|
HÀM LƯỢNG KIM LOẠI (KỂ CẢ VI LƯỢNG) (THỰC PHẨM, PHÂN BÓN, THỨC ĂN GIA SÚC, POLYMER, NHỰA...)
|
trang | 18/36 | Chuyển đổi dữ liệu | 18.07.2016 | Kích | 5.87 Mb. | | #1842 |
| 9
HÀM LƯỢNG KIM LOẠI (KỂ CẢ VI LƯỢNG) (THỰC PHẨM, PHÂN BÓN, THỨC ĂN GIA SÚC, POLYMER, NHỰA...)
|
100 g
|
|
1- 3
|
|
|
9.1
|
Hàm lượng kim loại (trừ thủy ngân và asen)
|
|
AAS (ASTM, ISO, AOAC, tài liệu...)
|
|
60
|
/nguyên tố
|
9.2
|
Hàm lượng thủy ngân, asen
|
|
AAS (ASTM, ISO, AOAC, tài liệu...)
|
|
80
|
/nguyên tố
|
9.3
|
Hàm lượng crôm (VI)
|
|
DIN 53314-1996
|
|
90
|
|
9.4
|
Hàm lượng kim loại dùng dầu đốt N2O-Air để xác định
|
|
AAS
|
|
80
|
|
10
|
CHẤT TẨY RỬA TỔNG HỢP - BỘT GIẶT
|
1 kg
|
|
3 - 7
|
|
|
10.1
|
Ngoại quan
|
|
TCVN 5720:1993
64 TCN 31-92
|
|
15
|
|
10.2
|
Hàm lượng nước
|
|
|
|
150
|
|
10.3
|
Hàm lượng nước và chất bay hơi
|
|
|
|
60
|
|
10.4
|
Hàm lượng cặn không tan trong nước
|
|
|
|
60
|
|
10.5
|
Hàm lượng chất tan trong cồn
|
|
|
|
80
|
|
10.6
|
Hàm lượng natri clorua tan trong cồn
|
|
|
|
50
|
|
10.7
|
Hàm lượng natri cacbonat (Na2CO3) tan trong cồn
|
|
|
|
50
|
|
10.8
|
Hàm lượng chất hoạt động bề mặt
|
|
ISO 2271-1989
TCVN 5455:1998
|
|
200
|
|
10.9
|
Hàm lượng photpho (theo P2O5)
|
|
TCVN 5720:1993
TCVN 5489:1991
64 TCN 31 - 92
|
|
60
|
|
10.10
|
Độ pH của dung dịch
|
|
ASTM 1172-95
TCVN 5458:1991
|
|
30
|
|
10.11
|
Độ bọt của dung dịch 1%
|
|
TCVN 5720:1993
|
|
50
|
|
10.12
|
Thể tích cột bọt
|
|
64 TCN 31 - 92
|
|
30
|
|
10.13
|
Độ ổn định cột bọt sau 5 phút và 3 phút
|
|
TCVN 5720:1993
64 TCN 31 - 92
|
|
50
|
|
10.14
|
Khối lượng riêng (g/ml)
|
|
TCVN 5720:1993
64 TCN 31 - 92
|
|
20
|
|
10.15
|
Khối lượng đơn vị sản phẩm
|
|
TCVN 5720:1993
|
|
10
|
|
10.16
|
Hàm lượng oxy hoạt tính
|
|
TCVN 5490:1991
|
|
60
|
|
10.17
|
Thành phần hạt
|
|
ASTM D 502-89
TCVN 5459:1991
|
|
50
|
|
11
|
DỊCH TẨY CÓ CHỨA CLO
|
500 L
|
|
3- 5
|
|
|
11.1
|
Hàm lượng clo hữu hiệu
|
|
ASTM D 2022-89
|
|
50
|
|
11.2
|
Hàm lượng sodium hypochlorite
|
|
ASTM D 2022-89
|
|
60
|
|
11.3
|
Hàm lượng sodium clorate
|
|
ASTM D 2022-89
|
|
60
|
|
11.4
|
Hàm lượng clo tổng
|
|
ASTM D 2022-89
|
|
60
|
|
11.5
|
Hàm lượng clorua
|
|
ASTM D 2022-89
|
|
50
|
|
11.6
|
Độ kiềm tổng (theo oxyt natri)
|
|
ASTM D 2022-89
|
|
60
|
|
11.7
|
Hàm lượng kiềm tự do
|
|
ASTM D 2022-89
|
|
50
|
|
12
|
NƯỚC RỬA CHÉN DĨA VÀ DỤNG CỤ GIA ĐÌNH
|
500 L
|
TCVN 02-91 VNC dầu
TC 03-96 (P/S)
|
3- 5
|
|
|
12.1
|
Ngoại quan
|
|
|
|
15
|
|
12.3
|
Độ pH của dung dịch 5 %
|
|
|
|
30
|
|
12.4
|
Hàm lượng chất tan trong cồn 96%
|
|
|
|
70
|
|
12.5
|
Hàm lượng chất không tan trong nước
|
|
|
|
50
|
|
12.6
|
Hàm lượng chất hoạt động bề mặt
|
|
|
|
170
|
|
12.7
|
Độ bọt
|
|
|
|
50
|
|
12.8
|
Thể tích cột bọt dung cịch 5 %
|
|
|
|
30
|
|
12.9
|
Tính ổn định theo nhiệt độ
|
|
|
|
60
|
|
12.10
|
Sai lệch thể tích trên một đơn vị sản phẩm
|
3 sản phẩm
|
|
|
10
|
|
13
|
XÀ PHÒNG
|
500 g
|
|
3- 5
|
|
|
13.1
|
Ngoại quan
|
|
TCVN 1557:1991
|
|
10
|
|
13.2
|
Khối lượng bánh xà phòng
|
|
TCVN 1557:1991
|
|
10
|
|
13.3
|
Độ ẩm và hàm lượng chất bay hơi
|
|
AS 1878-76 ASTM D 460-91
|
|
60
|
|
13.4
|
Độ ẩm
|
|
ASTM D 460-91
|
|
80
|
|
13.5
|
Hàm lượng chất không tan trong nước
|
|
ASTM D 460-91
|
|
50
|
|
13.6
|
Hàm lượng chất không tan trong cồn etylic 95 %
|
|
ASTM D 460-91
|
|
80
|
|
13.7
|
Hàm lượng kiềm tổng qui ra Na2O
|
|
ASTM D 460-91
|
|
50
|
|
13.8
|
Hàm lượng kiềm tự do
|
|
ASTM D 460-91 TCVN 1557:1991
|
|
50
|
|
13.9
|
Hàm lượng acid tự do
|
|
ASTM D 460-91
|
|
50
|
|
13.10
|
Hàm lượng acid béo tự do
|
|
BS 1715 : 1989
|
|
60
|
|
13.11
|
Hàm lượng acid béo tổng
|
|
ASTM D 460-91
|
|
80
|
|
13.12
|
Hàm lượng acid béo
|
|
TCVN 1557:1991
|
|
80
|
|
13.13
|
Hàm lượng clorua
|
|
ASTM D 460-91 BS 1715:1989
|
|
50
|
|
13.14
|
Hàm lượng natri clorua
|
|
TCVN 1557:1991
|
|
50
|
|
13.15
|
Hàm lượng solicat
|
|
ASTM D 460-91
TCVN 1557:1991
|
|
60
|
|
13.16
|
Hàm lượng natri cacbonat
|
|
TCVN 1557:1991
|
|
50
|
|
13.17
|
Hàm lương sunphat
|
|
ASTM D 460-91
|
|
50
|
|
13.18
|
Hàm lượng photphat
|
|
ASTM D 460-91
|
|
50
|
|
13.19
|
Điểm đông đặc của acid béo
|
|
ASTM D 460-91
TCVN 1557:1991
|
|
120
|
|
13.20
|
Hàm lượng chất béo chưa xà phòng hóa
|
|
ASTM D 460-91
|
|
80
|
|
13.21
|
Hàm lượng chất béo chưa xà phòng hóa
|
|
TCVN 1557:1991
|
|
160
|
|
13.22
|
Hàm lượng chất hữu cơ không xà phòng hóa
|
|
ASTM D 460-91
|
|
160
|
|
13.23
|
Hàm lượng chất hữu cơ không xà phòng hóa
|
|
TCVN 1557:1991
|
|
80
|
|
13.24
|
Chỉ số acid của acid béo
|
|
ASTM D 460-91
|
|
100
|
|
13.25
|
Chỉ số iod của acid béo
|
|
ASTM D 460-91
TCVN 1557:1991
|
|
100
|
|
13.26
|
Hàm lượng borax (Na2B4O7)
|
|
ASTM D 460-91
|
|
60
|
|
13.27
|
Hàm lượng glycerin
|
|
ASTM D 460-91
|
|
60
|
|
13.28
|
Hàm lượng tinh bột
|
|
ASTM D 460-91
|
|
60
|
|
13.30
|
Hàm lượng đồng (Cu)
|
|
ASTM D 460-91
|
|
60
|
|
13.31
|
Thể tích bọt ban đầu của dung dịch 0,5% xà phòng
|
|
TCVN 1557-91
|
|
50
|
|
13.32
|
pH của dung dịch
|
|
ASTM D 1172 - 95
|
|
30
|
|
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |
|
|