500WP: lem lép hạt, vàng lá chín sớm/ lúa
750WP: đạo ôn/ lúa
Công ty CP Hóa Nông Mỹ Việt Đức
| -
|
3808.20
|
Carbendazim 300g/kg + Tricyclazole 450g/kg
|
Javibean
750WP
|
đạo ôn/ lúa
|
Công ty CP Nông dược
Nhật Việt
| -
|
3808.20
|
Carbendazim 42% + Tricyclazole 8%
|
Benzo
50 WP
|
đạo ôn/ lúa
|
Công ty TNHH
Trường Thịnh
| -
|
3808.20
|
Carbendazim 9.2% + Tricyclazole 5.8% + Validamycin 5%
|
Carzole
20 WP
|
khô vằn, đạo ôn/ lúa; thối quả, nấm hồng, rỉ sắt/ cà phê; thán thư/ điều
|
Công ty CP Nông nghiệp HP
| -
|
3808.20
|
Carbendazim 50% (60%) + Sulfur 20% (15%)
|
Vicarben - S 70BTN, 75BTN
|
70BTN: phấn trắng/ vải 75BTN: phấn trắng/ nhãn
|
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam
| -
|
3808.20
|
Carbendazim 235 g/l + Thiram 265 g/l
|
Viram Plus 500 SC
|
phấn trắng/ xoài
|
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam
| -
|
3808.20
|
Carbendazim 5 % + µ - NAA + P2O3 + K2O + N2 + vi lượng
|
Solan
5 WP
|
khô vằn/ lúa
|
Công ty TNHH - TM
Thái Nông
| -
|
3808.20
|
Carpropamid
(min 95%)
|
Arcado
300 SC
|
đạo ôn/ lúa
|
Bayer Vietnam Ltd (BVL)
| -
|
3808.20
|
Chaetomium cupreum
|
Ketomium 1.5 x 106 cfu/g bột
|
thối rễ, thối thân/ cà phê, hồ tiêu; đạo ôn/ lúa; héo rũ/ cà chua; đốm lá, phấn trắng/ cây hồng
|
Viện Di truyền nông nghiệp
| -
|
3808.20
|
Chaetomium sp 1.5 x 106 cfu/ml + Tricoderma sp 1.2 x 104 cfu/ml
|
Mocabi SL
|
sưng rễ, héo vàng/ bắp cải; héo vàng/ cà chua; thối gốc, thối lá/ hành tây; vàng lá, lem lép hạt/ lúa; thối gốc/ hồ tiêu; nấm hồng/ cao su
|
Công ty TNHH
Nông Sinh
| -
|
3808.20
|
Chitosan (Oligo – Chitosan)
|
Biogreen
4.5 DD
|
sương mai/ bắp cải, khoai tây; đốm lá, thối đọt/ địa lan; thối bẹ/ thanh long
|
Công ty TNHH CN - KT - Sinh Hóa Thái Nam Việt
|
|
|
|
Fusai 50 SL
|
đạo ôn, bạc lá/ lúa
|
Công ty CP Quốc tế Hòa Bình
|
|
|
|
Jolle 1SL, 40SL, 50WP
|
đạo ôn, lem lép hạt/ lúa; tuyến trùng/ bí xanh, cà phê, hồ tiêu; thối quả/ vải, xoài
|
Công ty CP thuốc BVTV Việt Trung
|
|
|
|
Kaido 50SL, 50WP
|
đạo ôn, lem lép hạt/ lúa; tuyến trùng/ bí xanh, cà phê, hồ tiêu; thối quả/ xoài, vải
|
Công ty TNHH Nông dược Việt Hà
|
|
|
|
Olisan
10DD
|
lem lép hạt, đạo ôn, khô vằn/ lúa; thối đen, đốm vòng/ bắp cải; phồng lá/ chè
|
Công ty CP Cây trồng
Bình Chánh
|
|
|
|
Rizasa
3DD
|
đạo ôn, lem lép hạt, kích thích sinh trưởng/ lúa; thối ngọn, kích thích sinh trưởng/ mía; kích thích sinh trưởng/ chè; mốc xám/ quả, kích thích sinh trưởng/ dâu tây; phấn trắng, rỉ sắt, kích thích sinh trưởng/ đậu Hà lan; mốc sương, kích thích sinh trưởng/ cà chua
|
Công ty TNHH
Lani
|
|
|
|
Stop 5 DD, 10DD, 15WP
|
5DD: tuyến trùng/ cà rốt, cà chua, thanh long, hoa huệ, xà lách; héo dây, cháy lá, thối rễ, thối gốc/ dưa hấu; đạo ôn, khô vằn/ lúa 10DD: đạo ôn, khô vằn/ lúa 15WP: tuyến trùng/ cà rốt; sương mai/ dưa chuột; đốm nâu, đốm xám, thối búp do nấm bệnh, thối rễ do nấm bệnh và tuyến trùng/ chè
|
Doanh nghiệp Tư nhân TM Tân Quy
|
|
|
|
Thumb
0.5SL
|
bạc lá, khô vằn, đạo ôn/ lúa; phấn trắng/ bí xanh; giả sương mai/ dưa chuột; sương mai/ cà chua; thán thư/ ớt
|
Công ty TNHH CNSH
Khải Hoàn
|
|
|
|
Tramy
2 SL
|
tuyến trùng/ cải xanh, xà lách, bầu bí, cà phê, hồ tiêu, chè, hoa cúc; tuyến trùng, bệnh héo rũ, lở cổ rễ/ cà chua; tuyến trùng, mốc sương/ dưa hấu; héo rũ/ lạc; đạo ôn, tuyến trùng/ lúa; đốm lá/ngô; thối quả/ vải, xoài; mốc xám/ xà lách
|
Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA
|
|
|
|
Vacxilplant
8 DD
|
đạo ôn, lem lép hạt/ lúa
|
Công ty TNHH TM – SX Phước Hưng
|
|
|
|
Yukio
50SL, 150SL
|
đạo ôn, khô vằn, bạc lá, lem lép hạt/ lúa; thối đen/ bắp cải; thối nhũn/ hành
|
Công ty TNHH MTV
Gold Ocean
| -
|
3808.20
|
Chitosan tan 0.5% + nano Ag 0.1%
|
Mifum
0.6DD
|
đạo ôn, lem lép hạt/ lúa
|
Viện Khoa học vật liệu ứng dụng
| -
|
3808.20
|
Chitosan 2% + Oligo - Alginate 10%
|
2S Sea & See 12WP, 12DD
|
12WP: đốm vòng/ cà rốt; thối đen vi khuẩn/ súp lơ xanh; rỉ sắt/ hoa cúc; kích thích sinh trưởng/ cải xanh, chè; đốm nâu, đốm xám/ chè
12DD: đốm vòng/ cà rốt; thối đen vi khuẩn/ bắp cải; rỉ sắt/ hoa cúc; kích thích sinh trưởng/ cải xanh
|
Doanh nghiệp Tư nhân TM Tân Quy
| -
|
3808.20
|
Chitosan 19g/kg (49g/kg) + Polyoxin 1g/kg (1g/kg)
|
Starone
20WP, 50WP
|
đạo ôn, lem lép hạt, vàng lá, khô vằn/ lúa; phấn trắng/ xoài; lở cổ rễ/ bắp cải
|
Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung
| -
|
3808.20
|
Chlorobromo isocyanuric acid (min 85%)
|
Hoả tiễn
50 SP
|
bạc lá/ lúa
|
Công ty CP BVTV
Sài Gòn
| -
|
3808.20
|
Chlorothalonil (min 98%)
|
Agronil
75WP
|
khô vằn/ lúa, sương mai/ dưa hấu
|
Công ty CP
Jia Non Biotech (VN)
|
|
|
|
Arygreen
75 WP, 500SC
|
75WP: đốm vòng/ cà chua; sương mại/ dưa hấu, vải thiều; đốm lá/ hành; thán thư/ xoài, điều 500SC: thán thư/ điều, xoài; đốm lá/ hành, lạc; giả sương mai/ dưa hấu; sương mai/ cà chua, vải; chết rạp cây con/ ớt
|
Arysta LifeScience Vietnam
Co., Ltd
|
|
|
|
Binhconil
75 WP
|
đốm lá/ lạc; đốm nâu/ thuốc lá; khô vằn/ lúa; thán thư/ xoài; ghẻ nhám/ cây có múi; thán thư/ cao su; mốc sương/ dưa hấu; sương mai/ vải thiều
|
Bailing International Co., Ltd
|
|
|
|
Cornil
75WP, 500SC
|
sương mai/ khoai tây
|
Công ty CP Quốc tế
Hòa Bình
|
|
|
|
Daconil 75WP, 500SC
|
75WP: phấn trắng/ cà chua, hoa hồng, dưa chuột; đốm lá/ hành, chè; bệnh đổ ngã cây con/ bắp cải, thuốc lá; đạo ôn, khô vằn/ lúa; thán thư/ vải, ớt, xoài; sẹo, Melanos/ cam
500SC: đốm lá/ lạc; thán thư/ xoài, dưa hấu, nhãn; sương mai/ cà chua; giả sương mai/ dưa chuột; đạo ôn, khô vằn, lem lép hạt/ lúa; phấn trắng/ nho, vải; sẹo, Melanos/ cam
|
SDS Biotech K.K, Japan
|
|
|
|
Duruda 75WP
|
sương mai/ dưa hấu
|
Dongbu Hitek Co., Ltd
|
|
|
|
Forwanil 50SC, 75WP
|
50SC: khô vằn/ lúa, rỉ sắt/ cà phê 75WP: đốm vòng/ cà chua, đốm nâu/ lạc, sương mai/ bắp cải
|
Forward International Ltd
|
|
|
|
Rothanil
75 WP
|
rỉ sắt/ lạc
|
Guizhou CVC INC. (Tổng Công ty Thương mại Zhongyue Quý Châu Trung Quốc)
|
|
|
|
Thalonil 75 WP
|
sương mai/ dưa hấu, đốm vòng/ cà chua
|
Long Fat Co., (Taiwan)
| -
|
3808.20
|
Chlorothalonil 60% + Cymoxanil 15%
|
Cythala
75 WP
|
gỉa sương mai/ dưa hấu; phấn trắng/ nho; vàng lá do nấm, khô vằn/ lúa; rỉ sắt/ đậu tương, cà phê; thán thư/ xoài
|
Công ty TNHH - TM
Đồng Xanh
| -
|
3808.20
|
Chlorothalonil 500g/l + Hexaconazole 50g/l
|
Tisabe 550 SC
|
Rỉ sắt/ cà phê
|
Công ty CP Nông nghiệp HP
| -
|
3808.20
|
Mandipropamid
(min 93%) 40g/l + Chlorothalonil
400g/l
|
Revus opti
440SC
|
sương mai/ cà chua
|
Syngenta Vietnam Ltd
| -
|
3808.20
|
Chlorothalonil 400g/l + Metalaxyl M 40g/l
|
Folio Gold
440SC
|
mốc sương/ hành
|
Syngenta Vietnam Ltd
| -
|
3808.20
|
Chlorothalonil 35% + Tricyclazole 45%
|
Vanglany
80WP
|
đạo ôn, khô vằn, lem lép hạt, vàng lá, thối bẹ/ lúa; thán thư/ xoài; bệnh ghẻ/ cam; phấn trắng/ dưa hấu
|
Công ty TNHH TM & SX
Ngọc Yến
| -
|
3808.20
|
Cinmethylin 2% + Tricyclazole 20%
|
Koma
22WP
|
đạo ôn/ lúa
|
Công ty TNHH
Trường Thịnh
| -
|
3808.20
|
Citrus oil
|
MAP Green
3AS, 6AS, 10AS
|
3AS: sâu xanh da láng/ nho; thối búp, bọ xít muỗi/ chè; thán thư/ ớt; bọ phấn/ cà chua; bọ nhảy/ rau cải
6AS: thối búp/ chè; thán thư/ ớt; bọ trĩ, sâu xanh da láng/ nho; phấn trắng/ bầu bí; bọ phấn/ cà chua; bọ nhảy/ cải; sâu tơ/ bắp cải; bọ xít muỗi, sâu cuốn lá/ chè; nhện đỏ/ dưa chuột; mốc sương/ nho; thán thư/ xoài
10AS: mốc sương, bọ trĩ, sâu xanh da láng/ nho; thán thư/ xoài, ớt; thối búp, sâu cuốn lá, bọ xít muỗi/ chè; phấn trắng/ bầu bí; bọ phấn/ cà chua; sâu tơ/ bắp cải; bọ nhảy/ rau cải; nhện đỏ/ dưa chuột
|
Map Pacific PTE Ltd
| -
|
3808.20
|
Copper citrate
(min 99.5%)
|
Ải vân
6.4SL
|
bạc lá, lem lép hạt/ lúa; đốm lá/ lạc; thán thư/ điều
|
Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA
|
|
|
|
Heroga
6.4SL
|
sưng rễ/ bắp cải; lở cổ rễ/ băp cải, đậu tương, lạc, dưa hấu; tuyến trùng/ cà rốt, hồ tiêu; bạc lá/ lúa
|
Công ty TNHH BVTV An Hưng Phát
| -
|
3808.20
|
Copper Hydroxide
|
Ajily 77WP
|
sương mai/ cà chua
|
Công ty TNHH Việt Thắng
|
|
|
|
Champion 37.5 FL, 57.6 DP, 77WP
|
37.5FL: thán thư/ xoài, bệnh sẹo/ cây có múi 57.6DP: mốc sương/ cà chua, phấn trắng/ nho 77WP: thán thư/ xoài, nấm hồng/ cà phê
|
Nufarm Asia Sdn Bhn
|
|
|
|
Chapaon
770 WP
|
sẹo/ cam
|
Công ty TNHH TM Bình Phương
|
|
|
|
DuPontTM KocideÒ 46.1 DF, 53.8 DF,
61.4 DF
|
46.1 DF: thán thư/ điều; sương mai/ cà chua; cháy lá vi khuẩn, thối nhũn/ bắp cải; bạc lá/ lúa; sương mai/ vải
53.8DF: khô vằn, vàng lá, lem lép hạt/ lúa; chảy nhựa thân/ dưa hấu; thán thư/ xoài; phấn trắng/ nho; sương mai/ khoai tây; bệnh canker, sẹo, bệnh muội đen/ cây có múi; bệnh do Fusarium, thán thư/ cà phê; bệnh chết nhanh, thán thư/ hồ tiêu 61.4DF: mốc sương/ khoai tây; bệnh sẹo/ cây có múi.
|
DuPont Vietnam Ltd
|
|
|
|
Funguran - OH 50WP (BHN)
|
mốc sương/ khoai tây, vàng lá/ hồ tiêu, khô vằn/ lúa, rỉ sắt/ cà phê
|
Spiess Urania Agrochem GmbH
|
|
|
|
Hidrocop
77 WP
|
sương mai/ cà chua, mốc sương/ nho
|
Doanh nghiệp Tư nhân TM Tân Quy
|
|
|
|
Map – Jaho
77 WP
|
gỉ sắt/ cà phê; ghẻ/ cam; thán thư/ xoài, dưa hấu
|
Map Pacific PTE Ltd
|
|
|
|
Zisento 77WP
|
sẹo/ cam
|
Công ty CP Nicotex
| -
|
3808.20
|
Copper Oxychloride
|
Bacba
86 WP
|
héo rũ cây con/ dưa hấu
|
Công ty TNHH SX - TM
Tô Ba
|
|
|
|
COC
85 WP
|
sương mai/ cà chua, bệnh sẹo/ cây có múi, thối quả/ nhãn
|
Doanh nghiệp Tư nhân TM Tân Quy
|
|
|
|
Đồng cloruloxi
30WP
|
sương mai/ cà chua
|
Công ty TNHH Việt Thắng
|
|
|
|
Epolists
85WP
|
thán thư/ cam
|
Công ty TNHH – TM Thanh Điền
|
|
|
|
Isacop
65.2WG
|
bệnh sẹo/ cam
|
Isagro S.p.A Centro Uffici S. Siro, Italy
|
|
|
|
PN – Coppercide 50WP
|
loét sẹo/ cam quýt; sương mai, đốm vòng/ cà chua; đốm lá, thối thân/ lạc; rỉ sắt/ cà phê
|
Công ty TNHH Phương Nam, Việt Nam
|
|
|
|
Suppercook
85 WP
|
đốm lá/ cà chua
|
Công ty TNHH BVTV An Hưng Phát
|
|
|
|
Vidoc 30 BTN, 50 HP, 80BTN
|
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |