TÊn hoạt chấT – nguyên liệU (common name)


EC: dòi đục lá, sâu khoang/ đậu tương 90SP



tải về 6.43 Mb.
trang23/44
Chuyển đổi dữ liệu30.08.2016
Kích6.43 Mb.
#28508
1   ...   19   20   21   22   23   24   25   26   ...   44

50EC: dòi đục lá, sâu khoang/ đậu tương 90SP: sâu khoang/ bắp cải, sâu keo/ lúa, sâu đục quả/ đậu tương

Công ty CP SX - TM - DV

Ngọc Tùng





3808.10

Virus 104 virus/mg + Bacillus thuringiensis (var.kurstaki) 16000 - 32000 IU/mg

V - BT

sâu tơ/ rau

Viện Bảo vệ thực vật


2. Thuốc trừ bệnh:



3808.20

Acrylic acid 4 % + Carvacrol 1 %

Som

5 DD


đạo ôn, khô vằn, bạc lá/ lúa; giả sương mai, mốc xám/ dưa chuột, rau, cà; thán thư/ ớt

Công ty TNHH CNSH

Khải Hoàn





3808.20

Acibenzolar - S - methyl (min 96%)

Bion

50 WG


bạc lá/ lúa

Syngenta Vietnam Ltd



3808.20

Albendazole

(min 98.8%)



Abenix

10FL


đạo ôn, lem lép hạt, vàng lá/ lúa

Công ty CP

Nicotex




3808.20

Azoxystrobin (min 93%)

Altista

300SC


thán thư/ xoài

Công ty CP XNK

Thọ Khang












Amistar

250 SC


thán thư/ xoài, đốm vòng/ cà chua

Syngenta Vietnam Ltd










Majestic

250SC


thán thư hoa/ xoài

Công ty TNHH

Thạnh Hưng












STAR.DX

250SC


Khô vằn/ lúa

Công ty CP

Đồng Xanh












Trobin 250SC

đạo ôn, khô vằn, vàng lá do nấm/ lúa; thán thư/ xoài; ghẻ nhám/ cam

Công ty TNHH

Phú Nông




3808.20

Azoxystrobin 60g/l + Chlorothalonil 500g/l

Ortiva 560SC

giả sương mai/ dưa chuột

Syngenta Vietnam Ltd



3808.20

Azoxystrobin 200g/l + Difenoconazole 125g/l

Amistar top 325SC

khô vằn, vàng lá do nấm, lem lép hạt, đạo ôn/ lúa; mốc sương, đốm vòng/ cà chua, hành; chết cây con/ lạc, phấn trắng/ hoa hồng

Syngenta Vitenam Ltd










Moneys 325SC

lem lép hạt/ lúa

Công ty CP Nông nghiệp HP










Myfatop 325SC

thán thư/ vải

Công ty TNHH An Nông










Topmystar

325SC


lem lép hạt/ lúa

Jiangsu Kesheng Group Co., Ltd










Trobin top

325SC


lem lép hạt, vàng lá/ lúa; đốm nâu, lở cổ rễ/ lạc; đốm lá/ đậu tương

Công ty TNHH Phú Nông



3808.20

Azoxystrobin 50 g/kg (200g/l) + Difenoconazole 200g/kg (125g/l)

Audione

250WG, 325SC




Lem lép hạt/ lúa

Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung



3808.20

Azoxystrobin 200 g/l + Difenoconazole 150g/l

Ara – super

350SC


Lem lép hạt/ lúa

Công ty CP SX - TM - DV

Ngọc Tùng





3808.20

Azoxystrobin 250g/l + Difenoconazole 150g/l

Dovatop

400SC


Thán thư/ xoài

Công ty TNHH Thuốc BVTV Đồng Vàng










Help

400SC


lem lép hạt, vàng lá do nấm, khô vằn, đạo ôn/ lúa; thán thư/ dưa hấu, ớt, xoài

Công ty TNHH ADC



3808.20

Azoxystrobin 100 g/kg + Tebuconazole 350g/kg

Natigold

450WG


Lem lép hạt/ lúa

Công ty CP thuốc BVTV Việt Trung



3808.20

Azoxystrobin 60 g/l + Tricyclazole 400 g/l

Verygold

460SC


lem lép hạt/ lúa

Công ty TNHH Thuốc BVTV LD Nhật Mỹ



3808.20

Bacillus subtilis

Biobac

50WP


héo xanh/ cà chua; phấn trắng/ dâu tây; thối rễ/ súp lơ, sưng rễ/ bắp cải

Bion Tech Inc.,










Bionite WP

đốm phấn vàng, phấn trắng/ dưa chuột, bí xanh; sương mai/ nho; mốc sương/ cà chua; biến màu quả/ vải; héo vàng, chết cây con/ lạc; đen thân/ thuốc lá; đạo ôn, lem lép hạt/ lúa; bệnh còng, chết cây con/ hành tây

Công ty TNHH

Nông Sinh





3808.20

Benalaxyl (min 94%)

Dobexyl

50WP


giả sương mai/ dưa hấu, đốm lá/ đậu tương, vàng lá/ lúa

Công ty TNHH - TM

Đồng Xanh





3808.20

Benomyl (min 95 %)

Bemyl

50 WP


bệnh khô hoa, trái non/ điều; bệnh ghẻ/ cây có múi; vàng lá/ lúa

Công ty CP Nông dược HAI










Bendazol

50 WP


vàng lá chín sớm, đạo ôn/ lúa; thán thư/ điều

Công ty CP BVTV

Sài Gòn











Benex 50 WP

khô vằn/ lúa, thán thư/ xoài

Imaspro Resources Sdn Bhd










Benofun

50 WP


vàng lá/ lúa, đốm lá/ đậu phộng

Zagro Group,

Zagro Singapore Pvt Ltd












Benotigi 50 WP

vàng lá/ lúa, phấn trắng/ cà phê

Công ty CP Vật tư NN

Tiền Giang












Bezomyl

50WP


thán thư/ xoài, phấn trắng/ chôm chôm, vàng lá/ lúa

Công ty TNHH – TM

Tân Thành












Binhnomyl

50 WP


đạo ôn, vàng lá, lem lép hạt/ lúa; bệnh sẹo/ cây có múi; đốm lá/ đậu tương; sương mai/ khoai tây; rỉ sắt/ cà phê; thán thư/ xoài

Bailing International Co., Ltd










Candazole

50 WP


vàng lá/ lúa, bệnh thối quả/ cây ăn quả

Công ty CP TST

Cần Thơ











Fundazol

50 WP


vàng lá/ lúa

Agro – Chemie Ltd










Funomyl

50 WP


vàng lá/ lúa, thán thư/ xoài

Forward International Ltd










Plant

50 WP


thán thư/ xoài, rỉ sắt/ cà phê, vàng lá/ lúa

Map Pacific PTE Ltd









Tinomyl

50 WP


vàng lá/ lúa, thán thư/ xoài

Công ty TNHH - TM Thái Phong










Viben

50 BTN


vàng lá/ lúa, bệnh rỉ sắt/ cà phê

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam



3808.20

Benomyl 100 g/kg + Iprodione 100 g/kg

Ankisten

200 WP


lem lép hạt/ lúa

Công ty TNHH - TM

Hoàng Ân




3808.20

Benomyl 25 % + Mancozeb 25 %

Bell

50 WP


vàng lá/ lúa

Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hóa Nông



3808.20

Benomyl 12.5 % + ZnSO4 + MgSO 4

Mimyl

12.5 BHN


vàng lá/ lúa

Phòng NN

Cai Lậy - Tiền Giang





3808.20

Benomyl 10% + Bordeaux 45% + Zineb 20%

Copper - B

75 WP


vàng lá/ lúa

Công ty CP Vật tư KTNN Cần Thơ



3808.20

Benomyl 25% + Copper Oxychloride 25 %

Viben - C

50 BTN


vàng lá/ lúa, rỉ sắt/ cà phê

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam



3808.20

Benomyl 17% + Zineb 53 %

Benzeb

70 WP


vàng lá, lem lép hạt/ lúa; đốm lá/ lạc; sương mai/ khoai tây

Công ty CP BVTV

Sài Gòn




3808.20

Bismerthiazol (Sai ku zuo) (min 90 %)

Anti-xo

200WP


bạc lá/ lúa, loét vi khuẩn/ cam

Công ty TNHH Hóa Nông

Á Châu











Asusu

20 WP, 25WP



20WP: loét quả/ cây có múi, bạc lá/ lúa 25WP: bạc lá/ lúa

Công ty TNHH - TM

Thái Nông











Sasa 20 WP, 25 WP

bạc lá/ lúa

Guizhou CVC INC. (Tổng Công ty Thương mại Zhongyue Quý Châu Trung Quốc)










Sansai

200 WP


bạc lá/ lúa

Công ty CP Quốc tế

Hòa Bình











VK. Sakucin

25WP


bạc lá/ lúa

Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung










Xanthomix 20 WP

bạc lá/ lúa

Công ty CP Nicotex










Xiexie

200WP


bạc lá/ lúa

Công ty TNHH TM Bình Phương



3808.20

Bordeaux 60 % + Zineb 25%

Copper - Zinc 85 WP

héo rũ/ dưa hấu, bệnh hại quả/ cây ăn quả

Công ty CP Vật tư KTNN Cần Thơ



3808.20

Bromuconazole (min 96%)

Vectra 200EC

đạo ôn, khô vằn, đốm nâu/ lúa; rỉ sắt/ cà phê; phấn trắng/ dưa hấu; mốc sương/ khoai tây; đốm lá/ lạc

Bayer Vietnam Ltd (BVL)



3808.20

Calcium Polysulfide

Lime Sulfur

phấn trắng/ nho, nhện đỏ/ cây có múi

Công ty TNHH ADC



3808.20

Carbendazim (min 98%)

Acovil

50 SC


khô vằn, lem lép hạt, vàng lá, đạo ôn/ lúa; đốm lá/ lạc, hồ tiêu

Công ty TNHH – TM

Thái Nông












Adavin

500 FL


khô vằn, lem lép hạt/ lúa; thán thư/ xoài

Công ty TNHH – TM

Hoàng Ân











Agrodazim

50 SL


mốc sương/ khoai tây; đạo ôn/ lúa; thán thư/ điều

Công ty TNHH

Alfa (Saigon)












Appencarb super 50FL, 75DF

50FL: khô vằn/ lúa, bệnh thối/ xoài 75DF: khô vằn/ lúa, thán thư/ đậu tương

Công ty TNHH

Kiên Nam











Arin 25SC, 50SC, 50WP


tải về 6.43 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   19   20   21   22   23   24   25   26   ...   44




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương