TÊn hoạt chấT – nguyên liệU (common name)


SC: vàng lá, lem lép hạt/ lúa; rỉ sắt/ cà phê; thán thư/ dưa hấu; nấm hồng/ cà phê 50SC



tải về 6.43 Mb.
trang24/44
Chuyển đổi dữ liệu30.08.2016
Kích6.43 Mb.
#28508
1   ...   20   21   22   23   24   25   26   27   ...   44

25SC: vàng lá, lem lép hạt/ lúa; rỉ sắt/ cà phê; thán thư/ dưa hấu; nấm hồng/ cà phê 50SC: đạo ôn, vàng lá/ lúa; xử lý hạt giống trừ bệnh lúa von/ lúa; đốm lá/ đậu tương; thán thư/ xoài, điều; rỉ sắt/ cà phê

50WP: khô vằn/ lúa

Công ty CP SX - TM - DV

Ngọc Tùng












Bavisan 50 WP

đạo ôn/ lúa, bệnh đốm lá/ đậu tương

Chia Tai Seeds Co., Ltd










Bavistin 50 FL (SC)

thán thư/ cây ăn quả, điều; đốm lá/ dưa chuột; lem lép hạt, vàng lá/ lúa; khô vằn/ ngô

BASF Vietnam Co., Ltd.










Benvil 50 SC

khô vằn/ lúa

Công ty TNHH An Nông










Benzimidine

50 SC


lem lép hạt lúa, thán thư/ điều

Công ty TNHH Hóa nông

Hợp Trí











Binhnavil

50 SC


khô vằn, lem lép hạt, vàng lá, đạo ôn/ lúa; thối quả/ cây có múi; thán thư/ xoài, dưa hấu, cà phê; đốm lá/ lạc; phấn trắng/ cao su; đốm lá/ bông vải

Bailing International Co., Ltd










Biodazim 500SC

Lem lép hạt/ lúa

Công ty CP Nông dược Việt Nam










Cadazim

500 FL


khô vằn/ lúa, thán thư/ nhãn, rỉ sắt/ cà phê, thối quả/ xoài

Công ty TNHH - TM

Nông Phát












Carban

50 SC


vàng lá chín sớm/ lúa; chết cây con/ đậu; thán thư/ cà phê, điều, vải; héo đen đầu lá/ cao su

Công ty CP BVTV

An Giang











Carben 50 WP, 50 SC

50WP: khô vằn/ lúa, mốc xám/ rau 50SC: khô vằn, đạo ôn, lem lép hạt/ lúa; mốc xám/ cà chua

Công ty CP Vật tư NN

Tiền Giang












Carbenda 50 SC, 60WP

50SC: lem lép hạt, đốm nâu, khô vằn, vàng lá/ lúa; đốm lá/ lạc; thán thư/ xoài, thối cổ rễ/ dưa hấu 60WP: đốm nâu/ lúa, thán thư/ xoài

Công ty CP Nông dược

HAI











Carbenvil 50 SC

đạo ôn/ lúa, thán thư/ rau

Sino Ocean Enterprises Ltd










Carbenzim 50 WP, 500 FL

50WP: khô vằn/ lúa, thối quả/ cây có múi 500FL: khô vằn/ lúa; đốm lá/ lạc; thán thư/ xoài, điều; thối quả/ cà phê

Công ty CP BVTV

Sài Gòn











Care

50 SC


lem lép hạt/ lúa

Công ty TNHH

ADC











Carosal

50SC


vàng lá, lem lép hạt/ lúa

Công ty CP TST

Cần Thơ











Cavil

50SC, 50WP, 60WP



khô vằn/ lúa, rỉ sắt/ cà phê

Công ty CP BVTV I TW










Crop - Care 500 SC

khô vằn/ lúa

Imaspro Resources Sdn Bhd










Daphavil

50 SC


lem lép hạt, khô vằn/ lúa; rỉ sắt/ cà phê; thán thư/ điều

Công ty TNHH TM

Việt Bình Phát












Derosal 50 SC, 60 WP

50SC: khô vằn/ lúa, lở cổ rễ/ cây có múi 60WP: khô vằn/ lúa, thán thư/ cây có múi

Bayer Vietnam Ltd (BVL)










Dibavil

50FL, 50WP



50FL: khô vằn/ lúa, đốm lá/ bắp cải 50WP: rỉ sắt/ cà phê

Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA










Forsol 50SC, 50WP, 60WP

50SC: đạo ôn/ lúa, thối quả/ xoài 50WP: khô vằn/ lúa, thối quả/ cây có múi

60WP: khô vằn/ lúa, thán thư/ xoài

Forward International Ltd










Glory

50SC


thán thư/ nho, xoài, điều; khô vằn/ lúa; rỉ sắt/ cà phê

Map Pacific PTE Ltd










Kacpenvil 50WP, 500SC

50WP: lem lép hạt/ lúa, thối nhũn/ rau 500SC: lem lép hạt/ lúa

Công ty TNHH

US.Chemical












Monet 50SC

khô vằn/ lúa

Sinon Corporation, Taiwan










Nicaben 50SC

thối quả/ cà phê

Công ty CP Nicotex










Ticarben 50WP, 50SC

50WP: đạo ôn/ lúa, thối quả/ nhãn, nấm hồng/ cao su 50SC: vàng lá, lem lép hạt, khô vằn/ lúa

Công ty CP Quốc tế

Hòa Bình











Tilvil 500SC, 500WP

500SC: bệnh khô vằn, bạc lá, lem lép hạt/ lúa; rỉ sắt/ cà phê

500WP: đạo ôn, khô vằn, lem lép hạt/ lúa

Công ty CP Quốc tế

Hòa Bình











Vicarben 50BTN, 50HP

50BTN: đốm lá/ ngô, thán thư/ hồ tiêu 50HP: thán thư/ xoài, khô vằn/ lúa

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam










Zoom 50WP, 50SC

50WP: khô vằn/ lúa 50SC: đạo ôn/ lúa, rỉ sắt/ cà phê, phấn trắng/ bầu bí, thán thư/ điều

United Phosphorus Ltd



3808.20

Carbendazim 50% + Cymoxanil 8% + Metalaxyl 8%

Love rice

66WP


chết cây con/ dưa hấu, vàng lá do nấm/ lúa, xì mủ/ sầu riêng

Công ty CP Thanh Điền



3808.20

Carbendazim 125 g/l + Epoxiconazole 125g/l

Swing

25SC


khô vằn, lem lép hạt, vàng lá/ lúa

BASF Vietnam Co., Ltd.



3808.20

Carbendazim 87.5g/l + Iprodione 175 g/l

Calidan 262.5 SC

khô vằn, vàng lá, lem lép hạt, đạo ôn/ lúa

Bayer Vietnam Ltd (BVL)



3808.20

Carbendazim 200g/l (400g/l), (400g/kg), (500g/kg) + Iprodione 50g/l (100g/l), (100g/kg), (250g/kg)

Andoral

250 SC, 500SC, 500WP, 750WP



250SC, 500SC, 750WP: lem lép hạt/ lúa 500WP: khô vằn, lem lép hạt/ lúa

Công ty TNHH – TM

Hoàng Ân




3808.20

Carbendazim 250g/kg + Iprodione 250g/kg

Tilral super

500WP


lem lép hạt/ lúa

Công ty CP Quốc tế

Hòa Bình




3808.20

Carbendazim 350g/kg + Iprodione 150g/kg

Rony 500SC, 500WP

500SC: lem lép hạt, vàng lá/ lúa 500WP: khô vằn, lem lép hạt/ lúa

Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến



3808.20

Carbendazim 100g/kg + Isoprothiolane 200g/kg + Tricyclazole 400g/kg

Ricesilk

700WP


đạo ôn/ lúa

Công ty CP Hóa Nông

Lúa Vàng




3808.20

Carbendazim 1g/l (325g/l) + 49g/l (25g/l) Hexaconazole

Andovin

5SC, 350SC



50SC: lem lép hạt/ lúa 350SC: lem lép hạt, khô vằn/ lúa


Công ty TNHH – TM Hoàng Ân



3808.20

Carbendazim 5g/l + Hexaconazole 50g/l

Calivil

55SC


đạo ôn/ lúa

Công ty CP Hóa Nông Mỹ Việt Đức



3808.20

Carbendazim 0.7% + Hexaconazole 4.8%

Vilusa

5.5SC


lem lép hạt, khô vằn/ lúa; rỉ sắt/ đậu tương, cà phê, lạc; phấn trắng/ hoa cúc

Công ty CP Vật tư BVTV

Hà Nội




3808.20

Carbendazim 7g/l (5g/l), (95g/kg), (5g/l), (170g/kg), (230g/l), (300g/l)+ Hexaconazole 48g/l, (80g/l), (2g/kg), (105g/l), (30g/kg), (20g/l), (50g/l)

Arivit

55SC, 85SC, 97WP, 110SC, 200WP, 250SC, 350SC



55SC, 85SC, 110SC, 350SC: khô vằn/ lúa

97WP, 200WP: lem lép hạt/ lúa

250SC: Khô văn/ lúa, ngô

Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung



3808.20

Carbendazim 150g/l (200g/l) + 30g/l (50g/l) Hexaconazole

Do.One

180SC, 250SC



180SC: khô vằn/ lúa 250SC: lem lép hạt/ lúa, rỉ sắt/ cà phê, héo dây/ dưa hấu, thán thư/ điều

Công ty TNHH - TM

Đồng Xanh





3808.20

Carbendazim 220 g/l + Hexaconazole 30g/l

Shakira

250SC


lem lép hạt/ lúa

Công ty TNHH - TM

Nông Phát





3808.20

Carbendazim 250g/l + Hexaconazole 25g/l

Vixazol

275 SC


lem lép hạt/ lúa

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam



3808.20

Carbendazim 250g/l (150 g/l) + Hexaconazole 25g/l (200 g/l)

Siuvin

275SC, 350SC




275SC: vàng lá do nấm/ lúa

350SC: Khô vằn, lem lép hạt/ lúa

Công ty TNHH

An Nông




3808.20

Carbendazim 125g/l (250g/l) + Hexaconazole 30g/l (50g/l)

Hexado

155SC, 300SC



155SC: phấn trắng/ nho, vàng lá/ lúa

300SC: vàng lá do nấm/ lúa


Công ty CP Hóa Nông

Lúa Vàng




3808.20

Carbendazim 300 g/l + Hexaconazole 30g/l

Daihexe

330 SC


lem lép hạt/ lúa

Taiwan Advance Science

Co., Ltd




3808.20

Carbendazim 490g/l + Hexaconazole 10 g/l

V-T Vil

500 SC


khô vằn, lem lép hạt/ lúa; sẹo/ cam; đốm lá/ bắp cải

Công ty TNHH

Việt Thắng





3808.20

Carbendazim 500 g/l + Hexaconazole 5 g/l

Biozol 505SC

đạo ôn/ lúa

Công ty CP Khoa học Công nghệ Châu Mỹ



3808.20

Carbendazim 100 g/kg + Iprodione 400 g/kg

Vkgoran 500WP

lem lép hạt/ lúa

Công ty CP thuốc BVTV Việt Trung



3808.20

Carbendazim 200g/kg + Isoprothiolane 200g/kg + Tricyclazole 350g/kg

Cittiz 750WP

đạo ôn/ lúa

Jiangsu Kesheng Group Co., Ltd



3808.20

Carbendazim 6% + Mancozeb 74%

DuPontTM Delsene 80WP

mốc sương/ cà chua

DuPont Vietnam Ltd



3808.20

Carbendazim 6.2 % + Mancozeb 73.8 %

Carmanthai 80WP

thối quả/ xoài

Công ty CP Bình Điền

MeKong




3808.20

Carbendazim 12% + Mancozeb 63%

Saaf

75 WP


đạo ôn/ lúa, đốm nâu/ lạc, thán thư/ điều, mốc sương/ dưa hấu

United Phosphorus Ltd



3808.20

Carbendazim 150g/l + Propiconazole 150g/l

Dosuper

300 EW


lem lép hạt/ lúa

Công ty TNHH - TM

Đồng Xanh





3808.20

Carbendazim 200g/l + Propiconazole 100g/l

Nofatil super 300EW

khô vằn, lem lép hạt/ lúa

Công ty TNHH - TM

Nông Phát





3808.20

Carbendazim 150 g/l + Tetraconazole (94 %) 125 g/l

Eminent Pro 125/150SE

đạo ôn, lem lép hạt, vàng lá, khô vằn/ lúa

Isagro S.p.A Centro Uffici S. Siro, Italy



3808.20

Carbendazim 450 g/kg (30g/kg) + Tricyclazole 50g/kg (720g/kg)

Milvil super

500WP, 750WP




tải về 6.43 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   20   21   22   23   24   25   26   27   ...   44




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương