Tiếng Anh Thuật ngữ Định nghĩa


Tideflat Bãi triều, vùng triều



tải về 153.76 Kb.
trang19/27
Chuyển đổi dữ liệu02.01.2022
Kích153.76 Kb.
#33570
1   ...   15   16   17   18   19   20   21   22   ...   27
Tideflat

Bãi triều, vùng triều

Vùng giữa triều không có thực vật, thường là toàn bùn hay cát.

Toe

Chân đê

Xem Đường chân đê (Toeline).

Toe drain

Ống dẫn nước của chân đập

Thiết bị lọc nước được đặt ở chân của một con đập đất về phía hạ nguồn để nâng cao độ bền và bảo vệ hệ thống ống dẫn nước.

Toeline

Đường chân đê

Trong xây dựng: Đường chân đê nằm ở bên trong hay bên ngoài đê của một thủy vực, được mở rộng ra tính từ thân đê.

Topcross

Con lai

Con lai F1 nó được tạo ra do giao phối giữa một con của một dòng này với một con của dòng khác hay một dòng ngẫu nhiên. Kỹ thuật này thường tạo ra những con lai F1 đáng chú ý.

Topography

Địa hình học

Liên quan đến bản đồ chi tiết hay mô tả những đặc trưng của một vùng khá nhỏ, huyện hay địa phương "vị trí của vùng đất", hay đối với những thay đổi ở những độ cao bề mặt trái đất hoặc là phẳng, hoặc là dốc, nhấp nhô hay đồi núi.



tải về 153.76 Kb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   15   16   17   18   19   20   21   22   ...   27




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương