TÊn hoạt chấT – nguyên liệU (common name)



tải về 6.43 Mb.
trang20/44
Chuyển đổi dữ liệu30.08.2016
Kích6.43 Mb.
#28508
1   ...   16   17   18   19   20   21   22   23   ...   44

0.36AS: sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ rau họ thập tự; rệp muội/ cải bẹ; sâu khoang/ đậu cove, lạc; bọ trĩ/ dưa chuột; sâu xanh/ cà chua; sâu xanh da láng, rệp muội/ thuốc lá; sâu vẽ bùa, rệp muội, nhện đỏ/ cam; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/ chè; dòi đục lá/ đậu tương; bọ nhảy/ rau cải xanh; sâu cuốn lá nhỏ, bọ xít dài/ lúa

0.5AS: sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; rệp muội / cải bẹ; sâu khoang/ lạc, đậu côve; sâu xanh da láng/ thuốc lá, cà chua; bọ trĩ/ dưa chuột; bọ trĩ, nhện đỏ/ chè; sâu vẽ bùa/ cam

Công ty TNHH

Trường Thịnh











Sotox

0.3 SL


sâu tơ/ bắp cải, súp lơ; sâu xanh bướm trắng/ cải xanh; rệp muội/ su hào; dòi đục lá/ cải bó xôi; nhện đỏ, bọ trĩ/ dưa chuột; sâu đục quả/ đậu đũa; sâu xanh da láng/ hành; rệp muội, nhện đỏ, bọ trĩ/ cam; nhện đỏ/ nho; sâu khoang/ lạc; sâuxanh/ thuốc lá; bọ cánh tơ, nhện đỏ, rầy xanh/ chè; nhện đỏ/ bông vải; sâu xanh da láng/ đậu tương

Công ty TNHH Vật tư và Nông sản Song Mã










Thianfos

11SL


sâu khoang/ lạc; sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh/ cà chua; bọ trĩ/ dưa chuột

Công ty CP NN

Thiên An











Wotac 5EC, 10EC, 16EC

5EC: sâu cuốn lá, sâu đục thân, rầy nâu, bọ trĩ, sâu đục bẹ, nhện gié/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh bướm trắng, bọ nhảy, rệp/ cải xanh; sâu đục quả/ đậu đũa; sâu xanh, dòi đục lá/ cà chua; bọ trĩ, nhện đỏ/ dưa hấu; dòi đục lá/ đậu tương; sâu khoang, sâu xanh da láng/ lạc; sâu cuốn lá/ đậu xanh; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/ chè; nhện đỏ, rầy chổng cánh, sâu vẽ bùa/ cam; bọ xít, nhện đỏ, sâu đục cuống quả/ vải; sâu khoang, rệp/ thuốc lá; rầy bông, sâu ăn bông/ xoài; sâu xanh da láng, bọ trĩ/ nho; sâu róm/ thông; sâu xanh da láng, sâu hồng/ bông vải; bọ trĩ/ điều 10EC, 16EC: sâu cuốn lá, sâu đục thân, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; rệp/ cải xanh; dòi đục lá/ cà chua; sâu khoang/ đậu tương; bọ trĩ, sâu xanh/ dưa hấu; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/ chè; sâu vẽ bùa/ cam; rầy bông/ xoài

Công ty CP Vật tư BVTV

Hà Nội




3808.10

Matrine 0.5% + Oxymatrine 0.1%

Disrex

0.6 SL


sâu ăn hoa/ xoài, sâu tơ/ bắp cải, sâu xanh/ lạc

Công ty TNHH

An Nông




3808.10

Metaflumizone

(min 96%)



Verismo 200EC

sâu xanh da láng/ đậu tương

BASF Vietnam Co., Ltd.



3808.10

Metarhirium anisopliae Sorok

Ometar 1.2 x 109 bào tử/g

rầy, bọ xít/ lúa; bọ cánh cứng/ dừa

Viện Lúa đồng bằng sông Cửu Long



3808.10

Metarhizium anisopliae var. anisopliae M1 & M3 109 - 1010 bào tử/g

Metament

90 DP


xử lý đất trừ tuyến trùng/ cải xanh; xử lý đất trừ bọ nhảy, ấu trùng bọ hung, bọ hà, sâu xám/ cải củ

Viện Phòng trừ mối và Bảo vệ công trình



3808.10

Metarhizium anisopliae var anisopliae Ma 5 1011-1012 bào tử/g

Vimetarzimm

95DP


mối/ xoài; sâu xám/ cải củ; rầy nâu/ lúa; bọ hung đen/ mía

Trung tâm NC SX các chế phẩm sinh học



3808.10

Methidathion (min 96% )

Supracide

40 EC


rệp sáp/ cà phê, cây có múi

Syngenta Vietnam Ltd










Suprathion

40 EC


rệp sáp/ cây có múi, sâu xám/ khoai tây

Makhteshim Chemical Ltd



3808.10

Methoxyfenozide (min 95 %)

Prodigy

23 F



sâu khoang, sâu xanh/ lạc; sâu xanh da láng/ bắp cải

Dow AgroSciences B.V



3808.10

Methylamine avermectin

Lutex

0.5EC


sâu tơ, rệp muội/ bắp cải; nhện đỏ, bọ cánh tơ, rầy xanh/ chè; nhện đỏ, sâu vẽ bùa, bọ trĩ/ cam; bọ trĩ/ dưa hấu; nhện đỏ/ nho; sâu xanh/ bông vải, lạc; sâu cuốn lá nhỏ, bọ trĩ/ lúa

Công ty TNHH Vật tư và Nông sản Song Mã



3808.10

Milbemectin

(min 92%)



Benknock 1EC

nhện đỏ/ cam, chè, hoa hồng

Mitsui Chemicals Agro, Inc.










Cazotil 1EC

sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH TM

Anh Thơ




3808.10

Naled (Bromchlophos)

(min 93 %)



Dibrom 50EC, 96EC

Bọ xít hôi/ lúa, nhện đỏ/ cây ăn quả

Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hóa Nông









Flibol

50EC, 96EC



Bọ xít hôi/ lúa, nhện đỏ/ cây ăn quả

Công ty CP TST

Cần Thơ




3808.10

Nitenpyram (min 95%)

Acnipyram

50WP


Rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH Hoá sinh

Á Châu











Elsin 10EC

Rầy nâu/ lúa; rệp/ đậu tương; rầy chổng cánh/ cam; rầy xanh/ chè

Công ty CP Enasa Việt Nam



3808.10

Novaluron

(min 96%)



Rimon

10EC


sâu tơ/ bắp cải, sâu xanh da láng/ lạc

Makhteshim Chemical Ltd










True

100EC


Rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH Hoá nông

Á Châu




3808.10

Nuclear polyhedrosis virus (NPV)

Vicin - S 1011 PIB

sâu xanh da láng/ bông vải, nho, hành tây, đậu xanh

Viện nghiên cứu và phát triển

cây Bông




3808.10

Oxymatrine

Vimatrine

0.6 L


bọ xít muỗi/ chè; sâu tơ/ rau cải ngọt; ruồi hại lá/ cải bó xôi; bọ phấn, sâu đục quả, sâu xanh da láng/ cà chua; bọ xít muỗi/ điều; sâu cuốn lá/ lúa; bọ trĩ/ dưa hấu

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam



3808.10

Permethrin (min 92 %)

Agroperin

10EC


rầy/ lúa, sâu ăn lá/ đậu xanh

Công ty TNHH

Alfa (Saigon)












Army 10EC

sâu khoang/ đậu tương

Imaspro Resources Sdn Bhd










Asitrin

50EC


sâu khoang/ lạc

Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hóa Nông










Clatinusa

500EC


Sâu keo/ lúa

Công ty TNHH - TM

Thôn Trang












Crymerin

50EC


Sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH

Việt Thắng












Fullkill 10EC, 50EC

10EC: sâu phao/ lúa; rệp/ xoài

50EC: sâu cuốn lá/ lúa, rệp/ xoài

Forward International Ltd










Galaxy

50EC


sâu xanh/ lạc

Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA










Map - Permethrin 10EC, 50EC

10EC: sâu cuốn lá/ lúa, sâu đục quả/ đậu tương 50EC: sâu cuốn lá/ lúa, sâu ăn lá/ nho, bọ xít muỗi/ điều, sâu đục qủa/ đậu tương, sâu xanh da láng/ lạc, rệp sáp/ cà phê

Map Pacific PTE Ltd










Megarin

50 EC


sâu xanh/ đậu tương

Công ty TNHH TM

Anh Thơ











Patriot

50EC


sâu khoang/ đậu tương

Công ty TNHH

Thạnh Hưng












Peran 10 EC, 50 EC

10EC: sâu ăn bông/ xoài, sâu ăn tạp/ bông vải 50EC: sâu cuốn lá/ lúa; sâu ăn tạp, sâu đục quả/ đậu tương; bọ xít muỗi/ điều

Công ty CP BVTV

An Giang











PER annong 100EC, 100EW, 500EC, 500EW

100EC: bọ xít/ lúa 100EW: rệp sáp/ cà phê, sâu cuốn lá/ lúa

500EC: bọ xít, sâu cuốn lá/ lúa, sâu đục hoa/ đậu tương, rệp vảy/ cà phê

500EW: sâu cuốn lá/ lúa; rệp vảy/ cà phê

Công ty TNHH

An Nông











Perkill 10 EC, 50 EC

10EC: bọ xít/ lúa, sâu khoang/ đậu tương, rệp vảy/ cà phê 50EC: sâu xanh/ đậu xanh; rệp sáp / cà phê; sâu cuốn lá nhỏ, bọ xít/ lúa

United Phosphorus Ltd










Permecide

50 EC


sâu khoang/ lạc, bọ xít muỗi/ điều, sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH Hóa nông

Hợp Trí











Pernovi 50EC

sâu cuốn lá/ lúa

Công ty CP Nông Việt










Perthrin

50EC


sâu khoang/ đậu tương, sâu cuốn lá/ lúa, bọ xít muỗi/ điều

Công ty CP

Đồng Xanh












Pounce 1.5G, 10EC, 50EC

1.5G: ruồi/ đậu tương, sâu xám/ rau 10EC: bọ xít/ xoài; rệp/ thuốc lá; bọ trĩ, bọ xít lúa

50EC: sâu khoang/ lạc, sâu vẽ bùa/ cam

FMC Chemical International AG.










Tigifast

10 EC


sâu vẽ bùa/ cây có múi, sâu khoang/ đậu tương, sâu đục thân/ lúa

Công ty CP Vật tư NN

Tiền Giang











Tungperin

10EC, 25EC, 50 EC



10EC: sâu xanh da láng/ đậu xanh; rệp sáp/ cà phê; bọ xít muỗi, sâu róm/ điều; sâu cuốn lá, bọ trĩ, sâu đục bẹ/ lúa

25EC: sâu xanh da láng/ đậu xanh; rệp sáp/ cà phê; bọ xít muỗ, sâu róm/ điều; sâu cuốn lá, bọ trĩ, sâu đục bẹ/ lúa

50EC: sâu cuốn lá nhỏ, bọ trĩ/ lúa; sâu xanh da láng/ đậu xanh; dòi đục lá/ đậu tương; sâu đục ngọn/ thuốc lá; rệp sáp/ cà phê; bọ xít muỗi/ điều; sâu đục thân/ mía

Công ty CP SX - TM - DV

Ngọc Tùng





3808.10

Petroleum spray oil

Citrole

96.3EC


rệp muội, rệp sáp, nhện đỏ, sâu vẽ bùa/ cây có múi

Total Fluides. (France)










Dầu khoáng DS 98.8 EC

nhện đỏ, sâu vẽ bùa / cây có múi

Công ty CP

Đồng Xanh












DK-Annong Super 909EC

Rầy xanh/ chè; rệp sáp/ cà phê

Công ty TNHH

An Nông











Medopaz 80EC

bọ trĩ/ chè; sâu vẽ bùa/ cam

Agrimor IL LTD










SK Enspray

99 EC


nhện đỏ/ chè, cây có múi

SK Corporation,

Republic of Korea.












Vicol

80 EC


rệp sáp/ cà phê

Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hóa Nông



3808.10

Phenthoate (Dimephenthoate) (min 92 %)

Elsan

50 EC


sâu đục thân, sâu cuốn lá/ lúa; sâu ăn lá, sâu vẽ bùa, sâu đục quả/ cây có múi; rầy xanh, sâu ăn lá/ thuốc lá; rệp/ dưa hấu, bông vải; sâu đục thân/ mía; sâu khoang/ lạc; rệp sáp/ cà phê

Nissan Chemical Ind Ltd










Forsan 50 EC, 60 EC

50EC: bọ xít/ lúa; sâu vẽ bùa/ cây có múi 60EC: sâu cuốn lá/ lúa; sâu đục thân/ ngô

Forward International Ltd










Nice

50 EC


rầy nâu, sâu phao đục bẹ/ lúa

Công ty TNHH

An Nông











Phenat

50 EC


sâu xanh da láng/ đậu tương, rầy xanh/ bông vải

Công ty CP BVTV

Sài Gòn











Phetho

50 ND


sâu đục thân/ lúa, ngô

Công ty CP Nông dược

HAI











Pyenthoate

50 EC


sâu đục thân/ lúa, sâu ăn lá/ cây có múi

Forward International Ltd










Rothoate 40WP, 50EC


tải về 6.43 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   16   17   18   19   20   21   22   23   ...   44




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương