350WP: sâu cuốn lá/ lúa 750WP: sâu đục thân, sâu cuốn lá, rầy nâu/ lúa
Công ty CP Quốc tế
Hòa Bình
| -
|
3808.10
|
Imidacloprid 1.7% (5%) + Thiosultap-sodium (Nereistoxin) 38.3% (85%)
|
Zobin
40WP, 90WP
|
40WP: rầy nâu/ lúa
90WP: sâu đục thân, sâu cuốn lá/ lúa; sâu khoang/ lạc; rệp sáp/ cà phê; bọ xít muỗi/ điều; sâu xanh da láng/ đậu tương
|
Công ty CP Nông nghiệp HP
| -
|
3808.10
|
Imidacloprid 2 % + Thiosultap-sodium
|
Metadi
60WP
|
rầy nâu, sâu đục thân, sâu cuốn lá/ lúa
|
Công ty TNHH
Bạch Long
|
|
|
(Nereistoxin) 58 %
|
Midanix
60WP
|
sâu xanh/ đậu tương; sâu cuốn lá; bọ trĩ, rầy nâu/ lúa
|
Công ty CP
Nicotex
| -
|
3808.10
|
Imidacloprid 4g/kg (190g/kg), (17g/kg), (25g/kg), (20g/kg) + Thiosultap-sodium (Nereistoxin) 36/kg (100g/kg), (393g/kg), (825 g/kg), (930g/kg)
|
Vk. Dan 40G, 290WP, 410WP, 850WP, 950WP
|
40G, 850WP: Sâu đục thân/ lúa
290WP: Rầy nâu/ lúa
410WP, 950WP: Sâu cuốn lá/ lúa
|
Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung
| -
|
3808.10
|
Imidacloprid 5% (50g/kg) + Thiosultap-sodium (Nereistoxin) 70% (750g/kg)
|
Rep play
75WP, 800WP
|
75WP: sâu cuốn lá, rầy nâu, bọ trĩ, sâu đục bẹ/ lúa 800WP: sâu cuốn lá/ lúa
|
Công ty TNHH - TM
Nông Phát
| -
|
3808.10
|
Indoxacarb
|
Actatin 150SC
|
sâu khoang/ lạc
|
Công ty CP Vật tư BVTV
Hà Nội
|
|
|
|
Amateusamy
150SC
|
sâu cuốn lá/ lúa
|
Công ty TNHH - TM
Thôn Trang
|
|
|
|
Ameta
150SC
|
sâu cuốn lá/ lúa
|
Công ty TNHH – TM
Tân Thành
|
|
|
|
Blog 8SC
|
Sâu cuốn lá/ lúa
|
Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hóa Nông
|
|
|
|
DuPontTM Ammate®
30WDG, 150SC
|
30WDG: sâu cuốn lá/ lúa, sâu xanh/ cà chua 150SC: sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh da láng/ đậu tương, hành; sâu xanh/ thuốc lá, dưa hấu; sâu khoang/ lạc; sâu cuôn lá/ lúa
|
DuPont Vietnam Ltd
|
|
|
|
Indocar
150SC
|
sâu cuốn lá/ lúa
|
Công ty CP Nông nghiệp HP
|
|
|
|
Indony 150SC
|
Sâu cuốn lá/ lúa
|
Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến
|
|
|
|
Indosuper
150SC
|
sâu cuốn lá, bọ trĩ, bọ xít hỗi, nhện gié/ lúa; rệp muội/ đậu tương
|
Công ty TNHH Hóa Nông Á Châu
|
|
|
|
Opulent 150SC
|
Sâu cuốn lá/ lúa
|
Công ty TNHH
Minh Long
|
|
|
|
Supermate
150SC
|
sâu xanh da láng/ đậu tương, sâu cuốn lá/ lúa, sâu xanh/ thuốc lá, sâu khoang/ lạc
|
Công ty TNHH
An Nông
|
|
|
|
Thamaten
150SC
|
sâu cuốn lá/ lúa
|
Công ty TNHH
Thạnh Hưng
|
|
|
|
Wavesuper 15SC
|
sâu cuốn lá/ lúa
|
Công ty TNHH Nam Bộ
| -
|
3808.10
|
Isoprocarb
|
Capcin
20EC, 25WP
|
rầy/ lúa, rệp/ cây có múi
|
Công ty CP TST
Cần Thơ
|
|
|
|
Mipcide 20EC, 50WP
|
20EC: rầy nâu/ lúa, rầy chổng cánh/ cây có múi
50WP: rầy xanh/ bông vải
|
Công ty CP BVTV
Sài Gòn
|
|
|
|
Tigicarb
20EC, 25WP
|
rầy nâu/ lúa, rầy bông/ xoài
|
Công ty CP Vật tư NN Tiền Giang
|
|
|
|
Vimipc
20ND, 25BTN
|
rầy/ lúa, bọ xít/ cây có múi
|
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam
| -
|
3808.10
|
Isoxathion (min 93 %)
|
Karphos
2 D
|
rệp sáp/ cà phê
|
Sankyo Agro Co., Ltd, Japan
| -
|
3808.10
|
Lambda -cyhalothrin (min 81%)
|
Buzz
2.5 EC
|
sâu khoang/ lạc
|
Canopus Trade Links Pvt. Ltd
|
|
|
|
Helarat
2.5 EC
|
sâu tơ/ bắp cải, sâu khoang/ đậu tương
|
Helm AG
|
|
|
|
Karate
2.5 EC
|
sâu cuốn lá, bọ xít, bọ trĩ, sâu phao, rầy nâu/ lúa; bọ xít muỗi/ điều; sâu cuốn lá, sâu ăn lá/ lạc; sâu ăn lá/ đậu tương
|
Syngenta Vietnam Ltd
|
|
|
|
Katedapha
25EC
|
bọ xít, sâu cuốn lá/ lúa; bọ xít muỗi/ điều; sâu đục quả/ đậu tương; sâu xanh da láng/ lạc
|
Công ty TNHH TM
Việt Bình Phát
|
|
|
|
K - T annong
2.5EC, 25EC, 25EW
|
2.5EC: sâu phao/ lúa
25EC, 25EW: sâu cuốn lá/ lúa, sâu khoang/ đậu tương
|
Công ty TNHH
An Nông
|
|
|
|
K - Tee Super
2.5EC
|
sâu cuốn lá/ lúa
|
Công ty CP Vật tư BVTV
Hà Nội
|
|
|
|
Fast Kill
2.5 EC
|
rệp/ thuốc lá
|
Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hóa Nông
|
|
|
|
Racket
2.5EC
|
sâu ăn lá/ lạc
|
Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA
|
|
|
|
Sumo
2.5 EC
|
bọ trĩ/ lúa
|
Forward International Ltd
|
|
|
|
Vajra 2.5EC
|
rầy chổng cánh/ cam
|
United Phosphorus Ltd
|
|
|
|
Vovinam
2.5 EC
|
sâu cuốn lá/ lúa, sâu róm/ điều
|
Công ty CP BVTV
Sài Gòn
| -
|
3808.10
|
Lambda -cyhalothrin 15g/l + Profenofos 335g/l
|
Wofatac
350 EC
|
sâu khoang/ lạc; sâu cuốn lá, sâu đục thân, sâu đục bẹ/ lúa; sâu vẽ bùa/ cam
|
Công ty CP Vật tư BVTV
Hà Nội
| -
|
3808.10
|
Lambda-cyhalothrin 15 g/l + Quinalphos 235 g/l
|
Repdor
250 EC
|
rệp sáp/ cà phê
|
Công ty CP Nông dược
Nhật Việt
| -
|
3808.10
|
Lambda-cyhalothrin 20g/l + Profenofos 150g/l
|
Gammalin super
170EC
|
sâu xanh da láng/ đậu tương; rầy nâu, sâu cuôn lá, sâu đục bẹ/ lúa; rệp sáp/ cà phê
|
Asiatic Agricultural Industries
Pte Ltd
| -
|
3808.10
|
Lambda-cyhalothrin 15g/l + Quinalphos 235 g/l
|
Cydansuper
250EC
|
sâu cuốn lá/ lúa
|
Công ty CP Quốc tê
Hòa Bình
| -
|
3808.10
|
Lambda-cyhalothrin 20g/l + Quinalphos 230g/l
|
Supitoc
250EC
|
sâu khoang/ lạc
|
Công ty CP Khoa học Công nghệ Châu Mỹ
| -
|
3808.10
|
Lambda-cyhalothrin 106g/l + 141g/l Thiamethoxam
|
Alika
247ZC
|
sâu cuốn lá, rầy nâu/ lúa
|
Syngenta Vietnam Ltd
|
|
|
|
Fortaras top
247SC
|
rầy nâu, bọ xít hôi, sâu đục thân, sâu cuốn lá, bọ trĩ/ lúa; rệp sáp/ cà phê
|
Công ty TNHH Hóa nông Á Châu
| -
|
3808.10
|
Lambda-cyhalothrin 110 g/l + 140g/l
|
Valudant
250SC
|
rầy nâu/ lúa
|
Công ty TNHH – TM
Tân Thành
|
|
|
Thiamethoxam
|
Yapoko
250SC
|
rầy nâu/ lúa
|
Công ty TNHH - TM
Nông Phát
| -
|
3808.10
|
Lufenuron (min 96 %)
|
Lufenron
050EC
|
sâu tơ/ bắp cải
|
Công ty TNHH - TM
Đồng Xanh
|
|
|
|
Match 050 EC
|
sâu tơ/ rau; sâu xanh/ đậu xanh, thuốc lá
|
Syngenta Vietnam Ltd
| -
|
3808.10
|
Liuyangmycin
|
ANB52 Super
100EC
|
nhện gié, rầy nâu, sâu cuốn lá/ lúa; nhện lông nhung/ vải; sâu tơ/ bắp cải; dòi đục lá/ dưa hấu
|
Công ty TNHH
An Nông
|
|
|
|
Map Loto
10EC
|
nhện đỏ/ xoài, cam; sâu xanh da láng/ đậu tương; bọ phấn/ đậu côve; rệp muội/ quýt
|
Map Pacific Pte Ltd
| -
|
3808.10
|
Malathion (min 95 %)
|
Malate
50EC, 73EC
|
50EC: sâu xanh da láng/ lạc 73EC: sâu cuốn lá/ lúa, dòi đục quả/ xoài
|
Công ty CP BVTV
Sài Gòn
|
|
|
|
Malfic
50 EC
|
sâu khoang/ lạc, dưa hấu; sâu cuốn lá/ lúa
|
Công ty TNHH - TM
Nông Phát
| -
|
3808.10
|
Matrine (dịch chiết từ cây khổ sâm)
|
Agri-one
1SL
|
sâu khoang/ lạc, đậu côve; dòi đục lá/ đậu tương; sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; rệp muội/ cải bẹ; sâu cuốn lá/ lúa; nhện đỏ, sâu vẽ bùa/ cam; bọ trĩ/ dưa hấu; sâu xanh da láng/ cà chua, thuốc lá; bọ cánh tơ, nhện đỏ/ chè
|
Công ty TNHH CNSH
Khải Hoàn
|
|
|
|
Ajisuper 0.5AS, 1AS, 1EC, 1WP
|
sâu cuốn lá, sâu đục bẹ/ lúa; sâu tơ, sâu xanh, bọ nhảy/ bắp cải; bọ trĩ/ dưa hấu; sâu vẽ bùa, nhện đỏ/ cam; bọ cánh tơ, rầy xanh/ chè
|
Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung
|
|
|
|
Aphophis 5EC, 10EC
|
sâu cuốn lá, sâu đục thân, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; sâu khoang/ đậu tương; sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; rệp/ cải xanh; bọ trĩ, sâu xanh/ dưa hấu; bọ cánh tơ, rầy xanh, bọ xít muỗi/ chè; rầy bông/ xoài
|
Công ty CP nông dược
Việt Nam
|
|
|
|
Asin 0.5 EC, 0.5SL
|
0.5EC: sâu xanh, rệp muội/ thuốc lá 0.5SL: sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh da láng/ đậu tương
|
Công ty TNHH – TM
Thái Nông
|
|
|
|
Đầu trâu Jolie 1.1SP, 0.26SL
|
bọ trĩ/ lúa
|
Công ty CP Bình Điền
MeKong
|
|
|
|
Ema
5EC
|
sâu cuốn lá, sâu đục thân, sâu đục bẹ, rầy nâu, nhện gié/ lúa; sâu khoang/ khoai lang; sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh bướm trắng/ cải xanh; sâu xanh, sâu xanh da láng/ cà chua, đậu xanh; bọ trĩ, bọ xít, nhện đỏ/ dưa hấu; dòi đục lá, sâu đục quả/ đậu tương; sâu xanh da láng, sâu hồng/ bông vải; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ nâu/ chè, rệp sáp/ cà phê, hồ tiêu; bọ xít muỗi/ điều; bọ trĩ, sâu xanh da láng/ nho; bọ xít, sâu cuốn lá/ vải; rầy chổng cánh, sâu vẽ bùa/ cam; sâu đục bông, rầy bông/ xoài
|
Công ty CP SX - TM - DV
Ngọc Tùng
|
|
|
|
Faini
0.3 SL
|
sâu tơ, sâu xanh/ bắp cải; bọ cánh tơ, nhện đỏ/ chè; sâu cuốn lá, sâu đục bẹ, nhện gié/ lúa
|
Công ty CP
Nicotex
|
|
|
|
Kobisuper
1SL
|
nhện đỏ, bọ cánh tơ/ chè; sâu cuốn lá/ lúa; nhện đỏ/ hoa cúc, cam; dòi đục lá/ đậu đũa; sâu xanh/ cà chua; sâu xanh da láng/ hành; nhện đỏ/ nho; sâu đục quả, ruồi đục lá/ đậu đũa; ruồi hại lá/ cây bó xôi; sâu khoang/ lạc; sâu xanh/ thuốc lá; bọ trĩ , nhện đỏ/ dưa chuột
|
Công ty TNHH
Nam Bắc
|
|
|
|
Ly
0.26DD
|
sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ rau họ thập tự; bọ cánh tơ/ chè
|
Công ty TNHH Vật tư và Nông sản Song Mã
|
|
|
|
Marigold
0.36AS
|
rầy xanh, bọ cánh tơ/ chè; rệp sáp/ cà phê; rầy xanh/ xoài; sâu xanh da láng/ đậu tương; sâu khoang/ lạc; sâu vẽ bùa/ cam; bọ trĩ/ dưa hấu; nhện đỏ/ vải; bọ xít/ điều; sâu đục quả/ chôm chôm; sâu tơ/ bắp cải; thối quả/ xoài; mốc xám/ nho; sương mai/ dưa hấu, cà chua
|
Công ty CP Nông dược
Nhật Việt
|
|
|
|
Sakumec
0.36EC, 0.5EC
|
sâu cuốn lá, bọ trĩ/ lúa; bọ nhảy, sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh da láng/ đậu tương; rầy xanh, nhện đỏ/ chè; sâu vẽ bùa, nhện đỏ/ cam
|
Công ty CP Vật tư NN Hoàng Nông
|
|
|
|
Sokonec
0.36 AS
|
sâu xanh da láng/ đậu tương; nhện đỏ, sâu vẽ bùa/ cam; rầy nâu, sâu cuốn lá/ lúa; nhện đỏ, rầy xanh, bọ cánh tơ/ chè; sâu đục quả/ đậu côve; sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải
|
Công ty CP Phát triển NN Việt Tiến Lạng Sơn
|
|
|
|
Sokupi
0.36AS, 0.5AS
|
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |