25SC: sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh/ cà chua; sâu xanh da láng/ hành; ruồi đục quả/ ổi, xoài
120SC: sâu đục bẹ, sâu cuốn lá/ lúa
Dow AgroSciences B.V
|
|
|
|
Suhamcon 25SC, 25WP
|
sâu tơ, sâu xanh bướm trắng, rệp muội, bọ nhảy sọc cong vỏ lạc/ bắp cải; rệp muội, bọ nhảy, sâu xanh da láng/ hành; sâu xanh, dòi đục lá/ cà chua; sâu đục quả, rệp muội/ đậu đũa; sâu xanh da láng/ lạc
|
Công ty TNHH Sản phẩm Công nghệ Cao
|
|
|
|
Wish
25SC
|
sâu tơ, sâu xanh, rệp, bọ nhảy/ rau họ thập tự; sâu xanh, rệp, bọ nhảy/ hành
|
Công ty TNHH BVTV An Hưng Phát
| -
|
3808.10
|
Tebufenozide (min 99.6%)
|
Mimic
20F
|
sâu xanh da láng/ thuốc lá, lạc, nho
|
Bayer Vietnam Ltd (BVL)
|
|
|
|
Xerox
20F
|
sâu xanh da láng/ đậu xanh
|
Công ty CP Nicotex
| -
|
3808.10
|
Thiacloprid (min 95%)
|
Calypso
240 SC
|
bọ trĩ/ lúa
|
Bayer Vietnam Ltd
|
|
|
|
Koto
240 SC
|
sâu cuốn lá, sâu đục thân, rầy nâu/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; rệp sáp/ cà phê; sâu đục quả/ đậu tương; sâu xanh/ cà chua; rầy chổng cánh/ cam
|
Công ty TNHH Hóa nông Á Châu
| -
|
3808.10
|
Thiamethoxam (min 95 %)
|
Actara 25WG, 350FS
|
25WG: rầy nâu, bọ trĩ/ lúa; rầy xanh, bọ trĩ, bọ xít muỗi/ chè; rệp sáp/ cà phê; rầy chổng cánh/ cây có múi; rệp/ rau cải, dưa chuột, mía, ổi; bọ phấn/ cà chua; rầy/ xoài; bọ cánh cứng/ dừa; xử lý đất để trừ: rệp, bọ phấn/ cà chua, dưa chuột, dưa lê, bắp cải, su hào, đậu đũa; rệp, bọ phấn, bọ trĩ/ dưa hấu, cà pháo; rệp, bọ phấn, bọ trĩ, sâu xám/ bí đao; rệp, bọ phấn, bọ trĩ, rầy chổng cánh/ cam, bưởi; rệp, rầy chổng cánh/ quất; rệp, ve sầu/ nhãn; rầy, rệp/ xoài; bọ trĩ/ thanh long, điều; rệp/ thuốc lá
350FS: bọ trĩ, rầy xanh, rệp/ bông vải
|
Syngenta Vietnam Ltd
|
|
|
|
Amira
25WG
|
rầy nâu/ lúa
|
Công ty CP
Nicotex
|
|
|
|
Anfaza
250WDG, 350SC
|
250WDG: bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; rệp sáp/ cà phê 350SC: bọ trĩ/ lúa; rệp sáp/ cà phê
|
Công ty TNHH
An Nông
|
|
|
|
Apfara
25 WDG
|
bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; bọ xít muỗi/ chè
|
Công ty TNHH TM
Anh Thơ
|
|
|
|
Asarasuper
250WDG, 300WG
|
rầy nâu/ lúa
|
Công ty CP Quốc tế
Hòa Bình
|
|
|
|
Hercule 25WDG
|
bọ trĩ/ lúa
|
Công ty TNHH Thạnh Hưng
|
|
|
|
Fortaras
25 WG
|
rầy nâu, bọ xít, bọ trĩ/ lúa; rầy chổng cánh/ cam; rầy/ bông xoài; rệp sáp, sâu đục cành/ cà phê
|
Công ty TNHH Hóa nông
Á Châu
|
|
|
|
Impalasuper
25WDG
|
rầy nâu/ lúa
|
Công ty TNHH
Nam Bộ
|
|
|
|
Jiathi
25WP
|
bọ trĩ/ lúa
|
Công ty CP
Jia Non Biotech (VN)
|
|
|
|
Nofara
35WDG, 350SC
|
35WDG: bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; bọ xít muỗi/ chè
350SC: rầy nâu/ lúa
|
Công ty TNHH – TM Nông Phát
|
|
|
|
Ranaxa
25 WG
|
bọ xít/ vải, rầy bông/ xoài, rầy nâu/ lúa, rệp/ cải củ
|
Công ty CP
Đồng Xanh
|
|
|
|
Tata
25WG
|
rầy nâu, bọ trĩ/ lúa; xử lý hạt giống trừ bọ trĩ/ lúa; rầy xanh, bọ xít muỗi/ chè; rệp sáp/ cà phê
|
Công ty CP SX - TM - DV
Ngọc Tùng
|
|
|
|
Thiamax
25WDG
|
rầy nâu/ lúa
|
Brightonmax International Sdn Bhd, Malaysia
|
|
|
|
Thionova
25WDG
|
rầy nâu/ lúa
|
United Phosphorus Ltd
|
|
|
|
Vithoxam
350SC
|
rầy nâu/ lúa
|
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam
| -
|
3808.10
|
Thiamethoxam 262.5g/l + Difenoconazole 25g/l + Fludioxonil 25g/l
|
Cruiser Plus 312.5FS
|
xử lý hạt giống để trừ bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; xử lý hạt giống trừ sâu xám/ ngô, bệnh lúa von/ lúa
|
Syngenta Vietnam Ltd
| -
|
3808.10
|
Thiamethoxam250g/l + Difenoconazole 25g/l + Thiophanate Methyl 75 g/l
|
Cuisơ super 350SC
|
xử lý hạt giống trừ bọ trĩ/ lúa
|
Công ty TNHH An Nông
| -
|
3808.10
|
Thiamethoxam 265g/l + Tebuconazole 30g/l + Metalaxyl-M 17.5g/l
|
Topmax 312.5FS
|
Xử lý hạt giống trừ rầy nâu/ lúa
|
Công ty TNHH
Phú Nông
| -
|
3808.10
|
Thiodicarb (min 96 %)
|
Click
75WP
|
bọ trĩ, ốc bươu vàng, rầy nâu, sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa; sâu khoang/ đậu tương; rầy chổng cánh/ cam; rệp sáp/ cà phê
|
Công ty TNHH Hóa Nông
Á Châu
|
|
|
|
Larvin 75 WP
|
sâu khoang/ lạc
|
Bayer Vietnam Ltd (BVL)
|
|
|
|
Ondosol
750WP
|
sâu cuốn lá/ lúa
|
Công ty TNHH – TM
Tân Thành
|
|
|
|
Supepugin
750WP
|
sâu cuốn lá/ lúa
|
Công ty TNHH – TM Nông Phát
| -
|
3808.10
|
Thiosultap – sodium (Nereistoxin) (min 90 %)
|
Apashuang 10H, 18SL, 95 WP
|
10H: sâu đục thân/ lúa, mía, ngô 18SL, 95WP: sâu đục thân, bọ trĩ, sâu cuốn lá/ lúa
|
Công ty TNHH - TM
Thái Nông
|
|
|
|
Binhdan 10H, 18SL, 95WP
|
10H: sâu đục thân/ lúa, mía, ngô 18SL: rầy nâu, sâu đục thân, bọ trĩ, sâu keo, rầy xanh/ lúa; sâu đục thân, rệp/ ngô; sâu xanh/ cây có múi, đậu tương; sâu vẽ bùa/ cây có múi; sâu đục thân, rệp/ mía; rệp sáp/ cà phê, mãng cầu; sâu đục quả, bọ xít muỗi/ nhãn; rệp sáp/ hồng xiêm 95WP: sâu cuốn lá, sâu đục thân, rầy nâu, rầy xanh/ lúa; sâu vẽ bùa, rệp sáp/ cây có múi; sâu xanh/ đậu tương; rầy/ bông vải; sâu đục thân/ ngô, mía; sâu khoang/ lạc; rệp sáp/ cà phê
|
Bailing International Co., Ltd
|
|
|
|
Catodan 4H, 10H, 18SL, 90WP, 95WP
|
4H, 10H: sâu đục thân/ lúa 18SL: sâu cuốn lá/ lúa, bọ trĩ/ xoài 90WP, 95WP: sâu cuốn lá/ lúa, rệp/ đậu tương
|
Công ty CP TST
Cần Thơ
|
|
|
|
Colt 95 WP, 150 SL
|
95WP: sâu phao/ lúa
150SL: sâu đục thân/ lúa
|
Công ty TNHH
ADC
|
|
|
|
Dibadan 18 SL, 95WP
|
18SL: bọ trĩ, rầy nâu, sâu đục thân/ lúa; rệp bông xơ mía; rầy/ bông vải; rệp/ ngô 95WP: sâu đục thân, sâu cuốn lá/ lúa; sâu khoang/ ngô; rầy/ bông vải; rệp sáp/ cà phê; rệp bông xơ/ mía
|
Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA
|
|
|
|
Neretox
18 SL, 95WP
|
sâu đục thân, sâu cuốn lá, bọ trĩ/ lúa
|
Công ty CP BVTV I TW
|
|
|
|
Netoxin 18 SL, 90 WP, 95WP
|
18SL: sâu cuốn lá/ lúa, rệp/ cây có múi 90WP: sâu xanh/ lạc; sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa 95WP: sâu cuốn lá/ lúa, bọ xít/ nhãn
|
Công ty CP BVTV
Sài Gòn
|
|
|
|
Sát trùng đơn (Sát trùng đan) 5 H, 18 SL, 29SL, 90BTN, 95BTN
|
5H: sâu đục thân/ lúa 18SL: sâu cuốn lá, bọ trĩ/ lúa; sâu ăn lá/ đậu tương 29SL: sâu khoang/ đậu xanh 90BTN: sâu cuốn lá/ lúa, sâu ăn lá/ đậu tương 95BTN: sâu cuốn lá, sâu đục thân, bọ trĩ/ lúa; sâu ăn lá/ đậu tương
|
Công ty CP
Nicotex
|
|
|
|
Sadavi 18 SL, 95WP
|
18SL: bọ xít, sâu cuốn lá/ lúa 95WP: sâu đục thân, sâu cuốn lá, bọ xít hôi/ lúa
|
Công ty DV NN & PTNT Vĩnh Phúc
|
|
|
|
Sanedan 95 WP
|
sâu đục thân/ lúa
|
Công ty CP TM và XNK
Thăng Long
|
|
|
|
Shaling Shuang 180 SL, 500WP, 950WP
|
180SL: sâu đục thân/ lúa
500WP: sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa 950WP: sâu đục thân, sâu keo, sâu cuốn lá/ lúa
|
Công ty CP Quốc tế
Hòa Bình
|
|
|
|
Sha Chong Jing 50WP, 90WP, 95WP
|
sâu đục thân/ lúa
|
Công ty TNHH - TM
Bình Phương
|
|
|
|
Sha Chong Shuang 18 SL, 50SP/BHN, 90WP, 95 WP
|
18SL, 90WP: sâu đục thân, sâu cuốn lá/ lúa; sâu ăn lá/ rau; sâu đục quả, sâu ăn lá/ cây ăn quả 50SP/BHN: sâu đục thân lúa
95WP: sâu đục thân, sâu cuốn lá/ lúa; sâu tơ, sâu xanh, rệp/ rau
|
Guizhou CVC INC. (Tổng Công ty Thương mại Zhongyue Quý Châu Trung Quốc)
|
|
|
|
Taginon 18 SL, 95 WP
|
18SL: sâu đục thân, bọ trĩ, sâu cuốn lá/ lúa; rầy/ xoài 95WP: rầy nâu, sâu đục thân, sâu cuốn lá/ lúa; sâu vẽ bùa/ cây có múi
|
Công ty TNHH – TM
Tân Thành
|
|
|
|
Tiginon 5H, 18DD, 90WP, 95WP
|
5H: sâu đục thân/ mía, lúa
90WP, 18DD: sâu đục thân/ lúa, rệp sáp/ cà phê 95WP: sâu xanh/ đậu xanh, sâu đục thân/ lúa
|
Công ty CP Vật tư NN
Tiền Giang
|
|
|
|
Tungsong 18SL, 25SL, 95WP
|
18SL: sâu đục thân, sâu cuốn lá/ lúa; sâu vẽ bùa/ cây có múi
25SL: sâu cuốn lá lúa, bọ trĩ/ điều, sâu vẽ bùa cam 95WP: sâu cuốn lá, sâu đục thân, bọ trĩ/ lúa
|
Công ty CP SX - TM - DV
Ngọc Tùng
|
|
|
|
Vietdan
3.6H, 29SL, 50WP, 95WP
|
3.6H: sâu đục thân/ lúa 29SL: bọ trĩ/ lúa
50WP: sâu cuốn lá/ lúa
95WP: sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa
|
Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung
|
|
|
|
Vinetox 5H, 18DD, 95BHN
|
5H: sâu đục thân/ lúa 18DD: rệp/ cây có múi, sâu đục thân/ lúa 95BHN: rệp sáp/ cà phê; bọ cánh cứng/ dừa; sâu đục thân, sâu cuốn lá/ lúa
|
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam
|
|
|
|
Vi Tha Dan 18 SL, 95WP
|
18SL: bọ trĩ, sâu đục thân lúa; sâu vẽ bùa/ cây có múi 95WP: sâu đục thân, bọ trĩ, sâu cuốn lá/ lúa; dòi đục lá/ rau cải; rầy xanh, rệp/ cây có múi
|
Công ty TNHH
Việt Thắng
| -
|
3808.10
|
Tralomethrin (min 93%)
|
Scout 1.4SC, 1.6EC, 3.6EC
|
1.4SC: dòi đục lá/ vườn cây, rệp/ rau 1.6EC: rệp, sâu đục nụ, sâu khoang/ thuốc lá; sâu cuốn lá, sâu vẽ bùa, rệp, bọ trĩ/ cây có múi 3.6EC: dòi đục lá/ vườn cây
|
Bayer Vietnam Ltd (BVL)
| -
|
3808.10
|
Triazophos (min 92%)
|
Hostathion 20 EC, 40 EC
|
20EC: rầy xanh, sâu phao, sâu đục thân, sâu cuốn lá lúa 40EC: sâu cuốn lá/ lúa, sâu đục nụ/ bông vải
|
Bayer Vietnam Ltd (BVL)
| -
|
3808.10
|
Trichlorfon (Chlorophos) (min 97% )
|
Biminy 40EC, 90SP
|
40EC: sâu keo, bọ trĩ , sâu cuốn lá/ lúa; sâu đục quả/ nhãn, đậu tương 90SP: sâu đục quả/ đậu tương
|
Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến
|
|
|
|
Địch Bách Trùng 90SP
|
bọ xít, bọ trĩ/ lúa; bọ xít/ vải; sâu khoang/ đậu tương
|
Công ty TNHH
Việt Thắng
|
|
|
|
Dilexson
90 WP
|
bọ xít/ lúa
|
Công ty TNHH
Sơn Thành
|
|
|
|
Dip
80 SP
|
sâu keo/ lúa, dòi đục lá/ đậu tương
|
Công ty CP BVTV I TW
|
|
|
|
Diptecide 90 WP
|
bọ xít/ lúa
|
Công ty TNHH - TM
Bình Phương
|
|
|
|
Sunchlorfon
90SP
|
bọ xít hôi/ lúa, rầy chổng cánh/ cam quýt
|
Sundat (S) PTe Ltd
|
|
|
|
Terex 50EC, 90SP
|
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |