Traversing
|
Vẽ đường ngang
|
Một phương pháp vẽ bản đồ địa hình rất chung trong đó các đường ngang được kẻ trên miền bản đồ được vẽ.
|
Tray, hatching-
|
Khay ấp
|
Xem Khay ấp (Hatching tray).
|
Treatment
|
Xử lý, điều trị
|
Sửa chữa sự rối loạn chức năng cơ thể (ví dụ: loại bỏ một loại bệnh) hoặc một sự mất cân bằng môi trường (ví dụ: bón vôi, lọc sạch nước thải).
|
Treatment plant
|
Thiết bị xử lý nước
|
Phương tiện để xử lý nước thải trước khi đổ vào một thủy vực, hay để làm sạch và xử lý nước uống.
|
Treatment, wastewater-
|
Xử lý nước thải
|
Xem Xử lý nước thải (Wastewater treatment).
|
Trestle
|
Giàn khung
|
Một công trình xây dựng có thể ít di chuyển nằm ở đáy biển vùng giữa triều; được làm bằng gỗ hay những thanh thép tròn hàn lại với nhau, mỗi một giàn bao gồm một khung hình chữ nhật đặt trên các chân cao từ 30 đến 80 cm; được dùng để nuôi hàu và vẹm chứa trong các túi và khay.
|
Triangulation
|
|