnh Thừa Thiên Huế
|
Nguyễn Đăng Thiện
|
ĐT: 054.3590888
|
|
Stt
|
Họ và tên
|
Ngày, tháng, năm sinh
|
Chứng chỉ hành nghề
|
Nơi hành nghề
|
Ghi chú
|
Số thẻ CC
|
Ngày, tháng, năm bổ nhiệm
|
1
|
Phan Thùy Dương
|
07/12/1973
|
996/TP-CC
|
22/06/2012
|
Phòng công chứng số 1 Thừa Thiên Huế
|
|
2
|
Nguyễn Duy Hà
|
03/06/1972
|
345/TP-CC
|
18/11/2002
|
Phòng công chứng số 1 Thừa Thiên Huế
|
|
3
|
Trần Thị Bích Hà
|
01/01/1971
|
346/TP-CC
|
06/07/2007
|
Phòng công chứng số 1 Thừa Thiên Huế
|
|
4
|
Nguyễn Vũ
|
06/04/1976
|
350/TP-CC
|
14/07/2010
|
Phòng công chứng số 1 Thừa Thiên Huế
|
|
5
|
Nguyễn Hữu Hoàng
|
10/10/1967
|
348/TP-CC
|
12/04/2004
|
Phòng công chứng số 2 Thừa Thiên Huế
|
|
6
|
Võ Quang Lãm
|
01/01/1972
|
344/TP-CC
|
21/06/2001
|
Phòng công chứng số 2 Thừa Thiên Huế
|
|
7
|
Lý Thị Vân
|
18/10/1964
|
349/TP-CC
|
16/01/2003
|
Phòng công chứng số 2 Thừa Thiên Huế
|
|
8
|
Lại Thế Nam
|
20/10/1947
|
848/TP-CC
|
06/03/2012
|
Văn phòng công chứng Nam Thanh
|
|
9
|
Bùi Xê
|
10/02/1950
|
849/TP-CC
|
06/03/2012
|
Văn phòng công chứng Nam Thanh
|
|
10
|
Nguyễn Đăng Thiện
|
10/11/1949
|
887/TP-CC
|
09/05/2012
|
Văn phòng công chứng An Phú Gia
|
|
11
|
Trương Văn Vệ
|
20/05/1952
|
1143/TP-CC
|
03/04/2013
|
Văn phòng công chứng An Phú Gia
|
|