Ghi chú:
(1) Chi phí này áp dụng cho trường hợp mẫu thử do khách hàng mang đến và thử tại PTN, chưa có chi phí đi lại, chuyên chở thiết bị, gá, chuẩn bị... và các chi phí phát sinh khác khi thử nghiệm tại hiện trường.
LĨNH VỰC HÀNG TIÊU DÙNG
STT
|
Tên sản phẩm - chỉ tiêu
|
Số lượng
|
Phương pháp thử
|
Th.gian ngày
|
Đơn giá 1000đ
|
Ghi chú
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
CAO SU
|
|
|
|
|
|
1.1
|
Nhóm 1: Bao cao su tránh thai
|
1 chiếc
|
|
|
|
|
1.1.1
|
Thử lỗ thủng - phép thử rò nước
|
"
|
TCVN 6342 - 5 : 1998
|
3
|
5
|
|
|
Thử lỗ thủng - phép thử rò nước
|
"
|
ISO 4074-5 : 1996
|
3
|
5
|
|
1.1.2
|
Xác định chiều dài
|
"
|
TCVN 6342 - 2 : 1998
|
1
|
2,5
|
|
|
|
|
ISO 4074-2 : 1994
|
1
|
2,5
|
|
1.1.3
|
Xác định chiều rộng
|
"
|
TCVN 6342 - 3 : 1998
|
1
|
2,5
|
|
|
|
|
ISO 4074-3 : 1994
|
1
|
2,5
|
|
1.1.4
|
Xác định thể tích và áp suất nổ (sau lão hóa)
|
"
|
TCVN 6342 - 7 : 1998
|
5-9
|
10
|
|
|
|
|
ISO 4074-7 : 1996
|
5-9
|
10
|
|
1.1.5
|
Xác định thể tích và áp suất nổ (trước lão hóa)
|
"
|
ISO 4074-6 : 1996
|
5-9
|
8
|
|
|
|
|
TCVN 6342 - 6 : 1998
|
5-9
|
8
|
|
1.1.6
|
Khối lượng
|
"
|
52TC NTTB 01- 94
|
|
5
|
|
1.1.7
|
Khối lượng dầu bôi trơn
|
"
|
52TC NTTB 01- 94
|
|
20
|
|
1.1.8
|
Mức độ nhiễm bẩn
|
"
|
52TC NTTB 01- 94
|
|
5
|
|
1.1.9
|
Thử kéo đứt
|
"
|
52TC NTTB 01- 94
|
|
10
|
|
|
|
|
ISO 4074-9:1980/96
|
|
10
|
|
1.1.10
|
Thử kéo đứt(sau lão hoá)
|
"
|
52TC NTTB 01- 94
|
|
15
|
|
|
|
|
ISO 4074-9:1980/96
|
|
15
|
|
1.2
|
Nhóm 2: Cao su thiên nhiên
|
0,5 kg
|
|
|
|
|
1.2.1
|
Chỉ số duy trì độ dẻo
|
100 g
|
TCVN 6092: 1995
|
2
|
50
|
|
1.2.2
|
Định danh cao su
|
50 g
|
ASTM D 3677 - 90
|
2
|
170
|
|
|
|
|
ISO 4650 : 1984
|
2
|
170
|
|
1.2.3
|
Độ dẻo đầu
|
100 g
|
TCVN 6092: 1995
|
2
|
40
|
|
1.2.4
|
Hàm lượng chất bẩn
|
100 g
|
TCVN 6089 : 1995
|
2
|
80
|
|
1.2.5
|
Hàm lượng chất bay hơi
|
100 g
|
TCVN 6088 : 1995
|
2
|
40
|
|
1.2.6
|
Hàm lượng nitơ
|
100 g
|
TCVN 6091 : 1995
|
3
|
50
|
|
1.2.7
|
Hàm lượng tro
|
100 g
|
TCVN 6087: 1995
|
2
|
60
|
|
1.3
|
Nhóm 3: Găng tay cao su
|
|
|
|
|
|
1.3.1
|
Độ kín nước của găng tay cao su phẫu thuật vô trùng sử dụng 1 lần
|
1 chiếc
|
TCVN 6344: 1998
|
3
|
5
|
|
1.3.2
|
Độ kín nước của găng tay cao su khám bệnh sử dụng một lần
|
"
|
TCVN 6343: 1998
|
3
|
5
|
|
1.3.3
|
Kích thước găng tay cao su khám bệnh sử dụng 1 lần
|
"
|
TCVN
6343 : 1998
|
2
|
20
|
|
1.3.4
|
Kích thước găng tay cao su phẫu thuật vô trùng sử dụng 1 lần
|
"
|
TCVN
6344 : 1998
|
2
|
20
|
|
1.3.5
|
Lão hóa cao su ở nhiệt độ cao
|
(20x20) cm
|
ISO
188 : 1982
|
7
|
30
|
|
1.3.6
|
Thử kéo đứt cao su
|
(20 x 20) cm
|
ISO
37 : 1994
|
2
|
50
|
|
1.4
|
Nhóm 4: Giày dép
|
02 đôi
|
|
|
|
|
1.4.1
|
Độ bám dính (thử kéo bóc) giữa đế và các chi tiết khác
|
1 chiếc
|
BS
5131: 1978
SECTION 5.4
|
1
|
50
/ 1 vị trí
|
|
1.4.2
|
Độ cứng shore
|
(10 x 10)
|
ISO
7619 : 1997
|
1
|
20
|
|
|
|
cm
|
TCVN
1595 : 1988
|
1
|
20
|
|
1.4.3
|
Độ kháng xé cao su
|
(20 x 20) cm
|
TCVN
1597 : 1987
|
2
|
40
|
|
1.4.4
|
Độ trương nở cao su (theo khối lượng hay thể tích) sau khi ngâm chất lỏng ở nhiệt độ bình thường
|
20 g
|
TCVN
2752 : 1978
|
2
|
30
|
|
1.4.5
|
Độ trương nở cao su (theo khối lượng hay thể tích) sau khi ngâm chất lỏng ở nhiệt độ cao trong ... ngày
|
20g
|
|
|
. + 30/ ngày
|
khi thử ở nhiệt độ cao
|
1.4.6
|
Khối lượng riêng cao su
|
(10 x 10) cm
|
ISO
2781 : 1988
|
1
|
30
|
|
1.4.7
|
Thử kéo đứt cao su
|
(20 x 20) cm
|
ISO
37 : 1994
|
2
|
50
|
|
|
|
cm
|
TCVN
4509 : 1988
|
2
|
50
|
|
1.5
|
Nhóm 5: Latex
|
1 L
|
|
|
|
|
1.5.1
|
Độ ổn định cơ học
|
0,5 L
|
TCVN
6316: 1997
|
2
|
100
|
|
|
|
|
ISO
35 : 1995
|
2
|
100
|
|
1.5.2
|
Độ kiềm
|
0,5 L
|
ISO
125 : 1990
|
2
|
50
|
|
|
|
|
TCVN
4857: 1997
|
2
|
50
|
|
1.5.3
|
Độ nhớt
|
0,5 L
|
TCVN
4859: 1997
|
1
|
50
|
|
1.5.4
|
Định danh cao su
|
50 g
|
ASTM
D 3677 - 90
|
2
|
170
|
|
|
Định danh cao su
|
50 g
|
ISO
4650 : 1984
|
2
|
170
|
|
1.5.5
|
Hàm lượng cao su khô
|
0,5 L
|
ISO
126 : 1995
|
2
|
50
|
|
|
|
|
TCVN
4858: 1997
|
2
|
50
|
|
1.5.6
|
pH
|
0,5 L
|
ISO
976 : 1996
|
1
|
30
|
|
|
|
|
TCVN
4860: 1997
|
2
|
30
|
|
1.5.7
|
Tổng hàm lượng chất rắn
|
0,5 L
|
ISO
124 : 1992
|
2
|
50
|
|
|
|
|
TCVN
6315: 1997
|
2
|
50
|
|
1.5.8
|
Trị số KOH
|
0,5 L
|
ISO
127 : 1995
|
2
|
50
|
|
|
|
|
TCVN
4856: 1997
|
2
|
50
|
|
1.6
|
Nhóm 6: Săm, lốp xe đạp
|
1 chiếc
|
|
|
|
|
1.6.1
|
Độ bám dính cao su đầu nối săm
|
1 chiếc
|
TCVN
1596 : 1988
|
1
|
20
|
|
1.6.2
|
Độ bền đứt mối nối săm
|
1 chiếc
|
TCVN
4509 : 1988
|
1
|
50
|
|
1.6.3
|
Độ bền kéo đứt sợi mành
|
1 chiếc
|
TCVN
5786 : 1994
|
2
|
30
|
|
1.6.4
|
Độ cứng Shore
|
(10 x 10) cm
|
ISO
7619 : 1997
|
1
|
20
|
|
|
|
cm
|
TCVN
1595 : 1988
|
1
|
20
|
|
1.6.5
|
Thử lão hóa cao su ở nhiệt độ cao
|
(20 x 20) cm
|
ISO
188 : 1982
|
7
|
30/ngày
|
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |