Thị trấn Lăng Cô
Năm trồng: năm thứ hai
Xã
|
Khu vực thôn
|
Tiểu khu
|
Khoảnh
|
Lô
|
Hiện trạng sử dụng đất
|
Diện tich (ha)
|
Năm trồng
|
Chọn loài cây trồng
|
Số cây giống (cây)
|
Năm KT
|
Phương pháp khai thác
|
Phương pháp (vân xuất)
|
Cự li vận xuất bình quân (m)
|
Thị trấn Lăng Cô
|
Hói Dừa
|
250
|
1
|
d4
|
BĐ
|
3,4
|
2013
|
Sao, dầu, chò, huỷnh
|
1.700
|
2063
|
Tỉa thưa
|
Mang vác, xe ôtô
|
2000-4000
|
Thị trấn Lăng Cô
|
Hói Dừa
|
250
|
1
|
d3
|
BĐ
|
3,9
|
2013
|
Sao, dầu, chò, huỷnh
|
1.950
|
2063
|
Tỉa thưa
|
Mang vác, xe ôtô
|
2000-4000
|
Thị trấn Lăng Cô
|
Hói Dừa
|
250
|
1
|
a1
|
BĐ
|
5,3
|
2013
|
Sao, dầu, chò, huỷnh
|
2.650
|
2063
|
Tỉa thưa
|
Mang vác, xe ôtô
|
2000-4000
|
Thị trấn Lăng Cô
|
Hói Dừa
|
250
|
1
|
a2
|
BĐ
|
6,6
|
2013
|
Sao, dầu, chò, huỷnh
|
3.300
|
2063
|
Tỉa thưa
|
Mang vác, xe ôtô
|
2000-4000
|
Thị trấn Lăng Cô
|
Núi Hải Vân
|
251
|
5
|
c3
|
BĐ
|
2,7
|
2013
|
Sao, dầu, chò, huỷnh
|
1.350
|
2063
|
Tỉa thưa
|
Mang vác, xe ôtô
|
2000-4000
|
Thị trấn Lăng Cô
|
Núi Hải Vân
|
251
|
5
|
c4
|
BĐ
|
1,1
|
2013
|
Sao, dầu, chò, huỷnh
|
550
|
2063
|
Tỉa thưa
|
Mang vác, xe ôtô
|
2000-4000
|
Thị trấn Lăng Cô
|
Núi Hải Vân
|
251
|
5
|
b2
|
BĐ
|
5,6
|
2013
|
Sao, dầu, chò, huỷnh
|
2.800
|
2063
|
Tỉa thưa
|
Mang vác, xe ôtô
|
2000-4000
|
Thị trấn Lăng Cô
|
Núi Hải Vân
|
251
|
5
|
c4
|
BĐ
|
1,7
|
2013
|
Sao, dầu, chò, huỷnh
|
850
|
2063
|
Tỉa thưa
|
Mang vác, xe ôtô
|
2000-4000
|
Thị trấn Lăng Cô
|
Núi Hải Vân
|
251
|
5
|
b4
|
BĐ
|
1,9
|
2013
|
Sao, dầu, chò, huỷnh
|
950
|
2063
|
Tỉa thưa
|
Mang vác, xe ôtô
|
2000-4000
|
Thị trấn Lăng Cô
|
Núi Hải Vân
|
251
|
5
|
c2
|
BĐ
|
5,3
|
2013
|
Sao, dầu, chò, huỷnh
|
2.650
|
2063
|
Tỉa thưa
|
Mang vác, xe ôtô
|
2000-4000
|
Thị trấn Lăng Cô
|
Núi Hải Vân
|
251
|
5
|
b3
|
BĐ
|
4,6
|
2013
|
Sao, dầu, chò, huỷnh
|
2.300
|
2063
|
Tỉa thưa
|
Mang vác, xe ôtô
|
2000-4000
|
Thị trấn Lăng Cô
|
Núi Hải Vân
|
251
|
5
|
c1
|
BĐ
|
6,2
|
2013
|
Sao, dầu, chò, huỷnh
|
3.100
|
2063
|
Tỉa thưa
|
Mang vác, xe ôtô
|
2000-4000
|
Thị trấn Lăng Cô
|
Núi Hải Vân
|
251
|
6
|
a1
|
BĐ
|
4,7
|
2013
|
Sao, dầu, chò, huỷnh
|
2.350
|
2063
|
Tỉa thưa
|
Mang vác, xe ôtô
|
2000-4000
|
Thị trấn Lăng Cô
|
Núi Hải Vân
|
251
|
6
|
a2
|
BĐ
|
3,4
|
2013
|
Sao, dầu, chò, huỷnh
|
1.700
|
2063
|
Tỉa thưa
|
Mang vác, xe ôtô
|
2000-4000
|
Thị trấn Lăng Cô
|
Núi Hải Vân
|
251
|
6
|
a4
|
BĐ
|
3,6
|
2013
|
Sao, dầu, chò, huỷnh
|
1.800
|
2063
|
Tỉa thưa
|
Mang vác, xe ôtô
|
2000-4000
|
Thị trấn Lăng Cô
|
Núi Hải Vân
|
251
|
6
|
a6
|
BĐ
|
5,7
|
2013
|
Sao, dầu, chò, huỷnh
|
2.850
|
2063
|
Tỉa thưa
|
Mang vác, xe ôtô
|
2000-4000
|
Thị trấn Lăng Cô
|
Núi Hải Vân
|
251
|
6
|
a8
|
BĐ
|
5,0
|
2013
|
Sao, dầu, chò, huỷnh
|
2.500
|
2063
|
Tỉa thưa
|
Mang vác, xe ôtô
|
2000-4000
|
Thị trấn Lăng Cô
|
Núi Hải Vân
|
251
|
6
|
b1
|
BĐ
|
6,2
|
2013
|
Sao, dầu, chò, huỷnh
|
3.100
|
2063
|
Tỉa thưa
|
Mang vác, xe ôtô
|
2000-4000
|
Thị trấn Lăng Cô
|
Núi Hải Vân
|
251
|
6
|
c5
|
BĐ
|
3,2
|
2013
|
Sao, dầu, chò, huỷnh
|
1.600
|
2063
|
Tỉa thưa
|
Mang vác, xe ôtô
|
2000-4000
|
Thị trấn Lăng Cô
|
Núi Hải Vân
|
251
|
6
|
c6
|
BĐ
|
2,2
|
2013
|
Sao, dầu, chò, huỷnh
|
1.100
|
2063
|
Tỉa thưa
|
Mang vác, xe ôtô
|
2000-4000
|
Thị trấn Lăng Cô
|
Núi Hải Vân
|
251
|
6
|
c2
|
BĐ
|
3,5
|
2013
|
Sao, dầu, chò, huỷnh
|
1.750
|
2063
|
Tỉa thưa
|
Mang vác, xe ôtô
|
2000-4000
|
Thị trấn Lăng Cô
|
Núi Hải Vân
|
251
|
6
|
c4
|
BĐ
|
3,5
|
2013
|
Sao, dầu, chò, huỷnh
|
1.750
|
2063
|
Tỉa thưa
|
Mang vác, xe ôtô
|
2000-4000
|
|
Tổng
|
|
|
|
|
89,3
|
|
|
44.650
|
|
|
|
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |