TÊn hoạt chấT – nguyên liệU (common name)


DD: cỏ/ cây có múi 410DD



tải về 6.43 Mb.
trang38/44
Chuyển đổi dữ liệu30.08.2016
Kích6.43 Mb.
#28508
1   ...   34   35   36   37   38   39   40   41   ...   44

480DD: cỏ/ cây có múi

410DD: cỏ/ cao su

530DD: cỏ/ đất không trồng trọt

Công ty CP SX - TM - DV

Ngọc Tùng












MAMBA

41 SL


cỏ/ cao su, cây có múi, vùng đất hoang

Dow AgroSciences B.V










Mastraglyphosat 16AS, 41 AS

16 AS: cỏ/ cao su, cây có múi 41 AS: cỏ/ cà phê, cao su

Mastra Industries Sdn Bhd M.










Mobai

48SL


cỏ/ cà phê, cao su

Công ty TNHH TM SX Khánh Phong










Newsate

480 SL


cỏ/ đồn điền cao su, vườn cây ăn trái

Công ty CP TST

Cần Thơ











Niphosate 160 SL, 480SL

160SL: cỏ/ cao su, đất không trồng trọt, đất hoang 480SL: cỏ/ cao su, đất không trồng trọt

Công ty CP

Nicotex











Nonopul 41 SL

cỏ/ cao su

Dongbu Hitek Co., Ltd










Nufarm Glyphosate 480 AS

cỏ/ cây có múi, trang trại, điều, cà phê, cao su

Nufarm Asia Sdn Bhd,

Malaysia











Nuxim

480 SL


cỏ/ cam, đất không trồng trọt

Công ty TNHH Hóa Nông Á Châu










Partup

480 SL


cỏ/ đất chưa trồng trọt

Công ty TNHH - TM An Thịnh Phát










Perfect

480 DD


cỏ/ cao su, dừa, chè, đất không trồng trọt

Công ty TNHH

Nông dược Kosvida












Piupannong 41 SL, 360DD, 480DD

41SL: cỏ/ đất chưa trồng trọt 360DD: cỏ/ đất không trồng trọt 480DD: cỏ/ đất chưa gieo cấy lúa

Công ty TNHH

An Nông











Raoupsuper 480 AS

cỏ/ cao su

Công ty TNHH - TM ACP










Ridweed RP 480 SL

cỏ/ cao su

Asiatic Agricultural Industries

Pte Ltd.











Roundup

480 SC


cỏ/ cây ăn quả, cao su, cọ dầu, vùng đất chưa trồng trọt

Monsanto Thailand Ltd










Shoot

16AS, 41AS, 300AS, 660AS



16AS, 41AS: cỏ/ cao su, cà phê 300AS, 660AS: cỏ/ cao su

Imaspro Resources Sdn Bhd










Spark

160 SC


cỏ/ cây ăn quả, cao su, cọ dầu, mía, vùng đất chưa trồng trọt

Monsanto Thailand Ltd










Sunerin 480SL

Cỏ/ cà phê

Công ty TNHH MTV TM

Hoàng Kim Bảo












Sunup

48SL


cỏ/ đất chưa trồng trọt

Sundat (S) Pte Ltd










Supremo 41SL

Cỏ/ đất không trồng trọt

Hextar Chemicals Sdn, Bhd










Tansate 480SL

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH TM DV

Tấn Hưng











Thanaxim

41SL


cỏ/ cao su

Công ty CP Nông dược Việt Nam










Tiposat

480 SC


cỏ/ cà phê, xoài

Công ty TNHH - TM

Thái Phong












Trangsate

480SC


cỏ/ đất không trồng trọt

Công ty TNHH TM

Thôn Trang












Upland

480SL


cỏ trên đất không trồng trọt

Công ty CP Khử trùng

Nam Việt











Vifosat

240DD, 480 DD



240DD: cỏ/ cao su, đất không trồng trọt, cà phê 480DD: cỏ/ cao su, cây có múi

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam










Yenphosate

48SL


cỏ/ bưởi

Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến



3808.30

Glyphosate IPA Salt 13.8% + 2.4 D 13.8%

Gardon

27.6 SL


cỏ/ chè, vùng đất không trồng trọt

Công ty CP BVTV

Sài Gòn




3808.30

Glyphosate IPA Salt 24 % + 2.4 D 12 %

Bimastar

360 AS


cỏ/ cao su, cây có múi

Nufarm Asia Sdn Bhd,

Malaysia




3808.30

Glyphosate IPA salt 360 g/l + 15 g/l Metsulfuron methyl

Weedall

375 SL


cỏ/ cam

Behn Meyer Agcare LLP



3808.30

Glyphosate 37.8% + Oxyfluorfen 2.2%

Phorxy

40 WP


cỏ trên đất không trồng trọt

Công ty TNHH

Trường Thịnh





3808.30

Glyphosate IPA Salt 5g/l + Paraquat 195g/l

Gaxaxone

200SL


cỏ/ cà phê

Công ty CP Vật tư BVTV

Hà Nội




3808.30

Glyphosate Dimethylamine

Rescue

27 AS


cỏ/ cao su

Imaspro Resources Sdn Bhd



3808.30

Glyphosate-trimesium (min 95 %)

Touchdown 48 SL

cỏ/ cà phê, cao su, cây có múi, vùng đất chưa trồng trọt

Syngenta Vietnam Ltd



3808.30

Haloxyfop-R-Methyl Ester (min 94 %)

Gallant Super

10 EC


cỏ/ lạc

Dow AgroSciences B.V



3808.30

Imazapic (min 96.9 %)

Cadre

240 AS


cỏ/ mía, lạc, lúa gieo thẳng

BASF Vietnam Co., Ltd.



3808.30

Imazethapyr

(min 97%)



Dzo Super

10SL


cỏ/ lạc

Map Pacific PTE Ltd



3808.30

Imazosulfuron (min 97 %)

Quissa

10 SC


cỏ/ lúa

Sumitomo Chemical Co., Ltd




3808.30

Isoxaflutole (min 98%)

Merlin

750 WG


cỏ/ ngô

Bayer Vietnam Ltd (BVL)



3808.30

Lactofen

Cobra 24 EC

cỏ/ lạc

Bayer Vietnam Ltd (BVL)







(min 97 %)

Combrase

24EC


cỏ/ lạc

Công ty CP Hóa Nông

Lúa Vàng




3808.30

Linuron (min 94 %)

Afalon

50 WP


cỏ/ ngô, đậu tương

Makhteshim - Agan Chemical Works Ltd, Israel



3808.30

MCPA (min 85 %)

Tot

80WP


cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hóa Nông



3808.30

Mefenacet (min 95 %)

Mafa - annong

50WP


cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH

An Nông











Mecet

50 WP


cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH

Phú Nông











Mengnong

50WP


cỏ/ lúa cấy

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam



3808.30

Mefenacet 39% + Pyrazosulfuron Ethyl 1%

Fezocet

40WP


cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH

Trường Thịnh





3808.30

Mefenacet 5g/kg (470g/kg) + Pyrazosulfuron Ethyl 95g/kg (30g/kg)

Pylet

100WP, 500WP



100WP: cỏ/ lúa cấy, lúa gieo thẳng 500WP: cỏ/ lúa gieo thẳng

Cali – Parimex. Inc.



3808.30

Metolachlor (min 87%)

Dual

720 EC


cỏ/ rau, lạc

Syngenta Vietnam Ltd










Dana - Hope

720EC


cỏ/ lạc, ngô, bông vải

Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA










Hasaron

720 EC


cỏ/ đậu tương

Công ty CP Hóa Nông Mỹ Việt Đức



3808.30

S -Metolachlor (min 98.3%)

Dual Gold 960 EC

cỏ/ lạc, ngô, đậu tương, bông vải

Syngenta Vietnam Ltd



3808.30

Metribuzin (min 95 %)

Sencor

70 WP


cỏ/ mía, khoai tây

Bayer Vietnam Ltd (BVL)



3808.30

Metsulfuron Methyl (min 93 %)

Alliance

20 DF


cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH - TM

ACP











Alyrice

200WDG


cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty CP Quốc tế

Hòa Bình











Alyrius

200WG


cỏ/ lúa cấy, đất không trồng trọt

Công ty CP Vật tư BVTV

Hà Nội











Dany

20 DF


cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA










DuPontTM Ally®

20 DF


cỏ/ lúa, cao su

DuPont Vietnam Ltd










Metsy 20WDG

cỏ/ lúa gieo thẳng

United Phosphorus Ltd










Nolaron

20 WDG


cỏ/ lúa cấy

Công ty TNHH

Nhất Nông












Super - Al

20 DF


cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hóa Nông



3808.30

Metsulfuron methyl 25g/kg + Pyrazosulfuron Ethyl 125 g/kg

Newrius

150WP


cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty CP Vật tư NN Hoàng Nông



3808.30

Molinate 32.7 % + Propanil 32.7 %

Prolinate

65.4 EC


cỏ/ lúa

Forward International Ltd



3808.30

Orthosulfamuron

(min 98%)



Kelion

50WG


cỏ/ lúa gieo thẳng

Isagro S.p.A. Centro Uffici S. Siro, Italy



3808.30

Oxadiargyl (min 96%)

Raft 800WP, 800WG

cỏ/ lúa, đậu tương, lạc, hành tây

Bayer Vietnam Ltd (BVL)



3808.30

Oxadiazon (min 94%)

Antaxa

250 EC


cỏ/ lạc

Công ty TNHH - TM

Hoàng Ân











Ari

25 EC


cỏ/ ngô, lúa gieo thẳng, lạc

Công ty TNHH – TM

Thái Nông












Binhoxa

25 EC


cỏ/ lúa, lạc, đậu tương

Bailing International Co., Ltd










Canstar

25 EC


cỏ/ lạc, lúa sạ khô, hành

Công ty CP Hóa Nông

Lúa Vàng











Ronata

25EC


cỏ/ đậu xanh

Công ty CP

Nicotex











RonGold

250 EC


cỏ/ lúa gieo thẳng, lạc, đậu tương

Công ty CP Quốc tế

Hòa Bình











Ronstar 12 L, 25 EC


tải về 6.43 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   34   35   36   37   38   39   40   41   ...   44




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương