109
RIVER
|
Việt Nam lắp ráp
|
|
|
Số loại 100, 110.
|
|
4.450.000
|
|
Số loại C110 (dạng Wave).
|
|
7.100.000
|
110
|
ROONEY
|
Việt Nam lắp ráp
|
|
|
Số loại 110TH1, dung tích xi lanh 107cm3.
|
|
4.620.000
|
|
Số loại 110TH2, dung tích xi lanh 107cm3.
|
|
4.480.000
|
111
|
SANDA BOSS
|
|
|
|
Số loại SB 100.
|
Trung Quốc
|
8.500.000
|
|
Số loại SB 8
|
Việt Nam lắp ráp
|
8.500.000
|
112
|
SAMWEI
|
Việt Nam lắp ráp
|
|
|
Số loại 110-5.
|
|
5.000.000
|
|
Số loại 110-6.
|
|
5.150.000
|
113
|
SAVANT
|
Việt Nam lắp ráp
|
|
|
Số loại 100.
|
|
4.400.000
|
|
Số loại 110.
|
|
4.400.000
|
|
Số loại 50.
|
|
5.000.000
|
114
|
SAVI
|
|
|
|
Số loại C50, dung tích xi lanh 48cm3.
|
Việt Nam lắp ráp
|
6.270.000
|
|
Số loại 50S, dung tích xi lanh 48cm3.
|
“
|
10.300.000
|
|
Số loại 110S, dung tích xi lanh 107cm3.
|
“
|
10.000.000
|
|
Số loại 110RS.
|
“
|
8.250.000
|
|
Số loại II 100 LF (dạng Wave).
|
“
|
8.300.000
|
|
Số loại @ Wave110.
|
“
|
8.500.000
|
|
Số loại 125 (dạng Wave).
|
“
|
8.500.000
|
|
Số loại 125SP.
|
“
|
9.900.000
|
|
Số loại 125S.
|
Hàn Quốc
|
24.000.000
|
115
|
SAYOTA, số loại:
- Loại 110;
- Loại 100.
|
Việt Nam lắp ráp
|
4.200.000
4.100.000
|
116
|
SHMOTO
|
Việt Nam lắp ráp
|
|
|
Số loại 100, dung tích xi lanh 97cm3.
|
|
4.500.000
|
|
Số loại 110, dung tích xi lanh 108cm3.
|
|
4.600.000
|
117
|
SINOSTAR
|
Việt Nam lắp ráp
|
|
|
Số loại X100 (dạng Dream)
|
|
6.200.000
|
|
Số loại X110 (dạng Wave).
|
|
7.250.000
|
118
|
SINUDA
|
Việt Nam lắp ráp
|
|
|
Số loại 110S.
|
|
4.900.000
|
|
Số loại C110.
|
|
7.500.000
|
119
|
SIRENA
|
Việt Nam lắp ráp
|
|
|
Số loại 50,100, 110.
|
|
4.450.000
|
|
Số loại 50 (dạng Wave, Dream).
|
|
5.400.000
|
120
|
SPARI @
|
|
|
|
Số loại:
- Loại 110;
- Loại 125.
|
Việt Nam lắp ráp
|
5.000.000
6.500.000
|
|
Số loại 110, dung tích xi lanh 107cm3.
|
Việt Nam lắp ráp
|
6.000.000
|
|
Số loại 125, dung tích xi lanh 123cm3.
|
“
|
7.000.000
|
|
Số loại @, dung tích xi lanh 123cm3.
|
Trung Quốc
|
6.800.000
|
121
|
SUNFAT
|
|
|
|
Số loại 100 (dạng Dream).
|
Trung Quốc
|
6.200.000
|
|
Số loại 100 (dạng Wave).
|
“
|
6.600.000
|
|
Số loại C100, C110.
|
Việt Nam lắp ráp
|
6.500.000
|
|
Số loại 100 (dạng Dream).
|
“
|
6.900.000
|
|
Số loại 110 (dạng Wave).
|
“
|
7.500.000
|
122
|
SUNTAN
|
Việt Nam lắp ráp
|
|
|
Số loại 100, dung tích xi lanh 97cm3.
|
|
4.400.000
|
|
Số loại 110S, dung tích xi lanh 107cm3.
|
|
6.500.000
|
123
|
SUPER HALIM
|
Việt Nam lắp ráp
|
|
|
Số loại B100 (dạng Wave).
|
|
7.000.000
|
|
Số loại 100 (dạng Dream).
|
|
12.000.000
|
|
Số loại 100 (dạng Best, Wave).
|
|
12.200.000
|
|
Số loại 125 (dạng Spacy).
|
|
24.530.000
|
124
|
SUPERMALAYS
|
Việt Nam lắp ráp
|
|
|
Số loại 100, 110.
|
|
5.000.000
|
|
Số loại 110 (dạng Wave).
|
|
5.300.000
|
|
Số loại 110V.
|
|
6.000.000
|
125
|
SUZUKI
|
|
|
a
|
Hayate
|
Việt Nam lắp ráp
|
|
|
Số loại 125UW 125SC (vành nan hoa).
|
|
24.500.000
|
|
Số loại 125 (vành căm).
|
|
22.300.000
|
|
Số loại 125 (vành đúc).
|
|
22.300.000
|
|
Số loại 125 UW 125SC (vành đúc).
|
|
22.800.000
|
|
Số loại Night Rider UW125ZSC, dung tích xi lanh 124cm3.
|
|
24.500.000
|
|
Số loại Limited Edition UW125ZSC, dung tích xi lanh 124cm3.
|
|
26.500.000
|
|
Số loại SS125 (phiên bản thường).
|
|
25.390.000
|
|
Số loại SS125 (phiên bản đặc biệt).
|
|
25.890.000
|
b
|
Smash
|
Việt Nam lắp ráp
|
|
|
Số loại FD110XCD (thắng đùm).
|
|
13.350.000
|
|
Số loại Revo:
- Số loại FK440D (thắng đùm);
- Số loại FK110SD (thắng đĩa).
|
|
14.900.000
15.900.000
|
|
Số loại FD110 XCSD.
|
|
14.900.000
|
|
Số loại FD110XCD.
|
|
14.950.000
|
|
Số loại Revo Night Ride FK110ZSD.
|
|
16.400.000
|
|
Số loại Revo FK110SCD.
|
|
17.600.000
|
|
Số loại Revo FK110D.
|
|
14.500.000
|
|
Số loại Revo 110 – Thắng đùm.
|
|
14.200.000
|
|
Số loại Revo 110 – Thắng đĩa.
|
|
15.190.000
|
|
Số loại Revo 110 – Vành đúc.
|
|
16.490.000
|
|
Số loại Revo SP – Vành căm (phiên bản đặc biệt).
|
|
14.390.000
|
|
Số loại Revo SP – Vành đúc (phiên bản đặc biệt).
|
|
16.690.000
|
c
|
Viva
|
Việt Nam lắp ráp
|
|
|
Số loại FD 110 CDX (phanh cơ).
|
|
20.510.000
|
|
Số loại FD 110 CDK (phanh cơ).
|
|
21.300.000
|
|
Số loại FD 110 CSD (phanh cơ).
|
|
21.510.000
|
|
Số loại FD 110 CDK (phanh đĩa).
|
|
22.300.000
|
|
Số loại FD 110 CSD (phanh đĩa).
|
|
22.300.000
|
d
|
X - Bike
|
Việt Nam lắp ráp
|
|
|
Số loại FL125SD (vành căm).
|
|
21.300.000
|
|
Số loại FL125SCD (vành đúc).
|
|
22.300.000
|
|
Số loại Night Rider FL125ZSCD.
|
|
22.300.000
|
e
|
Loại khác
|
|
|
|
Số loại GZ125HS.
|
Trung Quốc
|
21.000.000
|
|
Số loại Shogun R125 FD125XSD.
|
Việt Nam lắp ráp
|
23.300.000
|
|
Số loại Shogun FD 125 XSD.
|
“
|
25.500.000
|
126
|
SHOZUKA
|
Việt Nam lắp ráp
|
|
|
Số loại 110TH1, dung tích xi lanh 107cm3.
|
|
5.200.000
|
|
Số loại 110TH2-E2, dung tích xi lanh 107cm3.
|
|
4.850.000
|
127
|
SWEAR
|
Việt Nam lắp ráp
|
|
|
Số loại 100, 110 (dạng Wave).
|
|
6.000.000
|
|
Số loại 100 (dạng Dream).
|
|
6.300.000
|
|
Số loại 110 (dạng Wave).
|
|
6.500.000
|
128
|
SYM
|
|
|
|
Số loại RS II SA4.
|
Việt Nam lắp ráp
|
7.700.000
|
|
Số loại RSI 110.
|
“
|
9.300.000
|
|
Số loại RSIM 110.
|
“
|
9.900.000
|
|
Số loại RSIM 110 (dạng Wave).
|
“
|
10.500.000
|
|
Số loại GTS200 (LM18W-6.
|
Đài Loan
|
64.000.000
|
|
Số loại Cello (XS125T-12), dung tích xi lanh 124cm3.
|
Trung Quốc
|
16.000.000
|
|
Số loại Motowolf 125-VL1, dung tích xi lanh 124,4cm3.
|
Việt Nam lắp ráp
|
15.500.000
|
|
Số loại Symphony 125, dung tích xi lanh 124,6cm3.
|
Trung Quốc
|
15.980.000
|
|
Số loại Vienna 125 (AW12W), dung tích xi lanh 124cm3.
|
“
|
30.000.000
|
|