Thị trấn Lăng Cô
Tỉa thưa lần 1: năm thứ tư
Xã
|
Khu vực thôn
|
Tiểu khu
|
Khoảnh
|
Lô
|
Hiện trạng sử dụng đất
|
Diện tich (ha)
|
Năm trồng
|
Nguồn vốn
|
Năm KT (Tỉa thưa lần 1)
|
Trữ lượng cây đứng (m3)
|
Phương pháp khai thác
|
Phương pháp (vân xuất)
|
Cự li vận xuất bình quân (m)
|
Thị trấn Lăng Cô
|
Núi Hải Vân
|
250
|
8
|
d5
|
Keo
|
5,9
|
2009
|
661
|
2015
|
236
|
Tỉa thưa
|
Mang vác, xe ôtô
|
2000-4000
|
Thị trấn Lăng Cô
|
Núi Hải Vân
|
250
|
8
|
d1
|
Keo
|
3,3
|
2009
|
661
|
2015
|
132
|
Tỉa thưa
|
Mang vác, xe ôtô
|
2000-4000
|
Thị trấn Lăng Cô
|
Núi Hải Vân
|
250
|
8
|
d2
|
Keo
|
4,5
|
2009
|
661
|
2015
|
180
|
Tỉa thưa
|
Mang vác, xe ôtô
|
2000-4000
|
Thị trấn Lăng Cô
|
Núi Hải Vân
|
250
|
8
|
c3
|
Keo
|
2,8
|
2009
|
661
|
2015
|
112
|
Tỉa thưa
|
Mang vác, xe ôtô
|
2000-4000
|
Thị trấn Lăng Cô
|
Núi Hải Vân
|
250
|
11
|
b2
|
Keo
|
2,9
|
2009
|
661
|
2015
|
116
|
Tỉa thưa
|
Mang vác, xe ôtô
|
2000-4000
|
Thị trấn Lăng Cô
|
Núi Hải Vân
|
250
|
11
|
b1
|
Keo
|
4,3
|
2009
|
661
|
2015
|
172
|
Tỉa thưa
|
Mang vác, xe ôtô
|
2000-4000
|
Thị trấn Lăng Cô
|
Núi Hải Vân
|
250
|
13
|
b3
|
Keo
|
4,8
|
2009
|
661
|
2015
|
192
|
Tỉa thưa
|
Mang vác, xe ôtô
|
2000-4000
|
Thị trấn Lăng Cô
|
Núi Hải Vân
|
250
|
13
|
b4
|
Keo
|
4,5
|
2009
|
661
|
2015
|
180
|
Tỉa thưa
|
Mang vác, xe ôtô
|
2000-4000
|
Thị trấn Lăng Cô
|
Núi Hải Vân
|
250
|
13
|
b6
|
Keo
|
3,6
|
2009
|
661
|
2015
|
144
|
Tỉa thưa
|
Mang vác, xe ôtô
|
2000-4000
|
Thị trấn Lăng Cô
|
Núi Hải Vân
|
252
|
4
|
b6
|
Keo
|
3,0
|
2009
|
661
|
2015
|
120
|
Tỉa thưa
|
Mang vác, xe ôtô
|
2000-4000
|
Thị trấn Lăng Cô
|
Mũi Cửa Kẻm
|
252
|
4
|
b5
|
Keo
|
4,7
|
2009
|
661
|
2015
|
188
|
Tỉa thưa
|
Mang vác, xe ôtô
|
2000-4000
|
Thị trấn Lăng Cô
|
Mũi Cửa Kẻm
|
252
|
4
|
b3
|
Keo
|
5,7
|
2009
|
661
|
2015
|
228
|
Tỉa thưa
|
Mang vác, xe ôtô
|
2000-4000
|
Thị trấn Lăng Cô
|
Mũi Cửa Kẻm
|
252
|
4
|
b4
|
Keo
|
5,6
|
2009
|
661
|
2015
|
224
|
Tỉa thưa
|
Mang vác, xe ôtô
|
2000-4000
|
Thị trấn Lăng Cô
|
Mũi Cửa Kẻm
|
252
|
5
|
c7
|
Keo
|
2,6
|
2009
|
661
|
2015
|
104
|
Tỉa thưa
|
Mang vác, xe ôtô
|
2000-4000
|
Thị trấn Lăng Cô
|
Mũi Cửa Kẻm
|
252
|
5
|
d4
|
Keo
|
5,0
|
2009
|
661
|
2015
|
200
|
Tỉa thưa
|
Mang vác, xe ôtô
|
2000-4000
|
Thị trấn Lăng Cô
|
Mũi Cửa Kẻm
|
252
|
5
|
d2
|
Keo
|
5,9
|
2009
|
661
|
2015
|
236
|
Tỉa thưa
|
Mang vác, xe ôtô
|
2000-4000
|
Thị trấn Lăng Cô
|
Mũi Cửa Kẻm
|
252
|
5
|
d6
|
Keo
|
2,7
|
2009
|
661
|
2015
|
108
|
Tỉa thưa
|
Mang vác, xe ôtô
|
2000-4000
|
Thị trấn Lăng Cô
|
Mũi Cửa Kẻm
|
252
|
5
|
d1
|
Keo
|
3,0
|
2009
|
661
|
2015
|
120
|
Tỉa thưa
|
Mang vác, xe ôtô
|
2000-4000
|
Thị trấn Lăng Cô
|
Mũi Cửa Kẻm
|
252
|
5
|
d5
|
Keo
|
5,6
|
2009
|
661
|
2015
|
224
|
Tỉa thưa
|
Mang vác, xe ôtô
|
2000-4000
|
Thị trấn Lăng Cô
|
Mũi Cửa Kẻm
|
252
|
5
|
d3
|
Keo
|
6,2
|
2009
|
661
|
2015
|
248
|
Tỉa thưa
|
Mang vác, xe ôtô
|
2000-4000
|
Thị trấn Lăng Cô
|
Mũi Cửa Kẻm
|
252
|
5
|
d7
|
Keo
|
4,6
|
2009
|
661
|
2015
|
184
|
Tỉa thưa
|
Mang vác, xe ôtô
|
2000-4000
|
|
Tổng
|
|
|
|
|
91,2
|
|
|
|
3.648
|
|
|
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |