Thị trấn Lăng Cô
Tỉa thưa lần 2: năm thứ bảy
Xã
|
Khu vực thôn
|
Tiểu khu
|
Khoảnh
|
Lô
|
Hiện trạng sử dụng đất
|
Diện tich (ha)
|
Năm trồng
|
Nguồn vốn
|
Năm KT (Tỉa thưa lần 2)
|
Trữ lượng cây đứng (m3)
|
Phương pháp khai thác
|
Phương pháp (vân xuất)
|
Cự li vận xuất bình quân (m)
|
Thị trấn Lăng Cô
|
Hói Dừa
|
250
|
1
|
d4
|
Keo
|
3,4
|
2007
|
661
|
2018
|
68
|
Tỉa thưa
|
Mang vác, xe ôtô
|
2000-4000
|
Thị trấn Lăng Cô
|
Hói Dừa
|
250
|
1
|
d3
|
Keo
|
3,9
|
2007
|
661
|
2018
|
78
|
Tỉa thưa
|
Mang vác, xe ôtô
|
2000-4000
|
Thị trấn Lăng Cô
|
Hói Dừa
|
250
|
1
|
a1
|
Keo
|
5,3
|
2007
|
661
|
2018
|
106
|
Tỉa thưa
|
Mang vác, xe ôtô
|
2000-4000
|
Thị trấn Lăng Cô
|
Hói Dừa
|
250
|
1
|
a2
|
Keo
|
6,6
|
2007
|
661
|
2018
|
132
|
Tỉa thưa
|
Mang vác, xe ôtô
|
2000-4000
|
Thị trấn Lăng Cô
|
Núi Hải Vân
|
251
|
5
|
c3
|
Keo
|
2,7
|
2007
|
661
|
2018
|
54
|
Tỉa thưa
|
Mang vác, xe ôtô
|
2000-4000
|
Thị trấn Lăng Cô
|
Núi Hải Vân
|
251
|
5
|
c4
|
Keo
|
1,1
|
2007
|
661
|
2018
|
22
|
Tỉa thưa
|
Mang vác, xe ôtô
|
2000-4000
|
Thị trấn Lăng Cô
|
Núi Hải Vân
|
251
|
5
|
b2
|
Keo
|
5,6
|
2007
|
661
|
2018
|
112
|
Tỉa thưa
|
Mang vác, xe ôtô
|
2000-4000
|
Thị trấn Lăng Cô
|
Núi Hải Vân
|
251
|
5
|
c4
|
Keo
|
1,7
|
2007
|
661
|
2018
|
34
|
Tỉa thưa
|
Mang vác, xe ôtô
|
2000-4000
|
Thị trấn Lăng Cô
|
Núi Hải Vân
|
251
|
5
|
b4
|
Keo
|
1,9
|
2007
|
661
|
2018
|
38
|
Tỉa thưa
|
Mang vác, xe ôtô
|
2000-4000
|
Thị trấn Lăng Cô
|
Núi Hải Vân
|
251
|
5
|
c2
|
Keo
|
5,3
|
2007
|
661
|
2018
|
106
|
Tỉa thưa
|
Mang vác, xe ôtô
|
2000-4000
|
Thị trấn Lăng Cô
|
Núi Hải Vân
|
251
|
5
|
b3
|
Keo
|
4,6
|
2007
|
661
|
2018
|
92
|
Tỉa thưa
|
Mang vác, xe ôtô
|
2000-4000
|
Thị trấn Lăng Cô
|
Núi Hải Vân
|
251
|
5
|
c1
|
Keo
|
6,2
|
2007
|
661
|
2018
|
124
|
Tỉa thưa
|
Mang vác, xe ôtô
|
2000-4000
|
Thị trấn Lăng Cô
|
Núi Hải Vân
|
251
|
6
|
a1
|
Keo
|
4,7
|
2007
|
661
|
2018
|
94
|
Tỉa thưa
|
Mang vác, xe ôtô
|
2000-4000
|
Thị trấn Lăng Cô
|
Núi Hải Vân
|
251
|
6
|
a2
|
Keo
|
3,4
|
2007
|
661
|
2018
|
68
|
Tỉa thưa
|
Mang vác, xe ôtô
|
2000-4000
|
Thị trấn Lăng Cô
|
Núi Hải Vân
|
251
|
6
|
a4
|
Keo
|
3,6
|
2007
|
661
|
2018
|
72
|
Tỉa thưa
|
Mang vác, xe ôtô
|
2000-4000
|
Thị trấn Lăng Cô
|
Núi Hải Vân
|
251
|
6
|
a6
|
Keo
|
5,7
|
2007
|
661
|
2018
|
114
|
Tỉa thưa
|
Mang vác, xe ôtô
|
2000-4000
|
Thị trấn Lăng Cô
|
Núi Hải Vân
|
251
|
6
|
a8
|
Keo
|
5,0
|
2007
|
661
|
2018
|
100
|
Tỉa thưa
|
Mang vác, xe ôtô
|
2000-4000
|
Thị trấn Lăng Cô
|
Núi Hải Vân
|
251
|
6
|
b1
|
Keo
|
6,2
|
2007
|
661
|
2018
|
124
|
Tỉa thưa
|
Mang vác, xe ôtô
|
2000-4000
|
Thị trấn Lăng Cô
|
Núi Hải Vân
|
251
|
6
|
c5
|
Keo
|
3,2
|
2007
|
661
|
2018
|
64
|
Tỉa thưa
|
Mang vác, xe ôtô
|
2000-4000
|
Thị trấn Lăng Cô
|
Núi Hải Vân
|
251
|
6
|
c6
|
Keo
|
2,2
|
2007
|
661
|
2018
|
44
|
Tỉa thưa
|
Mang vác, xe ôtô
|
2000-4000
|
Thị trấn Lăng Cô
|
Núi Hải Vân
|
251
|
6
|
c2
|
Keo
|
3,5
|
2007
|
661
|
2018
|
70
|
Tỉa thưa
|
Mang vác, xe ôtô
|
2000-4000
|
Thị trấn Lăng Cô
|
Núi Hải Vân
|
251
|
6
|
c4
|
Keo
|
3,5
|
2007
|
661
|
2018
|
70
|
Tỉa thưa
|
Mang vác, xe ôtô
|
2000-4000
|
|
Tổng
|
|
|
|
|
89,3
|
|
|
|
1.786
|
|
|
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |