3- Nhu cầu vitamin và khoáng :
Cũng như các loại vật nuôi và gia cầm khác, chim bồ câu rất cần vitamin và khoáng.
Chất khoáng phân chia ra làm 2 loại: chất khoáng đa lượng và vi lượng. Cùng với vitamin D3, canxi và phospho có vai trò thiết yếu trong sự cấu tạo các loại xương. Song, các chất này không có nhiều trong thực phẩm bình thường do vậy cần cung cấp thêm dưới dạng sỏi (sạn sỏi coi như “răng” của gia cầm trong đó có chim bồ câu).
Lượng canxi tiêu thụ một ngày 280-300 mg từ thời kỳ làm ổ cho tới sản xuất sữa trong bầu diều và có thể đạt tới 600 mg vào lúc chim bố mẹ nuôi chim con ngay trước lúc tách lẻ chim con.
Người ta thường bổ sung các chất có hàm lượng nhỏ này vào một máng thức ăn bổ sung riêng, trong đó chứa vitamin và khoáng. Điều đặc biệt là loài bồ câu có nhu cầu về muối ăn (NaCl) cao hơn rất nhiều so với các gia cầm khác, nên trong máng thức ăn bổ sung cần có đủ muối ăn.
Đối với chim sinh sản, nhu cầu về khoáng đa lượng, nhất là Ca, P cao hơn.
Cần cung cấp Ca, P theo sơ đồ sau:
4- Nhu cầu về nước uống:
- Trong các loài chim, bồ câu là một trong những loài chim tiêu thụ nhiều nước nhất, thông thường gấp 2 lần khối lượng thức ăn thu nhận. Cần có đủ nước để chim uống tự do. Nước phải sạch sẽ, không màu, không mùi và phải thay hằng ngày. Chim thường uống ngay sau khi ăn. Ngoài việc cung cấp nước uống, còn phải cung cấp nước cho chim tắm, đặc biệt trong thời gian thay lông. Chim non thích tắm quanh năm. Tắm giúp cho chim giữ được độ ẩm thích hợp khi ấp trứng; nếu không được tắm, tỷ lệ ấp nở giảm và tỷ lệ sát vỏ cao.
- Trung bình mỗi chim bồ câu cần 50-90 ml/ngày.
- Có thể bổ sung vào trong nước vitamin và kháng sinh để phòng bệnh khi cần thiết.
5- Thức ăn cho chim bồ câu:
Nuôi 1 cặp bồ câu với khối lượng trưởng thành 700-800 gam để sản xuất ra những chim con nặng trung bình 550 gam khi 1tháng tuổi, cần chi phí thức ăn: Cho duy trì là 28 kg thức ăn (có mức ME 3.000-3.200 kcal/kg, CP là 11-12%);
Bảng 4: Khẩu phần của chim sinh sản và chim con
Thành phần
|
Chim sinh sản
|
Ra ràng tới
6 tháng tuổi
|
Bột ngô (%)
|
50
|
50
|
Đậu xanh (hoặc đậu các loại) (%)
|
30
|
25
|
Gạo lứt (%)
|
19
|
24
|
Premix khoáng và vitamin (%)
|
1
|
1
|
Protein thô (%)
|
13
|
12,3
|
ME (Kcal/kg)
|
3.165
|
3.185
|
Thức ăn bổ sung (chứa vào máng ăn riêng): premix khoáng: 85%; NaCl: 5%; Sỏi: 10%.
Bổ sung liên tục trong máng cho chim ăn tự do. Tuy nhiên hỗn hợp được trộn nên dùng với một lượng vừa phải.
Thông thường chim ăn trực tiếp các loại hạt thực vật: đậu, bắp, thóc, gạo,... và một lượng cần thiết thức ăn hỗn hợp chứa nhiều chất khoáng và vitamin.
+ Đậu bao gồm: đậu xanh, đậu đen, đậu tương,... Riêng đậu tương có hàm lượng chất béo cao nên cần cho ăn ít hơn và phải được rang trước khi cho chim ăn.
+ Thức ăn bột đường: thóc, ngô, gạo, cao lương,... trong đó ngô là thành phần chính của khẩu phần. Yêu cầu của thức ăn phải đảm bảo sạch, chất lượng tốt, không mốc, mọt. Chim bồ câu cần một lượng nhất định các hạt sỏi, giúp cho chim trong quá trình tiêu hoá của dạ dày (mề) (trộn cùng với muối ăn và premix khoáng).
5.1. Cách phối trộn thức ăn
Thức ăn bổ sung (chứa vào máng ăn riêng): premix khoáng: 85%; NaCl: 5%; Sỏi: 10%. Thức ăn cơ bản: hạt đậu đỗ: 25-30%; ngô và thóc gạo: 75-75%.
Sau đây là 2 khẩu phần đang được ứng dụng nuôi chim bồ câu Pháp:
Bảng 5: Khẩu phần chim sinh sản và chim dò
Nguyên liệu & chỉ tiêu
|
Chim sinh sản
|
Chim dò
|
Bắp (%)
|
50
|
50
|
Đậu xanh (%)
|
30
|
25
|
Gạo xay (%)
|
20
|
25
|
Năng lượng ME (kcal/kg)
|
3165,5
|
3185,5
|
Protein (%)
|
13,08
|
12,32
|
ME/P
|
242,08
|
258,5
|
Ca (%)
|
0,129
|
0,12
|
P(%)
|
0,429
|
0,23
|
Bảng 6: Khẩu phần chim sinh sản và chim dò với nguyên liệu thông thường kết hợp với thức ăn hỗn hợp cho gà
Nguyên liệu & Gía trị dinh dưỡng
|
Chim sinh sản
|
Chim dò
|
Cám viên Proconco C24 (%)
|
50
|
33
|
Ngô hạt đỏ (%)
|
50
|
67
|
Năng lượng ME (kcal/kg)
|
3000
|
3089
|
Protein (%)
|
13,5
|
11,99
|
Xơ thô (%)
|
4,05
|
3,49
|
Ca (%)
|
2,045
|
1,84
|
Phot pho tiêu hóa (%).
|
0,40
|
0,25
|
Lizin (%).
|
0,75
|
0,52
|
Methionin (%).
|
0,35
|
0,29
|
5.2. Cách cho ăn
- Thời gian: 2 lần trong ngày, buổi sáng lúc 8-9 h, buổi chiều lúc 14-15 h, nên cho ăn vào một thời gian cố định trong ngày.
- Định lượng: thông thường lượng thức ăn bằng 1/10 khối lượng cơ thể.
- Chim dò (2-5 tháng tuổi): 40-50 g thức ăn/con/ngày.
- Chim sinh sản: (6 tháng tuổi trở đi)
+ Khi nuôi con: 125-130 g thức ăn/đôi/ngày
+ Không nuôi con: 90-100 g thức ăn/đôi/ngày
- Lượng thức ăn/đôi sinh sản/năm: 45-50kg
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |