TÊn hoạt chấT – nguyên liệU (common name)



tải về 6.43 Mb.
trang30/44
Chuyển đổi dữ liệu30.08.2016
Kích6.43 Mb.
#28508
1   ...   26   27   28   29   30   31   32   33   ...   44

350SC, 500WP: lem lép hạt/ lúa

700WG: khô vằn/ lúa

Công ty TNHH - TM

Tân Thành












Doroval 50 WP

lem lép hạt/ lúa

Công ty TNHH Thạnh Hưng










Hạt chắc

50WP


lem lép hạt/ lúa

Công ty TNHH TM & SX

Ngọc Yến











Hạt vàng 50 WP, 250SC

50WP: lem lép hạt/ lúa 250SC: lem lép hạt/ lúa, đốm quả/ nhãn

Công ty CP BVTV

Sài Gòn











Matador

750WG


lem lép hạt/ lúa

Công ty CP Nông dược Điện Bàn Nam Bộ










Niforan

50WP


lem lép hạt/ lúa

Công ty CP

Nicotex











Prota 50 WP, 750 WDG

50WP: lem lép hạt, vàng lá, khô vằn/ lúa; thối gốc/ dưa hấu; héo vàng/ đậu tương; sẹo/ cam

750WDG: lem lép hạt, khô vằn/ lúa; thối gốc/ dưa hấu

Công ty TNHH

Phú Nông











Prozalthai

500SC


khô vằn/ lúa

Công ty TNHH BVTV An Hưng Phát










Rora

750WP


lem lép hạt/ lúa

Công ty CP SX - TM - DV

Ngọc Tùng












Rorang

50WP


lem lép hạt/ lúa

Công ty TNHH - TM ACP










Rovannong 50 WP, 250SC, 500SC, 750 WG

50WP: khô vằn/ lúa

250SC, 500SC, 750WG: lem lép hạt/ lúa

Công ty TNHH

An Nông











Royal 350 SC, 350 WP

lem lép hạt, khô vằn/ lúa.

Công ty TNHH TM – DV Thanh Sơn Hóa Nông










Rovral 50 WP, 500WG, 750WG

50WP: lem lép hạt/ lúa 500WG: lem lép hạt, khô vằn/ lúa

750WG: đốm lá/ lạc, cà phê; chết cây con/ dưa hấu; lem lép hạt, khô vằn/ lúa

Bayer Vietnam Ltd (BVL)










Tilral

500 WP


lem lép hạt/ lúa

Công ty CP Quốc tế

Hòa Bình











Viroval

50 BTN


lem lép hạt/ lúa

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam










Zoralmy

50WP, 250SC



lem lép hạt/ lúa

Jiangsu Eastern Agrochemical

Co., Ltd.





3808.20

Iprodione 200g/l, (50g/kg), (400g/kg) +

Sulfur 300g/l, (500g/kg), (350g/kg)



Rollone

500SC, 550WP 750WP



lem lép hạt/ lúa

Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung



3808.20

Iprodione 50g/kg + Tricyclazole 700g/kg

Bemgold

750WP


đạo ôn/ lúa

Công ty CP Vật tư BVTV

Hà Nội




3808.20

Iprodione 350g/kg + Zineb 250g/kg

Bigrorpran

600WP


lem lép hạt/ lúa

Công ty CP Hóa nông

Lúa Vàng




3808.20

Isoprothiolane (min 96 %)

Aco one

400EC


đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH - TM Thái Nông










Anfuan

40EC, 40WP



đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH

An Nông











Caso one 40 EC

khô vằn, đạo ôn/ lúa

Công ty CP TST Cần Thơ










Dojione

40 EC


đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH

Thạnh Hưng












Fuan

40 EC


đạo ôn lá, đạo ôn cổ bông/ lúa

Công ty CP BVTV

An Giang











Fuannong

400EC


đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH

US.Chemical












Fu-army 30 WP, 40 EC

đạo ôn/ lúa

Công ty CP

Nicotex











Fuji - One 40 EC, 40WP

đạo ôn/ lúa

Nihon Nohyaku Co., Ltd










Fujy New

40 ND, 400 WP, 450ND, 470ND, 500ND



đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH – TM

Nông Phát












Fuel - One

40EC


đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hóa Nông










Funhat 40EC

đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH Việt Thắng










Futrangone

40EC


đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH - TM

Thôn Trang












Fuzin 400 EC, 400 WP

đạo ôn/ lúa

Công ty CP Quốc tế

Hòa Bình











Iso one

40EC


đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH BVTV An Hưng Phát










Jia-Jione

40EC


đạo ôn/ lúa

Công ty CP

Jia Non Biotech (VN)












Kara-one

400EC, 400WP



đạo ôn/ lúa

Jiangsu Kesheng Group Co., Ltd.










KoFujy-Gold 40 ND

đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH

Nông dược Kosvida












One - Over

40 EC


đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA










Vifusi

40 ND


đạo ôn/ lúa

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam



3808.20

Isoprothiolane 50g/l + Propiconazole 250g/l

Tung super

300EC


lem lép hạt/ lúa; đốm lá, rỉ sắt/ cà phê

Công ty CP SX - TM - DV

Ngọc Tùng





3808.20

Isoprothiolane 200g/l + Propiconazole 150g/l

Tilred Super

350EC


đạo ôn/ lúa

Công ty CP Hóa nông Mỹ Việt Đức



3808.20

Isoprothiolane 40% + Sulfur 3%

Tung One

430 EC


đạo ôn/ lúa

Công ty CP SX - TM - DV

Ngọc Tùng





3808.20

Isoprothionale 400g/kg + 100 g/kg Thiophanate Methyl + Tricyclazole 200g/kg

Kachiusa

700WP


đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH

An Nông




3808.20

Isoprothiolane 250g/kg (10 g/kg) + Tricyclazole 400g/kg (800g/kg)

Citiusa

650WP, 810WP



đạo ôn/ lúa

Jiangsu Kesheng Group Co., Ltd.



3808.20

Isoprothiolane 266g/kg (460g/kg)+ Tricyclazole 400 g/kg (400g/kg)

NP G6

666WP, 860WP



đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH TM

Nông Phát





3808.20

Isoprothiolane 30% + Tricyclazole 40%

Triosuper

70WP


đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH - TM

Tân Thành





3808.20

Isoprothiolane 400g/kg (250g/kg), (400g/kg) + Tricyclazole 200g/kg (400g/kg), (400g/kg)

Bump

600WP, 650WP, 800WP



đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH

ADC




3808.20

Isoprothionale 400g/kg (200g/l) + Tricyclazole 250g/kg (325g/l)

Bom-annong

525SE, 650WP



đạo ôn/ lúa


Công ty TNHH

An Nông




3808.20

Iprovalicarb 55 g/kg + Propineb 612.5g/kg

Melody duo 66.75WP

mốc sương/ nho, dưa hấu, cà chua; sương mai/ hành, hoa hồng; thán thư/ ớt; sương mai, thán thư/ vải

Bayer Vietnam Ltd (BVL)



3808.20

Kanamycin sulfate

(min 98%)



Vilidacin 10WP

khô vằn/ lúa

Công ty CP Trường Sơn



3808.20

Kasugamycin (min 70 %)

Asana

2L


đạo ôn, khô vằn, bạc lá/ lúa; thỗi nhũn/ bắp cải, cải xanh; héo xanh/ cà chua; sẹo/ cam; thối quả/ nhãn, xoài, sầu riêng, vải

Công ty TNHH SX TM

Tô Ba











Bactecide 20AS, 60WP

bạc lá, đạo ôn/ lúa; thán thư/ ớt; phấn trắng/ bầu bí

Công ty CP Vật tư NN Hoàng Nông










Bisomin 2SL, 6WP

2SL: đạo ôn, bạc lá/ lúa; thán thư, sẹo/ cam, quýt; thán thư, thối quả/ vải, nhãn, xoài; héo rũ, lở cổ rễ/ cà chua, bắp cải; thối quả, phấn trắng/ nho 6WP: đạo ôn, bạc lá/ lúa; phấn trắng/ nho

Bailing International Co., Ltd










Calistar

20SC, 25WP



20SC: đạo ôn/ lúa

25WP: lem lép hạt/ lúa

Công ty TNHH Thuốc BVTV LD Nhật Mỹ










Cansunin

2 L


đạo ôn/ lúa, bệnh do vi khuẩn/ nho

Công ty CP TST Cần Thơ










Chay bia la 2 L

bạc lá/ lúa

Công ty TNHH

Thạnh Hưng












Citimycin 20SL

đạo ôn, bạc lá/ lúa


Jiangsu Kesheng Group Co., Ltd.










Fujimin 20SL, 50WP

đạo ôn, vàng lá, đốm sọc, bạc lá/ lúa; chết ẻo cây con/ cà chua, đậu trạch, bí xanh, dưa chuột.

Công ty CP Vật tư BVTV

Hà Nội











Fukmin 20 SL

đạo ôn/ lúa

Công ty CP Quốc tế

Hòa Bình











Golcol 20SL, 50WP

đạo ôn, vàng lá, đốm sọc, bạc lá/ lúa; chết ẻo cây con/ cà chua, đậu trạch, bí xanh, dưa chuột.

Công ty Cổ phần Nông dược Việt Nam










Goldkamin 20SL, 30 SL

đạo ôn, bạc lá/ lúa; thối đen/ bắp cải; thối nhũn/ hành; thán thư /xoài

Công ty TNHH MTV

Gold Ocean












Grahitech 2L, 4L, 4WP

đạo ôn, bạc lá, vàng lá, lem lép hạt/ lúa; thối nhũn/ bắp cải, hành; lở cổ rễ/ thuốc lá, dưa chuột, dưa hấu, cà chua; bệnh sẹo/ cam; thán thư/ vải, xoài

Công ty TNHH Sản phẩm Công nghệ cao










JAVI Min

20SL, 60WP




tải về 6.43 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   26   27   28   29   30   31   32   33   ...   44




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương