1 Những vấn đề chung
1.1 Phạm vi áp dụng
1.2 Cấu hình SPD
|
Mục 1 General
Mục 1.1 Scope
Mục 1.2 SPD configurations
|
Chấp có sửa đổi
|
2 Tài liệu viện dẫn
|
Mục 2 Normative references
|
Chấp thuận nguyên vẹn
|
3 Thuật ngữ và định nghĩa
|
Mục 3 Definitions
|
Chấp thuận nguyên vẹn
|
4 Các điều kiện hoạt động và thử nghiệm
|
Mục 4 Service and test conditions
|
Chấp thuận nguyên vẹn
|
4.1 Các điều kiện hoạt động
|
Mục 4.1 Service conditions
|
Chấp thuận nguyên vẹn
|
4.1.1 Các điều kiện hoạt động bình thường
|
Mục 4.1.1 Normal service conditions
|
|
4.1.2 Các điều kiện hoạt động bất thường
|
Mục 4.1.2 Abnormal service conditions
|
|
4.2 Độ ẩm và nhiệt độ thử nghiệm
|
Mục 4.2 Test temperature and humidity
|
Chấp thuận nguyên vẹn
|
4.3 Thử nghiệm thiết bị SPD
|
Mục 4.3 SPD testing
|
Chấp thuận nguyên vẹn
|
4.4 Độ rung sai dạng sóng
|
Mục 4.4 Waveform tolerances
|
Chấp thuận nguyên vẹn
|
5. Các yêu cầu kỹ thuật
|
Mục 5 Requirements
|
Chấp thuận nguyên vẹn
|
5.1 Các yêu cầu chung
|
Mục 5.1 General requirements
|
Chấp thuận nguyên vẹn
|
5.1.1. Nhận dạng thiết bị và hồ sơ tài liệu
|
Mục 5.1.1 Identification and documentation
|
Chấp thuận nguyên vẹn
|
5.1.2 Ghi nhãn
|
Mục 5.1.2 Marking
|
Chấp thuận nguyên vẹn
|
5.2 Các yêu cầu về điện
|
Mục 5.2 Electrical requirements
|
Chấp thuận nguyên vẹn
|
5.2.1 Các yêu cầu về giới hạn điện áp
|
Mục 5.2.1 Voltage-limiting requirements
|
Chấp thuận nguyên vẹn
|
5.2.1.1 Điện áp hoạt động liên tục lớn nhất (Uc)
|
Mục 5.2.1.1 Maximum continuous operating voltage (Uc)
|
Chấp thuận nguyên vẹn
|
5.2.1.2 Điện trở cách điện
|
Mục 5.2.1.2 Insulation resistance
|
Chấp thuận nguyên vẹn
|
5.2.1.3 Điện áp giới hạn xung
|
Mục 5.2.1.3 Impulse-limiting voltage
|
Chấp thuận nguyên vẹn
|
5.2.1.4 Phục hồi xung
|
Mục 5.2.1.4 Impulse reset
|
Chấp thuận nguyên vẹn
|
5.2.1.5 Độ bền/Độ ổn định AC
|
Mục 5.2.1.5 AC durability
|
Chấp thuận nguyên vẹn
|
5.2.1.6 Độ bền/Độ ổn định xung
|
Mục 5.2.1.6 Impulse durability
|
Chấp thuận nguyên vẹn
|
5.2.1.7 Phương thức lỗi do vượt ngưỡng/quá mức
|
Mục 5.2.1.7 Overstressed fault mode
|
Chấp thuận nguyên vẹn
|
5.2.1.8 Điểm mù
|
Mục 5.2.1.8 Blind spot
|
Chấp thuận nguyên vẹn
|
5.2.2 Các yêu cầu về giới hạn dòng điện
|
Mục 5.2.2 Current-limiting requirements
|
Chấp thuận nguyên vẹn
|
5.2.2.1 Dòng điện định mức
|
Mục 5.2.2.1 Rated current
|
Chấp thuận nguyên vẹn
|
5.2.2.2 Điện trở nối tiếp
|
Mục 5.2.2.2 Series resistance
|
Chấp thuận nguyên vẹn
|
5.2.2.3 Thời gian đáp ứng dòng
|
Mục 5.2.2.3 Current response time
|
Chấp thuận nguyên vẹn
|
5.2.2.4 Thời gian phục hồi dòng
|
Mục 5.2.2.4 Current reset time
|
Chấp thuận nguyên vẹn
|
5.2.2.5 Điện áp ngắt lớn nhất
|
Mục 5.2.2.5 Maximum interrupting voltage
|
Chấp thuận nguyên vẹn
|
5.2.2.6 Thử nghiệm chu kỳ hoạt động
|
Mục 5.2.2.6 Operating duty test
|
Chấp thuận nguyên vẹn
|
5.2.2.7 Độ bền/Độ ổn định AC
|
Mục 5.2.2.7 AC durability
|
Chấp thuận nguyên vẹn
|
5.2.2.8 Độ bền/Độ ổn định xung
|
Mục 5.2.2.8 Impulse current durability
|
Chấp thuận nguyên vẹn
|
5.2.3 Các yêu cầu về truyền dẫn
|
Mục 5.2.3 Transmission requirements
|
Chấp thuận nguyên vẹn
|
5.2.3.1 Điện dung
|
Mục 5.2.3.1 Capacitance
|
Chấp thuận nguyên vẹn
|
5.2.3.2 Suy hao xen
|
Mục 5.2.3.2 Insertion loss
|
Chấp thuận nguyên vẹn
|
5.2.3.3 Suy hao phản xạ
|
Mục 5.2.3.3 Return loss
|
Chấp thuận nguyên vẹn
|
5.2.3.4 Cân bằng dọc
|
Mục 5.2.3.4 Longitudinal balance
|
Chấp thuận nguyên vẹn
|
5.2.3.5 Tỷ lệ lỗi bít (BER)
|
Mục 5.2.3.5 Bit error ratio (BER)
|
Chấp thuận nguyên vẹn
|
5.2.3.6 Xuyên âm đầu gần (NEXT)
|
Mục 5.2.3.6 Near-end crosstalk
|
Chấp thuận nguyên vẹn
|
5.3 Các yêu cầu về cơ học
|
Mục 5.3 Mechanical requirements
|
Chấp thuận nguyên vẹn
|
5.3.1 Cổng kết nối và các đầu nối
|
Mục 5.3.1 Terminals and connectors
|
Chấp thuận nguyên vẹn
|
5.3.2 Độ bền cơ học
|
Mục 5.3.2 Mechanical strength
|
Chấp thuận nguyên vẹn
|
5.3.3 Khả năng chống va đập và sự xâm nhập của nước
|
Mục 5.3.3 Resistance to ingress of solid objects and to harmful ingress of water
|
Chấp thuận nguyên vẹn
|
5.3.4 Chống tiếp xúc trực tiếp
|
Mục 5.3.4 Protection against direct contact
|
Chấp thuận nguyên vẹn
|
5.3.5 Khả năng chống cháy
|
Mục 5.3.5 Fire resistance
|
Chấp thuận nguyên vẹn
|
5.4 Các yêu cầu về môi trường
|
Mục 5.4 Environmental requirements
|
Chấp thuận nguyên vẹn
|
5.4.1 Khả năng chịu ẩm và chịu nhiệt độ cao
|
Mục 5.4.1 High temperature and humidity endurance
|
Chấp thuận nguyên vẹn
|
5.4.2 Chu kỳ môi trường đối với đột biến xung
|
Mục 5.4.2 Environmental cycling with impulse surges
|
Chấp thuận nguyên vẹn
|
5.4.3 Chu kỳ môi trường đối với đột biến điện áp a.c
|
Mục 5.4.3 Environmental cycling with a.c. surges
|
Chấp thuận nguyên vẹn
|
6. Thử nghiệm các loại SPD
|
Mục 6 Type test
|
Chấp thuận nguyên vẹn
|
6.1 Các thử nghiệm chung
|
Mục 6.1 General tests
|
Chấp thuận nguyên vẹn
|
6.1.1 Nhận dạng thiết bị và hồ sơ tài liệu
|
Mục 6.1.1 Identification and documentation
|
Chấp thuận nguyên vẹn
|
6.1.2 Ghi nhãn
|
Mục 6.1.2 Marking
|
Chấp thuận nguyên vẹn
|
6.2 Thử nghiệm về điện
|
Mục 6.2 Electrical tests
|
Chấp thuận nguyên vẹn
|
6.2.1 Thử nghiệm giới hạn điện áp
|
Mục 6.2.1 Voltage-limiting tests
|
Chấp thuận nguyên vẹn
|
6.2.1.1 Điện áp hoạt động liên tục lớn nhất (Uc)
|
Mục 6.2.1.1 Maximum continuous operating voltage
|
Chấp thuận nguyên vẹn
|
6.2.1.2 Điện trở cách điện
|
Mục 6.2.1.2 Insulation resistance
|
Chấp thuận nguyên vẹn
|
6.2.1.3 Điện áp giới hạn xung
|
Mục 6.2.1.3 Impulse-limiting voltage
|
Chấp thuận nguyên vẹn
|
6.2.1.4 Phục hồi xung
|
Mục 6.2.1.4 Impulse reset
|
Chấp thuận nguyên vẹn
|
6.2.1.5 Độ bền a.c đối với chức năng giới hạn điện áp
|
Mục 6.2.1.5 AC durability for voltage limiting function
|
Chấp thuận nguyên vẹn
|
-
Độ bền xung đối với chức năng giới hạn điện áp
|
Mục 6.2.1.6 Impulse durability for voltage limiting function
|
Chấp thuận nguyên vẹn
|
6.2.1.7 Phương thức lỗi do vượt ngưỡng/quá mức
|
Mục 6.2.1.7 Overstressed fault mode
|
Chấp thuận nguyên vẹn
|
-
Thử nghiệm điểm mù
|
Mục 6.2.1.8 Blind spot test
|
Chấp thuận nguyên vẹn
|
6.2.2 Các thử nghiệm giới hạn dòng
|
Mục 6.2.2 Current-limiting tests
|
Chấp thuận nguyên vẹn
|
6.2.2.1 Dòng điện định mức
|
Mục 6.2.2.1 Rated current
|
Chấp thuận nguyên vẹn
|
6.2.2.2 Điện trở nối tiếp
|
Mục 6.2.2.2 Series resistance
|
Chấp thuận nguyên vẹn
|
6.2.2.3 Thời gian đáp ứng dòng
|
Mục 6.2.2.3 Current response time
|
Chấp thuận nguyên vẹn
|
6.2.2.4 Thời gian phục hồi dòng
|
Mục 6.2.2.4 Current reset time
|
Chấp thuận nguyên vẹn
|
6.2.2.5 Điện áp ngắt tối đa
|
Mục 6.2.2.5 Maximum interrupting voltage
|
Chấp thuận nguyên vẹn
|
6.2.2.6 Thử nghiệm chu kỳ hoạt động
|
Mục 6.2.2.6 Operating duty test
|
Chấp thuận nguyên vẹn
|
6.2.2.7 Độ bền AC đối với chức năng giới hạn dòng
|
Mục 6.2.2.7 AC durability for current limiting function
|
Chấp thuận nguyên vẹn
|
6.2.2.8 Độ bền xung đối với chức năng giới hạn dòng
|
Mục 6.2.2.8 Impulse durability for current limiting function
|
Chấp thuận nguyên vẹn
|
6.2.3 Các thử nghiệm truyền dẫn
|
Mục 6.2.3 Transmission tests
|
Chấp thuận nguyên vẹn
|
6.2.3.1 Điện dung
|
Mục 6.2.3.1 Capacitance
|
Chấp thuận nguyên vẹn
|
6.2.3.2 Suy hao xen
|
Mục 6.2.3.2 Insertion loss
|
Chấp thuận nguyên vẹn
|
6.2.3.3 Suy hao phản xạ
|
Mục 6.2.3.3 Return loss
|
Chấp thuận nguyên vẹn
|
6.2.3.4 Sự cân bằng dọc/suy hao biến đổi theo chiều dọc (LCL)
|
Mục 6.2.3..4 Longitudinal balance/Longitudinal conversion loss (LCL)
|
Chấp thuận nguyên vẹn
|
6.2.3.5 Tỷ lệ lỗi bit (BER)
|
Mục 6.2.3.5 Bit Error Ratio - BER
|
Chấp thuận nguyên vẹn
|
6.2.3.6 Xuyên âm đầu gần (NEXT)
|
Mục 6.2.3.6 Near-end crosstalk (NEXT)
|
Chấp thuận nguyên vẹn
|
6.3 Thử nghiệm cơ học
|
Mục 6.3 Mechanical tests
|
Chấp thuận nguyên vẹn
|
6.3.1 Cổng kết nối và các đầu nối
|
Mục 6.3.1 Terminals and connectors
|
Chấp thuận nguyên vẹn
|
6.3.1.1 Thủ tục thử nghiệm chung
|
Mục 6.3.1.1 General testing procedure
|
Chấp thuận nguyên vẹn
|
6.3.1.2 Các đầu cuối đấu dây bằng ốc vít/bu lông
|
Mục 6.3.1.2 Terminals with screws
|
Chấp thuận nguyên vẹn
|
6.3.1.3 Các cực với ốc vít nhỏ (không có bu lông)
|
Mục 6.3.1.3 Screwless terminals
|
Chấp thuận nguyên vẹn
|
6.3.1.4 Kết nối cách điện
|
Mục 6.3.1.4 Insulating pierced connections
|
Chấp thuận nguyên vẹn
|
6.3.1.4.1 Thử nghiệm kéo cực SPD đối với các dây dẫn lõi đơn
|
Mục 6.3.1.4.1 Pull-out test on SPD terminals designed for single-core conductors
|
Chấp thuận nguyên vẹn
|
6.3.1.4.2 Thử nghiệm kéo trên các cực SPD được thiết kế cho cáp nhiều lõi hoặc dây mềm
|
Mục 6.3.1.4.2 Pull-out test on SPD terminals designed for multi-core cables or cords
|
Chấp thuận nguyên vẹn
|
6.3.2 Độ bền cơ học (khi lắp đặt)
|
Mục 6.3.2 Mechanical strength) - (mounting)
|
Chấp thuận nguyên vẹn
|
6.3.3 Khả năng chống va đập và độ ẩm từ bên ngoài vỏ
|
Mục 6.3.3 Resistance to ingress of solid objects and to harmful ingress of water
|
Chấp thuận nguyên vẹn
|
6.3.4 Chống tiếp xúc trực tiếp
|
Mục 6.3.4 Protection against direct contact
|
Chấp thuận nguyên vẹn
|
6.3.5 Chống cháy
|
Mục 6.3.5 Fire resistance
|
Chấp thuận nguyên vẹn
|
6.4 Thử nghiệm về môi trường
|
Mục 6.4 Environmental tests
|
Chấp thuận nguyên vẹn
|
6.4.1 Khả năng chịu nhiệt độ cao và độ ẩm cao
|
Mục 6.4.1 High temperature and humidity endurance
|
Chấp thuận nguyên vẹn
|
6.4.2 Chu kỳ môi trường với đột biến xung
|
Mục 6.4.2 Environmental cycling with impulse surges
|
Chấp thuận nguyên vẹn
|
6.4.3 Chu kỳ môi trường với đột biến a.c
|
Mục 6.4.3 Environmental cycling with a.c. surges
|
Chấp thuận nguyên vẹn
|
6.5 Nghiệm thu
|
Mục 6.5 Acceptance tests
|
Chấp thuận nguyên vẹn
|
PHỤ LỤC A
|
1.3 Use of this standard
|
Chấp thuận nguyên vẹn
|
PHỤ LỤC B
|
Annex A
(informative)
|
Chấp thuận nguyên vẹn
|
PHỤ LỤC C
|
Annex D
|
Chấp thuận nguyên vẹn
|
PHỤ LỤC D
|
Annex E
|
Chấp thuận nguyên vẹn
|