THÔng tư CỦa bộ TÀi chính số 83/2002/tt-btc ngàY 25 tháng 9 NĂM 2002 quy đỊnh chế ĐỘ thu, NỘp và quản lý SỬ DỤng phí, LỆ phí VỀ tiêu chuẩN Đo lưỜng chất lưỢNG



tải về 5.87 Mb.
trang17/36
Chuyển đổi dữ liệu18.07.2016
Kích5.87 Mb.
#1842
1   ...   13   14   15   16   17   18   19   20   ...   36

5

PHÂN PHOTPHO CANXI MAGIE

500 g




3







5.1

Hàm lượng P2O5 hữu hiệu




TCVN 1078: 1999




60




5.2

Độ ẩm




TCVN 1078: 1999




50




5.3

Độ mịn (qua sàng cỡ 0,18 mm)




TCVN 1078: 1999




60




6

PHÂN LÂN HỮU CƠ VI SINH

500 g




5







6.1

Hàm lượng P2O5 tổng cộng




TC : 010/QĐ-TN (Thiên Nông)




60




6.2

Hàm lượng P2O5 hữu hiệu




TC : 010/QĐ-TN (Thiên Nông)




60




6.3

Hàm lượng chất hữu cơ tổng số (Phương pháp Walkeyblac)




TC : 010/QĐ-TN (Thiên Nông)




60




6.4

Hàm lượng axit humic




TC : 010/QĐ-TN (Thiên Nông)




60




6.5

Độ ẩm




AOAC 1990 TC : 010/QĐ-TN (Thiên Nông)




50




6.6

Tổng số vi sinh vật phân giải lân




TCVN:6167:1996




100




6.7

Tổng số vi sinh vật cố định đạm




TCVN:6166:1996




100




6.8

Tổng số vi sinh vật phân giải cellulose




TCVN:6168:1996




100




7

PHÂN BÓN LÁ, PHÂN VI LƯỢNG

500 g



3 - 5







7.1.1

Hàm lượng nitơ (N)




TCVN 5815: 1994




60




7.1.2

Hàm lượng nitơ tổng (N)




3 QTTN 118: 1993




60













AOAC - 2000










7.1.3

Hàm lượng P2O5 tổng cộng




TCVN 5815: 1994




60













AOAC - 2000










7.1.4

Hàm lượng P2O5 hữu hiệu




TCVN 5815: 1994

AOAC 2000






60




7.1.5

Hàm lượng photpho (P)




AOAC 2000




60




7.1.6

Hàm lượng photpho (P) tan trong nước




AOAC 2000




60




7.1.7

Hàm lượng K2O tổng cộng




TCVN 5815: 1994

AOAC 2000






60




7.1.8

Hàm lượng K2O tan trong nước




TCVN 5815: 1994




60




7.1.9

Hàm lượng nước tổng cộng




AOAC 2000

TCVN 5815: 1994






60




7.1.10

Độ ẩm




3 QTTN 118: 1993




40




7.1.11

Hàm lượng chất hữu cơ




AOAC 2000




80




7.1.12

Hàm lượng bo (B)




AOAC 2000




60




7.1.13

Hàm lượng lưu huỳnh (S)




AOAC 2000




60




7.1.14

Hàm lượng oxyt canxi (CaO)




3 QTTN 118: 1993




50













AOAC 2000










7.1.15

Hàm lượng vi lượng kim loại




AOAC 2000




60

/nguyên tố

7.1.16

Hàm lượng thủy ngân (Hg)




AOAC 2000




80




7.1.17

Hàm lượng asen (As)




AOAC 2000




80







CLORUA KALI

500 g




3 - 5







7.2.1

Hàm lượng oxyt kali (K2O)




IS: 2779 - 1964




60













TCVN 5815-94










7.2.2

Độ ẩm(140 -145)oC




IS: 2779 - 1964




50




7.2.3

Hàm lượng natri (qui ra NaCl)




IS: 2779 - 1964 AOAC 1995




50







SUPEPHÔTPHÁT

500 g




2 - 4







7.3.1

Hàm lượng photpho hữu hiệu (qui ra P2O5)




IS: 294 - 1962

TCVN 4440: 1987






60




7.3.2

Độ ẩm




TCVN 4440:1987




50




7.3.3

Hàm lượng axit tự do (qui ra P2O5)




TCVN 4440:1987




60




8

XI MĂNG

1 kg

TCVN 141:1998

ASTM C 114-00



3 - 7







8.1

Độ ẩm




TCVN 141:1998

ASTM C 114-00






50




8.2

Hàm lượng mất khi nung




TCVN 141:1998

ASTM C 114-00






60




8.3

Hàm lượng oxyt silic (SiO2)




TCVN 141:1998

ASTM C 114-00






70




8.4

Hàm lượng cặn không tan




TCVN 141:1998

ASTM C 114-00






50




8.5

Hàm lượng oxyt nhôm (Al2O3)




TCVN 141:1998

ASTM C 114-00






60




8.6

Hàm lượng oxyt sắt (Fe2O3)




TCVN 141:1998

ASTM C 114-00






60




8.7

Hàm lượng oxyt canxi (CaO)




TCVN 141:1998

ASTM C 114-00






60




8.8

Hàm lượng oxyt canxi tự do (CaO)




TCVN 141:1998

ASTM C 114-00






60




8.9

Hàm lượng oxyt magiê (MgO)




TCVN 141:1998

ASTM C 114-00






60




8.10

Hàm lượng oxyt titan (TiO2)




TCVN 141:1998

ASTM C 114-00






60




8.11

Hàm lượng oxyt mangan (MnO)




TCVN 141:1998

ASTM C 114-00






60




8.12

Hàm lượng sulfit (SO3-)




TCVN 141:1998

ASTM C 114-00






60




8.13

Hàm lượng lưu huỳnh (S)




TCVN 141:1998

ASTM C 114-00






60




8.14

Hàm lượng clorua (Cl-)




TCVN 141:1998

ASTM C 114-00






60




8.15

Hàm lượng oxyt natri (Na2O)




TCVN 141:1998

ASTM C 114-00






60




8.16

Hàm lượng oxyt kali (K2O)




TCVN 141:1998

ASTM C 114-00






60




8.17

Hàm lượng oxyt natri và oxyt kali (Na2O & K2O)




TCVN 141:1998

ASTM C 114-00






120




8.18

Nhóm hydroxyt amôn




TCVN 141:1998

ASTM C 114-00






80




8.19

Hàm lượng P2O5




TCVN 141:1998

ASTM C 114-00






60




8.20

Hàm lượng oxyt kẽm (ZnO)




TCVN 141:1998

ASTM C 114-00






60




8.21

Hợp chất hữu cơ tan trong chloroform




TCVN 141:1998

ASTM C 114-00






80




8.22

Nhiệt thủy hóa xi măng thủy lực




ASTM C 186-94

5 - 30

650




8.23

Khả năng khử kiểm & SiO2 tự do




ASTM C 289 - 94

3

250




8.24

Hàm lượng SO4-2




AS 1012.20 - 90




60




8.25

Hàm lượng clorua Cl-




AS 1012.20 - 90




60




8.26

Hàm lượng C3S




ASTM C 150-95

TCVN 6067:1995






10




8.27

Hàm lượng C2S




ASTM C 150-95

TCVN 6067:1995






10




8.28

Hàm lượng C3A




ASTM C 150-95

TCVN 6067:1995






10




8.29

Hàm lượng C4AF




ASTM C 150-95

TCVN 6067:1995






10




8.30

Hoạt tính




TCVN 3735:1985

35

650




Каталог: DesktopModules -> CMSP -> DinhKem
DinhKem -> Mã đề: 001 Họ tên: Lớp 12A
DinhKem -> DẠY Âm nhạc sau 4 NĂm nhìn lạI  (Phan Thành Hảo gv âm nhạc trường th a bình Phú, Châu Phú, An Giang)
DinhKem -> Căn cứ Luật Tổ chức HĐnd và ubnd ngày 26 tháng 11 năm 2003
DinhKem -> Năm học đổi mới căn bản, toàn diện Giáo dục và Đào tạo tỉnh Cà Mau
DinhKem -> NHÀ thơ ANH thơ Tiểu sử
DinhKem -> Buổi họp mặt có sự tham dự của đại diện lãnh đạo của ubnd tỉnh và cơ quan ban ngành: ông Hồ Việt Hiệp, Ủy viên Ban thường vụ Tỉnh ủy, Phó Chủ tịch ubnd tỉnh; Bà Trần Thị Thanh Hương, Phó Trưởng Ban Tuyên giáo Tỉnh ủy
DinhKem -> Quy trình nhập hồ SƠ nhân sự MỚi vào phần mềm quản lý nhân sự (pmis)
DinhKem -> Môn: Tiếng Anh 10 Thời gian: 45 phút ( không kể thời gian phát đề) Họ và tên: lớp 10A …
DinhKem -> A. Thủ tục thuộc thẩm quyền giải quyết của Sở Tài nguyên và Môi trường
DinhKem -> CỘng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam sở giáo dục và ĐÀo tạO

tải về 5.87 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   13   14   15   16   17   18   19   20   ...   36




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương